Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

1. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp miễn dịch?

A. Loại I
B. Loại II
C. Loại III
D. Loại IV

2. Phản ứng quá mẫn loại I được trung gian bởi loại kháng thể nào?

A. IgG
B. IgM
C. IgA
D. IgE

3. Interferon loại I có vai trò gì trong phản ứng kháng virus?

A. Kích thích sản xuất kháng thể
B. Ức chế sự nhân lên của virus trong tế bào bị nhiễm bệnh và kích hoạt các tế bào miễn dịch
C. Tiêu diệt trực tiếp virus
D. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào tế bào

4. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và có khả năng đi qua nhau thai?

A. IgM
B. IgA
C. IgE
D. IgG

5. Đâu là ví dụ về miễn dịch thụ động tự nhiên?

A. Tiêm vaccine phòng bệnh
B. Truyền kháng thể từ mẹ sang con qua sữa mẹ
C. Tiêm globulin miễn dịch
D. Phản ứng sau khi bị côn trùng đốt

6. Chức năng chính của tế bào T điều hòa (Treg) là gì?

A. Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh
B. Kích hoạt tế bào B sản xuất kháng thể
C. Ức chế đáp ứng miễn dịch để ngăn ngừa các phản ứng tự miễn và duy trì cân bằng nội môi
D. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T

7. Vaccine hoạt động bằng cách nào để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng?

A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh
B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của mầm bệnh
D. Trung hòa độc tố của mầm bệnh

8. Đâu là đặc điểm của miễn dịch chủ động?

A. Có được do truyền kháng thể từ người khác
B. Thời gian bảo vệ ngắn
C. Cơ thể tự tạo ra kháng thể hoặc tế bào miễn dịch
D. Có hiệu quả ngay lập tức

9. Đâu là một ví dụ về bệnh tự miễn?

A. Cảm cúm
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Lao phổi
D. Sốt rét

10. Cơ chế bảo vệ nào của cơ thể được xem là hàng rào đầu tiên chống lại sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh?

A. Hệ thống bổ thể
B. Phản ứng viêm
C. Da và niêm mạc
D. Kháng thể

11. Tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt ký sinh trùng?

A. Tế bào neutrophil
B. Tế bào eosinophil
C. Tế bào basophil
D. Tế bào mast

12. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T helper?

A. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
B. Tế bào mast
C. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC)
D. Tế bào lympho T gây độc (CTL)

13. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể đặc hiệu trong máu?

A. Công thức máu
B. Xét nghiệm ELISA
C. Sinh thiết
D. Chụp X-quang

14. Loại vaccine nào sử dụng mầm bệnh đã bị làm yếu đi để tạo ra đáp ứng miễn dịch?

A. Vaccine bất hoạt
B. Vaccine giải độc tố
C. Vaccine sống giảm độc lực
D. Vaccine tiểu đơn vị

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy giảm hệ miễn dịch?

A. Tập thể dục thường xuyên
B. Chế độ ăn uống cân bằng
C. Stress kéo dài
D. Ngủ đủ giấc

16. Cơ chế nào sau đây giúp vi khuẩn trốn tránh hệ thống miễn dịch bằng cách thay đổi kháng nguyên bề mặt?

A. Sản xuất độc tố
B. Thay đổi kháng nguyên (Antigenic variation)
C. Hình thành biofilm
D. Ức chế bổ thể

17. Đâu là chức năng chính của tế bào T gây độc (CTL)?

A. Sản xuất kháng thể
B. Trình diện kháng nguyên
C. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus hoặc tế bào ung thư
D. Điều hòa đáp ứng miễn dịch

18. Cơ chế nào sau đây không phải là một phần của hệ miễn dịch bẩm sinh?

A. Da và niêm mạc
B. Tế bào NK
C. Kháng thể
D. Bổ thể

19. Hệ thống bổ thể có vai trò gì trong hệ thống miễn dịch?

A. Sản xuất kháng thể
B. Tiêu diệt trực tiếp tế bào nhiễm bệnh và tăng cường phản ứng viêm
C. Trình diện kháng nguyên
D. Điều hòa đáp ứng miễn dịch

20. Cơ chế nào sau đây giúp vi khuẩn kháng lại tác động của kháng sinh?

A. Thay đổi kháng nguyên bề mặt
B. Phá hủy hoặc làm bất hoạt kháng sinh
C. Hình thành biofilm
D. Tất cả các đáp án trên

21. Cytokine nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và biệt hóa của tế bào T helper?

A. Interleukin-1 (IL-1)
B. Interleukin-2 (IL-2)
C. Interleukin-6 (IL-6)
D. Interleukin-10 (IL-10)

22. Vai trò của đại thực bào trong hệ miễn dịch là gì?

A. Sản xuất kháng thể
B. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
C. Thực bào và trình diện kháng nguyên
D. Điều hòa đáp ứng miễn dịch

23. Cytokine nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt các tế bào viêm và gây sốt?

A. Interleukin-1 (IL-1)
B. Interleukin-2 (IL-2)
C. Interleukin-4 (IL-4)
D. Interleukin-10 (IL-10)

24. Tế bào nào sau đây là tế bào lympho của hệ miễn dịch bẩm sinh?

A. Tế bào T helper
B. Tế bào B
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
D. Tế bào T gây độc

25. Điều gì xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm các tế bào của cơ thể?

A. Tăng cường khả năng chống lại nhiễm trùng
B. Gây ra bệnh tự miễn
C. Kích thích sản xuất kháng thể
D. Điều hòa phản ứng viêm

1 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

1. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp miễn dịch?

2 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

2. Phản ứng quá mẫn loại I được trung gian bởi loại kháng thể nào?

3 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

3. Interferon loại I có vai trò gì trong phản ứng kháng virus?

4 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

4. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh và có khả năng đi qua nhau thai?

5 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

5. Đâu là ví dụ về miễn dịch thụ động tự nhiên?

6 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

6. Chức năng chính của tế bào T điều hòa (Treg) là gì?

7 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

7. Vaccine hoạt động bằng cách nào để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng?

8 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

8. Đâu là đặc điểm của miễn dịch chủ động?

9 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

9. Đâu là một ví dụ về bệnh tự miễn?

10 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

10. Cơ chế bảo vệ nào của cơ thể được xem là hàng rào đầu tiên chống lại sự xâm nhập của tác nhân gây bệnh?

11 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

11. Tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt ký sinh trùng?

12 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

12. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T helper?

13 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

13. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể đặc hiệu trong máu?

14 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

14. Loại vaccine nào sử dụng mầm bệnh đã bị làm yếu đi để tạo ra đáp ứng miễn dịch?

15 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm suy giảm hệ miễn dịch?

16 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

16. Cơ chế nào sau đây giúp vi khuẩn trốn tránh hệ thống miễn dịch bằng cách thay đổi kháng nguyên bề mặt?

17 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

17. Đâu là chức năng chính của tế bào T gây độc (CTL)?

18 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

18. Cơ chế nào sau đây không phải là một phần của hệ miễn dịch bẩm sinh?

19 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

19. Hệ thống bổ thể có vai trò gì trong hệ thống miễn dịch?

20 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

20. Cơ chế nào sau đây giúp vi khuẩn kháng lại tác động của kháng sinh?

21 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

21. Cytokine nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển và biệt hóa của tế bào T helper?

22 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

22. Vai trò của đại thực bào trong hệ miễn dịch là gì?

23 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

23. Cytokine nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kích hoạt các tế bào viêm và gây sốt?

24 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

24. Tế bào nào sau đây là tế bào lympho của hệ miễn dịch bẩm sinh?

25 / 25

Category: Miễn Dịch – Nhiễm Trùng

Tags: Bộ đề 5

25. Điều gì xảy ra khi hệ thống miễn dịch tấn công nhầm các tế bào của cơ thể?