Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập Sinh Lý

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập Sinh Lý

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập Sinh Lý

1. Điều gì xảy ra với quá trình vận chuyển glucose vào tế bào cơ khi insulin gắn vào thụ thể của nó?

A. Vận chuyển glucose bị ức chế.
B. Số lượng protein GLUT4 trên màng tế bào tăng lên.
C. Glucose được chuyển đổi thành glycogen trước khi vận chuyển.
D. Tế bào cơ sử dụng khuếch tán đơn giản để hấp thụ glucose.

2. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của điện thế màng khi có sự thay đổi nồng độ ion?

A. Sự khuếch tán đơn giản của các ion.
B. Nguyên lý Le Chatelier.
C. Cơ chế đệm (buffering) của các ion.
D. Sự thay đổi kích thước tế bào.

3. Chức năng chính của protein clathrin trong quá trình nhập bào là gì?

A. Cung cấp năng lượng cho quá trình nhập bào.
B. Hình thành lớp phủ bao quanh túi nhập bào.
C. Vận chuyển các túi nhập bào đến bộ Golgi.
D. Phân hủy các protein ngoại bào.

4. Điện thế hoạt động được tạo ra do sự thay đổi tính thấm của màng tế bào đối với ion nào?

A. Ion canxi (Ca2+).
B. Ion kali (K+).
C. Ion natri (Na+).
D. Ion clorua (Cl-).

5. Cơ chế chính của quá trình nhập bào qua trung gian thụ thể là gì?

A. Sự hình thành các túi có gai clathrin bao quanh thụ thể và phối tử.
B. Sự khuếch tán thụ thể và phối tử qua màng tế bào.
C. Sự vận chuyển trực tiếp thụ thể và phối tử qua kênh protein.
D. Sự hòa nhập thụ thể và phối tử vào lipid kép của màng tế bào.

6. Trong quá trình thẩm thấu, nước di chuyển từ khu vực nào đến khu vực nào?

A. Từ khu vực có nồng độ chất tan cao đến khu vực có nồng độ chất tan thấp.
B. Từ khu vực có nồng độ chất tan thấp đến khu vực có nồng độ chất tan cao.
C. Từ khu vực có áp suất thủy tĩnh cao đến khu vực có áp suất thủy tĩnh thấp.
D. Từ khu vực có áp suất thẩm thấu cao đến khu vực có áp suất thẩm thấu thấp.

7. Chức năng chính của protein aquaporin là gì?

A. Vận chuyển tích cực các ion qua màng tế bào.
B. Tăng tốc độ thẩm thấu của nước qua màng tế bào.
C. Ngăn chặn sự di chuyển của nước qua màng tế bào.
D. Vận chuyển glucose qua màng tế bào.

8. Điều gì xảy ra với tế bào nếu nó được đặt trong dung dịch nhược trương?

A. Tế bào sẽ co lại.
B. Tế bào sẽ trương lên.
C. Tế bào sẽ không thay đổi.
D. Tế bào sẽ phân chia nhanh chóng.

9. Loại vận chuyển nào sau đây là vận chuyển tích cực thứ phát?

A. Vận chuyển glucose qua màng tế bào bằng protein GLUT4.
B. Vận chuyển ion natri (Na+) qua kênh natri.
C. Vận chuyển ion kali (K+) qua bơm natri-kali.
D. Đồng vận chuyển glucose và natri (SGLT).

10. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào và vận chuyển nội bào?

A. Ribosome.
B. Bộ Golgi.
C. Khung xương tế bào.
D. Lưới nội chất.

11. Sự phosphoryl hóa protein bởi protein kinase thường dẫn đến điều gì?

A. Sự bất hoạt của protein.
B. Sự thay đổi cấu trúc và hoạt động của protein.
C. Sự phân hủy của protein.
D. Sự tăng cường tổng hợp protein.

12. Phospholipase C (PLC) đóng vai trò gì trong truyền tín hiệu thông qua thụ thể liên kết protein G?

A. Kích hoạt adenylate cyclase.
B. Phân cắt PIP2 thành IP3 và DAG.
C. Phosphoryl hóa protein kinase A (PKA).
D. Dephosphoryl hóa protein kinase C (PKC).

13. Loại liên kết tế bào nào cho phép các tế bào giao tiếp trực tiếp với nhau bằng cách truyền các ion và phân tử nhỏ?

A. Liên kết chặt chẽ (tight junctions).
B. Desmosome.
C. Liên kết khe (gap junctions).
D. Adherens junction.

14. Loại vận chuyển nào sau đây KHÔNG sử dụng protein vận chuyển?

A. Khuếch tán tăng cường.
B. Vận chuyển tích cực bậc nhất.
C. Vận chuyển tích cực thứ phát.
D. Khuếch tán đơn giản.

15. Điều gì xảy ra với điện thế màng nếu bơm natri-kali bị ức chế?

A. Điện thế màng trở nên âm hơn (ưu cực).
B. Điện thế màng trở nên dương hơn (khử cực).
C. Điện thế màng không thay đổi.
D. Điện thế màng tiến dần về 0.

16. Loại protein màng nào đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết tế bào với chất nền ngoại bào?

A. Cadherin.
B. Selectin.
C. Integrin.
D. IgCAM.

17. Loại liên kết tế bào nào ngăn chặn sự rò rỉ các phân tử nhỏ giữa các tế bào biểu mô?

A. Desmosome.
B. Adherens junction.
C. Liên kết khe (gap junctions).
D. Liên kết chặt chẽ (tight junctions).

18. Sự khác biệt chính giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

A. Khuếch tán đơn giản đòi hỏi năng lượng, khuếch tán tăng cường thì không.
B. Khuếch tán tăng cường đòi hỏi protein vận chuyển, khuếch tán đơn giản thì không.
C. Khuếch tán đơn giản xảy ra theo gradient nồng độ, khuếch tán tăng cường thì ngược lại.
D. Khuếch tán tăng cường chỉ xảy ra với các chất tan không phân cực, khuếch tán đơn giản thì với các chất tan phân cực.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của một chất qua màng tế bào?

A. Hệ số phân vùng dầu/nước của chất đó.
B. Diện tích bề mặt màng tế bào có sẵn để khuếch tán.
C. Độ dày của màng tế bào.
D. Nồng độ ATP trong tế bào.

20. Loại protein màng nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra điện thế nghỉ của tế bào?

A. Kênh natri có điện thế.
B. Kênh kali có điện thế.
C. Bơm natri-kali.
D. Kênh canxi có điện thế.

21. Điều gì xảy ra với tế bào hồng cầu khi nó được đặt trong dung dịch ưu trương?

A. Tế bào hồng cầu sẽ trương lên và vỡ ra.
B. Tế bào hồng cầu sẽ co lại do mất nước.
C. Tế bào hồng cầu sẽ không thay đổi kích thước.
D. Tế bào hồng cầu sẽ tăng cường nhập bào.

22. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất hiện tượng "thích nghi" của thụ thể, trong đó phản ứng của tế bào giảm dần khi tiếp xúc liên tục với một chất kích thích?

A. Sự tăng số lượng thụ thể trên màng tế bào.
B. Sự giảm ái lực của thụ thể đối với chất kích thích.
C. Sự tăng cường sản xuất chất truyền tin thứ cấp.
D. Sự thay đổi trong cấu trúc khung xương tế bào.

23. Enzyme adenylate cyclase đóng vai trò gì trong truyền tín hiệu tế bào?

A. Phân hủy cAMP.
B. Tổng hợp cAMP từ ATP.
C. Phosphoryl hóa protein.
D. Dephosphoryl hóa protein.

24. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi tính thấm của màng tế bào đối với kali (K+) tăng lên?

A. Điện thế màng trở nên dương hơn (khử cực).
B. Điện thế màng trở nên âm hơn (ưu cực).
C. Điện thế màng không thay đổi.
D. Điện thế màng dao động không dự đoán được.

25. Sự khác biệt chính giữa nội bào ẩm bào (pinocytosis) và thực bào (phagocytosis) là gì?

A. Ẩm bào chỉ xảy ra ở tế bào động vật, thực bào chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.
B. Ẩm bào liên quan đến việc nuốt các hạt nhỏ hòa tan, thực bào liên quan đến việc nuốt các hạt lớn hơn.
C. Ẩm bào đòi hỏi năng lượng, thực bào thì không.
D. Ẩm bào sử dụng thụ thể trên màng tế bào, thực bào thì không.

1 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì xảy ra với quá trình vận chuyển glucose vào tế bào cơ khi insulin gắn vào thụ thể của nó?

2 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

2. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của điện thế màng khi có sự thay đổi nồng độ ion?

3 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

3. Chức năng chính của protein clathrin trong quá trình nhập bào là gì?

4 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

4. Điện thế hoạt động được tạo ra do sự thay đổi tính thấm của màng tế bào đối với ion nào?

5 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

5. Cơ chế chính của quá trình nhập bào qua trung gian thụ thể là gì?

6 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

6. Trong quá trình thẩm thấu, nước di chuyển từ khu vực nào đến khu vực nào?

7 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

7. Chức năng chính của protein aquaporin là gì?

8 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì xảy ra với tế bào nếu nó được đặt trong dung dịch nhược trương?

9 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

9. Loại vận chuyển nào sau đây là vận chuyển tích cực thứ phát?

10 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

10. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng tế bào và vận chuyển nội bào?

11 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

11. Sự phosphoryl hóa protein bởi protein kinase thường dẫn đến điều gì?

12 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

12. Phospholipase C (PLC) đóng vai trò gì trong truyền tín hiệu thông qua thụ thể liên kết protein G?

13 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

13. Loại liên kết tế bào nào cho phép các tế bào giao tiếp trực tiếp với nhau bằng cách truyền các ion và phân tử nhỏ?

14 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

14. Loại vận chuyển nào sau đây KHÔNG sử dụng protein vận chuyển?

15 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì xảy ra với điện thế màng nếu bơm natri-kali bị ức chế?

16 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

16. Loại protein màng nào đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết tế bào với chất nền ngoại bào?

17 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

17. Loại liên kết tế bào nào ngăn chặn sự rò rỉ các phân tử nhỏ giữa các tế bào biểu mô?

18 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

18. Sự khác biệt chính giữa khuếch tán đơn giản và khuếch tán tăng cường là gì?

19 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán của một chất qua màng tế bào?

20 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

20. Loại protein màng nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra điện thế nghỉ của tế bào?

21 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì xảy ra với tế bào hồng cầu khi nó được đặt trong dung dịch ưu trương?

22 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

22. Cơ chế nào sau đây giải thích tốt nhất hiện tượng 'thích nghi' của thụ thể, trong đó phản ứng của tế bào giảm dần khi tiếp xúc liên tục với một chất kích thích?

23 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

23. Enzyme adenylate cyclase đóng vai trò gì trong truyền tín hiệu tế bào?

24 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

24. Điều gì xảy ra với điện thế màng khi tính thấm của màng tế bào đối với kali (K+) tăng lên?

25 / 25

Category: Nhập Sinh Lý

Tags: Bộ đề 2

25. Sự khác biệt chính giữa nội bào ẩm bào (pinocytosis) và thực bào (phagocytosis) là gì?