1. Khi nói về "mặt tiền" của một ngôi nhà, từ "mặt" trong trường hợp này có nghĩa là gì?
A. Phần sau của ngôi nhà
B. Phần bên hông của ngôi nhà
C. Phần chính diện của ngôi nhà
D. Nền móng của ngôi nhà
2. Khi nói về "mặt hàng xuất khẩu", từ "mặt" trong trường hợp này có nghĩa là gì?
A. Bề mặt của sản phẩm
B. Loại sản phẩm
C. Số lượng sản phẩm
D. Chất lượng sản phẩm
3. Ý nghĩa của thành ngữ "mặt sắt", "mặt đá" là gì?
A. Khuôn mặt đẹp
B. Khuôn mặt lạnh lùng, không biểu lộ cảm xúc
C. Khuôn mặt hiền lành
D. Khuôn mặt vui vẻ
4. Khi miêu tả kích thước của một vật thể trên khuôn mặt, từ "ngang" thường được sử dụng để chỉ chiều nào?
A. Chiều cao
B. Chiều rộng
C. Chiều sâu
D. Đường kính
5. Từ "mặt" trong cụm từ "mặt trời" có nghĩa là gì?
A. Khuôn mặt người
B. Hình dáng bên ngoài
C. Thiên thể
D. Ánh sáng
6. Từ "ngang" trong cụm từ "ngang bướng" mang ý nghĩa gì?
A. Chiều rộng
B. Tính cách cứng đầu, không chịu nghe lời
C. Sự bằng phẳng
D. Vị trí song song
7. Từ "trán" thường được liên tưởng đến điều gì trong văn hóa Việt Nam?
A. Sự thông minh, trí tuệ
B. Sức khỏe thể chất
C. Vẻ đẹp ngoại hình
D. Sự giàu có, sung túc
8. Từ "ngang" trong "giá cả phải chăng ngang nhau" có nghĩa là gì?
A. Rẻ hơn
B. Đắt hơn
C. Tương đương
D. Không đáng kể
9. Trong tiếng Việt, từ "mặt" có thể được sử dụng để chỉ đơn vị diện tích nào?
A. Hecta
B. Sào
C. Mẫu
D. Tất cả các đáp án trên
10. Trong câu "Anh ấy mặt mày rạng rỡ", từ "mặt" được sử dụng như thế nào?
A. Chỉ bộ phận trên cơ thể
B. Chỉ trạng thái cảm xúc
C. Chỉ tính cách
D. Chỉ vẻ đẹp
11. Từ "ngang" trong "đi ngang qua" có nghĩa là gì?
A. Đi thẳng
B. Đi song song
C. Đi cắt qua
D. Đi vòng quanh
12. Trong tiếng Việt, từ "mặt" có thể được dùng để chỉ bề mặt của vật thể nào?
A. Mặt bàn
B. Mặt biển
C. Mặt đường
D. Tất cả các đáp án trên
13. Từ nào sau đây không phải là một cách miêu tả trán?
A. Trán hẹp
B. Trán rộng
C. Trán vuông
D. Trán tròn
14. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để miêu tả sự rộng lớn của trán?
A. Cao
B. Rộng
C. Dài
D. Sâu
15. Từ "ngang" trong "tầm mắt ngang" có nghĩa là gì?
A. Ở trên cao
B. Ở dưới thấp
C. Ở cùng độ cao
D. Ở phía sau
16. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có thể thay thế cho từ "mặt" trong cụm từ "mặt nước"?
A. Lưng
B. Bụng
C. Bề
D. Đáy
17. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ vị trí cao nhất trên khuôn mặt?
A. Mặt
B. Trán
C. Ngang
D. Cằm
18. Từ "ngang" trong câu "Anh ấy nhìn ngang" có nghĩa là gì?
A. Nhìn lên
B. Nhìn xuống
C. Nhìn sang hai bên
D. Nhìn thẳng
19. Từ nào sau đây không liên quan đến việc miêu tả hình dáng của trán?
A. Cao
B. Rộng
C. Hẹp
D. Nhọn
20. Khi nói "trán dô", người ta thường ám chỉ điều gì?
A. Trán hẹp
B. Trán cao và rộng
C. Trán thấp
D. Trán nhăn
21. Trong cụm từ "mặt hoa da phấn", từ "mặt" được dùng với nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
A. Nghĩa gốc
B. Nghĩa chuyển
C. Cả hai nghĩa
D. Không có nghĩa nào
22. Từ "mặt" trong cụm từ "mặt trận" có nghĩa là gì?
A. Khuôn mặt người lính
B. Vùng chiến đấu
C. Bề mặt của trái đất
D. Phía trước của quân đội
23. Từ "mặt" trong "mặt hàng" chỉ điều gì?
A. Bề mặt của hàng hóa
B. Loại hàng hóa
C. Số lượng hàng hóa
D. Chất lượng hàng hóa
24. Câu tục ngữ nào sau đây liên quan đến tầm quan trọng của khuôn mặt?
A. Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
B. Ăn trông nồi, ngồi trông hướng
C. Mặt nào cũng là mặt
D. Cái răng cái tóc là góc con người
25. Trong các thành ngữ sau, thành ngữ nào sử dụng từ "mặt" để chỉ thái độ, cảm xúc?
A. Mặt trời
B. Mặt bàn
C. Mặt nặng mày nhẹ
D. Mặt đất