Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôi Mặt, Trán, Ngang

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ngôi Mặt, Trán, Ngang

1. Từ nào sau đây thường được dùng để chỉ ngôi thứ nhất số ít, thể hiện sự khiêm nhường, kính trọng đối với người đối diện?

A. Ta
B. Tao
C. Mình
D. Tớ

2. Trong tiếng Việt, sự lựa chọn đại từ nhân xưng còn phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây ngoài tuổi tác và địa vị xã hội?

A. Màu sắc trang phục
B. Tình cảm và mức độ thân thiết giữa những người giao tiếp
C. Thời tiết
D. Địa điểm giao tiếp

3. Trong các cách xưng hô sau, cách nào thể hiện sự ngang hàng, thân mật giữa những người bạn?

A. Ông/Tôi
B. Ngài/Tôi
C. Bạn/Mình
D. Quý vị/Chúng tôi

4. Trong ngữ cảnh nào sau đây, việc sử dụng từ "tao" là phù hợp nhất?

A. Trong một bài phát biểu trang trọng
B. Trong một cuộc họp với đối tác kinh doanh
C. Khi nói chuyện với bạn bè thân thiết
D. Khi viết thư cho thầy cô giáo

5. Chọn câu sử dụng đại từ nhân xưng không phù hợp với ngữ cảnh:

A. Chào các bạn, mình là Hoa.
B. Thưa thầy, em xin phép trả lời câu hỏi.
C. Bệ hạ có khỏe không?
D. Ê mày, làm gì đấy?

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn đại từ nhân xưng phù hợp trong giao tiếp?

A. Sở thích cá nhân
B. Địa vị xã hội và mối quan hệ giữa người nói và người nghe
C. Độ dài của câu văn
D. Số lượng người tham gia cuộc trò chuyện

7. Trong tiếng Việt, đại từ nhân xưng nào thường được sử dụng để chỉ người lớn tuổi hơn, thể hiện sự kính trọng?

A. Tao
B. Tớ
C. Ông/Bà
D. Mình

8. Trong tiếng Việt, khi xưng hô với người lớn tuổi hơn nhiều, người ta thường dùng từ nào để thể hiện sự kính trọng cao nhất?

A. Cháu/Ông, Cháu/Bà
B. Con/Cô, Con/Chú
C. Em/Anh, Em/Chị
D. Bạn/Tôi

9. Trong các từ sau, từ nào không phải là cách xưng hô ngôi thứ hai số ít?

A. Bạn
B. Cậu
C. Hắn
D. Em

10. Từ nào sau đây thường được dùng để chỉ ngôi thứ nhất số ít một cách thân mật, gần gũi?

A. Tôi
B. Ta
C. Mình
D. Trẫm

11. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ ngôi thứ nhất số nhiều, bao gồm cả người nói và người nghe?

A. Chúng tôi
B. Chúng ta
C. Bọn tôi
D. Các anh

12. Trong các tình huống sau, tình huống nào cần sử dụng đại từ nhân xưng trang trọng nhất?

A. Nói chuyện với bạn thân
B. Viết email cho đồng nghiệp
C. Phát biểu tại một hội nghị quốc tế
D. Gọi điện cho người thân trong gia đình

13. Trong tiếng Việt, khi muốn thể hiện sự trang trọng và lịch sự cao nhất đối với người đối diện, người ta thường tránh sử dụng trực tiếp đại từ nhân xưng mà thay bằng cách nào?

A. Sử dụng tên riêng hoặc chức danh
B. Sử dụng các từ ngữ mang tính chất hài hước
C. Sử dụng các câu hỏi tu từ
D. Sử dụng các thành ngữ, tục ngữ

14. Sự khác biệt chính giữa cách sử dụng "chúng tôi" và "chúng ta" là gì?

A. "Chúng tôi" trang trọng hơn "chúng ta".
B. "Chúng ta" trang trọng hơn "chúng tôi".
C. "Chúng tôi" không bao gồm người nghe, còn "chúng ta" bao gồm cả người nghe.
D. "Chúng ta" không bao gồm người nghe, còn "chúng tôi" bao gồm cả người nghe.

15. Khi nào thì việc sử dụng các đại từ nhân xưng trang trọng như "quý vị", "các ngài" là phù hợp?

A. Trong các cuộc trò chuyện thân mật với bạn bè
B. Trong các bài phát biểu chính thức, hội nghị, hoặc khi giao tiếp với người lớn tuổi, có địa vị cao
C. Khi viết nhật ký cá nhân
D. Khi nói chuyện với trẻ em

16. Trong câu "Hắn ta luôn nghĩ mình là nhất.", từ "hắn ta" thuộc ngôi thứ mấy?

A. Ngôi thứ nhất
B. Ngôi thứ hai
C. Ngôi thứ ba
D. Không xác định

17. Xét về mặt ngữ pháp, "ngôi" trong tiếng Việt được hiểu là gì?

A. Vị trí của người nói trong không gian.
B. Cách người nói tự xưng và gọi người khác trong giao tiếp.
C. Địa vị xã hội của người nói.
D. Phong cách ăn mặc của người nói.

18. Khi một người nói "Đằng ấy có khỏe không?", "đằng ấy" là cách gọi ngôi thứ mấy?

A. Ngôi thứ nhất
B. Ngôi thứ hai
C. Ngôi thứ ba
D. Không phải ngôi nào cả

19. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây không được dùng để chỉ ngôi thứ nhất số ít một cách trang trọng?

A. Bệ hạ
B. Tôi
C. Trẫm
D. Thiếp

20. Khi sử dụng đại từ nhân xưng không phù hợp, hậu quả có thể là gì?

A. Không gây ra hậu quả gì
B. Gây hiểu lầm, mất lịch sự, hoặc làm tổn thương người nghe
C. Làm cho câu văn trở nên hay hơn
D. Thể hiện sự sáng tạo trong ngôn ngữ

21. Trong câu "Con xin phép đi học ạ", từ "con" thể hiện mối quan hệ nào?

A. Bạn bè
B. Đồng nghiệp
C. Cha mẹ - con cái
D. Đối tác kinh doanh

22. Cách xưng hô "mày - tao" thường thể hiện điều gì trong giao tiếp?

A. Sự tôn trọng tuyệt đối
B. Sự trang trọng và lịch sự
C. Sự thân mật, suồng sã hoặc đôi khi là thái độ thiếu tôn trọng
D. Sự xa cách và lạnh lùng

23. Trong câu: "Các bạn học sinh hãy giữ gìn vệ sinh chung.", từ "các bạn" thuộc ngôi thứ mấy?

A. Ngôi thứ nhất số nhiều
B. Ngôi thứ hai số nhiều
C. Ngôi thứ ba số nhiều
D. Không thuộc ngôi nào

24. Ý nghĩa của việc sử dụng nhiều đại từ nhân xưng khác nhau trong tiếng Việt là gì?

A. Để làm cho câu văn dài hơn
B. Để thể hiện sự giàu có của ngôn ngữ và sự phong phú trong các mối quan hệ xã hội
C. Để gây khó khăn cho người học tiếng Việt
D. Để tránh lặp từ

25. Trong câu "Chúng nó lại gây sự rồi!", từ "chúng nó" mang sắc thái gì?

A. Trang trọng
B. Trung lập
C. Khinh thường hoặc không hài lòng
D. Yêu mến

1 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

1. Từ nào sau đây thường được dùng để chỉ ngôi thứ nhất số ít, thể hiện sự khiêm nhường, kính trọng đối với người đối diện?

2 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

2. Trong tiếng Việt, sự lựa chọn đại từ nhân xưng còn phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây ngoài tuổi tác và địa vị xã hội?

3 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

3. Trong các cách xưng hô sau, cách nào thể hiện sự ngang hàng, thân mật giữa những người bạn?

4 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

4. Trong ngữ cảnh nào sau đây, việc sử dụng từ 'tao' là phù hợp nhất?

5 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

5. Chọn câu sử dụng đại từ nhân xưng không phù hợp với ngữ cảnh:

6 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn đại từ nhân xưng phù hợp trong giao tiếp?

7 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

7. Trong tiếng Việt, đại từ nhân xưng nào thường được sử dụng để chỉ người lớn tuổi hơn, thể hiện sự kính trọng?

8 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

8. Trong tiếng Việt, khi xưng hô với người lớn tuổi hơn nhiều, người ta thường dùng từ nào để thể hiện sự kính trọng cao nhất?

9 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

9. Trong các từ sau, từ nào không phải là cách xưng hô ngôi thứ hai số ít?

10 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

10. Từ nào sau đây thường được dùng để chỉ ngôi thứ nhất số ít một cách thân mật, gần gũi?

11 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

11. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ ngôi thứ nhất số nhiều, bao gồm cả người nói và người nghe?

12 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

12. Trong các tình huống sau, tình huống nào cần sử dụng đại từ nhân xưng trang trọng nhất?

13 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

13. Trong tiếng Việt, khi muốn thể hiện sự trang trọng và lịch sự cao nhất đối với người đối diện, người ta thường tránh sử dụng trực tiếp đại từ nhân xưng mà thay bằng cách nào?

14 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

14. Sự khác biệt chính giữa cách sử dụng 'chúng tôi' và 'chúng ta' là gì?

15 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

15. Khi nào thì việc sử dụng các đại từ nhân xưng trang trọng như 'quý vị', 'các ngài' là phù hợp?

16 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

16. Trong câu 'Hắn ta luôn nghĩ mình là nhất.', từ 'hắn ta' thuộc ngôi thứ mấy?

17 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

17. Xét về mặt ngữ pháp, 'ngôi' trong tiếng Việt được hiểu là gì?

18 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

18. Khi một người nói 'Đằng ấy có khỏe không?', 'đằng ấy' là cách gọi ngôi thứ mấy?

19 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

19. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây không được dùng để chỉ ngôi thứ nhất số ít một cách trang trọng?

20 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

20. Khi sử dụng đại từ nhân xưng không phù hợp, hậu quả có thể là gì?

21 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

21. Trong câu 'Con xin phép đi học ạ', từ 'con' thể hiện mối quan hệ nào?

22 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

22. Cách xưng hô 'mày - tao' thường thể hiện điều gì trong giao tiếp?

23 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

23. Trong câu: 'Các bạn học sinh hãy giữ gìn vệ sinh chung.', từ 'các bạn' thuộc ngôi thứ mấy?

24 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

24. Ý nghĩa của việc sử dụng nhiều đại từ nhân xưng khác nhau trong tiếng Việt là gì?

25 / 25

Category: Ngôi Mặt, Trán, Ngang

Tags: Bộ đề 3

25. Trong câu 'Chúng nó lại gây sự rồi!', từ 'chúng nó' mang sắc thái gì?