1. Trong điều trị bỏng, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?
A. Giảm đau
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng
C. Bù dịch đầy đủ
D. Phục hồi chức năng
2. Đâu là đặc điểm lâm sàng quan trọng giúp phân biệt giữa viêm khớp dạng thấp và thoái hóa khớp?
A. Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút.
B. Đau tăng lên khi vận động.
C. Có tiếng lạo xạo khớp khi cử động.
D. Hạn chế tầm vận động khớp.
3. Loại kháng thể nào thường được tìm thấy trong máu của bệnh nhân viêm khớp dạng thấp?
A. Kháng thể kháng nhân (ANA)
B. Yếu tố dạng thấp (RF)
C. Kháng thể kháng DNA chuỗi kép (anti-dsDNA)
D. Kháng thể kháng phospholipid (APLA)
4. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị ban đầu cho bệnh viêm khớp dạng thấp?
A. Methotrexate
B. Ibuprofen
C. Prednisone
D. Celecoxib
5. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để điều trị sẹo lồi?
A. Kem dưỡng ẩm
B. Băng ép
C. Tiêm corticosteroid tại chỗ
D. Phẫu thuật cắt bỏ
6. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tái tạo xương sau gãy xương?
A. Tế bào hủy xương (Osteoclasts)
B. Tế bào tạo xương (Osteoblasts)
C. Tế bào xương (Osteocytes)
D. Tế bào nội mô (Endothelial cells)
7. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra hội chứng Stevens-Johnson như một tác dụng phụ nghiêm trọng?
A. Paracetamol
B. Amoxicillin
C. Allopurinol
D. Omeprazole
8. Trong điều trị gãy xương, mục tiêu chính của việc bất động là gì?
A. Giảm đau
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng
C. Tạo điều kiện cho quá trình liền xương
D. Cải thiện tầm vận động khớp
9. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE)?
A. Xét nghiệm tốc độ máu lắng (ESR)
B. Xét nghiệm protein phản ứng C (CRP)
C. Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA)
D. Xét nghiệm yếu tố dạng thấp (RF)
10. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh xơ cứng bì?
A. Xơ hóa da
B. Hiện tượng Raynaud
C. Tăng huyết áp động mạch phổi
D. Viêm khớp
11. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm khớp nhiễm trùng là gì?
A. Virus
B. Vi khuẩn
C. Nấm
D. Ký sinh trùng
12. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc cung cấp sự ổn định cho khớp gối?
A. Dây chằng chéo trước và dây chằng chéo sau
B. Gân kheo và gân cơ tứ đầu đùi
C. Sụn chêm trong và sụn chêm ngoài
D. Bao khớp và dịch khớp
13. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh vẩy nến?
A. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
B. Sử dụng kem dưỡng ẩm
C. Căng thẳng (stress)
D. Chế độ ăn uống lành mạnh
14. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ viêm trong cơ thể?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Tốc độ máu lắng (ESR) và protein phản ứng C (CRP)
D. Chức năng gan thận
15. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển bệnh loãng xương?
A. Béo phì
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Sử dụng corticosteroid kéo dài
D. Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D
16. Triệu chứng nào sau đây không phải là biểu hiện của hội chứng ống cổ tay?
A. Đau ở cổ tay và bàn tay
B. Tê và ngứa ran ở các ngón tay (đặc biệt là ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa và một nửa ngón đeo nhẫn)
C. Yếu cơ ở gốc ngón cái
D. Đau ở khuỷu tay lan xuống cẳng tay
17. Vị trí nào sau đây thường bị ảnh hưởng nhất bởi bệnh vẩy nến?
A. Mặt
B. Da đầu, khuỷu tay và đầu gối
C. Bàn tay và bàn chân
D. Bụng và lưng
18. Phản xạ gân xương nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng của rễ thần kinh L4?
A. Phản xạ gân gót (Achilles)
B. Phản xạ gân bánh chè (Patellar)
C. Phản xạ gân cơ nhị đầu (Biceps)
D. Phản xạ gân cơ tam đầu (Triceps)
19. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra bệnh cơ do thuốc (drug-induced myopathy)?
A. Penicillin
B. Statin
C. Aspirin
D. Vitamin C
20. Phương pháp nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán đứt dây chằng chéo trước (ACL)?
A. Chụp X-quang
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Siêu âm khớp gối
D. Nội soi khớp gối
21. Đâu là dấu hiệu đặc trưng nhất của viêm da cơ địa (eczema)?
A. Xuất hiện các mụn nước nhỏ chứa dịch trong.
B. Ngứa dữ dội.
C. Da khô, bong tróc.
D. Các mảng da đỏ, có vảy.
22. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh gút là gì?
A. Sự lắng đọng các phức hợp miễn dịch trong khớp
B. Sự hình thành pannus phá hủy sụn khớp
C. Sự lắng đọng tinh thể urat monosodium trong khớp
D. Sự thoái hóa của sụn khớp do tuổi tác
23. Cơ chế tác dụng chính của corticosteroid trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp là gì?
A. Ức chế sản xuất axit uric
B. Ức chế hệ thống miễn dịch và giảm viêm
C. Tăng cường tái tạo sụn khớp
D. Giảm đau bằng cách ức chế dẫn truyền thần kinh
24. Tổn thương nào sau đây thường gặp ở người bệnh thoái hóa khớp gối?
A. Viêm bao hoạt dịch
B. Hẹp khe khớp
C. Đứt dây chằng chéo
D. Gãy xương
25. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt lupus ban đỏ hệ thống (SLE) với viêm khớp dạng thấp?
A. Viêm nhiều khớp
B. Mệt mỏi
C. Ban hình cánh bướm ở mặt
D. Cứng khớp buổi sáng