Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôi Mặt, Trán, Ngang

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôi Mặt, Trán, Ngang

1. Trong tiếng Việt, khi nói "mặt hoa da phấn", người ta thường miêu tả ai?

A. Người đàn ông khỏe mạnh.
B. Người phụ nữ có vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng.
C. Người già có làn da nhăn nheo.
D. Em bé sơ sinh.

2. Khi nói về "ngôi mặt" của một người, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù xem xét?

A. Vận mệnh
B. Tính cách
C. Sức khỏe
D. Nghề nghiệp

3. Trong tiếng Việt, từ "ngang" trong cụm từ "đi ngang qua" có nghĩa là gì?

A. Đi thẳng về phía trước.
B. Đi theo chiều rộng, không đi sâu vào.
C. Đi lên cao.
D. Đi xuống thấp.

4. Trong tiếng Việt, khi nói "mặt mày hớn hở", người ta muốn diễn tả điều gì?

A. Người đó đang lo lắng.
B. Người đó đang rất vui mừng, phấn khởi.
C. Người đó đang mệt mỏi.
D. Người đó đang tức giận.

5. Trong tiếng Việt, từ "ngang" khi dùng để miêu tả khuôn mặt thường liên quan đến đặc điểm nào?

A. Chiều dài của khuôn mặt
B. Chiều rộng của khuôn mặt
C. Độ sâu của khuôn mặt
D. Độ nổi của các đường nét trên khuôn mặt

6. Khi một người "mất mặt", điều gì thường xảy ra với họ?

A. Họ bị thương ở mặt.
B. Họ bị mất tiền.
C. Họ bị xấu hổ, mất uy tín.
D. Họ bị ốm.

7. Trong tiếng Việt, từ "mặt" trong "mặt nạ" có nghĩa là gì?

A. Lớp da trên khuôn mặt.
B. Vật che phủ khuôn mặt.
C. Biểu cảm trên khuôn mặt.
D. Phần xương cấu tạo nên khuôn mặt.

8. Khi miêu tả một người "trán cao", ý nghĩa phổ biến nhất mà người nói muốn truyền đạt là gì?

A. Người đó có vẻ ngoài trẻ trung.
B. Người đó có vẻ thông minh, trí tuệ.
C. Người đó có vẻ khó gần.
D. Người đó có vẻ khỏe mạnh.

9. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây KHÔNG phải là một cách gọi khác của "trán"?

A. Ấn đường
B. Vầng trán
C. Mằn trán
D. Thượng đình

10. Khi nói một người "mặt tươi như hoa", người ta muốn diễn tả điều gì?

A. Người đó đang trang điểm đẹp.
B. Người đó đang rất vui vẻ, rạng rỡ.
C. Người đó đang bị ốm.
D. Người đó đang tức giận.

11. Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ "mặt" mang ý nghĩa chỉ phía trước của một sự vật, hiện tượng?

A. Anh ấy là một người có tấm lòng nhân hậu.
B. Mặt trời đang lặn.
C. Mặt trận đang diễn ra ác liệt.
D. Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.

12. Trong các thành ngữ, tục ngữ Việt Nam, câu nào sau đây có sử dụng từ "mặt" để chỉ phẩm chất đạo đức của con người?

A. Mặt trời mọc đằng Đông.
B. Mặt người dạ thú.
C. Mặt trận Tổ quốc.
D. Mặt hàng xuất khẩu.

13. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ vị trí cao nhất trên khuôn mặt?

A. Gò má
B. Cằm
C. Trán
D. Mũi

14. Trong tiếng Việt, từ "mặt" được sử dụng trong cụm từ "mặt hàng" mang ý nghĩa gì?

A. Bề mặt của sản phẩm.
B. Loại sản phẩm.
C. Chất lượng sản phẩm.
D. Giá cả sản phẩm.

15. Khi nói một người "trán hẹp", điều này có thể được hiểu như thế nào trong nhân tướng học (nếu có)?

A. Người đó thông minh, lanh lợi.
B. Người đó có tính cách bảo thủ, khó tiếp thu cái mới.
C. Người đó có sức khỏe tốt.
D. Người đó có nhiều tài lộc.

16. Trong quan niệm nhân tướng học, "trán dô" thường được hiểu là gì?

A. Người có tính cách mạnh mẽ, quyết đoán.
B. Người có trí tuệ hơn người.
C. Người có cuộc sống sung túc, giàu sang.
D. Người có sức khỏe tốt, ít bệnh tật.

17. Câu tục ngữ nào sau đây liên quan đến việc đánh giá con người qua vẻ bề ngoài (trong đó có "mặt")?

A. Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.
B. Đánh kẻ chạy đi, không ai đánh người chạy lại.
C. Trông mặt mà bắt hình dong.
D. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.

18. Trong tiếng Việt, khi nói "mặt dày", người ta thường ám chỉ điều gì?

A. Người có làn da khỏe mạnh.
B. Người không biết xấu hổ, trơ trẽn.
C. Người có khuôn mặt to.
D. Người có tính cách hiền lành.

19. Trong tiếng Việt, từ "ngang" trong "ngang bướng" thể hiện điều gì?

A. Sự thẳng thắn.
B. Sự cứng đầu, không chịu nghe lời.
C. Sự yếu đuối.
D. Sự thông minh.

20. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm thường được quan tâm khi miêu tả "ngôi mặt" của một người?

A. Hình dáng trán
B. Màu da
C. Kiểu tóc
D. Vị trí các nốt ruồi

21. Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ "trán" để chỉ sự đối đầu, trực diện?

A. Anh ấy có một cái trán rộng.
B. Chúng ta phải đối trán với những khó khăn này.
C. Cô ấy xoa trán vì mệt mỏi.
D. Vầng trán anh ấy lấm tấm mồ hôi.

22. Trong nhân tướng học, hình dáng trán nào sau đây thường được cho là biểu hiện của sự sáng tạo và nghệ thuật?

A. Trán vuông
B. Trán tròn
C. Trán chữ M
D. Trán hẹp

23. Trong tiếng Việt, từ "mặt" trong "mặt bằng" mang ý nghĩa gì?

A. Bề mặt phẳng.
B. Diện tích.
C. Vị trí.
D. Giá trị.

24. Từ nào sau đây đồng nghĩa với "ngôi mặt" trong việc chỉ vẻ bề ngoài, diện mạo?

A. Nội tâm
B. Ngoại hình
C. Tính cách
D. Số phận

25. Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ "trán" với nghĩa bóng?

A. Anh ấy có một vết sẹo dài trên trán.
B. Cô ấy thường xoa trán khi suy nghĩ.
C. Họ phải đối mặt với những khó khăn chồng chất, trán nhăn mặt chau.
D. Cậu bé bị ngã và đập trán xuống đất.

1 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

1. Trong tiếng Việt, khi nói 'mặt hoa da phấn', người ta thường miêu tả ai?

2 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

2. Khi nói về 'ngôi mặt' của một người, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm trù xem xét?

3 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

3. Trong tiếng Việt, từ 'ngang' trong cụm từ 'đi ngang qua' có nghĩa là gì?

4 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

4. Trong tiếng Việt, khi nói 'mặt mày hớn hở', người ta muốn diễn tả điều gì?

5 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

5. Trong tiếng Việt, từ 'ngang' khi dùng để miêu tả khuôn mặt thường liên quan đến đặc điểm nào?

6 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

6. Khi một người 'mất mặt', điều gì thường xảy ra với họ?

7 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

7. Trong tiếng Việt, từ 'mặt' trong 'mặt nạ' có nghĩa là gì?

8 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

8. Khi miêu tả một người 'trán cao', ý nghĩa phổ biến nhất mà người nói muốn truyền đạt là gì?

9 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

9. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây KHÔNG phải là một cách gọi khác của 'trán'?

10 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

10. Khi nói một người 'mặt tươi như hoa', người ta muốn diễn tả điều gì?

11 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

11. Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ 'mặt' mang ý nghĩa chỉ phía trước của một sự vật, hiện tượng?

12 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

12. Trong các thành ngữ, tục ngữ Việt Nam, câu nào sau đây có sử dụng từ 'mặt' để chỉ phẩm chất đạo đức của con người?

13 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

13. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ vị trí cao nhất trên khuôn mặt?

14 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

14. Trong tiếng Việt, từ 'mặt' được sử dụng trong cụm từ 'mặt hàng' mang ý nghĩa gì?

15 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

15. Khi nói một người 'trán hẹp', điều này có thể được hiểu như thế nào trong nhân tướng học (nếu có)?

16 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

16. Trong quan niệm nhân tướng học, 'trán dô' thường được hiểu là gì?

17 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

17. Câu tục ngữ nào sau đây liên quan đến việc đánh giá con người qua vẻ bề ngoài (trong đó có 'mặt')?

18 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

18. Trong tiếng Việt, khi nói 'mặt dày', người ta thường ám chỉ điều gì?

19 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

19. Trong tiếng Việt, từ 'ngang' trong 'ngang bướng' thể hiện điều gì?

20 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

20. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm thường được quan tâm khi miêu tả 'ngôi mặt' của một người?

21 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

21. Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ 'trán' để chỉ sự đối đầu, trực diện?

22 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

22. Trong nhân tướng học, hình dáng trán nào sau đây thường được cho là biểu hiện của sự sáng tạo và nghệ thuật?

23 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

23. Trong tiếng Việt, từ 'mặt' trong 'mặt bằng' mang ý nghĩa gì?

24 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

24. Từ nào sau đây đồng nghĩa với 'ngôi mặt' trong việc chỉ vẻ bề ngoài, diện mạo?

25 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 4

25. Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ 'trán' với nghĩa bóng?