1. Việc sử dụng các từ xưng hô như "ta", "ngươi" thường thấy trong loại hình văn học nào?
A. Văn học hiện đại.
B. Văn học dân gian và văn học trung đại.
C. Văn học trinh thám.
D. Văn học khoa học viễn tưởng.
2. Điều gì làm cho việc học và sử dụng đúng ngôi trong tiếng Việt trở nên khó khăn đối với người nước ngoài?
A. Do tiếng Việt không có bảng chữ cái.
B. Do hệ thống ngôi xưng hô rất đa dạng, phức tạp và phụ thuộc nhiều vào ngữ cảnh văn hóa.
C. Do tiếng Việt không có thì.
D. Do tiếng Việt không có giới tính.
3. Trong tiếng Việt, cách sử dụng từ xưng hô "mày" thể hiện điều gì?
A. Sự tôn trọng và lịch sự.
B. Sự trang trọng và kính cẩn.
C. Sự thân mật, suồng sã hoặc thiếu tôn trọng.
D. Sự xa cách và lạnh lùng.
4. Tại sao việc nắm vững cách sử dụng ngôi trong tiếng Việt lại quan trọng đối với người làm truyền thông?
A. Vì giúp họ viết được những bài báo dài hơn.
B. Vì giúp họ giao tiếp hiệu quả với đối tượng mục tiêu, xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và tránh gây hiểu lầm.
C. Vì giúp họ tiết kiệm thời gian viết bài.
D. Vì giúp họ được tăng lương.
5. Trong các tác phẩm văn học hiện đại, việc các tác giả sử dụng ngôi kể thứ nhất có tác dụng gì?
A. Tạo sự khách quan cho câu chuyện.
B. Giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và thấu hiểu nhân vật.
C. Giúp tác giả tiết kiệm thời gian viết.
D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
6. Điều gì sẽ xảy ra nếu trong một cuộc họp quan trọng, bạn liên tục sử dụng các từ xưng hô không phù hợp với ngữ cảnh?
A. Không gây ảnh hưởng gì đến kết quả cuộc họp.
B. Thể hiện sự tự tin và cá tính.
C. Có thể gây mất thiện cảm, ảnh hưởng đến uy tín cá nhân và hiệu quả giao tiếp.
D. Giúp cuộc họp trở nên thoải mái và gần gũi hơn.
7. Trong ngôn ngữ học, "ngôi" (trong "ngôi thứ nhất", "ngôi thứ hai", v.v.) dùng để chỉ điều gì?
A. Vị trí của một từ trong câu.
B. Mức độ trang trọng của một từ.
C. Vai trò của người hoặc vật được nói đến trong tương quan với người nói.
D. Thể loại của một danh từ (ví dụ: danh từ chung, danh từ riêng).
8. Một người sử dụng từ "tao" và "mày" với người lớn tuổi hơn trong gia đình. Điều này thể hiện điều gì?
A. Sự thân mật và gần gũi.
B. Sự ngang hàng và bình đẳng.
C. Sự thiếu tôn trọng và không phù hợp với văn hóa.
D. Sự hiện đại và phá cách.
9. Đâu là đặc điểm ngữ pháp quan trọng nhất để phân biệt các ngôi trong tiếng Việt?
A. Sự thay đổi về thanh điệu.
B. Sự thay đổi về số lượng âm tiết.
C. Việc sử dụng các từ xưng hô khác nhau.
D. Sự thay đổi về trật tự từ trong câu.
10. Trong văn viết, việc sử dụng ngôi thứ mấy giúp tạo sự khách quan và tăng tính thuyết phục cho bài viết?
A. Ngôi thứ nhất.
B. Ngôi thứ hai.
C. Ngôi thứ ba.
D. Tất cả các ngôi đều có tác dụng như nhau.
11. Trong bối cảnh nào thì việc sử dụng các từ xưng hô mang tính địa phương (ví dụ: "tui", "bả", "ổng") là phù hợp nhất?
A. Trong các văn bản hành chính.
B. Trong các bài phát biểu trang trọng.
C. Trong giao tiếp thân mật với người cùng địa phương.
D. Trong các buổi phỏng vấn xin việc.
12. Nguyên nhân chính dẫn đến sự thay đổi trong cách sử dụng ngôi xưng hô của giới trẻ hiện nay là gì?
A. Sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây và mạng xã hội.
B. Quy định của nhà nước về sử dụng ngôn ngữ.
C. Sự phát triển của văn học cổ điển.
D. Sự thay đổi trong hệ thống giáo dục.
13. Trong một bức thư xin việc, bạn nên sử dụng ngôi nào để thể hiện sự tôn trọng với nhà tuyển dụng?
A. Tôi - bạn.
B. Em - anh/chị.
C. Tôi - quý công ty/ông/bà.
D. Tớ - cậu.
14. Trong một cuộc trò chuyện trang trọng với đối tác kinh doanh lớn tuổi hơn, bạn nên sử dụng cặp xưng hô nào?
A. Tôi - bạn.
B. Em - anh/chị.
C. Tôi - ông/bà.
D. Tớ - cậu.
15. Trong giao tiếp trực tuyến, giới trẻ thường sử dụng các từ xưng hô viết tắt hoặc biến tấu (ví dụ: "bn", "vk", "ck"). Điều này thể hiện điều gì?
A. Sự lười biếng trong việc viết chính tả.
B. Mong muốn tiết kiệm thời gian.
C. Sự sáng tạo, tính cá nhân và mong muốn thể hiện sự khác biệt.
D. Sự thiếu kiến thức về tiếng Việt.
16. Bạn đang viết một bài luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ. Bạn nên sử dụng ngôi nào để đảm bảo tính khách quan và khoa học?
A. Ngôi thứ nhất (tôi).
B. Ngôi thứ hai (bạn).
C. Ngôi thứ ba (họ, người ta).
D. Sử dụng lẫn lộn cả ba ngôi.
17. Khi giao tiếp với người lớn tuổi hơn nhiều, cách xưng hô nào sau đây thể hiện sự tôn trọng nhất?
A. Tôi - bạn.
B. Con - cô/chú/bác/ông/bà.
C. Tao - mày.
D. Tớ - cậu.
18. Trong tiếng Việt, việc sử dụng nhiều từ xưng hô khác nhau phản ánh điều gì về văn hóa giao tiếp?
A. Sự đơn giản và trực tiếp.
B. Sự phức tạp và tính階級 cao.
C. Sự nghèo nàn của ngôn ngữ.
D. Sự thiếu linh hoạt.
19. Khi dịch một bài phát biểu của một chính trị gia nước ngoài, tại sao việc lựa chọn ngôi xưng hô phù hợp lại đặc biệt quan trọng?
A. Vì nó không quan trọng.
B. Vì nó giúp truyền tải đúng sắc thái, thể hiện sự tôn trọng và tránh gây hiểu lầm về mặt chính trị.
C. Vì nó giúp tiết kiệm thời gian dịch.
D. Vì nó giúp bài phát biểu trở nên dài hơn.
20. Khi viết một bài quảng cáo, việc lựa chọn ngôi xưng hô có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả của quảng cáo?
A. Không ảnh hưởng gì cả.
B. Ảnh hưởng rất lớn, vì ngôi xưng hô phù hợp giúp tạo sự gần gũi, tin tưởng và thúc đẩy hành vi mua hàng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến độ dài của bài quảng cáo.
D. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng từ được sử dụng.
21. Khi viết email cho giáo viên, bạn nên sử dụng ngôi nào?
A. Em - thầy/cô.
B. Tôi - bạn.
C. Tớ - cậu.
D. Tao - mày.
22. Khi dịch một văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt, điều gì cần lưu ý về ngôi?
A. Không cần quan tâm đến ngôi vì tiếng Anh và tiếng Việt sử dụng ngôi giống nhau.
B. Cần chú ý đến sự khác biệt trong hệ thống xưng hô và lựa chọn từ ngữ phù hợp với văn hóa Việt Nam.
C. Chỉ cần dịch đúng nghĩa đen của từ là đủ.
D. Luôn sử dụng "bạn" để dịch từ "you".
23. Trong tiếng Việt, việc sử dụng các từ xưng hô theo vai vế gia đình (ông, bà, cha, mẹ, anh, chị, em) thể hiện điều gì?
A. Sự phân biệt giai cấp.
B. Sự tôn trọng thứ bậc, vai vế và mối quan hệ trong gia đình và xã hội.
C. Sự lạc hậu trong văn hóa.
D. Sự thiếu sáng tạo trong ngôn ngữ.
24. Khi nói chuyện với người nước ngoài mới học tiếng Việt, bạn nên sử dụng cách xưng hô như thế nào?
A. Sử dụng các từ xưng hô phức tạp và trang trọng để họ học hỏi.
B. Sử dụng các từ xưng hô đơn giản, phổ biến và dễ hiểu.
C. Sử dụng tiếng Anh để giao tiếp.
D. Không cần quan tâm đến cách xưng hô.
25. Việc sử dụng từ "con sen" để chỉ người giúp việc có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng cường sự gắn kết giữa người giúp việc và gia chủ.
B. Thể hiện sự tôn trọng đối với nghề giúp việc.
C. Gây tổn thương và xúc phạm người khác, thể hiện sự phân biệt đối xử.
D. Giúp người giúp việc hòa nhập nhanh hơn với gia đình.