1. Trong khám bụng ngoại khoa, nghiệm pháp Courvoisier-Terrier liên quan đến bệnh lý nào?
A. Viêm ruột thừa.
B. Viêm túi mật.
C. Tắc nghẽn đường mật do u đầu tụy.
D. Thủng dạ dày.
2. Trong khám bụng, khi nghe thấy âm thổi ở vùng thượng vị, cần nghĩ đến bệnh lý nào?
A. Viêm dạ dày.
B. Hẹp môn vị.
C. Phình động mạch chủ bụng hoặc hẹp động mạch thân tạng.
D. Viêm tụy.
3. Trong khám bụng ngoại khoa, sờ thấy một khối пульсирующий ở bụng, cần nghĩ đến bệnh lý nào?
A. U gan.
B. Phình động mạch chủ bụng.
C. U tụy.
D. Áp xe lách.
4. Một bệnh nhân đến khám vì đau bụng dữ dội, khám thấy bụng cứng như gỗ, cần nghĩ đến bệnh lý nào?
A. Viêm tụy cấp.
B. Thủng tạng rỗng.
C. Tắc ruột hoàn toàn.
D. Viêm loét dạ dày tá tràng.
5. Trong khám bụng, khi sờ thấy một khối ở vùng hố chậu phải, di động, không đau, cần nghĩ đến bệnh lý nào?
A. Viêm ruột thừa.
B. Sỏi niệu quản.
C. U manh tràng.
D. Áp xe cơ thắt lưng.
6. Âm ruột bình thường khi nghe bụng thường có tần số bao nhiêu?
A. 1-2 lần/phút.
B. 5-34 lần/phút.
C. Trên 50 lần/phút.
D. Không có âm thanh.
7. Khi khám bụng cho bệnh nhân có tiền sử xơ gan, cần chú ý tìm dấu hiệu nào?
A. Ấn đau hố chậu phải.
B. Sờ thấy gan to, bờ sắc.
C. Sờ thấy lách to.
D. Dấu hiệu Murphy.
8. Trong khám bụng ngoại khoa, dấu hiệu Murphy thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào?
A. Viêm ruột thừa cấp.
B. Viêm túi mật cấp.
C. Viêm tụy cấp.
D. Thủng tạng rỗng.
9. Trong khám bụng, dấu hiệu nào cho thấy có thể có máu trong ổ bụng?
A. Dấu hiệu Blumberg.
B. Dấu hiệu Murphy.
C. Gõ đục vùng thấp.
D. Âm ruột tăng.
10. Trong các phương pháp khám bụng, phương pháp nào giúp đánh giá kích thước gan và lách một cách sơ bộ?
A. Nghe.
B. Gõ.
C. Nhìn.
D. Sờ.
11. Khi khám bụng một bệnh nhân bị đau hố chậu phải, ấn đau ở điểm McBurney, cần nghĩ đến bệnh lý nào đầu tiên?
A. Viêm túi mật cấp.
B. Viêm ruột thừa cấp.
C. Viêm phần phụ.
D. Sỏi niệu quản phải.
12. Khi khám bụng cho bệnh nhân bị chấn thương bụng kín, cần đánh giá dấu hiệu nào để loại trừ vỡ tạng?
A. Ấn đau điểm McBurney.
B. Dấu hiệu Blumberg.
C. Gõ đục vùng thấp.
D. Dấu hiệu Murphy.
13. Khi khám bụng, một khối u ở hố chậu trái, cố định, mật độ chắc, có thể là dấu hiệu của bệnh lý nào?
A. Viêm ruột thừa.
B. U đại tràng sigma.
C. Áp xe cơ thắt lưng.
D. Viêm phần phụ.
14. Khi khám bụng, để phân biệt giữa gan to và một khối u ở vùng hạ sườn phải, phương pháp nào hữu ích nhất?
A. Gõ.
B. Sờ.
C. Nghe.
D. Nghiệm pháp Murphy.
15. Trong khám bụng, khi sờ gan, để phân biệt gan to thật sự với gan bị đẩy xuống do bệnh lý hô hấp, cần dựa vào yếu tố nào?
A. Bờ dưới gan tù hay sắc.
B. Bề mặt gan nhẵn hay không.
C. Gan có đau hay không.
D. Gan di động theo nhịp thở.
16. Trong khám bụng, vị trí nào thường được dùng để đánh giá điểm niệu quản trên?
A. Bờ ngoài cơ thẳng to.
B. Điểm giữa đường nối gai chậu trước trên và rốn.
C. Điểm McBurney.
D. Vùng hạ sườn phải.
17. Trong khám bụng ngoại khoa, nghiệm pháp nào giúp đánh giá tình trạng có dịch tự do trong ổ bụng?
A. Nghiệm pháp Blumberg.
B. Nghiệm pháp Murphy.
C. Nghiệm pháp chạm thận.
D. Nghiệm pháp sóng vỗ.
18. Khi khám bụng, dấu hiệu Cullen và Grey-Turner gợi ý bệnh lý nào?
A. Viêm phúc mạc.
B. Viêm tụy cấp hoại tử xuất huyết.
C. Tắc ruột.
D. Viêm gan.
19. Khi nghe bụng, không có âm ruột trong bao lâu được coi là dấu hiệu của liệt ruột?
A. 5 giây.
B. 30 giây.
C. 2 phút.
D. 5 phút.
20. Trong khám bụng ngoại khoa, khi nghe thấy tiếng óc ách khi lắc bụng, cần nghĩ đến tình trạng nào?
A. Viêm phúc mạc.
B. Hẹp môn vị.
C. Tắc ruột non.
D. Viêm đại tràng.
21. Trong khám bụng ngoại khoa, nghiệm pháp Blumberg được sử dụng để đánh giá tình trạng nào?
A. Tình trạng tắc ruột non.
B. Tình trạng viêm phúc mạc.
C. Tình trạng xuất huyết tiêu hóa.
D. Tình trạng viêm tụy cấp.
22. Khi khám bụng cho bệnh nhân có tiền sử dùng corticoid kéo dài, cần lưu ý điều gì khi đánh giá dấu hiệu viêm phúc mạc?
A. Dấu hiệu Blumberg sẽ rõ ràng hơn.
B. Dấu hiệu Blumberg có thể bị lu mờ hoặc không rõ ràng.
C. Âm ruột sẽ tăng lên.
D. Bụng sẽ mềm hơn bình thường.
23. Khi khám bụng cho bệnh nhân nghi ngờ thủng tạng rỗng, cần tìm dấu hiệu nào quan trọng nhất?
A. Ấn đau điểm McBurney.
B. Bụng cứng như gỗ.
C. Dấu hiệu Murphy.
D. Sóng vỗ.
24. Khi khám bụng, dấu hiệu rắn bò cho thấy tình trạng nào?
A. Viêm phúc mạc toàn thể.
B. Tắc ruột cơ học.
C. Xuất huyết nội.
D. Viêm tụy cấp hoại tử.
25. Khi khám bụng, vị trí nào thường được dùng để đánh giá điểm McBurney?
A. 1/3 ngoài và 2/3 trong đường nối rốn và gai chậu trước trên bên phải.
B. 1/3 trong và 2/3 ngoài đường nối rốn và gai chậu trước trên bên phải.
C. 1/2 trên và 1/2 dưới đường trắng giữa bụng.
D. Vùng hố chậu trái.