Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiên Cứu Khoa Học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghiên Cứu Khoa Học

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nghiên Cứu Khoa Học

1. Trong nghiên cứu khoa học, "tính tin cậy" (reliability) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ chính xác của các kết quả nghiên cứu.
B. Khả năng lặp lại kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại với cùng phương pháp.
C. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các bối cảnh khác nhau.
D. Sự phù hợp của phương pháp nghiên cứu với câu hỏi nghiên cứu.

2. Đâu là đặc điểm của một giả thuyết khoa học tốt?

A. Phức tạp và khó hiểu.
B. Không thể kiểm chứng được.
C. Có thể kiểm chứng được và dựa trên cơ sở lý thuyết vững chắc.
D. Chỉ đúng trong một số trường hợp nhất định.

3. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu khoa học?

A. Thu thập dữ liệu.
B. Phân tích dữ liệu.
C. Xác định vấn đề nghiên cứu.
D. Viết báo cáo nghiên cứu.

4. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến cân nặng, biến độc lập là gì?

A. Cân nặng.
B. Chế độ ăn uống.
C. Tuổi của người tham gia.
D. Giới tính của người tham gia.

5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?

A. Sử dụng các phương pháp thống kê phức tạp.
B. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí uy tín.
C. Kiểm soát và giảm thiểu tối đa các yếu tố gây nhiễu.
D. Chọn mẫu nghiên cứu có kích thước lớn.

6. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ "cỡ mẫu" (sample size) đề cập đến điều gì?

A. Độ lớn của hiệu ứng mà nghiên cứu muốn phát hiện.
B. Số lượng người hoặc đơn vị được chọn để tham gia vào nghiên cứu.
C. Số lượng biến số được nghiên cứu.
D. Phạm vi địa lý mà nghiên cứu được thực hiện.

7. Đâu là mục tiêu chính của việc tổng quan tài liệu trong quá trình nghiên cứu khoa học?

A. Sao chép ý tưởng từ các nghiên cứu trước.
B. Xác định khoảng trống kiến thức và xây dựng cơ sở lý thuyết cho nghiên cứu.
C. Chứng minh rằng nghiên cứu của bạn là duy nhất.
D. Tránh đọc các nghiên cứu khác để không bị ảnh hưởng.

8. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của phương pháp nghiên cứu khoa học?

A. Tính khách quan.
B. Tính chủ quan.
C. Tính hệ thống.
D. Tính thực nghiệm.

9. Trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu, phần nào trình bày các phát hiện chính và ý nghĩa của chúng?

A. Phần giới thiệu.
B. Phần phương pháp.
C. Phần kết quả và thảo luận.
D. Phần tài liệu tham khảo.

10. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo là quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

A. Để làm cho báo cáo nghiên cứu dài hơn.
B. Để tránh đạo văn và thể hiện sự tôn trọng đối với công trình của người khác.
C. Để gây ấn tượng với người đọc.
D. Để che giấu những thiếu sót trong nghiên cứu.

11. Đâu là mục đích chính của việc tiến hành phân tích độ tin cậy (reliability analysis) trong nghiên cứu?

A. Đánh giá tính chính xác của kết quả nghiên cứu.
B. Xác định mức độ nhất quán và ổn định của các đo lường.
C. Kiểm tra tính hợp lệ của giả thuyết nghiên cứu.
D. So sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu khác.

12. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp "mù" (blinding) là cần thiết trong nghiên cứu?

A. Khi nghiên cứu không có giả thuyết.
B. Khi muốn giảm thiểu sai lệch do kỳ vọng của người tham gia hoặc nhà nghiên cứu.
C. Khi không đủ nguồn lực để thực hiện nghiên cứu đầy đủ.
D. Khi nghiên cứu chỉ tập trung vào dữ liệu định tính.

13. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường tính giá trị (validity) của một nghiên cứu?

A. Giảm kích thước mẫu.
B. Sử dụng nhiều phương pháp thu thập dữ liệu khác nhau (tam giác hóa).
C. Chỉ sử dụng một nguồn dữ liệu duy nhất.
D. Bỏ qua các kết quả không phù hợp với giả thuyết.

14. Trong nghiên cứu định tính, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu chi tiết về kinh nghiệm và quan điểm của người tham gia?

A. Khảo sát bằng bảng hỏi.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thống kê mô tả.
D. Thực nghiệm có kiểm soát.

15. Đâu KHÔNG phải là một loại thiết kế nghiên cứu (research design) phổ biến?

A. Thiết kế thực nghiệm (experimental design).
B. Thiết kế tương quan (correlational design).
C. Thiết kế ngẫu nhiên (random design).
D. Thiết kế mô tả (descriptive design).

16. Loại tài liệu nào sau đây thường KHÔNG được coi là nguồn tài liệu học thuật đáng tin cậy cho nghiên cứu khoa học?

A. Bài báo khoa học được bình duyệt (peer-reviewed journal articles).
B. Sách chuyên khảo (scholarly books).
C. Bài đăng trên blog cá nhân (personal blog posts).
D. Kỷ yếu hội nghị khoa học (conference proceedings).

17. Đâu là vai trò của đạo đức trong nghiên cứu khoa học?

A. Đảm bảo rằng nghiên cứu luôn đạt được kết quả mong muốn.
B. Bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của người tham gia nghiên cứu.
C. Giúp nhà nghiên cứu nổi tiếng hơn.
D. Tăng tốc quá trình nghiên cứu.

18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu định tính?

A. Phân tích phương sai (ANOVA).
B. Phân tích hồi quy.
C. Phân tích nội dung (content analysis).
D. Kiểm định t (t-test).

19. Đâu là một ví dụ về nghiên cứu mô tả?

A. Nghiên cứu về hiệu quả của một loại thuốc mới.
B. Nghiên cứu về tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường ở một thành phố.
C. Nghiên cứu về mối quan hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi.
D. Nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến mực nước biển.

20. Tại sao việc công bố kết quả nghiên cứu là quan trọng?

A. Để kiếm tiền từ nghiên cứu.
B. Để chia sẻ kiến thức và đóng góp vào sự phát triển của khoa học.
C. Để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Để tăng cơ hội thăng tiến trong công việc.

21. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá các mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu tương quan.
C. Nghiên cứu thực nghiệm.
D. Nghiên cứu trường hợp.

22. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một bảng khảo sát (survey questionnaire) cho nghiên cứu?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp để thể hiện trình độ của nhà nghiên cứu.
B. Đảm bảo rằng các câu hỏi rõ ràng, dễ hiểu và không gây nhầm lẫn.
C. Hỏi những câu hỏi mang tính chất cá nhân để thu thập thông tin chi tiết.
D. Đặt càng nhiều câu hỏi càng tốt để thu thập được nhiều dữ liệu.

23. Kiểm định giả thuyết (hypothesis testing) được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu khoa học?

A. Chứng minh rằng giả thuyết là đúng.
B. Xác định xem có đủ bằng chứng để bác bỏ giả thuyết không hay không.
C. Xây dựng giả thuyết mới.
D. Mô tả dữ liệu thu thập được.

24. Loại sai số nào xảy ra khi bác bỏ giả thuyết không (H0) trong khi nó thực sự đúng?

A. Sai số loại II.
B. Sai số hệ thống.
C. Sai số ngẫu nhiên.
D. Sai số loại I.

25. Đâu là một ví dụ về nghiên cứu ứng dụng?

A. Nghiên cứu về nguồn gốc của vũ trụ.
B. Nghiên cứu về tác động của một phương pháp giảng dạy mới lên kết quả học tập của học sinh.
C. Nghiên cứu về cấu trúc nguyên tử.
D. Nghiên cứu về lịch sử loài người.

1 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

1. Trong nghiên cứu khoa học, 'tính tin cậy' (reliability) đề cập đến điều gì?

2 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu là đặc điểm của một giả thuyết khoa học tốt?

3 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu khoa học?

4 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

4. Trong một nghiên cứu về ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến cân nặng, biến độc lập là gì?

5 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan trong nghiên cứu khoa học?

6 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

6. Trong nghiên cứu khoa học, thuật ngữ 'cỡ mẫu' (sample size) đề cập đến điều gì?

7 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là mục tiêu chính của việc tổng quan tài liệu trong quá trình nghiên cứu khoa học?

8 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

8. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của phương pháp nghiên cứu khoa học?

9 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

9. Trong quá trình viết báo cáo nghiên cứu, phần nào trình bày các phát hiện chính và ý nghĩa của chúng?

10 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

10. Tại sao việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo là quan trọng trong nghiên cứu khoa học?

11 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là mục đích chính của việc tiến hành phân tích độ tin cậy (reliability analysis) trong nghiên cứu?

12 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

12. Khi nào thì việc sử dụng phương pháp 'mù' (blinding) là cần thiết trong nghiên cứu?

13 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

13. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường tính giá trị (validity) của một nghiên cứu?

14 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

14. Trong nghiên cứu định tính, phương pháp nào thường được sử dụng để thu thập dữ liệu chi tiết về kinh nghiệm và quan điểm của người tham gia?

15 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu KHÔNG phải là một loại thiết kế nghiên cứu (research design) phổ biến?

16 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

16. Loại tài liệu nào sau đây thường KHÔNG được coi là nguồn tài liệu học thuật đáng tin cậy cho nghiên cứu khoa học?

17 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

17. Đâu là vai trò của đạo đức trong nghiên cứu khoa học?

18 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

18. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu định tính?

19 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

19. Đâu là một ví dụ về nghiên cứu mô tả?

20 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

20. Tại sao việc công bố kết quả nghiên cứu là quan trọng?

21 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

21. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để khám phá các mối quan hệ nhân quả giữa các biến số?

22 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

22. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một bảng khảo sát (survey questionnaire) cho nghiên cứu?

23 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

23. Kiểm định giả thuyết (hypothesis testing) được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu khoa học?

24 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

24. Loại sai số nào xảy ra khi bác bỏ giả thuyết không (H0) trong khi nó thực sự đúng?

25 / 25

Category: Nghiên Cứu Khoa Học

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu là một ví dụ về nghiên cứu ứng dụng?