1. Mục tiêu của việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) trên website là gì?
A. Tăng số lượng từ khóa SEO.
B. Cải thiện tốc độ tải trang.
C. Tạo ra trải nghiệm dễ dàng, trực quan và thú vị cho người dùng khi truy cập website, giúp họ tìm kiếm thông tin và hoàn thành mục tiêu một cách hiệu quả.
D. Giảm chi phí hosting.
2. Social Listening là gì và tại sao nó quan trọng trong Marketing Số?
A. Social Listening là việc tạo ra các bài viết hấp dẫn trên mạng xã hội.
B. Social Listening là việc theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập về thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành hàng trên mạng xã hội, giúp hiểu rõ hơn về khách hàng và thị trường.
C. Social Listening là việc chạy quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Social Listening là việc xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội.
3. Đâu là sự khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing)?
A. SEO là quảng cáo trả tiền, còn SEM là tối ưu hóa tự nhiên.
B. SEO tập trung vào tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên kết quả tìm kiếm tự nhiên, còn SEM bao gồm cả SEO và các hình thức quảng cáo trả tiền trên công cụ tìm kiếm.
C. SEO là phân tích từ khóa, còn SEM là xây dựng liên kết.
D. SEO là tạo nội dung, còn SEM là quản lý mạng xã hội.
4. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Marketing Automation trong chiến dịch Marketing Số?
A. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
B. Tăng cường tương tác cá nhân hóa với khách hàng tiềm năng.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Tăng số lượng nhân viên marketing.
5. Tại sao việc xây dựng danh sách email (email list) lại quan trọng trong Marketing Số?
A. Giúp tăng lưu lượng truy cập website.
B. Giúp cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Giúp xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng tiềm năng, cho phép gửi thông tin, ưu đãi và khuyến mãi một cách hiệu quả.
D. Giúp giảm chi phí quảng cáo trả tiền.
6. Đâu là một chiến lược hiệu quả để tăng cường sự tương tác (engagement) trên các bài đăng trên mạng xã hội?
A. Chỉ đăng tải nội dung quảng cáo về sản phẩm.
B. Sử dụng hình ảnh và video hấp dẫn, đặt câu hỏi khuyến khích thảo luận, tổ chức các cuộc thi và minigame.
C. Đăng tải nội dung một cách ngẫu nhiên, không theo lịch trình.
D. Chỉ sử dụng văn bản, không sử dụng hình ảnh hoặc video.
7. Điểm khác biệt chính giữa Inbound Marketing và Outbound Marketing là gì?
A. Inbound Marketing tập trung vào việc tìm kiếm khách hàng tiềm năng một cách chủ động, còn Outbound Marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với mình.
B. Inbound Marketing tập trung vào việc thu hút khách hàng đến với mình thông qua nội dung giá trị và trải nghiệm cá nhân hóa, còn Outbound Marketing tập trung vào việc tiếp cận khách hàng một cách chủ động thông qua quảng cáo, email marketing và các phương pháp truyền thống.
C. Inbound Marketing chỉ sử dụng các kênh trực tuyến, còn Outbound Marketing sử dụng tất cả các kênh.
D. Inbound Marketing miễn phí, còn Outbound Marketing luôn tốn phí.
8. Trong SEO (Search Engine Optimization), backlink là gì và tại sao nó lại quan trọng?
A. Backlink là liên kết từ website của bạn đến các trang mạng xã hội, giúp tăng tương tác.
B. Backlink là liên kết từ các website khác đến website của bạn, được xem là một phiếu bầu tín nhiệm, giúp cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Backlink là liên kết nội bộ giữa các trang trong website của bạn, giúp người dùng dễ dàng điều hướng.
D. Backlink là liên kết từ website của bạn đến các website đối thủ cạnh tranh, giúp phân tích đối thủ.
9. Mục đích của việc sử dụng Chatbot trong Marketing Số là gì?
A. Để tự động hóa các tương tác với khách hàng, cung cấp hỗ trợ 24/7, trả lời các câu hỏi thường gặp và thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
B. Để tăng tốc độ tải trang của website.
C. Để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Để giảm chi phí quảng cáo.
10. Trong quảng cáo trả tiền (Paid Advertising), CPM (Cost Per Mille) nghĩa là gì?
A. Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
B. Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo.
C. Chi phí cho mỗi chuyển đổi (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
D. Chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng (lead) thu được.
11. Mục đích của việc tạo Buyer Persona trong Marketing Số là gì?
A. Để tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng lý tưởng của bạn, giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu, hành vi và động cơ của họ, từ đó tạo ra các chiến dịch marketing hiệu quả hơn.
B. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Để giảm chi phí quảng cáo.
12. Trong Marketing Số, tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) được tính như thế nào?
A. Số lượng khách hàng truy cập website chia cho tổng số khách hàng tiềm năng.
B. Số lượng chuyển đổi (ví dụ: mua hàng, đăng ký) chia cho tổng số khách hàng truy cập website.
C. Tổng doanh thu chia cho tổng chi phí marketing.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng chia cho số lượng khách hàng thực tế.
13. Trong Marketing Số, đâu là một ví dụ về "Dark Social"?
A. Việc sử dụng các công cụ phân tích web.
B. Việc chia sẻ liên kết thông qua các kênh riêng tư như email, tin nhắn, mà không thể dễ dàng theo dõi nguồn gốc.
C. Việc sử dụng quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
D. Việc tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
14. Trong Marketing Số, thuật ngữ "Lead Magnet" thường được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Một công cụ để theo dõi và phân tích hành vi của khách hàng trên website.
B. Một phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Một ưu đãi hấp dẫn (ví dụ: ebook, webinar miễn phí) được cung cấp để thu hút thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng.
D. Một chiến dịch quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội.
15. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong Marketing Số được dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing.
D. Số lượng khách hàng truy cập website hàng tháng.
16. Mục đích của việc sử dụng UTM parameters trong Marketing Số là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang của website.
B. Để theo dõi và phân tích nguồn gốc của lưu lượng truy cập đến website từ các chiến dịch marketing khác nhau.
C. Để cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
D. Để bảo mật thông tin của khách hàng.
17. KPI (Key Performance Indicator) trong Marketing Số là gì?
A. Một loại hình quảng cáo trả tiền trên Google.
B. Một công cụ để quản lý dự án marketing.
C. Các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động của một chiến dịch hoặc hoạt động marketing, giúp đánh giá mức độ thành công so với mục tiêu đã đặt ra.
D. Một phần mềm thiết kế đồ họa.
18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng chiến lược nội dung (Content Strategy) cho một website?
A. Tần suất đăng tải nội dung.
B. Tính độc đáo và hấp dẫn của nội dung đối với đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng nhiều từ khóa SEO.
D. Thiết kế giao diện website đẹp mắt.
19. Phân tích SWOT được sử dụng trong Marketing Số để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án hoặc doanh nghiệp trong môi trường marketing số.
C. Nghiên cứu hành vi của khách hàng trên mạng xã hội.
D. Lựa chọn nền tảng quảng cáo phù hợp nhất.
20. Trong Marketing Số, Micro-influencer là gì?
A. Một công cụ để phân tích dữ liệu marketing.
B. Một loại hình quảng cáo hiển thị nhỏ trên website.
C. Những người có sức ảnh hưởng nhỏ nhưng có độ tương tác cao với một cộng đồng cụ thể, thường được sử dụng trong các chiến dịch marketing nhắm mục tiêu.
D. Một phần mềm quản lý mạng xã hội.
21. Điểm khác biệt giữa Brand Awareness và Brand Reputation là gì?
A. Brand Awareness là mức độ nhận biết thương hiệu của khách hàng, trong khi Brand Reputation là danh tiếng và uy tín của thương hiệu trong mắt công chúng.
B. Brand Awareness là chiến lược marketing, trong khi Brand Reputation là kết quả.
C. Brand Awareness chỉ quan trọng với các doanh nghiệp mới, trong khi Brand Reputation quan trọng với các doanh nghiệp lâu năm.
D. Brand Awareness dễ đo lường hơn Brand Reputation.
22. Content marketing khác gì so với advertising (quảng cáo) truyền thống?
A. Content marketing chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm, trong khi advertising tập trung vào xây dựng thương hiệu.
B. Content marketing cung cấp giá trị cho khách hàng thông qua nội dung hữu ích và hấp dẫn, trong khi advertising trực tiếp quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Content marketing chỉ sử dụng các kênh truyền thông xã hội, trong khi advertising sử dụng tất cả các kênh.
D. Content marketing miễn phí, trong khi advertising luôn tốn phí.
23. Mục tiêu chính của việc thực hiện A/B testing trong Marketing Số là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập website.
B. Cải thiện thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm.
C. Xác định phiên bản hiệu quả nhất của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động) để tối ưu hóa kết quả.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
24. Trong email marketing, Open Rate (tỷ lệ mở email) là gì và nó cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại.
B. Tỷ lệ người nhận email nhấp vào liên kết trong email.
C. Tỷ lệ người nhận email đánh dấu là spam.
D. Tỷ lệ người nhận email đã mở email, cho biết mức độ hấp dẫn của tiêu đề email.
25. Remarketing (hay Retargeting) là gì và nó hoạt động như thế nào?
A. Remarketing là việc gửi email hàng loạt đến tất cả khách hàng trong danh sách.
B. Remarketing là việc hiển thị quảng cáo đến những người đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn, nhằm tăng khả năng chuyển đổi.
C. Remarketing là việc tạo ra các bài viết trên blog để thu hút khách hàng tiềm năng.
D. Remarketing là việc tối ưu hóa website để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.