1. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của dự án?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Quản lý rủi ro hiệu quả.
C. Giảm thiểu chi phí.
D. Hoàn thành dự án đúng thời hạn.
2. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng các thiết bị IoT (Internet of Things)?
A. Tiêu thụ quá nhiều năng lượng.
B. Các vấn đề về bảo mật và quyền riêng tư.
C. Chi phí sản xuất quá cao.
D. Khó khăn trong việc kết nối với Internet.
3. Trong phát triển ứng dụng di động, sự khác biệt chính giữa ứng dụng native và ứng dụng hybrid là gì?
A. Ứng dụng native chỉ chạy trên Android, còn ứng dụng hybrid chỉ chạy trên iOS.
B. Ứng dụng native được viết bằng ngôn ngữ dành riêng cho hệ điều hành, còn ứng dụng hybrid được viết bằng công nghệ web và chạy trong một container.
C. Ứng dụng native có giao diện người dùng đơn giản hơn ứng dụng hybrid.
D. Ứng dụng native miễn phí, còn ứng dụng hybrid phải trả phí.
4. Công nghệ nào sau đây cho phép ảo hóa máy chủ, giúp chạy nhiều hệ điều hành trên cùng một phần cứng vật lý?
A. Bluetooth.
B. Virtualization.
C. Firewall.
D. Encryption.
5. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, thuật ngữ "zero-day exploit" (lỗ hổng zero-day) dùng để chỉ điều gì?
A. Một cuộc tấn công mạng kéo dài 24 giờ.
B. Một lỗ hổng bảo mật chưa được biết đến hoặc chưa có bản vá.
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu không thể phá vỡ.
D. Một hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) không hoạt động.
6. Trong phát triển web, CORS (Cross-Origin Resource Sharing) là một cơ chế bảo mật để làm gì?
A. Ngăn chặn tấn công DDoS.
B. Cho phép hoặc từ chối các yêu cầu tài nguyên từ các nguồn gốc khác nhau (domain, protocol, port).
C. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
D. Xác thực người dùng.
7. Trong mạng máy tính, giao thức TCP/IP được sử dụng để làm gì?
A. Kết nối các thiết bị trong mạng cục bộ (LAN).
B. Truyền dữ liệu qua Internet.
C. Quản lý địa chỉ IP.
D. Bảo mật dữ liệu truyền qua mạng.
8. Công nghệ blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?
A. Quản lý dự án.
B. Tiền điện tử (cryptocurrency).
C. Xử lý ảnh.
D. Thiết kế đồ họa.
9. Trong lĩnh vực phát triển web, thuật ngữ "responsive design" (thiết kế đáp ứng) có nghĩa là gì?
A. Thiết kế trang web chỉ dành cho thiết bị di động.
B. Thiết kế trang web tự động điều chỉnh bố cục và nội dung để phù hợp với kích thước màn hình của các thiết bị khác nhau.
C. Thiết kế trang web chỉ sử dụng hình ảnh động.
D. Thiết kế trang web có tốc độ tải trang nhanh.
10. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing)?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào phần cứng và cơ sở hạ tầng.
B. Tăng tính bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kết nối internet.
D. Đảm bảo hiệu suất luôn cao nhất trong mọi tình huống.
11. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Sự thiếu hụt phần cứng mạnh mẽ.
B. Sự thiếu hụt dữ liệu đào tạo chất lượng cao.
C. Sự thiếu hụt các thuật toán phức tạp.
D. Sự thiếu hụt các ngôn ngữ lập trình phù hợp.
12. Trong lĩnh vực mạng máy tính, VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
C. Chia sẻ tệp tin giữa các thiết bị.
D. Quản lý địa chỉ IP.
13. Khi nói về "machine learning" (học máy), sự khác biệt chính giữa "supervised learning" (học có giám sát) và "unsupervised learning" (học không giám sát) là gì?
A. Supervised learning sử dụng dữ liệu có nhãn, còn unsupervised learning sử dụng dữ liệu không có nhãn.
B. Supervised learning chỉ dùng cho bài toán phân loại, còn unsupervised learning chỉ dùng cho bài toán hồi quy.
C. Supervised learning nhanh hơn unsupervised learning.
D. Supervised learning dễ triển khai hơn unsupervised learning.
14. Phương pháp phát triển phần mềm Agile nhấn mạnh vào điều gì?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu.
B. Linh hoạt và thích ứng với thay đổi.
C. Tài liệu hóa chi tiết mọi giai đoạn.
D. Hoàn thành tất cả các tính năng cùng một lúc.
15. Trong bảo mật thông tin, thuật ngữ "phishing" dùng để chỉ hành vi nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Lừa đảo để lấy thông tin cá nhân hoặc tài chính.
C. Xâm nhập trái phép vào hệ thống mạng.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ.
16. Ngôn ngữ lập trình Python được biết đến nhiều nhất với đặc điểm nào?
A. Tốc độ thực thi rất nhanh.
B. Cú pháp đơn giản, dễ đọc và dễ học.
C. Khả năng tương thích tuyệt đối với mọi hệ điều hành.
D. Chỉ được sử dụng trong phát triển web.
17. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một ngôn ngữ lập trình cho một dự án cụ thể?
A. Sự phổ biến của ngôn ngữ lập trình trên thị trường.
B. Tính dễ học của ngôn ngữ lập trình.
C. Sự phù hợp của ngôn ngữ lập trình với yêu cầu và mục tiêu của dự án.
D. Số lượng lập trình viên thành thạo ngôn ngữ lập trình đó.
18. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng mở rộng của một hệ thống phần mềm?
A. Sử dụng một máy chủ duy nhất mạnh mẽ.
B. Phân tán tải công việc trên nhiều máy chủ.
C. Tối ưu hóa mã nguồn để giảm dung lượng.
D. Sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ duy nhất.
19. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng DevOps trong phát triển phần mềm?
A. Giảm chi phí phần cứng.
B. Tăng tốc độ phát hành phần mềm và cải thiện sự cộng tác giữa các nhóm phát triển và vận hành.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu kiểm thử phần mềm.
D. Đảm bảo phần mềm không có lỗi.
20. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tự động hóa việc triển khai và quản lý ứng dụng trong môi trường container?
A. Microsoft Word.
B. Docker Compose hoặc Kubernetes.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.
21. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, thuật ngữ "Big Data" thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và dễ dàng xử lý bằng các công cụ thông thường.
B. Dữ liệu có kích thước lớn, phức tạp và cần các công cụ, kỹ thuật đặc biệt để xử lý.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ lớn.
D. Dữ liệu được sử dụng bởi các tập đoàn lớn.
22. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) nào sau đây thường được sử dụng cho các ứng dụng web quy mô lớn?
A. Microsoft Excel.
B. Microsoft Access.
C. MySQL.
D. Notepad.
23. Điều gì là mục tiêu chính của việc sử dụng hệ thống quản lý phiên bản (version control system) như Git?
A. Tăng tốc độ biên dịch mã nguồn.
B. Quản lý và theo dõi các thay đổi của mã nguồn.
C. Tự động tạo tài liệu kỹ thuật.
D. Tối ưu hóa hiệu năng của phần mềm.
24. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu và cải thiện độ tin cậy.
B. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
D. Sao lưu dữ liệu lên đám mây.
25. Trong kiểm thử phần mềm, "unit testing" (kiểm thử đơn vị) là gì?
A. Kiểm tra toàn bộ hệ thống phần mềm.
B. Kiểm tra từng thành phần (module, function) riêng lẻ.
C. Kiểm tra giao diện người dùng.
D. Kiểm tra hiệu năng của phần mềm.