1. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất trong việc ra quyết định của ASEAN?
A. Biểu quyết đa số.
B. Tham vấn và đồng thuận.
C. Luật im lặng.
D. Quyết định của Chủ tịch ASEAN.
2. Thể chế nào sau đây KHÔNG thuộc cơ cấu tổ chức của ASEAN?
A. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
B. Hội đồng Điều phối ASEAN.
C. Ban Thư ký ASEAN.
D. Tòa án Công lý ASEAN.
3. Đâu là mục tiêu chính của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Xây dựng một thị trường và cơ sở sản xuất duy nhất.
C. Thúc đẩy sự phát triển văn hóa và giáo dục trong khu vực.
D. Giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các quốc gia thành viên.
4. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến hợp tác an ninh trong ASEAN?
A. Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF).
B. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM).
C. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM).
D. Đối thoại Shangri-La.
5. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với sự hội nhập kinh tế của ASEAN?
A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
B. Thiếu nguồn vốn đầu tư.
C. Sự cạnh tranh từ các khu vực kinh tế khác.
D. Thiếu lao động có tay nghề.
6. Điều gì KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản được nêu trong Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC)?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, bình đẳng, toàn vẹn lãnh thổ và bản sắc dân tộc của tất cả các quốc gia.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau.
C. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
D. Ưu tiên sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết xung đột.
7. Đâu là trụ cột quan trọng nhất để đảm bảo hòa bình và an ninh trong khu vực ASEAN?
A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
D. Tất cả các trụ cột đều quan trọng như nhau.
8. Trong bối cảnh ASEAN, thuật ngữ "Cộng đồng" thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một liên minh quân sự.
B. Một khu vực kinh tế thống nhất hoàn toàn.
C. Một liên kết chính trị chặt chẽ như Liên minh Châu Âu.
D. Một sự hợp tác toàn diện trên các lĩnh vực chính trị, kinh tế và văn hóa-xã hội.
9. Văn kiện nào sau đây được coi là khuôn khổ pháp lý quan trọng nhất của ASEAN trong lĩnh vực quyền con người?
A. Tuyên bố Bangkok năm 1967.
B. Tuyên bố Nhân quyền ASEAN (AHRD).
C. Hiến chương ASEAN.
D. Tuyên bố Kuala Lumpur về ASEAN 2025.
10. Chủ tịch ASEAN được luân phiên giữa các quốc gia thành viên theo thứ tự nào?
A. Thứ tự bảng chữ cái tên tiếng Anh của các quốc gia.
B. Thứ tự GDP của các quốc gia.
C. Thứ tự dân số của các quốc gia.
D. Quyết định ngẫu nhiên.
11. Hiến chương ASEAN được thông qua vào năm nào?
A. 2008
B. 2005
C. 2007
D. 2010
12. Trong bối cảnh ASEAN, thuật ngữ "ASEAN Way" thường được hiểu là gì?
A. Một phong cách lãnh đạo độc đoán.
B. Một phương pháp tiếp cận dựa trên tham vấn, đồng thuận và không can thiệp.
C. Một chiến lược quân sự chung.
D. Một hệ thống tiền tệ chung.
13. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là một phần của khuôn khổ ASEAN+3?
A. Trung Quốc.
B. Nhật Bản.
C. Hàn Quốc.
D. Ấn Độ.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một trong những trụ cột chính của Cộng đồng ASEAN?
A. Cộng đồng Chính trị - An ninh ASEAN (APSC).
B. Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
C. Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC).
D. Cộng đồng Quốc phòng ASEAN (ADC).
15. Điều gì KHÔNG phải là một trong những lợi ích của việc hội nhập kinh tế ASEAN?
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Tạo việc làm.
C. Giảm nghèo.
D. Tăng cường xung đột quân sự.
16. Mục đích chính của việc thành lập Khu vực Thương mại Tự do ASEAN (AFTA) là gì?
A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
B. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác giữa các quốc gia thành viên.
C. Thúc đẩy sự phát triển văn hóa và giáo dục trong khu vực.
D. Giải quyết các tranh chấp biên giới giữa các quốc gia thành viên.
17. Trong lĩnh vực văn hóa, ASEAN tập trung vào việc gì?
A. Thống nhất ngôn ngữ.
B. Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa.
C. Xây dựng quân đội chung.
D. Thành lập tòa án quốc tế.
18. Cơ chế nào sau đây được sử dụng để giải quyết các vấn đề nhân đạo và cứu trợ thiên tai trong khu vực ASEAN?
A. Trung tâm Điều phối ASEAN về Hỗ trợ Nhân đạo trong Quản lý Thảm họa (AHA Centre).
B. Lực lượng Gìn giữ Hòa bình ASEAN.
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Liên Hợp Quốc (UN).
19. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của ASEAN?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và phát triển văn hóa trong khu vực.
B. Tăng cường hòa bình và ổn định khu vực thông qua việc tuân thủ công lý và pháp quyền.
C. Xây dựng một liên minh quân sự mạnh mẽ để đối phó với các mối đe dọa bên ngoài.
D. Thúc đẩy hợp tác tích cực và giúp đỡ lẫn nhau trong các vấn đề kinh tế, xã hội, văn hóa, kỹ thuật, khoa học và hành chính.
20. Ý nghĩa của việc thành lập Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) là gì?
A. Xây dựng một cộng đồng gắn kết và quan tâm, nơi con người được đặt ở vị trí trung tâm.
B. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các quốc gia thành viên.
C. Xây dựng một hệ thống tiền tệ chung.
D. Thành lập một tòa án quốc tế.
21. Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác của ASEAN với các đối tác bên ngoài?
A. ASEAN+1.
B. ASEAN+3.
C. Hội nghị Cấp cao Đông Á (EAS).
D. Liên minh châu Âu (EU).
22. Theo Hiến chương ASEAN, quốc gia nào có vai trò điều phối các hoạt động của ASEAN trong một năm?
A. Quốc gia Chủ tịch ASEAN.
B. Quốc gia có GDP cao nhất.
C. Quốc gia có dân số đông nhất.
D. Ban Thư ký ASEAN.
23. Theo Hiến chương ASEAN, quốc gia thành viên nào có quyền phủ quyết các quyết định của ASEAN?
A. Bất kỳ quốc gia thành viên nào.
B. Chỉ các quốc gia thành viên sáng lập.
C. Không quốc gia thành viên nào có quyền phủ quyết.
D. Quốc gia giữ chức Chủ tịch ASEAN.
24. Cơ quan nào có trách nhiệm giám sát việc thực hiện các mục tiêu của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC)?
A. Hội nghị Cấp cao ASEAN.
B. Hội đồng Cộng đồng Kinh tế ASEAN.
C. Ban Thư ký ASEAN.
D. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
25. Cơ chế giải quyết tranh chấp chính của ASEAN được quy định trong văn bản nào?
A. Tuyên bố Bali.
B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác ở Đông Nam Á (TAC).
C. Hiến chương ASEAN.
D. Kế hoạch tổng thể Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC Blueprint).