1. Khi phê bình hoặc góp ý cho người khác, việc lựa chọn ngôi xưng có thể ảnh hưởng đến điều gì?
A. Độ dài của lời phê bình.
B. Mức độ chính xác của thông tin.
C. Khả năng người nghe chấp nhận lời phê bình và thay đổi hành vi.
D. Số lượng người tham gia vào cuộc trò chuyện.
2. Trong tiếng Việt, các đại từ nhân xưng như "tôi", "tao", "mày", "ông", "bà" thể hiện điều gì?
A. Thể loại văn bản.
B. Sắc thái tình cảm và mối quan hệ xã hội.
C. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
D. Nguồn gốc địa phương của người nói.
3. Khi viết thư cho một người bạn thân, việc sử dụng ngôi xưng như thế nào là phù hợp?
A. Sử dụng các đại từ nhân xưng trang trọng như "quý bạn".
B. Sử dụng các đại từ nhân xưng thân mật, gần gũi như "tao", "mày", "cậu", "tớ".
C. Không sử dụng đại từ nhân xưng để tạo sự bí ẩn.
D. Sử dụng các đại từ nhân xưng theo phong cách cổ điển.
4. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng "ngôi ngược" có thể được sử dụng như một biện pháp tu từ để làm gì?
A. Để làm rõ luận điểm.
B. Để tăng tính thuyết phục.
C. Để hạ thấp đối phương hoặc thể hiện sự mỉa mai.
D. Để rút ngắn thời gian tranh luận.
5. Khi giao tiếp với người nước ngoài, điều gì cần lưu ý về việc sử dụng ngôi xưng trong tiếng Việt?
A. Sử dụng càng nhiều đại từ nhân xưng càng tốt.
B. Giải thích rõ ý nghĩa của các đại từ nhân xưng và lựa chọn cách xưng hô phù hợp với mức độ trang trọng.
C. Chỉ sử dụng "tôi" và "bạn" để đơn giản hóa giao tiếp.
D. Sử dụng ngôn ngữ hình thể thay cho lời nói.
6. Trong một bài viết khoa học, tác giả nên sử dụng ngôi xưng nào để đảm bảo tính khách quan và chuyên nghiệp?
A. Sử dụng ngôi thứ nhất số ít ("tôi").
B. Sử dụng ngôi thứ nhất số nhiều ("chúng tôi") hoặc tránh sử dụng ngôi xưng trực tiếp.
C. Sử dụng ngôi thứ hai ("bạn đọc").
D. Sử dụng tên của tác giả.
7. Trong một bài diễn văn chính trị, việc sử dụng ngôi xưng "chúng ta" có tác dụng gì?
A. Tạo sự phân biệt giữa người nói và người nghe.
B. Tạo sự đồng cảm và đoàn kết giữa người nói và người nghe.
C. Thể hiện sự khiêm tốn của người nói.
D. Làm cho bài diễn văn trở nên trang trọng hơn.
8. Trong một đoạn hội thoại, nhân vật A liên tục gọi nhân vật B bằng "mày" mặc dù B lớn tuổi hơn và có địa vị cao hơn. Điều này thể hiện điều gì?
A. Sự tôn trọng và ngưỡng mộ của A dành cho B.
B. Sự thân thiện và gần gũi giữa A và B.
C. Sự thiếu tôn trọng hoặc thái độ thách thức của A đối với B.
D. Sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ của A.
9. Trong một gia đình truyền thống Việt Nam, cách xưng hô giữa các thành viên thường thể hiện điều gì?
A. Sự bình đẳng giữa các thành viên.
B. Địa vị kinh tế của mỗi người.
C. Thứ bậc và vai vế trong gia đình.
D. Sở thích cá nhân của mỗi người.
10. Trong một buổi hòa giải, người hòa giải nên sử dụng ngôi xưng như thế nào để tạo sự tin tưởng và công bằng?
A. Sử dụng ngôi xưng giống như một trong hai bên.
B. Sử dụng ngôi xưng trang trọng và trung lập với cả hai bên.
C. Sử dụng ngôi xưng thân mật để tạo sự gần gũi.
D. Không sử dụng ngôi xưng để tránh gây hiểu lầm.
11. Trong bối cảnh giao tiếp công sở, việc sử dụng "ngôi" như thế nào được xem là phù hợp và chuyên nghiệp?
A. Sử dụng các đại từ nhân xưng thân mật như "tao", "mày".
B. Sử dụng các đại từ nhân xưng trang trọng, lịch sự phù hợp với cấp bậc và vai trò.
C. Sử dụng ngôn ngữ địa phương để tạo sự gần gũi.
D. Sử dụng các từ ngữ mang tính chất xuồng xã, bông đùa.
12. Điều gì KHÔNG phải là nguyên nhân dẫn đến việc sử dụng "ngôi ngược" trong giao tiếp?
A. Sự thiếu hiểu biết về quy tắc giao tiếp.
B. Sự khác biệt về văn hóa vùng miền.
C. Mong muốn thể hiện sự nổi bật cá nhân.
D. Sự cố ý gây cười hoặc trêu chọc.
13. Khi nào thì việc một người lớn tuổi xưng "tao" với một người trẻ tuổi được coi là phù hợp?
A. Trong mọi tình huống giao tiếp.
B. Khi người lớn tuổi muốn thể hiện sự tôn trọng.
C. Khi người lớn tuổi và người trẻ tuổi có mối quan hệ thân thiết, không trang trọng.
D. Khi người lớn tuổi đang tức giận.
14. Điều gì làm nên sự khác biệt giữa "ngôi" trong ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết?
A. Ngôn ngữ nói không có ngôi.
B. Ngôn ngữ viết sử dụng nhiều từ ngữ địa phương hơn.
C. Ngôn ngữ nói linh hoạt và đa dạng hơn trong việc sử dụng ngôi, trong khi ngôn ngữ viết thường tuân thủ các quy tắc chuẩn mực.
D. Ngôn ngữ viết không sử dụng đại từ nhân xưng.
15. Trong các tác phẩm văn học, việc sử dụng "ngôi" có thể giúp tác giả thể hiện điều gì về nhân vật?
A. Chiều cao và cân nặng.
B. Tính cách, địa vị xã hội và mối quan hệ của nhân vật với những người khác.
C. Nghề nghiệp và sở thích.
D. Quê quán và tuổi tác.
16. Trong giao tiếp, việc sử dụng "ngôi ngược" có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Làm cho câu văn trở nên giàu hình ảnh hơn.
B. Gây khó khăn trong việc hiểu ý nghĩa của câu.
C. Tạo sự gần gũi, thân mật giữa người nói và người nghe.
D. Gây mất thiện cảm, hiểu lầm hoặc xúc phạm người nghe.
17. Trong ngôn ngữ học, "ngôi" được hiểu là gì?
A. Vai trò của người tham gia giao tiếp được thể hiện qua đại từ hoặc danh xưng.
B. Vị trí của chủ ngữ trong câu.
C. Mức độ trang trọng của lời nói.
D. Cách sử dụng thì của động từ.
18. Trong tình huống nào, việc sử dụng "ngôi ngược" có thể được chấp nhận hoặc mang tính hài hước?
A. Trong các văn bản hành chính.
B. Trong giao tiếp trang trọng với người lớn tuổi.
C. Trong các tác phẩm văn học trào phúng hoặc giao tiếp thân mật, đùa vui.
D. Trong các bài phát biểu trước công chúng.
19. Việc sử dụng "ngôi ngược" có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến yếu tố nào trong giao tiếp?
A. Tính chính xác của thông tin.
B. Hiệu quả truyền đạt thông tin.
C. Mối quan hệ giữa người giao tiếp.
D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ.
20. Tại sao việc nắm vững quy tắc sử dụng ngôi xưng lại quan trọng trong giao tiếp đa văn hóa?
A. Vì nó giúp người học ngoại ngữ dễ dàng hơn.
B. Vì nó thể hiện trình độ học vấn của người nói.
C. Vì cách sử dụng ngôi xưng khác nhau giữa các nền văn hóa có thể gây hiểu lầm và xung đột.
D. Vì nó giúp tiết kiệm thời gian trong giao tiếp.
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn ngôi xưng trong giao tiếp?
A. Địa vị xã hội của người nói và người nghe.
B. Mối quan hệ giữa người nói và người nghe.
C. Nội dung thông tin được truyền đạt.
D. Bối cảnh giao tiếp.
22. Trong một bài hát, việc sử dụng ngôi xưng "em" và "anh" thường mang ý nghĩa gì?
A. Sự phân biệt giai cấp.
B. Sự tôn trọng người lớn tuổi.
C. Tình yêu đôi lứa hoặc sự thân mật.
D. Sự trang trọng và lịch sự.
23. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên nên sử dụng ngôi xưng như thế nào để thể hiện sự tôn trọng với nhà tuyển dụng?
A. Xưng "tôi" và gọi nhà tuyển dụng bằng "anh/chị".
B. Xưng "em" và gọi nhà tuyển dụng bằng "cô/chú".
C. Xưng "con" và gọi nhà tuyển dụng bằng "cô/chú".
D. Xưng hô tùy tiện để tạo sự thân mật.
24. "Ngôi ngược" là hiện tượng ngôn ngữ như thế nào?
A. Sử dụng sai trật tự từ trong câu.
B. Sử dụng đại từ nhân xưng không phù hợp với vai giao tiếp.
C. Đảo ngược vị trí chủ ngữ và vị ngữ.
D. Sử dụng ngôn ngữ địa phương trong văn bản trang trọng.
25. Khi dịch một văn bản từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt, cần lưu ý điều gì về việc sử dụng ngôi xưng?
A. Giữ nguyên cách xưng hô như bản gốc.
B. Lựa chọn ngôi xưng phù hợp với văn hóa và quan hệ xã hội của người Việt.
C. Sử dụng ngôi xưng phổ biến nhất trong tiếng Việt.
D. Bỏ qua việc sử dụng ngôi xưng để tránh gây hiểu lầm.