Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Một Số Phương Pháp Thăm Dò Trong Phụ Khoa
1. Ý nghĩa của việc đánh giá hormone trong thăm dò phụ khoa là gì?
A. Để xác định giới tính của thai nhi.
B. Để đánh giá chức năng buồng trứng, chẩn đoán rối loạn kinh nguyệt, vô sinh và các vấn đề nội tiết khác.
C. Để phát hiện ung thư cổ tử cung.
D. Để kiểm tra tình trạng viêm nhiễm.
2. Trong quá trình khám phụ khoa, bác sĩ quan sát âm hộ và tầng sinh môn để phát hiện dấu hiệu của bệnh lý nào?
A. Chỉ để đánh giá vệ sinh cá nhân.
B. Để phát hiện các dấu hiệu viêm nhiễm, u nhú, loét, hoặc các bất thường khác.
C. Để xác định kích thước âm đạo.
D. Để đánh giá khả năng sinh sản.
3. Khi khám phụ khoa cho trẻ em gái, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Sử dụng các dụng cụ giống như khám cho người lớn.
B. Thực hiện nhẹ nhàng, tôn trọng, giải thích rõ ràng và đảm bảo sự thoải mái cho trẻ.
C. Khám nhanh chóng để tránh làm trẻ sợ hãi.
D. Không cần hỏi ý kiến của trẻ.
4. Phương pháp nào sau đây có thể giúp phát hiện polyp cổ tử cung?
A. Pap smear.
B. Khám bằng mỏ vịt và soi cổ tử cung.
C. Siêu âm.
D. Xét nghiệm máu.
5. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá áp lực cơ sàn chậu và khả năng kiểm soát tiểu tiện?
A. Pap smear.
B. Đo niệu động học.
C. Siêu âm.
D. Nội soi bàng quang.
6. Trong thăm dò phụ khoa, nội soi ổ bụng được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?
A. Sàng lọc ung thư cổ tử cung.
B. Đánh giá tình trạng vô sinh, lạc nội mạc tử cung, hoặc các bệnh lý vùng chậu phức tạp.
C. Kiểm tra thai sớm.
D. Đánh giá chức năng buồng trứng.
7. Xét nghiệm Pap smear (phết tế bào cổ tử cung) được thực hiện để sàng lọc bệnh gì?
A. Ung thư buồng trứng.
B. Ung thư nội mạc tử cung.
C. Ung thư cổ tử cung.
D. Viêm vùng chậu.
8. Khi nào nên thực hiện khám phụ khoa định kỳ?
A. Chỉ khi có triệu chứng bất thường.
B. Ít nhất mỗi năm một lần, hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
C. Chỉ sau khi quan hệ tình dục lần đầu.
D. Chỉ khi muốn mang thai.
9. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng thuốc nhuộm Lugol trong soi cổ tử cung là phù hợp?
A. Để làm sạch cổ tử cung.
B. Để xác định các vùng nghi ngờ tổn thương do HPV (nghiệm pháp Schiller).
C. Để gây tê cổ tử cung.
D. Để cầm máu.
10. Xét nghiệm nào sau đây giúp phát hiện nhiễm trùng âm đạo do nấm, vi khuẩn hoặc trùng roi?
A. Pap smear.
B. Soi tươi dịch âm đạo.
C. Sinh thiết âm đạo.
D. HPV test.
11. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gây đau vùng chậu mãn tính?
A. Pap smear.
B. Nội soi ổ bụng.
C. Siêu âm bụng.
D. Xét nghiệm máu.
12. Chụp X-quang tử cung vòi trứng (HSG) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Độ dày của niêm mạc tử cung.
B. Sự thông suốt của vòi trứng và hình dạng tử cung.
C. Kích thước của buồng trứng.
D. Sự hiện diện của u xơ tử cung.
13. Phương pháp nào sau đây sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của thai nhi và các cơ quan sinh sản?
A. Chụp X-quang.
B. Siêu âm.
C. Nội soi.
D. MRI.
14. HPV test (xét nghiệm HPV) được thực hiện để phát hiện sự hiện diện của virus HPV, tác nhân chính gây ra bệnh gì?
A. Viêm âm đạo.
B. Ung thư cổ tử cung.
C. Lạc nội mạc tử cung.
D. U xơ tử cung.
15. Mục đích chính của việc sử dụng mỏ vịt trong thăm khám phụ khoa là gì?
A. Để quan sát và lấy mẫu tế bào từ âm đạo và cổ tử cung.
B. Để đo kích thước tử cung.
C. Để kiểm tra vòi trứng.
D. Để phát hiện u nang buồng trứng.
16. Trong trường hợp nào sau đây, việc thực hiện MRI vùng chậu có thể được chỉ định?
A. Sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ.
B. Đánh giá chi tiết các khối u vùng chậu, lạc nội mạc tử cung sâu, hoặc các bất thường phức tạp khác mà siêu âm không thể đánh giá đầy đủ.
C. Kiểm tra thai sớm.
D. Xác định ngày rụng trứng.
17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để lấy mẫu tế bào từ cổ tử cung để xét nghiệm HPV?
A. Nội soi cổ tử cung.
B. Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) hoặc sử dụng dụng cụ chuyên dụng.
C. Sinh thiết cổ tử cung.
D. Nội soi tử cung.
18. Sinh thiết nội mạc tử cung thường được thực hiện khi nào?
A. Khi có nghi ngờ ung thư cổ tử cung.
B. Khi có chảy máu âm đạo bất thường hoặc nghi ngờ ung thư nội mạc tử cung.
C. Khi muốn xác định ngày rụng trứng.
D. Khi muốn kiểm tra sự phát triển của thai nhi.
19. Phương pháp nào sau đây giúp xác định vị trí và kích thước của u xơ tử cung một cách chính xác?
A. Pap smear.
B. Siêu âm (đặc biệt là siêu âm đầu dò âm đạo) hoặc MRI.
C. Soi cổ tử cung.
D. Xét nghiệm máu.
20. Trong thăm dò phụ khoa, việc kiểm tra hạch bạch huyết vùng bẹn có ý nghĩa gì?
A. Để đánh giá chức năng thận.
B. Để phát hiện các dấu hiệu viêm nhiễm hoặc ung thư lan rộng.
C. Để kiểm tra lưu lượng máu.
D. Để đánh giá chức năng gan.
21. Trong thăm khám phụ khoa, xét nghiệm CA-125 thường được sử dụng để theo dõi hoặc sàng lọc bệnh gì?
A. Ung thư cổ tử cung.
B. Ung thư buồng trứng.
C. Ung thư nội mạc tử cung.
D. Viêm vùng chậu.
22. Phương pháp nào sau đây cho phép quan sát trực tiếp bên trong tử cung bằng cách sử dụng một ống nội soi nhỏ?
A. Soi cổ tử cung.
B. Nội soi tử cung.
C. Siêu âm đầu dò âm đạo.
D. Chụp X-quang tử cung vòi trứng (HSG).
23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hình thái và cấu trúc của tử cung, buồng trứng và các cơ quan vùng chậu?
A. Nội soi ổ bụng.
B. Siêu âm phụ khoa.
C. Sinh thiết cổ tử cung.
D. Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear).
24. Trong quá trình soi cổ tử cung, dung dịch acid acetic 3-5% được sử dụng để làm gì?
A. Để làm sạch cổ tử cung trước khi soi.
B. Để làm nổi bật các vùng bất thường trên cổ tử cung.
C. Để gây tê cổ tử cung.
D. Để cầm máu trong trường hợp chảy máu.
25. Trong thăm khám phụ khoa, việc hỏi tiền sử bệnh của bệnh nhân có vai trò gì?
A. Chỉ để làm thủ tục hành chính.
B. Để định hướng chẩn đoán, đánh giá các yếu tố nguy cơ và lựa chọn phương pháp thăm dò phù hợp.
C. Để quyết định chi phí điều trị.
D. Để đánh giá trình độ học vấn của bệnh nhân.