1. Điều gì phân biệt nhà nước với các tổ chức chính trị - xã hội khác?
A. Nhà nước có mục tiêu phục vụ lợi ích của một nhóm người nhất định.
B. Nhà nước có quyền ban hành pháp luật và sử dụng quyền lực cưỡng chế.
C. Nhà nước có vai trò quản lý các hoạt động kinh tế.
D. Nhà nước có chức năng bảo vệ môi trường.
2. Hệ quả pháp lý nào sau đây không phải là một hình thức của trách nhiệm pháp lý?
A. Bồi thường thiệt hại.
B. Cải tạo không giam giữ.
C. Tuyên truyền, giáo dục.
D. Tước quyền công dân.
3. Đâu là đặc trưng cơ bản nhất để phân biệt nhà nước với các tổ chức xã hội khác?
A. Có hệ thống các cơ quan chuyên trách.
B. Có quyền lực công cộng mang tính cưỡng chế.
C. Có hệ thống pháp luật hoàn chỉnh.
D. Có nguồn tài chính ổn định.
4. Ý thức pháp luật là gì?
A. Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật.
B. Toàn bộ các quy tắc xử sự chung của xã hội.
C. Tổng thể các quan điểm, tư tưởng, tình cảm của con người về pháp luật.
D. Hoạt động thực tiễn của các cơ quan nhà nước trong việc thi hành pháp luật.
5. Hành vi nào sau đây là vi phạm pháp luật?
A. Thực hiện quyền tự do ngôn luận một cách ôn hòa.
B. Kinh doanh những mặt hàng được pháp luật cho phép.
C. Không thực hiện nghĩa vụ nộp thuế theo quy định.
D. Tham gia các hoạt động từ thiện.
6. Loại hình pháp luật nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh các quan hệ xã hội phát sinh trong lĩnh vực kinh doanh?
A. Luật hình sự.
B. Luật hành chính.
C. Luật dân sự.
D. Luật kinh tế.
7. Theo thuyết tam quyền phân lập, quyền lực nhà nước được chia thành những quyền nào?
A. Quyền lập pháp, hành pháp, tư pháp.
B. Quyền lực nhà nước trung ương và quyền lực nhà nước địa phương.
C. Quyền lực của người đứng đầu nhà nước, quyền lực của chính phủ và quyền lực của quốc hội.
D. Quyền lực của giai cấp thống trị và quyền lực của các giai cấp bị trị.
8. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, văn bản nào có hiệu lực pháp lý cao nhất?
A. Nghị định của Chính phủ.
B. Thông tư của Bộ trưởng.
C. Luật (do Quốc hội ban hành).
D. Hiến pháp.
9. Đặc trưng nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất giai cấp của nhà nước?
A. Nhà nước ban hành pháp luật và tổ chức thực hiện pháp luật.
B. Nhà nước có quyền lực công cộng đặc biệt.
C. Nhà nước sử dụng bạo lực để trấn áp các giai cấp, tầng lớp đối kháng.
D. Nhà nước quản lý dân cư theo lãnh thổ nhất định.
10. Yếu tố nào sau đây không thuộc cấu trúc của một quy phạm pháp luật?
A. Giả định.
B. Quy định.
C. Chế tài.
D. Mục đích.
11. Nguồn nào sau đây là nguồn quan trọng nhất của pháp luật ở Việt Nam?
A. Tập quán pháp.
B. Tiền lệ pháp.
C. Văn bản quy phạm pháp luật.
D. Điều ước quốc tế.
12. Hình thức chính thể nào sau đây phù hợp với một nhà nước dân chủ, pháp quyền?
A. Quân chủ chuyên chế.
B. Quân chủ lập hiến.
C. Cộng hòa dân chủ.
D. Cộng hòa quý tộc.
13. Loại hình vi phạm pháp luật nào có mức độ nguy hiểm cho xã hội cao nhất?
A. Vi phạm hành chính.
B. Vi phạm dân sự.
C. Vi phạm hình sự.
D. Vi phạm kỷ luật.
14. Hình thức thực hiện pháp luật nào thể hiện sự tuân thủ pháp luật một cách thụ động?
A. Sử dụng pháp luật.
B. Thi hành pháp luật.
C. Tuân thủ pháp luật.
D. Áp dụng pháp luật.
15. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của pháp luật?
A. Tính quy phạm phổ biến.
B. Tính quyền lực nhà nước.
C. Tính xác định chặt chẽ về hình thức.
D. Tính mềm dẻo, linh hoạt.
16. Loại trách nhiệm pháp lý nào được áp dụng đối với hành vi gây thiệt hại về tài sản cho người khác?
A. Trách nhiệm hình sự.
B. Trách nhiệm hành chính.
C. Trách nhiệm dân sự.
D. Trách nhiệm kỷ luật.
17. Hệ thống pháp luật Việt Nam thuộc hệ thống pháp luật nào trên thế giới?
A. Hệ thống pháp luật Common Law.
B. Hệ thống pháp luật Civil Law.
C. Hệ thống pháp luật tôn giáo.
D. Hệ thống pháp luật tập quán.
18. Quy phạm pháp luật bao gồm những yếu tố cấu thành nào?
A. Giả định, quy định, chế tài.
B. Chủ thể, khách thể, nội dung.
C. Quyền, nghĩa vụ, trách nhiệm.
D. Hành vi, hậu quả, hình phạt.
19. Cơ quan nào có thẩm quyền giải thích Hiến pháp và luật ở Việt Nam?
A. Chính phủ.
B. Tòa án nhân dân tối cao.
C. Viện kiểm sát nhân dân tối cao.
D. Quốc hội.
20. Pháp luật có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế?
A. Pháp luật không có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế.
B. Pháp luật chỉ có vai trò điều chỉnh các hoạt động kinh tế.
C. Pháp luật tạo hành lang pháp lý, bảo vệ quyền sở hữu và thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.
D. Pháp luật chỉ có vai trò bảo vệ quyền lợi của người lao động.
21. Hình thức nhà nước được xác định bởi yếu tố nào?
A. Số lượng dân cư.
B. Diện tích lãnh thổ.
C. Cơ cấu tổ chức và phương pháp thực hiện quyền lực nhà nước.
D. Trình độ phát triển kinh tế.
22. Trong một nhà nước pháp quyền, nguyên tắc nào sau đây được coi là quan trọng nhất?
A. Nguyên tắc tập trung dân chủ.
B. Nguyên tắc pháp chế.
C. Nguyên tắc quyền lực nhà nước là thống nhất.
D. Nguyên tắc tất cả quyền lực thuộc về nhân dân.
23. Việc áp dụng pháp luật được thực hiện bởi chủ thể nào?
A. Mọi công dân.
B. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
C. Tổ chức xã hội.
D. Doanh nghiệp.
24. Chức năng nào sau đây thể hiện vai trò của nhà nước trong việc đảm bảo trật tự xã hội?
A. Chức năng kinh tế.
B. Chức năng xã hội.
C. Chức năng bảo vệ pháp luật.
D. Chức năng đối ngoại.
25. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, nhà nước sẽ tồn tại đến khi nào?
A. Khi xã hội đạt đến giai đoạn phát triển cao nhất.
B. Khi không còn giai cấp và sự phân biệt giai cấp trong xã hội.
C. Khi nhà nước tự tiêu vong.
D. Khi chủ nghĩa xã hội hoàn toàn thắng lợi trên phạm vi toàn thế giới.