Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Hình Sự

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Hình Sự

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Luật Hình Sự

1. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự "tự nguyện bồi thường thiệt hại" và "khắc phục hậu quả" theo Bộ luật Hình sự?

A. "Tự nguyện bồi thường thiệt hại" chỉ áp dụng cho tội phạm ít nghiêm trọng, còn "khắc phục hậu quả" áp dụng cho mọi loại tội phạm.
B. "Tự nguyện bồi thường thiệt hại" là việc đền bù về vật chất, còn "khắc phục hậu quả" bao gồm cả việc sửa chữa, phục hồi.
C. "Tự nguyện bồi thường thiệt hại" chỉ áp dụng khi có yêu cầu của người bị hại, còn "khắc phục hậu quả" không cần yêu cầu.
D. "Tự nguyện bồi thường thiệt hại" thể hiện sự ăn năn hối cải, còn "khắc phục hậu quả" chỉ đơn thuần là hành động sửa chữa sai lầm.

2. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội "hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản"?

A. Vô ý làm hư hỏng tài sản của người khác.
B. Làm hư hỏng tài sản của người khác do sơ suất.
C. Cố ý phá hoại hoặc làm hư hỏng tài sản của người khác.
D. Sử dụng tài sản của người khác gây hao mòn tự nhiên.

3. Hành vi nào sau đây được coi là "tình thế cấp thiết" theo quy định của Bộ luật Hình sự?

A. Gây thiệt hại cho người khác để bảo vệ tài sản của mình có giá trị lớn hơn.
B. Gây thiệt hại cho người khác để tránh một nguy cơ thực tế đang đe dọa trực tiếp lợi ích của Nhà nước, của tổ chức, quyền, lợi ích chính đáng của mình hoặc của người khác.
C. Gây thiệt hại cho người khác để trả thù cá nhân.
D. Gây thiệt hại cho người khác do bị kích động về tinh thần.

4. Theo Bộ luật Hình sự, người từ đủ bao nhiêu tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm?

A. 14 tuổi.
B. 16 tuổi.
C. 18 tuổi.
D. 20 tuổi.

5. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây không được coi là đồng phạm?

A. Người giúp sức về tinh thần bằng cách xúi giục người khác thực hiện tội phạm.
B. Người cung cấp công cụ, phương tiện cho người khác thực hiện tội phạm.
C. Người che giấu tội phạm sau khi tội phạm đã hoàn thành.
D. Người trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội.

6. Trong trường hợp một người bị kết án về nhiều tội khác nhau, hình phạt chung được quyết định như thế nào?

A. Áp dụng hình phạt nặng nhất trong số các tội đã phạm.
B. Tổng hợp hình phạt của tất cả các tội đã phạm.
C. Tòa án quyết định hình phạt chung dựa trên sự xem xét toàn diện các yếu tố liên quan đến các tội phạm và người phạm tội.
D. Áp dụng hình phạt trung bình của tất cả các tội đã phạm.

7. Theo quy định của Bộ luật Hình sự hiện hành, hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm?

A. Gây thiệt hại về tài sản dưới 2.000.000 đồng do vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết.
B. Vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ gây thiệt hại đến tính mạng hoặc gây thiệt hại nghiêm trọng đến sức khỏe, tài sản của người khác.
C. Không tố giác tội phạm khi biết rõ người khác đang chuẩn bị thực hiện tội phạm ít nghiêm trọng.
D. Chậm trễ trong việc thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng dân sự.

8. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội "lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản"?

A. Vay tiền của người khác nhưng không có khả năng trả nợ.
B. Sử dụng tài sản của người khác được giao cho mình một cách trái phép và không trả lại.
C. Chiếm giữ tài sản bị đánh rơi.
D. Mua hàng trả chậm nhưng không thanh toán đúng hạn.

9. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội "chống người thi hành công vụ"?

A. Không chấp hành yêu cầu của người thi hành công vụ.
B. Gây khó khăn cho người thi hành công vụ.
C. Dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực cản trở người thi hành công vụ.
D. Phản ứng bằng lời nói với người thi hành công vụ.

10. Điểm khác biệt chính giữa tội "giết người" (Điều 123) và tội "cố ý gây thương tích dẫn đến chết người" (Điều 134) trong Bộ luật Hình sự nằm ở yếu tố nào?

A. Mức độ nghiêm trọng của hậu quả gây ra.
B. Động cơ phạm tội.
C. Ý thức chủ quan của người phạm tội.
D. Phương pháp thực hiện hành vi phạm tội.

11. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội "bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản"?

A. Bắt giữ người trái pháp luật.
B. Bắt người để đòi nợ.
C. Bắt cóc người khác và đưa ra yêu sách về tài sản để đổi lấy sự tự do của người đó.
D. Giữ người trái pháp luật để gây áp lực về tinh thần.

12. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào không thuộc các giai đoạn thực hiện tội phạm theo quy định của Luật Hình sự?

A. Chuẩn bị phạm tội.
B. Phạm tội chưa đạt.
C. Phạm tội hoàn thành.
D. Che giấu tội phạm.

13. Trong trường hợp một người phạm nhiều tội khác nhau trong cùng một thời điểm, nguyên tắc xử lý hình sự nào được áp dụng?

A. Nguyên tắc chỉ xử lý tội nặng nhất.
B. Nguyên tắc tổng hợp hình phạt.
C. Nguyên tắc phân loại tội để xử lý riêng.
D. Nguyên tắc miễn trách nhiệm hình sự.

14. Đâu là sự khác biệt giữa "tội phạm ít nghiêm trọng" và "tội phạm nghiêm trọng" theo quy định của Bộ luật Hình sự?

A. Tội phạm ít nghiêm trọng gây thiệt hại nhỏ hơn tội phạm nghiêm trọng.
B. Mức cao nhất của khung hình phạt đối với tội phạm ít nghiêm trọng là dưới 3 năm tù, còn đối với tội phạm nghiêm trọng là từ 3 năm đến 7 năm tù.
C. Tội phạm ít nghiêm trọng chỉ bị xử phạt hành chính, còn tội phạm nghiêm trọng bị xử lý hình sự.
D. Tội phạm ít nghiêm trọng do người dưới 18 tuổi thực hiện, còn tội phạm nghiêm trọng do người trên 18 tuổi thực hiện.

15. Theo Bộ luật Hình sự, hình phạt tiền được áp dụng đối với người phạm tội trong trường hợp nào?

A. Chỉ áp dụng đối với người phạm tội ít nghiêm trọng.
B. Chỉ áp dụng đối với người phạm tội có nhân thân tốt.
C. Áp dụng là hình phạt chính hoặc hình phạt bổ sung đối với người phạm tội.
D. Chỉ áp dụng đối với người phạm tội kinh tế.

16. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, trường hợp nào sau đây được coi là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự?

A. Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng.
B. Phạm tội khi chưa đủ 18 tuổi.
C. Phạm tội có tính chất côn đồ.
D. Tự thú và thành khẩn khai báo.

17. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "tội cưỡng đoạt tài sản" và "tội tống tiền" theo quy định của Bộ luật Hình sự?

A. Giá trị tài sản bị chiếm đoạt.
B. Phương thức thực hiện hành vi.
C. Động cơ phạm tội.
D. Hậu quả của hành vi.

18. Hành vi nào sau đây cấu thành tội "cố ý gây thương tích" theo Điều 134 Bộ luật Hình sự?

A. Vô ý gây thương tích cho người khác trong khi tham gia giao thông.
B. Đánh người khác gây thương tích với tỷ lệ tổn thương cơ thể 10% do mâu thuẫn cá nhân.
C. Gây thương tích cho người khác do phòng vệ chính đáng.
D. Thực hiện phẫu thuật thẩm mỹ không thành công gây tổn hại sức khỏe cho khách hàng.

19. Theo Bộ luật Hình sự, hình phạt nào sau đây không được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội?

A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tù chung thân.
D. Cải tạo không giam giữ.

20. Trong trường hợp một người thực hiện hành vi vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, yếu tố nào sau đây được xem xét để xác định mức độ trách nhiệm hình sự?

A. Mức độ thiệt hại mà người phòng vệ đã gây ra cho người tấn công.
B. Tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi tấn công.
C. Hoàn cảnh cụ thể khi xảy ra hành vi tấn công.
D. Tất cả các yếu tố trên.

21. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "tội trộm cắp tài sản" và "tội công nhiên chiếm đoạt tài sản"?

A. Giá trị tài sản bị chiếm đoạt.
B. Phương thức chiếm đoạt tài sản.
C. Động cơ chiếm đoạt tài sản.
D. Hậu quả của việc chiếm đoạt tài sản.

22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định một người có năng lực trách nhiệm hình sự hay không?

A. Độ tuổi của người đó.
B. Tình trạng kinh tế của người đó.
C. Khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của người đó tại thời điểm thực hiện hành vi phạm tội.
D. Tiền sử bệnh tật của người đó.

23. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ thời điểm nào?

A. Từ ngày tội phạm được phát hiện.
B. Từ ngày hành vi phạm tội được thực hiện.
C. Từ ngày bản án có hiệu lực pháp luật.
D. Từ ngày cơ quan điều tra khởi tố vụ án.

24. Trong trường hợp một người phạm tội do bị ép buộc về tinh thần, trách nhiệm hình sự của người đó được xem xét như thế nào?

A. Người đó vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ.
B. Người đó được miễn trách nhiệm hình sự.
C. Người đó có thể được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
D. Người đó phải chịu trách nhiệm hình sự nặng hơn.

25. Trong trường hợp một người thực hiện hành vi phạm tội nhưng sau đó tự thú và thành khẩn khai báo, điều này có ý nghĩa như thế nào đối với trách nhiệm hình sự của người đó?

A. Người đó sẽ được miễn trách nhiệm hình sự.
B. Người đó sẽ bị áp dụng hình phạt nặng hơn.
C. Người đó có thể được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
D. Người đó vẫn phải chịu trách nhiệm hình sự đầy đủ.

1 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

1. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự 'tự nguyện bồi thường thiệt hại' và 'khắc phục hậu quả' theo Bộ luật Hình sự?

2 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

2. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội 'hủy hoại hoặc cố ý làm hư hỏng tài sản'?

3 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

3. Hành vi nào sau đây được coi là 'tình thế cấp thiết' theo quy định của Bộ luật Hình sự?

4 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

4. Theo Bộ luật Hình sự, người từ đủ bao nhiêu tuổi phải chịu trách nhiệm hình sự về mọi tội phạm?

5 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

5. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây không được coi là đồng phạm?

6 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

6. Trong trường hợp một người bị kết án về nhiều tội khác nhau, hình phạt chung được quyết định như thế nào?

7 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

7. Theo quy định của Bộ luật Hình sự hiện hành, hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm?

8 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

8. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội 'lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản'?

9 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

9. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội 'chống người thi hành công vụ'?

10 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

10. Điểm khác biệt chính giữa tội 'giết người' (Điều 123) và tội 'cố ý gây thương tích dẫn đến chết người' (Điều 134) trong Bộ luật Hình sự nằm ở yếu tố nào?

11 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

11. Theo Bộ luật Hình sự, hành vi nào sau đây cấu thành tội 'bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản'?

12 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

12. Trong các trường hợp sau, trường hợp nào không thuộc các giai đoạn thực hiện tội phạm theo quy định của Luật Hình sự?

13 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

13. Trong trường hợp một người phạm nhiều tội khác nhau trong cùng một thời điểm, nguyên tắc xử lý hình sự nào được áp dụng?

14 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

14. Đâu là sự khác biệt giữa 'tội phạm ít nghiêm trọng' và 'tội phạm nghiêm trọng' theo quy định của Bộ luật Hình sự?

15 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

15. Theo Bộ luật Hình sự, hình phạt tiền được áp dụng đối với người phạm tội trong trường hợp nào?

16 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

16. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, trường hợp nào sau đây được coi là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự?

17 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'tội cưỡng đoạt tài sản' và 'tội tống tiền' theo quy định của Bộ luật Hình sự?

18 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

18. Hành vi nào sau đây cấu thành tội 'cố ý gây thương tích' theo Điều 134 Bộ luật Hình sự?

19 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

19. Theo Bộ luật Hình sự, hình phạt nào sau đây không được áp dụng đối với người dưới 18 tuổi phạm tội?

20 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

20. Trong trường hợp một người thực hiện hành vi vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng, yếu tố nào sau đây được xem xét để xác định mức độ trách nhiệm hình sự?

21 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa 'tội trộm cắp tài sản' và 'tội công nhiên chiếm đoạt tài sản'?

22 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

22. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định một người có năng lực trách nhiệm hình sự hay không?

23 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

23. Theo quy định của Bộ luật Hình sự, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ thời điểm nào?

24 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

24. Trong trường hợp một người phạm tội do bị ép buộc về tinh thần, trách nhiệm hình sự của người đó được xem xét như thế nào?

25 / 25

Category: Luật Hình Sự

Tags: Bộ đề 2

25. Trong trường hợp một người thực hiện hành vi phạm tội nhưng sau đó tự thú và thành khẩn khai báo, điều này có ý nghĩa như thế nào đối với trách nhiệm hình sự của người đó?