1. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, tài sản nào sau đây được coi là tài sản riêng của vợ hoặc chồng?
A. Tài sản được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
B. Thu nhập từ hoạt động sản xuất, kinh doanh chung của vợ chồng.
C. Tài sản được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân.
D. Quyền sử dụng đất được cấp cho cả hai vợ chồng.
2. Vợ chồng có quyền lựa chọn nơi cư trú chung không?
A. Vợ chồng có quyền tự do lựa chọn nơi cư trú;nếu không thống nhất thì phải tôn trọng quyết định của người vợ.
B. Vợ chồng có quyền tự do lựa chọn nơi cư trú;nếu không thống nhất thì phải tôn trọng quyết định của người chồng.
C. Vợ chồng có quyền tự do lựa chọn nơi cư trú;nếu không thống nhất được thì Tòa án sẽ quyết định.
D. Vợ chồng có quyền tự do lựa chọn nơi cư trú;nếu không thống nhất được thì cùng nhau bàn bạc, thống nhất.
3. Trong trường hợp nào, Tòa án có thể tuyên bố một người mất tích theo quy định của pháp luật?
A. Người đó biệt tích 02 năm liền trở lên, mặc dù đã áp dụng đầy đủ các biện pháp thông báo, tìm kiếm theo quy định của pháp luật về tố tụng dân sự.
B. Người đó không liên lạc với gia đình trong vòng 6 tháng.
C. Người đó đi du lịch nước ngoài và không trở về trong vòng 1 năm.
D. Người đó bị nghi ngờ có liên quan đến một vụ án hình sự.
4. Trong trường hợp vợ hoặc chồng bị Tòa án tuyên bố là đã chết, thì tài sản chung của vợ chồng được giải quyết như thế nào?
A. Tài sản chung được chia theo quy định của pháp luật về thừa kế.
B. Toàn bộ tài sản chung thuộc về người còn sống.
C. Toàn bộ tài sản chung thuộc về Nhà nước.
D. Tài sản chung được chia theo quyết định của Tòa án.
5. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, việc xác định cha, mẹ cho con được thực hiện dựa trên cơ sở nào?
A. Con sinh ra trong thời kỳ hôn nhân hoặc do người vợ có thai trong thời kỳ đó là con chung của vợ chồng;cha, mẹ được ghi tên trong Giấy khai sinh của con.
B. Xét nghiệm ADN.
C. Lời khai của người mẹ.
D. Chứng cứ do người cha cung cấp.
6. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, quan hệ hôn nhân chấm dứt khi nào?
A. Khi vợ hoặc chồng chết;hoặc khi có quyết định, bản án ly hôn có hiệu lực pháp luật của Tòa án.
B. Khi vợ chồng ly thân từ 6 tháng trở lên.
C. Khi vợ chồng không còn tình cảm với nhau.
D. Khi vợ chồng chuyển đến sống ở hai địa phương khác nhau.
7. Trong trường hợp nào sau đây, việc mang thai hộ vì mục đích nhân đạo được pháp luật cho phép?
A. Khi người vợ không thể mang thai và sinh con ngay cả khi áp dụng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản, và có sự đồng ý tự nguyện bằng văn bản của cả vợ chồng.
B. Khi gia đình có điều kiện kinh tế để chi trả chi phí mang thai hộ.
C. Khi người mang thai hộ là người thân thích của gia đình.
D. Khi người mang thai hộ đồng ý mang thai hộ vì mục đích thương mại.
8. Hậu quả pháp lý của việc chung sống như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn là gì?
A. Không được pháp luật công nhận là vợ chồng, không phát sinh quyền và nghĩa vụ vợ chồng.
B. Được pháp luật công nhận là vợ chồng sau một thời gian chung sống nhất định.
C. Chỉ được công nhận quyền nuôi con chung, không có quyền về tài sản.
D. Được hưởng các quyền lợi như vợ chồng hợp pháp, trừ quyền thừa kế.
9. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, hành vi nào sau đây cấu thành bạo lực gia đình?
A. Đánh đập, ngược đãi, hành hạ, xúc phạm danh dự, nhân phẩm, cô lập, kiểm soát quá mức.
B. La mắng con cái khi con không nghe lời.
C. Yêu cầu vợ/chồng phải làm việc nhà.
D. Không cho vợ/chồng tham gia các hoạt động xã hội.
10. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, quyền và nghĩa vụ giữa cha mẹ và con được quy định như thế nào?
A. Cha mẹ có quyền và nghĩa vụ thương yêu, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con;con có bổn phận yêu quý, kính trọng, biết ơn cha mẹ, lắng nghe những lời khuyên bảo đúng đắn của cha mẹ.
B. Cha mẹ có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến con cái, con cái phải tuyệt đối tuân theo.
C. Con cái có quyền tự do lựa chọn nghề nghiệp, cha mẹ không có quyền can thiệp.
D. Cha mẹ chỉ có nghĩa vụ nuôi dưỡng con đến khi con đủ 18 tuổi.
11. Trong trường hợp nào, con riêng và bố dượng/mẹ kế có quyền và nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng nhau?
A. Khi con riêng và bố dượng/mẹ kế đã chung sống với nhau như thành viên gia đình.
B. Khi có sự đồng ý của cha mẹ đẻ của con riêng.
C. Khi con riêng đã đủ 18 tuổi.
D. Khi có quyết định của Tòa án.
12. Trong trường hợp nào sau đây, việc kết hôn được coi là trái pháp luật?
A. Một trong hai bên đang trong tình trạng mất năng lực hành vi dân sự.
B. Cả hai bên đều là người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
C. Một trong hai bên là người nước ngoài.
D. Cả hai bên đều có trình độ học vấn thấp.
13. Trong trường hợp vợ chồng ly hôn, việc chia tài sản chung được thực hiện theo nguyên tắc nào?
A. Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi, nhưng có xem xét đến các yếu tố như hoàn cảnh của mỗi bên, công sức đóng góp vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản này.
B. Toàn bộ tài sản chung thuộc về người vợ.
C. Toàn bộ tài sản chung thuộc về người chồng.
D. Tài sản chung được chia theo tỷ lệ do Tòa án quyết định, không xét đến công sức đóng góp.
14. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, độ tuổi kết hôn tối thiểu đối với nam và nữ lần lượt là bao nhiêu?
A. Nam 20 tuổi, nữ 18 tuổi.
B. Nam 18 tuổi, nữ 16 tuổi.
C. Nam 21 tuổi, nữ 19 tuổi.
D. Nam 22 tuổi, nữ 20 tuổi.
15. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, nghĩa vụ cấp dưỡng chấm dứt khi nào?
A. Người được cấp dưỡng đã thành niên và có khả năng lao động tự nuôi sống bản thân.
B. Người cấp dưỡng bị mất việc làm.
C. Người cấp dưỡng kết hôn với người khác.
D. Người được cấp dưỡng chuyển đến sống ở địa phương khác.
16. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, hành vi nào sau đây xâm phạm đến quyền bình đẳng giữa vợ và chồng?
A. Quyết định các vấn đề quan trọng trong gia đình mà không có sự bàn bạc, thống nhất của cả hai vợ chồng.
B. Vợ đi làm kiếm tiền nhiều hơn chồng.
C. Chồng làm việc nhà nhiều hơn vợ.
D. Vợ chồng có sở thích khác nhau.
17. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, ai là người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn?
A. Vợ, chồng hoặc cả hai người có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn.
B. Chỉ có người vợ mới có quyền yêu cầu ly hôn.
C. Chỉ có người chồng mới có quyền yêu cầu ly hôn.
D. Chỉ có cha mẹ của vợ hoặc chồng mới có quyền yêu cầu ly hôn.
18. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, nghĩa vụ cấp dưỡng giữa anh, chị, em được quy định như thế nào?
A. Anh, chị, em có nghĩa vụ cấp dưỡng cho nhau nếu không còn khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi sống bản thân.
B. Anh, chị, em có nghĩa vụ cấp dưỡng cho nhau khi còn nhỏ tuổi.
C. Anh, chị, em có nghĩa vụ cấp dưỡng cho nhau khi học đại học.
D. Anh, chị, em không có nghĩa vụ cấp dưỡng cho nhau.
19. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án không công nhận quan hệ vợ chồng?
A. Việc kết hôn không tuân thủ các điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật.
B. Vợ chồng không có tài sản chung.
C. Vợ chồng không có con chung.
D. Vợ chồng sống ở hai địa phương khác nhau.
20. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, thời gian nào được coi là thời kỳ hôn nhân?
A. Thời kỳ hôn nhân là khoảng thời gian tồn tại từ khi đăng ký kết hôn đến khi chấm dứt hôn nhân.
B. Thời kỳ hôn nhân là khoảng thời gian chung sống thực tế của vợ chồng.
C. Thời kỳ hôn nhân là khoảng thời gian từ khi tổ chức lễ cưới đến khi ly thân.
D. Thời kỳ hôn nhân là khoảng thời gian từ khi có con chung đến khi ly hôn.
21. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, khi ly hôn, việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con được ưu tiên giao cho ai?
A. Người trực tiếp nuôi dưỡng con sẽ được ưu tiên nếu người đó đảm bảo các quyền lợi về mọi mặt của con.
B. Người có điều kiện kinh tế tốt hơn.
C. Người có trình độ học vấn cao hơn.
D. Người có địa vị xã hội cao hơn.
22. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, ai có quyền đại diện cho con chưa thành niên trong các giao dịch dân sự?
A. Cha mẹ là người đại diện theo pháp luật của con chưa thành niên.
B. Ông bà là người đại diện theo pháp luật của con chưa thành niên.
C. Anh chị là người đại diện theo pháp luật của con chưa thành niên.
D. Người giám hộ là người đại diện theo pháp luật của con chưa thành niên.
23. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình, việc mang thai hộ vì mục đích thương mại có được phép không?
A. Không được phép.
B. Được phép nếu có sự đồng ý của cả hai bên.
C. Được phép nếu có sự cho phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Được phép nếu người mang thai hộ tự nguyện.
24. Hành vi nào sau đây bị cấm trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình theo Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014?
A. Tảo hôn, cưỡng ép kết hôn, lừa dối kết hôn, cản trở kết hôn tự nguyện, kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng trái pháp luật với người đang có vợ, có chồng.
B. Kết hôn vì lý do kinh tế.
C. Kết hôn theo phong tục tập quán địa phương.
D. Kết hôn khi chưa có sự đồng ý của cha mẹ.
25. Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện để thực hiện việc nhận con nuôi theo Luật Hôn nhân và Gia đình?
A. Người nhận con nuôi phải có trình độ học vấn từ đại học trở lên.
B. Người nhận con nuôi phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
C. Người nhận con nuôi hơn con nuôi ít nhất 20 tuổi.
D. Người nhận con nuôi có điều kiện kinh tế, sức khỏe, chỗ ở bảo đảm việc chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con nuôi.