1. Khi xưng hô với người lớn tuổi hơn nhiều, cách sử dụng ngôi nào thể hiện sự kính trọng cao nhất?
A. Sử dụng "tôi" và gọi người đó bằng tên.
B. Sử dụng "con/cháu" và gọi người đó bằng "cô/chú/bác/ông/bà".
C. Sử dụng "mày" và gọi người đó bằng "ông/bà".
D. Sử dụng "tao" và gọi người đó bằng tên.
2. Trong một bài hát, việc sử dụng ngôi thứ nhất số ít có thể giúp tạo ra hiệu ứng gì?
A. Tạo sự khách quan và trung lập.
B. Tạo sự gần gũi, chân thật và thể hiện cảm xúc cá nhân.
C. Làm cho bài hát trở nên khó hiểu hơn.
D. Không ảnh hưởng đến cảm xúc của người nghe.
3. Trong một tác phẩm văn học, việc thay đổi ngôi kể có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào của tác phẩm?
A. Chỉ ảnh hưởng đến độ dài của tác phẩm.
B. Ảnh hưởng đến giọng điệu, điểm nhìn và mức độ tin cậy của câu chuyện.
C. Không ảnh hưởng đến bất kỳ yếu tố nào của tác phẩm.
D. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng nhân vật trong tác phẩm.
4. Trong một bài viết khoa học, việc sử dụng ngôi thứ nhất số ít ("tôi") có phù hợp không?
A. Hoàn toàn phù hợp để thể hiện quan điểm cá nhân.
B. Không phù hợp vì làm mất tính khách quan và khoa học.
C. Chỉ phù hợp khi tác giả là người duy nhất thực hiện nghiên cứu.
D. Phù hợp nếu bài viết mang tính chất hồi ký.
5. Khi dịch một văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt, cần lưu ý điều gì về ngôi?
A. Không cần quan tâm đến ngôi vì tiếng Anh và tiếng Việt sử dụng ngôi tương tự nhau.
B. Cần chú ý đến sự khác biệt về sắc thái biểu cảm và mức độ trang trọng của các đại từ xưng hô.
C. Luôn sử dụng đại từ "bạn" để dịch từ "you".
D. Chỉ cần dịch đúng nghĩa đen của các đại từ.
6. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên nên sử dụng ngôi nào khi trả lời phỏng vấn?
A. Sử dụng "em" và gọi người phỏng vấn bằng tên.
B. Sử dụng "tôi" và gọi người phỏng vấn bằng "anh/chị/ông/bà".
C. Sử dụng "tao" và "mày".
D. Sử dụng "con" và "cô/chú".
7. Trong tiếng Việt, việc sử dụng các đại từ xưng hô như "ông", "bà", "cô", "chú" thể hiện điều gì?
A. Sự xa cách và lạnh lùng.
B. Sự tôn trọng và thứ bậc trong xã hội.
C. Sự thân mật và gần gũi.
D. Sự ngang hàng và bình đẳng.
8. Trong một cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè, việc sử dụng ngôi nào thể hiện sự gần gũi và thoải mái?
A. Sử dụng "tôi" và "anh/chị".
B. Sử dụng "con" và "cô/chú".
C. Sử dụng "tao/tớ/mình" và "mày/cậu/bạn".
D. Sử dụng tên đầy đủ của nhau.
9. Khi viết thư cho một người bạn nước ngoài, nên sử dụng ngôi nào để thể hiện sự thân thiện và gần gũi?
A. Sử dụng "tôi" và "anh/chị" một cách trang trọng.
B. Sử dụng "tao" và "mày" một cách thoải mái.
C. Sử dụng "con" và "cô/chú" để thể hiện sự tôn trọng.
D. Sử dụng "mình" và "bạn" hoặc tên riêng của người đó.
10. Trong tiếng Việt, khi nói về một người đã khuất, cách sử dụng ngôi nào thể hiện sự tôn trọng và tưởng nhớ?
A. Sử dụng "nó" để chỉ người đó.
B. Sử dụng tên đầy đủ kèm theo các danh xưng như "cụ", "ông", "bà", "cô", "chú"...
C. Không nhắc đến người đó nữa.
D. Sử dụng "hắn" hoặc "ả".
11. Trong tiếng Việt, đại từ "chúng nó" thường được sử dụng để chỉ ngôi thứ mấy?
A. Ngôi thứ nhất số nhiều.
B. Ngôi thứ hai số nhiều.
C. Ngôi thứ ba số nhiều.
D. Ngôi thứ nhất số ít.
12. Khi viết đơn từ, báo cáo gửi cấp trên, việc sử dụng ngôi nào là phù hợp nhất?
A. Sử dụng "tôi" và "ông/bà/anh/chị".
B. Sử dụng "con" và "cô/chú".
C. Sử dụng "tao" và "mày".
D. Sử dụng tên riêng.
13. Trong ngôn ngữ học, thuật ngữ "ngôi" dùng để chỉ điều gì?
A. Sự thay đổi trật tự từ trong câu.
B. Vị trí của người hoặc vật được nói đến trong tương quan với người nói.
C. Cách sử dụng các dấu câu trong văn bản.
D. Phong cách viết của một tác giả.
14. Ngôi thứ nhất số ít trong tiếng Việt thường được biểu thị bằng đại từ nào?
A. "Họ"
B. "Chúng ta"
C. "Tôi/Ta/Tớ/Mình"
D. "Bạn"
15. Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng ngôi nào thường được chấp nhận rộng rãi, đặc biệt là trong các diễn đàn và mạng xã hội?
A. Sử dụng "tôi" và "anh/chị" một cách trang trọng.
B. Sử dụng "tao" và "mày" một cách thoải mái.
C. Sử dụng "con" và "cô/chú" để thể hiện sự tôn trọng.
D. Sử dụng các đại từ xưng hô linh hoạt, tùy thuộc vào mối quan hệ và ngữ cảnh.
16. Ngôi thứ hai số nhiều trong tiếng Việt thường được biểu thị bằng đại từ nào?
A. "Nó"
B. "Các bạn/Chúng mày/Quý vị"
C. "Tôi"
D. "Chúng nó"
17. Trong văn viết, việc sử dụng ngôi nào giúp tạo sự khách quan và trang trọng?
A. Ngôi thứ nhất số ít.
B. Ngôi thứ hai số ít.
C. Ngôi thứ ba (sử dụng tên riêng hoặc danh xưng).
D. Ngôi thứ nhất số nhiều.
18. Trong tiếng Việt, khi muốn nhấn mạnh sự trang trọng và lịch sự trong giao tiếp với người lớn tuổi, ta thường sử dụng cách xưng hô nào?
A. Gọi thẳng tên người đó.
B. Xưng "mày" gọi "tao".
C. Xưng "con" gọi "cô/chú/bác/ông/bà".
D. Xưng "tôi" gọi "bạn".
19. Trong tiếng Việt, khi muốn thể hiện sự kính trọng đối với một người có địa vị cao trong xã hội, ta thường sử dụng cách xưng hô nào?
A. Gọi thẳng tên người đó.
B. Xưng "mày" gọi "tao".
C. Xưng "tôi" gọi "ông/bà/ngài".
D. Xưng "con" gọi "cô/chú".
20. Trong tiếng Việt, việc sử dụng đại từ "quý vị" thường được dùng trong hoàn cảnh nào?
A. Trong các cuộc trò chuyện thân mật với bạn bè.
B. Trong các bài phát biểu trang trọng, hội nghị, hoặc khi giao tiếp với nhiều người.
C. Trong các cuộc cãi vã.
D. Trong các bài viết nhật ký cá nhân.
21. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôi thứ hai số ít ("bạn/mày") có thể gây ra điều gì?
A. Tăng tính thuyết phục của lập luận.
B. Giúp cuộc tranh luận trở nên hòa nhã hơn.
C. Khiến đối phương cảm thấy bị tấn công cá nhân và làm leo thang xung đột.
D. Không ảnh hưởng đến diễn biến của cuộc tranh luận.
22. Trong tiếng Việt, đại từ nào thường được sử dụng để chỉ ngôi thứ ba số ít, không phân biệt giới tính?
A. "Anh ấy"
B. "Chị ấy"
C. "Nó"
D. "Ông ấy"
23. Trong giao tiếp, việc sử dụng không đúng ngôi có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Gây khó khăn trong việc hiểu ý nghĩa của câu nói.
B. Khiến người nghe cảm thấy không được tôn trọng hoặc bị xúc phạm.
C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng và khó đọc.
D. Không ảnh hưởng gì đến hiệu quả giao tiếp.
24. Trong văn bản hành chính, việc sử dụng ngôi thứ nhất số nhiều ("chúng tôi") thường được dùng để chỉ ai?
A. Chỉ người viết văn bản đó.
B. Chỉ một nhóm người hoặc một tổ chức đại diện.
C. Chỉ tất cả mọi người.
D. Chỉ những người có liên quan đến vấn đề được đề cập.
25. Trong một bài phát biểu trang trọng, việc sử dụng ngôi thứ nhất số nhiều ("chúng ta") có tác dụng gì?
A. Tạo sự phân biệt giữa người nói và người nghe.
B. Thể hiện sự khiêm tốn của người nói.
C. Tạo sự đồng cảm và gắn kết giữa người nói và người nghe.
D. Làm giảm tính trang trọng của bài phát biểu.