1. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự lắng đọng bất thường của protein amyloid trong các cơ quan và mô, có thể ảnh hưởng đến da và khớp?
A. Amyloidosis
B. Sarcoidosis
C. Scleroderma
D. Systemic Lupus Erythematosus
2. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp?
A. Chế độ ăn giàu omega-3
B. Tập thể dục nhẹ nhàng
C. Hút thuốc lá
D. Uống đủ nước
3. Cơ chế nào sau đây gây ra hiện tượng Raynaud?
A. Viêm mạch máu
B. Co thắt mạch máu
C. Tắc nghẽn mạch máu
D. Thoát mạch
4. Triệu chứng nào sau đây thường gặp trong bệnh Lupus ban đỏ hệ thống (SLE)?
A. Phát ban hình cánh bướm trên mặt
B. Đau khớp đối xứng
C. Khô mắt và khô miệng
D. Tất cả các đáp án trên
5. Vị trí nào sau đây thường bị ảnh hưởng đầu tiên trong bệnh thoái hóa khớp gối?
A. Bao khớp
B. Sụn khớp
C. Dây chằng
D. Gân
6. Chức năng chính của sụn khớp là gì?
A. Kết nối xương với cơ
B. Giảm ma sát giữa các xương
C. Sản xuất tế bào máu
D. Lưu trữ canxi
7. Cơ chế bệnh sinh nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong bệnh loãng xương?
A. Tăng tạo xương
B. Giảm hủy xương
C. Mất cân bằng giữa tạo xương và hủy xương
D. Tăng lắng đọng canxi vào xương
8. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc hủy xương trong quá trình tu sửa xương?
A. Osteoblasts
B. Osteocytes
C. Osteoclasts
D. Chondrocytes
9. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể giúp làm chậm tiến triển của bệnh thoái hóa khớp?
A. Nghỉ ngơi hoàn toàn
B. Tập thể dục tăng cường
C. Giảm cân
D. Tất cả các đáp án trên
10. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra ngứa toàn thân (generalized pruritus) mà không có bất kỳ tổn thương da nào?
A. Viêm da tiếp xúc
B. Suy thận mạn tính
C. Bệnh vẩy nến
D. Nấm da
11. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt viêm khớp dạng thấp (RA) với thoái hóa khớp (OA)?
A. Cứng khớp buổi sáng kéo dài dưới 30 phút
B. Viêm một khớp duy nhất
C. Tính đối xứng của các khớp bị ảnh hưởng
D. Đau tăng khi vận động
12. Phương pháp nào sau đây giúp phân biệt một nốt ruồi bình thường với một khối u ác tính (melanoma)?
A. Kích thước
B. Màu sắc
C. Hình dạng
D. Tất cả các đáp án trên và các đặc điểm khác (ABCDE)
13. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển bệnh Gout?
A. Chế độ ăn giàu purine
B. Tập thể dục thường xuyên
C. Uống nhiều nước
D. Bổ sung vitamin D
14. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao bệnh nhân suy thận mạn tính có nguy cơ cao bị loãng xương?
A. Tăng sản xuất vitamin D
B. Giảm sản xuất vitamin D
C. Tăng hấp thụ canxi
D. Giảm hấp thụ phosphate
15. Loại bỏ yếu tố nào sau đây có thể giúp cải thiện triệu chứng của bệnh vẩy nến?
A. Gluten trong chế độ ăn
B. Stress
C. Ánh nắng mặt trời
D. Uống nhiều nước
16. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị viêm khớp dạng thấp?
A. Acetaminophen
B. Ibuprofen
C. Methotrexate
D. Prednisone
17. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm cho việc hình thành sẹo lồi (keloid)?
A. Giảm sản xuất collagen
B. Tăng sản xuất collagen quá mức
C. Giảm sản xuất elastin
D. Tăng sản xuất melanin
18. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc sản xuất collagen ở da?
A. Melanocytes
B. Keratinocytes
C. Fibroblasts
D. Langerhans cells
19. Cấu trúc nào sau đây của da đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể?
A. Lớp biểu bì
B. Tuyến mồ hôi
C. Lớp hạ bì
D. Tế bào Merkel
20. Cấu trúc nào sau đây kết nối cơ với xương?
A. Dây chằng
B. Gân
C. Sụn
D. Bao khớp
21. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh loãng xương?
A. Bổ sung canxi và vitamin D
B. Tập thể dục chịu trọng lượng
C. Tránh hút thuốc và uống rượu quá mức
D. Tất cả các đáp án trên
22. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh Gout?
A. Đo tốc độ máu lắng (ESR)
B. Phân tích dịch khớp
C. Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA)
D. Chụp X-quang
23. Cơ chế tác dụng của Bisphosphonates trong điều trị loãng xương là gì?
A. Tăng tạo xương
B. Giảm hủy xương
C. Tăng hấp thụ canxi
D. Tăng lắng đọng canxi vào xương
24. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ da khỏi tác hại của tia cực tím (UV)?
A. Sản xuất keratin
B. Sản xuất melanin
C. Sản xuất sebum
D. Sản xuất collagen
25. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hấp thụ canxi ở ruột?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K