1. Theo Luật Giáo dục 2019, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn của nhà giáo?
A. Có phẩm chất, đạo đức tốt.
B. Đạt trình độ chuẩn được đào tạo.
C. Có sức khỏe tốt.
D. Có kinh nghiệm công tác ít nhất 5 năm.
2. Theo Luật Giáo dục 2019, ai có quyền quyết định thành lập hoặc cho phép thành lập cơ sở giáo dục đại học tư thục?
A. Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Thủ tướng Chính phủ.
C. Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Hội đồng quản trị của trường.
3. Theo Luật Giáo dục 2019, loại hình giáo dục nào sau đây thuộc giáo dục thường xuyên?
A. Giáo dục mầm non.
B. Giáo dục phổ thông.
C. Giáo dục nghề nghiệp.
D. Giáo dục xóa mù chữ.
4. Theo Luật Giáo dục 2019, trường hợp nào sau đây người học được hưởng chính sách ưu tiên?
A. Người có công với cách mạng.
B. Người dân tộc thiểu số.
C. Người khuyết tật.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Theo Luật Giáo dục 2019, ngôn ngữ nào được sử dụng trong cơ sở giáo dục?
A. Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức, các trường quốc tế có thể sử dụng tiếng Anh.
B. Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức, các ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số được khuyến khích sử dụng.
C. Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức, các trường song ngữ được phép sử dụng thêm một ngoại ngữ khác.
D. Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức, các trường có yếu tố nước ngoài có thể sử dụng thêm tiếng nước ngoài theo quy định.
6. Theo Luật Giáo dục 2019, chính sách nào sau đây KHÔNG được ưu tiên phát triển?
A. Phát triển giáo dục ở vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn.
B. Phát triển giáo dục cho người khuyết tật.
C. Phát triển giáo dục chất lượng cao.
D. Phát triển giáo dục quốc phòng và an ninh.
7. Theo Luật Giáo dục 2019, loại hình cơ sở giáo dục nào sau đây thuộc hệ thống giáo dục quốc dân?
A. Trung tâm giáo dục quốc phòng và an ninh.
B. Cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài.
C. Cơ sở giáo dục thường xuyên.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Luật Giáo dục 2019 quy định về việc xã hội hóa giáo dục như thế nào?
A. Nhà nước khuyến khích các tổ chức, cá nhân tham gia phát triển giáo dục.
B. Nhà nước tạo điều kiện cho các tổ chức, cá nhân thành lập các cơ sở giáo dục tư thục.
C. Nhà nước có chính sách ưu đãi đối với các cơ sở giáo dục tư thục.
D. Tất cả các đáp án trên.
9. Theo Luật Giáo dục 2019, văn bằng nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống văn bằng giáo dục quốc dân?
A. Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông.
B. Bằng cử nhân.
C. Chứng chỉ hoàn thành khóa học ngắn hạn.
D. Bằng thạc sĩ.
10. Theo Luật Giáo dục 2019, cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục?
A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Chính phủ.
C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Quốc hội.
11. Theo Luật Giáo dục 2019, việc kiểm định chất lượng giáo dục nhằm mục đích gì?
A. Xác định mức độ đáp ứng mục tiêu giáo dục của cơ sở giáo dục.
B. Nâng cao uy tín của cơ sở giáo dục.
C. Đảm bảo quyền lợi của người học.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. Theo Luật Giáo dục 2019, nguồn tài chính nào sau đây KHÔNG được ưu tiên sử dụng cho giáo dục?
A. Ngân sách nhà nước.
B. Học phí và các nguồn thu hợp pháp khác của cơ sở giáo dục.
C. Đầu tư của các doanh nghiệp.
D. Viện trợ quốc tế.
13. Luật Giáo dục 2019 quy định về loại hình trường nào sau đây?
A. Trường công lập, trường dân lập, trường tư thục và trường có vốn đầu tư nước ngoài.
B. Trường công lập và trường tư thục.
C. Trường công lập, trường tư thục và trường bán công.
D. Trường công lập, trường tư thục và trường dân lập.
14. Theo Luật Giáo dục 2019, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện chương trình giáo dục?
A. Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Giáo viên.
C. Hiệu trưởng.
D. Sở Giáo dục và Đào tạo.
15. Theo Luật Giáo dục 2019, cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài phải tuân thủ quy định nào?
A. Tuân thủ chương trình giáo dục của Việt Nam.
B. Tuân thủ quy định về quản lý giáo dục của Việt Nam.
C. Đảm bảo quyền lợi của người học.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Theo Luật Giáo dục 2019, nhà nước có trách nhiệm gì đối với giáo dục mầm non?
A. Đảm bảo mọi trẻ em đều được học mầm non.
B. Hỗ trợ học phí cho trẻ em thuộc diện chính sách.
C. Đầu tư xây dựng cơ sở vật chất cho các trường mầm non công lập.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Theo Luật Giáo dục 2019, nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc chương trình giáo dục phổ thông?
A. Giáo dục hướng nghiệp.
B. Giáo dục quốc phòng và an ninh.
C. Giáo dục kỹ năng sống.
D. Giáo dục tôn giáo, tín ngưỡng.
18. Theo Luật Giáo dục 2019, người học có quyền nào sau đây?
A. Được học ở một trường, lớp hoặc trình độ cao hơn khi đủ điều kiện.
B. Được cấp văn bằng, chứng chỉ sau khi hoàn thành khóa học.
C. Được tôn trọng và đối xử bình đẳng, được cung cấp thông tin đầy đủ về việc học tập, rèn luyện.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Theo Luật Giáo dục 2019, nhà giáo có nghĩa vụ nào sau đây?
A. Tự học, bồi dưỡng nâng cao trình độ chính trị, chuyên môn, nghiệp vụ.
B. Xây dựng môi trường giáo dục dân chủ, thân thiện, an toàn.
C. Giữ gìn phẩm chất, uy tín, danh dự của nhà giáo;tôn trọng nhân cách của người học.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Theo Luật Giáo dục 2019, tổ chức nào có trách nhiệm phối hợp với nhà trường để giáo dục học sinh?
A. Gia đình.
B. Xã hội.
C. Nhà nước.
D. Cả gia đình và xã hội.
21. Theo Luật Giáo dục 2019, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động giáo dục?
A. Xuyên tạc nội dung giáo dục.
B. Ép buộc học sinh học thêm để thu tiền.
C. Gian lận trong thi cử.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Theo Luật Giáo dục 2019, chương trình giáo dục phải đảm bảo yêu cầu nào sau đây?
A. Tính khoa học và sư phạm.
B. Tính thực tiễn.
C. Tính kế thừa và phát triển.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Theo Luật Giáo dục 2019, yếu tố nào sau đây KHÔNG được đề cập đến trong mục tiêu của giáo dục?
A. Phát triển phẩm chất và năng lực của công dân.
B. Đào tạo nhân lực chất lượng cao.
C. Nâng cao dân trí.
D. Đảm bảo việc làm sau khi tốt nghiệp.
24. Theo Luật Giáo dục 2019, điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để thành lập trường đại học?
A. Có đất đai, cơ sở vật chất, thiết bị đáp ứng yêu cầu hoạt động giáo dục.
B. Có đội ngũ giảng viên cơ hữu đáp ứng tiêu chuẩn về trình độ và số lượng.
C. Có quy chế tổ chức và hoạt động.
D. Có ít nhất 50% giảng viên có trình độ tiến sĩ.
25. Theo Luật Giáo dục 2019, hình thức kỷ luật nào sau đây KHÔNG áp dụng đối với người học?
A. Khiển trách.
B. Cảnh cáo.
C. Buộc thôi học.
D. Phạt tiền.