1. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hành vi nào sau đây được coi là "sử dụng hợp lý" tác phẩm đã công bố mà không xâm phạm quyền tác giả?
A. Sao chép toàn bộ cuốn sách để bán lại với giá rẻ hơn.
B. Trích dẫn một đoạn ngắn từ một bài báo để bình luận trên blog cá nhân, có ghi rõ nguồn gốc và tên tác giả.
C. Sử dụng một bài hát có bản quyền trong quảng cáo mà không xin phép.
D. Dịch một cuốn tiểu thuyết sang tiếng Việt và xuất bản mà không được sự đồng ý của tác giả.
2. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng tác phẩm đã công bố không phải xin phép, không phải trả tiền nhuận bút, thù lao?
A. Sao chép tác phẩm để nghiên cứu khoa học, giảng dạy, với mục đích thương mại.
B. Trích dẫn hợp lý tác phẩm để minh họa trong bài giảng, bài viết, báo cáo.
C. Sử dụng tác phẩm để biểu diễn trong các chương trình văn nghệ quần chúng.
D. Dịch tác phẩm từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài.
3. Thời hạn bảo hộ nhãn hiệu là bao lâu theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?
A. 5 năm kể từ ngày nộp đơn.
B. 10 năm kể từ ngày cấp văn bằng bảo hộ và có thể gia hạn nhiều lần.
C. 20 năm kể từ ngày nộp đơn, không được gia hạn.
D. Vô thời hạn.
4. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một đối tượng được bảo hộ là nhãn hiệu?
A. Có khả năng phân biệt hàng hóa, dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu với hàng hóa, dịch vụ của chủ thể khác.
B. Không trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được bảo hộ cho hàng hóa, dịch vụ tương tự.
C. Không chứa các dấu hiệu vi phạm quy định tại Điều 73 của Luật Sở hữu trí tuệ.
D. Đã được sử dụng rộng rãi trên thị trường trong một thời gian dài.
5. Quyền liên quan đến quyền tác giả bao gồm những quyền nào sau đây?
A. Quyền của tác giả đối với tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học.
B. Quyền của người biểu diễn đối với cuộc biểu diễn, quyền của nhà sản xuất bản ghi âm, ghi hình đối với bản ghi âm, ghi hình, quyền của tổ chức phát sóng đối với chương trình phát sóng.
C. Quyền của nhà đầu tư đối với kiểu dáng công nghiệp.
D. Quyền của người sản xuất đối với chỉ dẫn địa lý.
6. Trong trường hợp một doanh nghiệp sử dụng nhãn hiệu đã được bảo hộ của một doanh nghiệp khác cho sản phẩm tương tự, nhưng chứng minh được rằng họ đã sử dụng nhãn hiệu đó một cách trung thực trước khi nhãn hiệu kia được đăng ký, thì doanh nghiệp này có được tiếp tục sử dụng nhãn hiệu đó không?
A. Không, vì nhãn hiệu đã được bảo hộ.
B. Có, nếu việc sử dụng đó không gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng.
C. Có, nếu họ chứng minh được việc sử dụng đó là trung thực và trước ngày ưu tiên hoặc ngày nộp đơn hợp lệ của nhãn hiệu kia.
D. Không, trừ khi chủ sở hữu nhãn hiệu kia đồng ý.
7. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam hiện hành, đối tượng nào sau đây KHÔNG được bảo hộ với danh nghĩa sáng chế?
A. Quy trình sản xuất hóa chất mới.
B. Giải pháp kỹ thuật mang tính mới, có trình độ sáng tạo và có khả năng áp dụng công nghiệp.
C. Các giống thực vật.
D. Sản phẩm là thuốc lá điện tử.
8. Hệ quả pháp lý nào sau đây KHÔNG phát sinh từ hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?
A. Bị buộc phải chấm dứt hành vi xâm phạm.
B. Bị tịch thu hàng hóa xâm phạm quyền.
C. Bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Bị tước quyền công dân.
9. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, đối tượng nào sau đây KHÔNG được bảo hộ với danh nghĩa "bí mật kinh doanh"?
A. Thông tin về quy trình sản xuất độc đáo giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh.
B. Danh sách khách hàng tiềm năng mà doanh nghiệp đã dày công xây dựng.
C. Thông tin đã được công bố rộng rãi trên các phương tiện thông tin đại chúng.
D. Công thức pha chế đặc biệt của một loại đồ uống.
10. Thời hạn bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm điện ảnh, tác phẩm sân khấu, tác phẩm kiến trúc, tác phẩm tạo hình, tác phẩm mỹ thuật ứng dụng là bao lâu?
A. 50 năm, kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu tiên.
B. 75 năm, kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu tiên.
C. Suốt cuộc đời tác giả và 50 năm sau khi tác giả qua đời.
D. Vô thời hạn.
11. Trong trường hợp có tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết?
A. Chỉ Tòa án có thẩm quyền.
B. Chỉ cơ quan quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ.
C. Tòa án hoặc cơ quan quản lý nhà nước về sở hữu trí tuệ, hoặc thông qua hòa giải.
D. Chỉ cơ quan công an.
12. Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa sáng chế và giải pháp hữu ích theo Luật Sở hữu trí tuệ?
A. Sáng chế yêu cầu trình độ sáng tạo cao hơn so với giải pháp hữu ích.
B. Giải pháp hữu ích yêu cầu trình độ sáng tạo cao hơn so với sáng chế.
C. Sáng chế chỉ áp dụng cho sản phẩm, còn giải pháp hữu ích chỉ áp dụng cho quy trình.
D. Giải pháp hữu ích có thời hạn bảo hộ dài hơn sáng chế.
13. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi xâm phạm quyền đối với giống cây trồng?
A. Sử dụng giống cây trồng đã được bảo hộ để nghiên cứu khoa học.
B. Sử dụng giống cây trồng đã được bảo hộ để tạo ra giống cây trồng mới.
C. Sản xuất, chào bán, quảng cáo giống cây trồng thuộc giống đã được bảo hộ mà không được phép của chủ bằng bảo hộ.
D. Tất cả các hành vi trên đều không xâm phạm quyền.
14. Khi nào một sáng chế được coi là có "tính sáng tạo" theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?
A. Sáng chế đó hoàn toàn mới và chưa từng được biết đến trước đây.
B. Sáng chế đó là một bước tiến đáng kể so với trình độ kỹ thuật đã biết, không dễ dàng tạo ra đối với người có hiểu biết trung bình về lĩnh vực kỹ thuật tương ứng.
C. Sáng chế đó có khả năng mang lại lợi nhuận kinh tế cao.
D. Sáng chế đó được nhiều người sử dụng và đánh giá cao.
15. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, hành vi nào sau đây cấu thành hành vi cạnh tranh không lành mạnh liên quan đến sở hữu công nghiệp?
A. Sử dụng thông tin bí mật kinh doanh của người khác mà không được phép.
B. Đăng ký sáng chế cho một giải pháp kỹ thuật đã được công khai trước ngày ưu tiên.
C. Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm mà người nộp đơn không kinh doanh.
D. Chủ sở hữu nhãn hiệu không gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ.
16. Trong trường hợp nào, quyền sở hữu trí tuệ có thể bị giới hạn?
A. Khi việc thực hiện quyền đó gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích công cộng, đặc biệt là quốc phòng, an ninh, sức khỏe cộng đồng.
B. Khi chủ sở hữu không thực hiện quyền trong một thời gian dài.
C. Khi có yêu cầu từ phía cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Tất cả các trường hợp trên.
17. Chủ thể nào sau đây có quyền đăng ký sáng chế?
A. Chỉ tác giả của sáng chế.
B. Tổ chức, cá nhân đầu tư kinh phí, phương tiện vật chất cho tác giả dưới hình thức giao việc, thuê việc, trừ trường hợp có thỏa thuận khác.
C. Chỉ Nhà nước.
D. Bất kỳ tổ chức, cá nhân nào.
18. Hành vi nào sau đây KHÔNG xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu theo pháp luật Việt Nam?
A. Sử dụng nhãn hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được bảo hộ cho sản phẩm tương tự.
B. Nhập khẩu sản phẩm mang nhãn hiệu xâm phạm quyền.
C. Sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự với tên thương mại của người khác đã được sử dụng trước cho sản phẩm tương tự.
D. Sử dụng nhãn hiệu đã được bảo hộ trên hàng hóa không tương tự, nếu việc sử dụng đó chỉ ra mối liên hệ giữa hàng hóa và chủ sở hữu nhãn hiệu được bảo hộ.
19. Hành vi nào sau đây được coi là xâm phạm quyền tác giả?
A. Sao chép tác phẩm để sử dụng cá nhân, không nhằm mục đích thương mại.
B. Trích dẫn tác phẩm một cách hợp lý, có ghi rõ nguồn gốc và tên tác giả.
C. Sử dụng tác phẩm đã hết thời hạn bảo hộ.
D. Sao chép, phân phối tác phẩm mà không được phép của chủ sở hữu quyền tác giả.
20. Trong trường hợp một tác phẩm được tạo ra bởi nhiều tác giả, quyền tác giả thuộc về ai?
A. Thuộc về tác giả có đóng góp lớn nhất vào tác phẩm.
B. Thuộc về người đại diện của nhóm tác giả.
C. Thuộc về tất cả các tác giả, gọi là đồng tác giả.
D. Thuộc về người khởi xướng ý tưởng của tác phẩm.
21. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, kiểu dáng công nghiệp được bảo hộ khi đáp ứng các điều kiện nào?
A. Tính mới, tính sáng tạo và khả năng áp dụng công nghiệp.
B. Tính mới, tính sáng tạo và không trùng lặp với kiểu dáng đã được bảo hộ.
C. Tính mới, tính khác biệt và khả năng áp dụng công nghiệp.
D. Tính duy nhất, tính thẩm mỹ và khả năng sản xuất hàng loạt.
22. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, "quyền nhân thân" của tác giả bao gồm quyền nào sau đây?
A. Quyền được bảo hộ tác phẩm.
B. Quyền công bố hoặc cho phép người khác công bố tác phẩm.
C. Quyền nhận nhuận bút, thù lao.
D. Quyền cho phép người khác sử dụng tác phẩm.
23. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của bí mật kinh doanh theo Luật Sở hữu trí tuệ?
A. Có khả năng áp dụng trong kinh doanh.
B. Không phải là thông tin mà ai cũng dễ dàng có được.
C. Mang lại lợi thế cho người nắm giữ nó.
D. Được bảo hộ vô thời hạn kể từ khi tạo ra.
24. Điều kiện nào sau đây là BẮT BUỘC để một tác phẩm văn học được bảo hộ quyền tác giả theo quy định của pháp luật Việt Nam?
A. Tác phẩm phải được đăng ký tại Cục Bản quyền Tác giả.
B. Tác phẩm phải được công bố rộng rãi trên các phương tiện thông tin đại chúng.
C. Tác phẩm phải được thể hiện dưới một hình thức vật chất nhất định và có tính nguyên gốc.
D. Tác phẩm phải được một nhà phê bình văn học nổi tiếng đánh giá cao.
25. Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, đối tượng nào sau đây được bảo hộ dưới danh nghĩa "chỉ dẫn địa lý"?
A. Tên gọi của một vùng địa lý dùng để chỉ sản phẩm có nguồn gốc từ vùng đó và có chất lượng, danh tiếng hoặc đặc tính đặc thù do điều kiện địa lý mang lại.
B. Tên gọi của một doanh nghiệp sản xuất sản phẩm đặc trưng.
C. Tên gọi của một loại công nghệ sản xuất tiên tiến.
D. Tên gọi của một loại giống cây trồng đặc biệt.