1. Hãy phân tích tác động của Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Công nghiệp 4.0) đối với thị trường lao động Hoa Kỳ.
A. Tạo ra nhiều việc làm mới hơn là mất đi.
B. Không có tác động đáng kể.
C. Gây ra tình trạng mất việc làm trong một số ngành do tự động hóa, nhưng cũng tạo ra nhu cầu về các kỹ năng mới.
D. Làm tăng mức lương cho tất cả người lao động.
2. Chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ dưới thời Tổng thống Donald Trump có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế và ủng hộ các tổ chức đa phương.
B. Chủ nghĩa đơn phương, nhấn mạnh lợi ích quốc gia và rút khỏi các thỏa thuận quốc tế.
C. Tập trung vào giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu.
D. Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền trên toàn thế giới.
3. Theo Hiến pháp Hoa Kỳ, ai có quyền tuyên chiến?
A. Tổng thống.
B. Quốc hội.
C. Tòa án Tối cao.
D. Bộ trưởng Quốc phòng.
4. Thuyết nào sau đây được John Locke sử dụng để biện minh cho cuộc Cách mạng Mỹ?
A. Thuyết định mệnh hiển nhiên.
B. Thuyết khế ước xã hội.
C. Thuyết phân quyền.
D. Thuyết trọng thương.
5. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Hoa Kỳ trong thế kỷ 21?
A. Thiếu hụt lao động.
B. Năng suất lao động thấp.
C. Bất bình đẳng thu nhập gia tăng, nợ công cao và sự cạnh tranh từ các nền kinh tế mới nổi.
D. Lạm phát cao.
6. Theo bạn, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì vai trò lãnh đạo của Hoa Kỳ trên thế giới?
A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
B. Nền kinh tế lớn mạnh và khả năng đổi mới công nghệ.
C. Sự ủng hộ của các đồng minh.
D. Tất cả các yếu tố trên đều quan trọng.
7. Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa tự do (liberalism) và chủ nghĩa bảo thủ (conservatism) trong bối cảnh chính trị Hoa Kỳ hiện nay.
A. Chủ nghĩa tự do ủng hộ chính phủ lớn hơn và can thiệp nhiều hơn vào nền kinh tế, trong khi chủ nghĩa bảo thủ ủng hộ chính phủ nhỏ hơn và ít can thiệp hơn.
B. Chủ nghĩa tự do ủng hộ các giá trị truyền thống, trong khi chủ nghĩa bảo thủ ủng hộ sự thay đổi xã hội.
C. Chủ nghĩa tự do ủng hộ chính sách đối ngoại cứng rắn, trong khi chủ nghĩa bảo thủ ủng hộ chủ nghĩa hòa bình.
D. Chủ nghĩa tự do ủng hộ quyền của các bang, trong khi chủ nghĩa bảo thủ ủng hộ chính phủ liên bang mạnh mẽ.
8. Quy trình luận tội (Impeachment) một Tổng thống Hoa Kỳ bao gồm những bước nào?
A. Hạ viện luận tội, Thượng viện xét xử.
B. Thượng viện luận tội, Hạ viện xét xử.
C. Tòa án Tối cao luận tội, Quốc hội xét xử.
D. Quốc hội luận tội, Tòa án Tối cao xét xử.
9. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của cuộc Chiến tranh Lạnh?
A. Cuộc tấn công Trân Châu Cảng.
B. Việc Liên Xô thử nghiệm thành công bom nguyên tử.
C. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin.
D. Hội nghị Yalta và Potsdam, nơi các cường quốc Đồng minh không đạt được thỏa thuận về tương lai của châu Âu.
10. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của Chiến tranh Việt Nam đối với Hoa Kỳ?
A. Sự chia rẽ sâu sắc trong xã hội Hoa Kỳ.
B. Sự suy giảm uy tín của Hoa Kỳ trên trường quốc tế.
C. Sự gia tăng chi tiêu quân sự.
D. Sự sụp đổ của nền kinh tế Hoa Kỳ.
11. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến Chiến tranh Việt Nam?
A. Sự xâm lược của Trung Quốc vào Việt Nam.
B. Sự can thiệp của Hoa Kỳ vào cuộc xung đột giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (Bắc Việt Nam) và Việt Nam Cộng hòa (Nam Việt Nam) trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
C. Sự tranh giành quyền lực giữa các thế lực thực dân châu Âu.
D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố quốc tế.
12. Chính sách "New Deal" của Tổng thống Franklin D. Roosevelt nhằm mục đích gì?
A. Mở rộng thuộc địa của Hoa Kỳ.
B. Khôi phục kinh tế Hoa Kỳ sau cuộc Đại khủng hoảng.
C. Tham gia Chiến tranh Thế giới thứ hai.
D. Bãi bỏ chế độ nô lệ.
13. Điều gì là điểm khác biệt chính giữa Đảng Dân chủ và Đảng Cộng hòa ở Hoa Kỳ?
A. Đảng Dân chủ ủng hộ chính phủ lớn hơn và các chương trình xã hội rộng rãi hơn, trong khi Đảng Cộng hòa ủng hộ chính phủ nhỏ hơn và ít can thiệp vào nền kinh tế hơn.
B. Đảng Dân chủ ủng hộ chính sách đối ngoại diều hâu, trong khi Đảng Cộng hòa ủng hộ chủ nghĩa biệt lập.
C. Đảng Dân chủ ủng hộ quyền của các bang, trong khi Đảng Cộng hòa ủng hộ chính phủ liên bang mạnh mẽ.
D. Đảng Dân chủ ủng hộ tự do thương mại, trong khi Đảng Cộng hòa ủng hộ bảo hộ mậu dịch.
14. Nguyên tắc "kiểm soát và cân bằng" (checks and balances) trong chính phủ Hoa Kỳ có nghĩa là gì?
A. Mỗi nhánh của chính phủ có quyền hạn tuyệt đối trong lĩnh vực của mình.
B. Các nhánh của chính phủ có thể hạn chế quyền lực của nhau để ngăn chặn sự lạm quyền.
C. Chính phủ liên bang có quyền kiểm soát hoàn toàn các bang.
D. Tòa án tối cao có quyền bác bỏ mọi quyết định của Tổng thống và Quốc hội.
15. Điều gì là đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Hoa Kỳ theo thuyết phân quyền?
A. Quyền lực tập trung tuyệt đối vào Tổng thống.
B. Quyền lực được phân chia giữa ba nhánh: lập pháp, hành pháp và tư pháp.
C. Quyền lực tối cao thuộc về tòa án tối cao.
D. Quyền lực nằm trong tay các bang, chính phủ liên bang chỉ đóng vai trò hạn chế.
16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Hoa Kỳ trong thế kỷ 19?
A. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, lực lượng lao động dồi dào và sự phát triển của công nghệ.
C. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào nền kinh tế.
D. Việc duy trì chế độ nô lệ.
17. Điều gì là vai trò của "Đại cử tri đoàn" (Electoral College) trong bầu cử Tổng thống Hoa Kỳ?
A. Trực tiếp bầu Tổng thống.
B. Lựa chọn các ứng cử viên Tổng thống.
C. Bầu Tổng thống thay mặt cho cử tri của từng bang.
D. Giám sát quá trình bầu cử.
18. Trong hệ thống chính trị Hoa Kỳ, quyền phủ quyết (veto) của Tổng thống có thể bị vô hiệu hóa bởi cơ quan nào?
A. Tòa án Tối cao.
B. Quốc hội.
C. Hội đồng An ninh Quốc gia.
D. Văn phòng Tổng thống.
19. Chính sách "Nước Mỹ trên hết" (America First) của chính quyền Trump có tác động như thế nào đến quan hệ của Hoa Kỳ với các đồng minh truyền thống?
A. Củng cố quan hệ đồng minh.
B. Không có tác động đáng kể.
C. Gây căng thẳng và suy yếu quan hệ đồng minh.
D. Tăng cường sự phụ thuộc của các đồng minh vào Hoa Kỳ.
20. Điều gì đã thúc đẩy Hoa Kỳ chuyển từ chính sách biệt lập sang chính sách can thiệp tích cực vào các vấn đề quốc tế vào đầu thế kỷ 20?
A. Mong muốn mở rộng thuộc địa.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa cộng sản.
C. Sự phát triển kinh tế và mong muốn bảo vệ lợi ích thương mại, cùng với sự nổi lên của các cường quốc khác.
D. Áp lực từ các đồng minh châu Âu.
21. Đạo luật nào được coi là cột mốc quan trọng trong việc bảo vệ quyền bầu cử của người Mỹ gốc Phi?
A. Đạo luật Giải phóng nô lệ (Emancipation Proclamation).
B. Đạo luật Dân quyền năm 1964 (Civil Rights Act of 1964).
C. Đạo luật Quyền Bầu cử năm 1965 (Voting Rights Act of 1965).
D. Đạo luật Nhập cư và Quốc tịch năm 1965 (Immigration and Nationality Act of 1965).
22. Sự kiện nào sau đây được xem là một bước ngoặt quan trọng trong phong trào đấu tranh cho quyền của người đồng tính, song tính và chuyển giới (LGBT) ở Hoa Kỳ?
A. Vụ bê bối Watergate.
B. Sự kiện Stonewall năm 1969.
C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
D. Vụ tấn công Trân Châu Cảng.
23. Phong trào dân quyền ở Hoa Kỳ vào những năm 1950 và 1960 đấu tranh cho điều gì?
A. Quyền bầu cử cho phụ nữ.
B. Quyền của người lao động.
C. Quyền bình đẳng cho người Mỹ gốc Phi.
D. Quyền của người bản địa Mỹ.
24. Học thuyết "Định mệnh hiển nhiên" (Manifest Destiny) trong lịch sử Hoa Kỳ thế kỷ 19 thể hiện niềm tin nào?
A. Hoa Kỳ có quyền và nghĩa vụ phải mở rộng lãnh thổ và ảnh hưởng trên khắp lục địa Bắc Mỹ.
B. Chính phủ liên bang nên can thiệp mạnh mẽ vào nền kinh tế để đảm bảo công bằng xã hội.
C. Việc bãi bỏ chế độ nô lệ là ưu tiên hàng đầu để thống nhất quốc gia.
D. Các quốc gia châu Âu nên hợp tác chặt chẽ với Hoa Kỳ để duy trì hòa bình thế giới.
25. Điều gì là vai trò chính của Tòa án Tối cao Hoa Kỳ?
A. Soạn thảo luật pháp.
B. Thi hành luật pháp.
C. Giải thích luật pháp và đảm bảo tính hợp hiến của luật pháp.
D. Đề xuất chính sách đối ngoại.