1. Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp, luật, pháp lệnh ở Việt Nam?
A. Chính phủ.
B. Tòa án nhân dân tối cao.
C. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
D. Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
2. Theo nghĩa rộng, pháp luật bao gồm những loại quy tắc xử sự nào?
A. Chỉ bao gồm các quy phạm pháp luật do nhà nước ban hành.
B. Bao gồm các quy phạm pháp luật và các quy tắc đạo đức.
C. Bao gồm các quy phạm pháp luật, các quy tắc đạo đức và các tập quán.
D. Bao gồm tất cả các quy tắc xử sự tồn tại trong xã hội.
3. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng và thực hiện pháp luật?
A. Nguyên tắc pháp chế.
B. Nguyên tắc dân chủ.
C. Nguyên tắc nhân đạo.
D. Nguyên tắc công bằng.
4. Trong trường hợp có sự xung đột giữa luật quốc gia và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì áp dụng văn bản nào?
A. Luật quốc gia.
B. Điều ước quốc tế, trừ trường hợp Hiến pháp có quy định khác.
C. Văn bản nào được ban hành sau thì áp dụng.
D. Tùy thuộc vào quyết định của Tòa án.
5. Nguồn của luật thành văn bao gồm những hình thức nào?
A. Tập quán pháp và tiền lệ pháp.
B. Hiến pháp, luật, pháp lệnh, nghị định, thông tư.
C. Điều ước quốc tế và án lệ.
D. Các văn bản quy phạm pháp luật của các tổ chức xã hội.
6. Hệ thống pháp luật Việt Nam thuộc hệ thống pháp luật nào trên thế giới?
A. Hệ thống pháp luật Common Law.
B. Hệ thống pháp luật Civil Law.
C. Hệ thống pháp luật tôn giáo.
D. Hệ thống pháp luật tập quán.
7. Hình thức thực hiện pháp luật nào mà các chủ thể pháp luật thực hiện đúng những quy định của pháp luật?
A. Sử dụng pháp luật.
B. Thi hành pháp luật.
C. Tuân thủ pháp luật.
D. Áp dụng pháp luật.
8. Áp dụng pháp luật là hình thức thực hiện pháp luật do chủ thể nào thực hiện?
A. Cá nhân, tổ chức.
B. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Mọi công dân.
D. Tổ chức xã hội.
9. Tại sao pháp luật cần phải có tính ổn định?
A. Để dễ dàng sửa đổi khi cần thiết.
B. Để phù hợp với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội.
C. Để tạo niềm tin cho người dân và doanh nghiệp vào hệ thống pháp luật.
D. Để thể hiện sự uy quyền của nhà nước.
10. Hình thức chính thể nào sau đây mà quyền lực tối cao của nhà nước thuộc về một người duy nhất và được truyền theo nguyên tắc kế thừa?
A. Cộng hòa.
B. Quân chủ.
C. Dân chủ.
D. Độc tài.
11. Theo học thuyết Mác - Lênin, nhà nước ra đời là kết quả của điều gì?
A. Sự thỏa thuận giữa các giai cấp trong xã hội.
B. Sự phân công lao động xã hội.
C. Quá trình đấu tranh giai cấp không thể điều hòa được.
D. Nhu cầu quản lý xã hội ngày càng tăng.
12. Chức năng nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của nhà nước trong việc bảo vệ trật tự xã hội?
A. Chức năng kinh tế.
B. Chức năng văn hóa.
C. Chức năng đối nội.
D. Chức năng đối ngoại.
13. Quy phạm pháp luật bao gồm những yếu tố cấu thành nào?
A. Giả định, quy định, chế tài.
B. Chủ thể, khách thể, nội dung.
C. Quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm.
D. Hành vi, hậu quả, hình phạt.
14. Điều gì xảy ra nếu một văn bản quy phạm pháp luật trái với Hiến pháp?
A. Văn bản đó vẫn có hiệu lực cho đến khi có văn bản khác thay thế.
B. Văn bản đó đương nhiên hết hiệu lực.
C. Văn bản đó sẽ được sửa đổi, bổ sung để phù hợp với Hiến pháp.
D. Văn bản đó phải được cơ quan có thẩm quyền hủy bỏ hoặc bãi bỏ.
15. Mục đích chính của việc xây dựng nhà nước pháp quyền là gì?
A. Tăng cường quyền lực của nhà nước.
B. Bảo vệ quyền và tự do của công dân.
C. Phát triển kinh tế.
D. Đảm bảo an ninh quốc phòng.
16. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?
A. Luật.
B. Nghị định.
C. Thông tư.
D. Hiến pháp.
17. Hệ quả pháp lý nào sau đây xảy ra khi một hợp đồng dân sự vi phạm điều cấm của luật?
A. Hợp đồng đó có thể bị đình chỉ thực hiện.
B. Hợp đồng đó có thể bị vô hiệu.
C. Hợp đồng đó có thể bị phạt tiền.
D. Hợp đồng đó có thể bị tịch thu tài sản.
18. Điều gì thể hiện sự khác biệt giữa quy phạm pháp luật và quy phạm đạo đức?
A. Quy phạm pháp luật mang tính bắt buộc, quy phạm đạo đức mang tính tự nguyện.
B. Quy phạm pháp luật do nhà nước ban hành, quy phạm đạo đức do xã hội tạo ra.
C. Quy phạm pháp luật có tính phổ biến, quy phạm đạo đức có tính đặc thù.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Việc một người bị xử phạt vi phạm hành chính vì vượt đèn đỏ thuộc loại trách nhiệm pháp lý nào?
A. Trách nhiệm hình sự.
B. Trách nhiệm dân sự.
C. Trách nhiệm hành chính.
D. Trách nhiệm kỷ luật.
20. Cơ quan nào có quyền ban hành luật ở Việt Nam?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
21. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính quyền lực, bắt buộc chung của pháp luật?
A. Pháp luật được áp dụng cho tất cả mọi người trong xã hội.
B. Pháp luật do nhà nước ban hành.
C. Pháp luật có tính xác định chặt chẽ về mặt hình thức.
D. Pháp luật thể hiện ý chí của giai cấp thống trị.
22. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội khác?
A. Nhà nước có quyền lực chính trị lớn hơn.
B. Nhà nước có bộ máy quản lý chuyên nghiệp hơn.
C. Nhà nước có chủ quyền quốc gia và sử dụng pháp luật để quản lý xã hội.
D. Nhà nước có nguồn tài chính dồi dào hơn.
23. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của việc thực hiện pháp luật?
A. Công dân đi bầu cử đại biểu Quốc hội.
B. Người điều khiển xe máy đội mũ bảo hiểm.
C. Doanh nghiệp nộp thuế đầy đủ.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Đặc trưng nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật.
B. Nhà nước tôn trọng và bảo đảm quyền con người, quyền công dân.
C. Quyền lực nhà nước là thống nhất, có sự phân công, phối hợp, kiểm soát giữa các cơ quan nhà nước.
D. Nhà nước có quyền lực tuyệt đối, không bị ràng buộc bởi pháp luật.
25. Trong một vụ án hình sự, ai là người có quyền buộc tội?
A. Bị cáo.
B. Luật sư của bị cáo.
C. Viện kiểm sát.
D. Tòa án.