1. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) có điểm gì khác biệt so với Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP) ban đầu?
A. CPTPP đình chỉ một số lượng lớn các điều khoản của TPP, chủ yếu liên quan đến sở hữu trí tuệ và đầu tư.
B. CPTPP bao gồm tất cả các điều khoản của TPP ban đầu mà không có bất kỳ sửa đổi nào.
C. CPTPP mở rộng phạm vi điều chỉnh của TPP sang các lĩnh vực mới như lao động và môi trường.
D. CPTPP giảm đáng kể mức độ tự do hóa thương mại so với TPP.
2. Cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên ASEAN?
A. Cơ chế Giải quyết Tranh chấp Tăng cường của ASEAN (Enhanced Dispute Settlement Mechanism).
B. Tòa án Công lý Quốc tế (ICJ).
C. Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO (DSM).
D. Trung tâm Trọng tài Quốc tế Singapore (SIAC).
3. Trong Luật Kinh tế quốc tế, nguyên tắc "tính có đi có lại" (reciprocity) có vai trò như thế nào?
A. Các quốc gia dành cho nhau những ưu đãi tương đương trong thương mại và đầu tư.
B. Các quốc gia phải tuân thủ các quy định của pháp luật quốc tế.
C. Các quốc gia phải giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.
D. Các quốc gia phải hợp tác để thúc đẩy phát triển kinh tế.
4. Hiệp định Thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA) có điểm gì nổi bật so với các FTA khác mà Việt Nam đã ký kết?
A. EVFTA có các cam kết sâu rộng về lao động, môi trường và phát triển bền vững.
B. EVFTA chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan đối với hàng hóa.
C. EVFTA không bao gồm các quy định về sở hữu trí tuệ.
D. EVFTA chỉ áp dụng cho một số ngành công nghiệp nhất định.
5. Trong trường hợp có xung đột giữa các quy định của pháp luật quốc gia và các điều ước quốc tế mà quốc gia đó là thành viên, thì nguyên tắc nào thường được áp dụng?
A. Ưu tiên áp dụng điều ước quốc tế, trừ khi pháp luật quốc gia có quy định khác.
B. Ưu tiên áp dụng pháp luật quốc gia.
C. Áp dụng quy định nào có lợi hơn cho quốc gia.
D. Tùy thuộc vào quyết định của tòa án.
6. Theo Luật Biển quốc tế, vùng đặc quyền kinh tế (Exclusive Economic Zone - EEZ) có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý?
A. 200 hải lý.
B. 12 hải lý.
C. 24 hải lý.
D. 350 hải lý.
7. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "trợ cấp" (subsidy) được định nghĩa như thế nào?
A. Khoản hỗ trợ tài chính hoặc lợi ích mà chính phủ hoặc cơ quan công quyền cung cấp cho doanh nghiệp, mang lại lợi thế cạnh tranh không công bằng.
B. Khoản vay ưu đãi mà chính phủ cung cấp cho doanh nghiệp.
C. Khoản đầu tư của chính phủ vào cơ sở hạ tầng.
D. Chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp.
8. Trong Luật Kinh tế quốc tế, "điều khoản tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) có ý nghĩa gì?
A. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào mà một quốc gia dành cho một quốc gia khác cũng phải được dành cho tất cả các quốc gia thành viên khác.
B. Các quốc gia thành viên phải dành cho nhau sự đối xử ưu đãi nhất trong mọi lĩnh vực kinh tế.
C. Các quốc gia thành viên phải hợp tác để thúc đẩy thương mại tự do trên toàn cầu.
D. Các quốc gia thành viên phải bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư nước ngoài.
9. Trong khuôn khổ WTO, "cơ chế rà soát chính sách thương mại" (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) có chức năng chính là gì?
A. Đánh giá và giám sát các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định của WTO.
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các quốc gia đang phát triển.
D. Đàm phán các hiệp định thương mại đa phương.
10. Theo quy định của WTO, nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment - NT) yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử với hàng hóa nhập khẩu như thế nào?
A. Không phân biệt đối xử giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước sau khi hàng hóa nhập khẩu đã thông quan.
B. Áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu đối với hàng hóa từ các quốc gia không tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế.
C. Ưu tiên hàng hóa sản xuất trong nước trong các hợp đồng mua sắm công.
D. Áp đặt thuế nhập khẩu cao hơn đối với hàng hóa từ các quốc gia có chính sách trợ cấp xuất khẩu.
11. Trong Luật Kinh tế quốc tế, biện pháp "trả đũa" (retaliation) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Khi một quốc gia không tuân thủ phán quyết của cơ quan giải quyết tranh chấp quốc tế.
B. Khi một quốc gia áp dụng các biện pháp hạn chế nhập khẩu.
C. Khi có sự cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Khi một quốc gia vi phạm các quy định về sở hữu trí tuệ.
12. Trong Luật Kinh tế quốc tế, khái niệm "lex mercatoria" đề cập đến điều gì?
A. Tập hợp các nguyên tắc và tập quán thương mại được các thương nhân quốc tế chấp nhận rộng rãi.
B. Hệ thống pháp luật của Liên minh Châu Âu.
C. Các quy định của WTO về thương mại hàng hóa.
D. Luật quốc gia điều chỉnh hoạt động thương mại.
13. Trong Luật Kinh tế quốc tế, điều khoản "sunset clause" thường được sử dụng với mục đích gì?
A. Quy định thời hạn chấm dứt hiệu lực của một điều khoản hoặc toàn bộ hiệp định.
B. Quy định về việc bảo vệ môi trường.
C. Quy định về giải quyết tranh chấp.
D. Quy định về quyền sở hữu trí tuệ.
14. Điều khoản "bảo lưu" (reservation) trong các điều ước quốc tế về đầu tư có nghĩa là gì?
A. Quyền của một quốc gia ký kết từ chối áp dụng một hoặc một số điều khoản cụ thể của điều ước.
B. Nghĩa vụ của quốc gia tiếp nhận đầu tư phải bảo đảm an toàn tuyệt đối cho tài sản của nhà đầu tư nước ngoài.
C. Quyền của nhà đầu tư nước ngoài được chuyển lợi nhuận về nước mà không bị hạn chế.
D. Nghĩa vụ của quốc gia xuất xứ đầu tư phải bảo lãnh cho các khoản đầu tư của công dân mình ở nước ngoài.
15. Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới thường bao gồm các nội dung nào ngoài thương mại hàng hóa?
A. Đầu tư, dịch vụ, sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường, và các vấn đề pháp lý.
B. Chỉ thương mại dịch vụ và đầu tư.
C. Chỉ sở hữu trí tuệ và các vấn đề pháp lý.
D. Chỉ lao động và môi trường.
16. Trong Luật Kinh tế quốc tế, biện pháp tự vệ (safeguard measures) được áp dụng khi nào?
A. Khi có sự gia tăng đột biến về số lượng hàng hóa nhập khẩu gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi một quốc gia thành viên WTO vi phạm các quy định về sở hữu trí tuệ.
C. Khi một quốc gia áp dụng các biện pháp trợ cấp xuất khẩu bất hợp pháp.
D. Khi có sự cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
17. Trong Luật Đầu tư quốc tế, nguyên tắc "đối xử công bằng và thỏa đáng" (fair and equitable treatment - FET) có ý nghĩa gì?
A. Quốc gia tiếp nhận đầu tư phải đối xử với nhà đầu tư nước ngoài một cách công bằng và không phân biệt đối xử, đồng thời bảo đảm môi trường đầu tư ổn định và có thể dự đoán được.
B. Nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ pháp luật và các quy định của quốc gia tiếp nhận đầu tư.
C. Quốc gia xuất xứ đầu tư phải bảo lãnh cho các khoản đầu tư của công dân mình ở nước ngoài.
D. Quốc gia tiếp nhận đầu tư phải bảo đảm lợi nhuận tối thiểu cho nhà đầu tư nước ngoài.
18. Theo Công ước Viên năm 1969 về Luật Điều ước quốc tế, điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để một quốc gia có thể viện dẫn sai sót (error) để làm mất hiệu lực của điều ước?
A. Sai sót liên quan đến một sự kiện hoặc tình huống là cơ sở chủ yếu để quốc gia đó chấp nhận điều ước.
B. Sai sót xảy ra do hành vi hoặc sơ suất của quốc gia viện dẫn sai sót.
C. Sai sót tồn tại vào thời điểm ký kết điều ước.
D. Quốc gia đó không góp phần vào sai sót bằng hành vi của mình.
19. Theo Luật Kinh tế quốc tế, biện pháp chống bán phá giá (anti-dumping duties) được áp dụng khi nào?
A. Khi hàng hóa nhập khẩu được bán với giá thấp hơn giá thông thường ở thị trường nước xuất khẩu và gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.
B. Khi một quốc gia áp dụng các biện pháp hạn chế xuất khẩu.
C. Khi có sự cạnh tranh không lành mạnh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
D. Khi một quốc gia vi phạm các quy định về sở hữu trí tuệ.
20. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, quốc gia nào có vai trò quan trọng trong việc thiết lập các tiêu chuẩn lao động quốc tế?
A. Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
21. Theo quy định của WTO, "hàng rào kỹ thuật đối với thương mại" (Technical Barriers to Trade - TBT) là gì?
A. Các quy định kỹ thuật, tiêu chuẩn và thủ tục đánh giá sự phù hợp mà các quốc gia áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu.
B. Các biện pháp hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu.
C. Các biện pháp áp thuế cao đối với hàng hóa nhập khẩu.
D. Các biện pháp bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
22. Điều kiện tiên quyết để một quốc gia được hưởng các ưu đãi theo Hệ thống Ưu đãi Thuế quan Phổ cập (Generalized System of Preferences - GSP) là gì?
A. Phải là quốc gia đang phát triển hoặc kém phát triển.
B. Phải là thành viên của WTO.
C. Phải có quan hệ thương mại song phương với quốc gia cấp ưu đãi.
D. Phải tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động và môi trường.
23. Cơ chế một cửa quốc gia (National Single Window) có mục tiêu chính là gì?
A. Đơn giản hóa và hài hòa hóa các thủ tục hành chính liên quan đến xuất nhập khẩu.
B. Tăng cường kiểm soát hải quan.
C. Thúc đẩy thương mại điện tử.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
24. Hiệp định TRIPS của WTO quy định về vấn đề gì?
A. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến thương mại.
B. Quy tắc xuất xứ hàng hóa.
C. Giải quyết tranh chấp thương mại.
D. Các biện pháp tự vệ.
25. Cơ chế giải quyết tranh chấp của WTO (Dispute Settlement Mechanism - DSM) có đặc điểm nổi bật nào so với các cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế khác?
A. Tính ràng buộc và khả năng thực thi cao của các phán quyết.
B. Sự tham gia trực tiếp của các cá nhân và doanh nghiệp vào quá trình tố tụng.
C. Khả năng áp dụng các biện pháp trừng phạt thương mại ngay lập tức sau khi có phán quyết.
D. Tính bảo mật tuyệt đối của toàn bộ quá trình tố tụng.