1. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào được coi là phòng vệ chính đáng theo quy định của Bộ luật Hình sự?
A. Sử dụng vũ lực để chống trả hành vi xâm phạm tài sản khi tài sản đó không có giá trị lớn.
B. Chủ động tấn công người khác để ngăn chặn hành vi mà mình cho là có thể gây nguy hiểm cho xã hội.
C. Hành vi chống trả rõ ràng là quá mức cần thiết, không phù hợp với tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi xâm hại.
D. Sử dụng vũ lực cần thiết để bảo vệ tính mạng của mình và người thân khỏi một cuộc tấn công đang diễn ra.
2. Điểm khác biệt cơ bản giữa tội "Trộm cắp tài sản" và tội "Lừa đảo chiếm đoạt tài sản" nằm ở yếu tố nào?
A. Giá trị tài sản bị chiếm đoạt.
B. Phương thức, thủ đoạn chiếm đoạt tài sản.
C. Mối quan hệ giữa người phạm tội và chủ sở hữu tài sản.
D. Hậu quả của hành vi phạm tội.
3. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây xâm phạm quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của người khác?
A. Tuyên truyền tôn giáo của mình cho người khác.
B. Xây dựng cơ sở thờ tự tôn giáo.
C. Ép buộc người khác từ bỏ hoặc theo một tôn giáo nào đó.
D. Tham gia các hoạt động tôn giáo.
4. Theo quy định của Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm?
A. Hành vi gây thiệt hại về tài sản dưới 2.000.000 đồng do vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết.
B. Hành vi vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ gây thiệt hại sức khỏe cho người khác với tỷ lệ tổn thương cơ thể dưới 31%.
C. Hành vi gây thiệt hại về tài sản từ 2.000.000 đồng trở lên do phòng vệ chính đáng.
D. Hành vi sử dụng trái phép chất ma túy.
5. Trong các loại hình phạt sau đây, hình phạt nào không được áp dụng đối với người chưa thành niên phạm tội?
A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tù chung thân.
D. Cải tạo không giam giữ.
6. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây không cấu thành tội "Chống người thi hành công vụ"?
A. Dùng vũ lực tấn công người đang thi hành công vụ.
B. Lăng mạ, xúc phạm danh dự người đang thi hành công vụ.
C. Từ chối xuất trình giấy tờ khi được yêu cầu.
D. Cản trở người thi hành công vụ thực hiện nhiệm vụ.
7. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội "Xâm phạm chỗ ở của người khác"?
A. Đi vào nhà người khác mà không được sự đồng ý của chủ nhà.
B. Thuê nhà của người khác.
C. Đến nhà người khác để đòi nợ.
D. Gửi thư cho người khác.
8. Theo Bộ luật Hình sự, trường hợp nào sau đây không được coi là đồng phạm?
A. Người trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội.
B. Người giúp sức về tinh thần cho người thực hiện hành vi phạm tội.
C. Người xúi giục người khác thực hiện hành vi phạm tội.
D. Người không biết về hành vi phạm tội và không có bất kỳ hành động nào liên quan đến việc thực hiện tội phạm.
9. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội "Vu khống"?
A. Tố cáo một người với cơ quan nhà nước về hành vi mà mình nghi ngờ họ đã thực hiện.
B. Đưa ra thông tin sai sự thật nhằm hạ uy tín của người khác.
C. Bịa đặt, loan truyền những điều biết rõ là sai sự thật nhằm xúc phạm danh dự hoặc gây thiệt hại đến quyền, lợi ích hợp pháp của người khác.
D. Phê bình hành vi của người khác một cách gay gắt.
10. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội "Hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản"?
A. Vô ý làm hư hỏng tài sản của người khác.
B. Sử dụng tài sản của người khác mà không được phép.
C. Cố ý phá hoại hoặc làm hư hỏng tài sản của người khác.
D. Chiếm đoạt tài sản của người khác.
11. Hành vi nào sau đây cấu thành tội "Công nhiên chiếm đoạt tài sản" theo Điều 172 Bộ luật Hình sự?
A. Lén lút lấy tài sản của người khác khi họ không để ý.
B. Dùng vũ lực để cướp tài sản của người khác.
C. Chiếm đoạt tài sản đang do mình quản lý một cách hợp pháp.
D. Chiếm đoạt tài sản của người khác một cách công khai trước mặt nhiều người.
12. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội "Tàng trữ trái phép chất ma túy"?
A. Sử dụng chất ma túy.
B. Vận chuyển chất ma túy.
C. Cất giữ trái phép chất ma túy trong người hoặc nơi ở.
D. Mua bán chất ma túy.
13. Theo Bộ luật Hình sự, người chưa thành niên phạm tội có thể bị áp dụng hình phạt cao nhất là bao nhiêu năm tù?
A. 12 năm tù.
B. 15 năm tù.
C. 18 năm tù.
D. 20 năm tù.
14. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội "Bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản"?
A. Bắt giữ người trái pháp luật để đòi nợ.
B. Bắt giữ hoặc giam người trái pháp luật.
C. Bắt cóc người khác và đưa ra điều kiện để người thân của họ phải trả một khoản tiền thì mới thả người.
D. Giữ người trái pháp luật để ép họ thực hiện một hành vi trái pháp luật.
15. Tình tiết nào sau đây được xem là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự theo Bộ luật Hình sự?
A. Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
B. Người phạm tội tự nguyện bồi thường thiệt hại.
C. Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi.
D. Phạm tội trong tình trạng tinh thần bị kích động mạnh do lỗi của nạn nhân.
16. Hành vi nào sau đây được xem là "phạm tội có tổ chức" theo quy định của Bộ luật Hình sự?
A. Hai người cùng thực hiện một tội phạm.
B. Một nhóm người cùng thực hiện nhiều tội phạm khác nhau.
C. Có sự cấu kết chặt chẽ giữa những người cùng thực hiện tội phạm.
D. Một người thực hiện tội phạm theo sự chỉ đạo của người khác.
17. Phân biệt giữa tội "Giết người" (Điều 123) và tội "Cố ý gây thương tích dẫn đến chết người" (Điều 134) của Bộ luật Hình sự, yếu tố nào là quan trọng nhất để xác định?
A. Phương pháp thực hiện hành vi phạm tội.
B. Mối quan hệ giữa người phạm tội và nạn nhân.
C. Mục đích của người phạm tội: giết người hay chỉ gây thương tích.
D. Số lượng vết thương trên cơ thể nạn nhân.
18. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, người từ đủ bao nhiêu tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm, trừ những tội phạm mà luật có quy định khác?
A. 14 tuổi.
B. 16 tuổi.
C. 18 tuổi.
D. 21 tuổi.
19. Trong trường hợp một người thực hiện hành vi phạm tội trong tình trạng say rượu, bia, việc này ảnh hưởng đến trách nhiệm hình sự của người đó như thế nào?
A. Người đó được miễn hoàn toàn trách nhiệm hình sự.
B. Người đó được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
C. Người đó phải chịu trách nhiệm hình sự như bình thường, trừ trường hợp bị ép buộc sử dụng rượu, bia.
D. Người đó phải chịu trách nhiệm hình sự nặng hơn.
20. Trong trường hợp một người thực hiện hành vi gây thiệt hại trong tình thế cấp thiết, trách nhiệm hình sự của người đó được xem xét như thế nào?
A. Người đó phải chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ.
B. Người đó được miễn trách nhiệm hình sự.
C. Người đó có thể được miễn hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
D. Người đó bị áp dụng hình phạt nặng hơn.
21. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội "Đánh bạc"?
A. Chơi xổ số do nhà nước phát hành.
B. Tham gia các trò chơi giải trí có thưởng hợp pháp.
C. Cá cược bằng tiền hoặc hiện vật mà không được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Chơi các trò chơi điện tử.
22. Thế nào là thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự?
A. Thời gian để tòa án xét xử vụ án.
B. Thời gian mà người phạm tội phải chấp hành hình phạt.
C. Thời gian do pháp luật quy định mà khi hết thời hạn đó thì người phạm tội không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Thời gian để cơ quan điều tra thu thập chứng cứ.
23. Khi nào thì một người được coi là không có năng lực trách nhiệm hình sự?
A. Khi người đó dưới 14 tuổi.
B. Khi người đó say rượu.
C. Khi người đó đang mắc bệnh tâm thần hoặc một bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi.
D. Khi người đó bị thiểu năng trí tuệ.
24. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, thế nào là tái phạm nguy hiểm?
A. Phạm tội lần thứ hai.
B. Đã bị kết án về tội do cố ý, chưa được xóa án tích mà lại thực hiện hành vi phạm tội do cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người.
C. Phạm tội do vô ý sau khi đã bị kết án về tội cố ý.
D. Phạm tội nhiều lần trong một thời gian ngắn.
25. Trong trường hợp một người phạm nhiều tội khác nhau trong cùng một thời điểm, hình phạt được quyết định như thế nào?
A. Người đó chỉ bị xử phạt về tội nặng nhất.
B. Người đó bị xử phạt cho từng tội, sau đó tổng hợp hình phạt.
C. Người đó được miễn trách nhiệm hình sự.
D. Người đó bị xử phạt gấp đôi so với mức hình phạt cao nhất.