1. Trong điều trị bỏng, điều quan trọng nhất cần làm ngay lập tức là gì?
A. Bôi thuốc mỡ kháng sinh
B. Làm mát vùng bỏng bằng nước sạch
C. Băng kín vết bỏng
D. Chọc vỡ các bóng nước
2. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của da?
A. Bài tiết hormone insulin
B. Bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây bệnh
C. Điều hòa thân nhiệt
D. Cảm nhận xúc giác
3. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm sản xuất melanin, sắc tố quyết định màu da?
A. Tế bào Langerhans
B. Tế bào Merkel
C. Tế bào Melanocyte
D. Tế bào Keratinocyte
4. Loại bỏ yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa ung thư da?
A. Tiếp xúc với ánh nắng mặt trời quá mức
B. Ăn nhiều đồ ngọt
C. Uống nhiều nước
D. Tập thể dục thường xuyên
5. Trong điều trị thoái hóa khớp, phương pháp nào sau đây giúp cải thiện chức năng và giảm đau?
A. Nghỉ ngơi hoàn toàn
B. Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng
C. Sử dụng nẹp cố định liên tục
D. Tránh vận động hoàn toàn
6. Cấu trúc nào sau đây thuộc thành phần của da?
A. Biểu mô hô hấp
B. Mô liên kết thưa
C. Mô thần kinh
D. Biểu bì
7. Cơ chế tác động của corticosteroid trong điều trị các bệnh lý cơ xương khớp là gì?
A. Tăng cường tái tạo sụn khớp
B. Giảm viêm và ức chế hệ miễn dịch
C. Tăng cường mật độ xương
D. Kích thích sản xuất collagen
8. Cơ chế nào sau đây giải thích tại sao người lớn tuổi dễ bị gãy xương hông hơn?
A. Tăng mật độ xương
B. Giảm khối lượng và mật độ xương do loãng xương
C. Tăng cường khả năng giữ thăng bằng
D. Giảm nguy cơ té ngã
9. Bệnh vảy nến là một bệnh da mãn tính đặc trưng bởi điều gì?
A. Sự tăng sinh quá mức của tế bào sừng
B. Sự giảm sắc tố da
C. Sự tăng tiết mồ hôi
D. Sự nhiễm trùng da do vi khuẩn
10. Cơ chế bệnh sinh chính của bệnh viêm khớp dạng thấp là gì?
A. Sự lắng đọng tinh thể urat trong khớp
B. Phản ứng tự miễn tấn công màng hoạt dịch
C. Thoái hóa sụn khớp do tuổi tác
D. Nhiễm trùng khớp
11. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ loãng xương?
A. Tập thể dục thường xuyên
B. Chế độ ăn giàu canxi và vitamin D
C. Tuổi cao
D. Cân nặng hợp lý
12. Đâu là đặc điểm lâm sàng quan trọng giúp phân biệt giữa u hắc tố (melanoma) và nốt ruồi thông thường?
A. Kích thước nhỏ hơn 6mm
B. Bờ đều, màu sắc đồng nhất
C. Sự bất đối xứng, bờ không đều, màu sắc không đồng nhất
D. Xuất hiện ở vùng da không tiếp xúc với ánh nắng
13. Nguyên nhân chính gây ra mụn trứng cá là gì?
A. Vệ sinh da kém
B. Sự tăng tiết bã nhờn, tắc nghẽn lỗ chân lông và viêm nhiễm
C. Dị ứng thực phẩm
D. Thiếu vitamin
14. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh gút?
A. Insulin
B. Allopurinol
C. Kháng sinh
D. Thuốc chống đông máu
15. Triệu chứng nào sau đây không thường gặp trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống?
A. Ban cánh bướm ở mặt
B. Viêm khớp
C. Rụng tóc
D. Tăng tiết mồ hôi
16. Đâu là vai trò của vitamin D đối với hệ xương?
A. Tăng cường hấp thu canxi từ ruột
B. Kích thích sản xuất collagen
C. Ức chế hoạt động của tế bào hủy xương
D. Vận chuyển oxy đến xương
17. Cấu trúc nào sau đây kết nối cơ với xương?
A. Dây chằng
B. Gân
C. Sụn
D. Bao khớp
18. Chức năng chính của sụn khớp là gì?
A. Kết nối xương với cơ
B. Giảm ma sát giữa các đầu xương trong khớp
C. Tạo ra tế bào máu
D. Lưu trữ khoáng chất
19. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh viêm da tiếp xúc?
A. Sử dụng kem dưỡng ẩm thường xuyên
B. Tránh tiếp xúc với các chất gây kích ứng hoặc dị ứng
C. Tắm nước nóng
D. Mặc quần áo bó sát
20. Loại khớp nào cho phép cử động đa hướng (ví dụ: khớp vai)?
A. Khớp bản lề
B. Khớp xoay
C. Khớp ellipsoid
D. Khớp cầu và ổ
21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán loãng xương?
A. Chụp X-quang
B. Đo mật độ xương (DEXA)
C. Siêu âm khớp
D. Xét nghiệm máu
22. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra do viêm khớp nhiễm trùng?
A. Loãng xương
B. Hủy hoại sụn khớp và tổn thương xương
C. Gút
D. Viêm khớp dạng thấp
23. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc hủy xương trong quá trình tái tạo xương?
A. Tế bào tạo xương (Osteoblast)
B. Tế bào hủy xương (Osteoclast)
C. Tế bào xương (Osteocyte)
D. Tế bào sụn (Chondrocyte)
24. Loại mô nào chiếm phần lớn cấu tạo của lớp hạ bì?
A. Mô biểu bì
B. Mô cơ
C. Mô thần kinh
D. Mô liên kết
25. Đâu là chức năng chính của tuyến mồ hôi eccrine?
A. Tiết bã nhờn để làm mềm da
B. Điều hòa thân nhiệt thông qua bài tiết mồ hôi
C. Sản xuất pheromone
D. Bảo vệ da khỏi tia UV