Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

1. Một bệnh nhân bị loét dạ dày tá tràng có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tăng cường tập thể dục.
B. Bỏ thuốc lá ngay lập tức.
C. Uống nhiều nước hơn.
D. Ăn nhiều rau xanh.

2. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây loét dạ dày tá tràng?

A. Chế độ ăn uống không hợp lý.
B. Stress kéo dài.
C. Nhiễm Helicobacter pylori.
D. Lạm dụng thuốc giảm đau NSAIDs.

3. Loét dạ dày tá tràng có thể gây ra thiếu máu do nguyên nhân nào?

A. Giảm hấp thu vitamin B12.
B. Mất máu mãn tính do loét.
C. Tăng sản xuất hồng cầu.
D. Suy giảm chức năng gan.

4. Loại thuốc nào sau đây có thể gây tác dụng phụ là loét dạ dày tá tràng?

A. Vitamin C.
B. Thuốc giảm đau NSAIDs.
C. Men tiêu hóa.
D. Thuốc bổ sung canxi.

5. Trong trường hợp nào, bệnh nhân loét dạ dày tá tràng cần phải phẫu thuật?

A. Loét không đáp ứng với điều trị nội khoa.
B. Loét gây đau bụng nhẹ.
C. Loét có kích thước nhỏ.
D. Loét không gây biến chứng.

6. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa loét dạ dày tá tràng?

A. Uống nhiều nước ngọt có gas.
B. Ăn nhanh, nuốt vội.
C. Hạn chế sử dụng rượu bia và thuốc lá.
D. Thường xuyên bỏ bữa.

7. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ tổn thương niêm mạc dạ dày tá tràng?

A. Xét nghiệm máu.
B. Xét nghiệm phân.
C. Nội soi dạ dày tá tràng.
D. Siêu âm ổ bụng.

8. Loại vi khuẩn Helicobacter pylori gây loét dạ dày tá tràng lây truyền chủ yếu qua đường nào?

A. Đường hô hấp.
B. Đường máu.
C. Đường tiêu hóa (ăn uống).
D. Đường tình dục.

9. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm tiết acid dạ dày trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc giảm đau NSAIDs.
C. Thuốc ức chế bơm proton (PPI).
D. Thuốc lợi tiểu.

10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của loét dạ dày tá tràng?

A. Đau bụng vùng thượng vị.
B. Ợ chua, ợ nóng.
C. Đau tăng lên sau khi ăn.
D. Sốt cao liên tục.

11. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc hình thành loét dạ dày tá tràng?

A. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori.
B. Sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs.
C. Tiền sử gia đình bị loét dạ dày tá tràng.
D. Tập thể dục thường xuyên.

12. Trong trường hợp bệnh nhân loét dạ dày tá tràng bị nôn ra máu, cần thực hiện biện pháp nào đầu tiên?

A. Cho bệnh nhân uống nước ấm.
B. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được cấp cứu.
C. Cho bệnh nhân nằm nghỉ ngơi.
D. Cho bệnh nhân uống thuốc giảm đau.

13. Tại sao cần tránh sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs khi bị loét dạ dày tá tràng?

A. NSAIDs làm tăng tiết chất nhầy bảo vệ dạ dày.
B. NSAIDs ức chế sản xuất prostaglandin, làm giảm bảo vệ niêm mạc dạ dày.
C. NSAIDs có tác dụng kháng viêm mạnh.
D. NSAIDs giúp tiêu diệt vi khuẩn Helicobacter pylori.

14. Tại sao stress kéo dài có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng?

A. Stress làm tăng tiết acid dạ dày.
B. Stress làm giảm nhu động ruột.
C. Stress làm tăng cường hệ miễn dịch.
D. Stress làm giảm cảm giác thèm ăn.

15. Chế độ ăn uống nào sau đây phù hợp cho người bị loét dạ dày tá tràng?

A. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày.
B. Ăn một bữa lớn vào buổi tối.
C. Ăn đồ ăn nhanh thường xuyên.
D. Bỏ bữa sáng.

16. Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng gây hẹp môn vị, phương pháp điều trị nào thường được áp dụng?

A. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI).
B. Phẫu thuật tạo hình môn vị hoặc cắt đoạn dạ dày.
C. Ăn cháo loãng.
D. Truyền máu.

17. Một bệnh nhân loét dạ dày tá tràng đang dùng thuốc ức chế bơm proton (PPI). Điều gì quan trọng cần lưu ý về thời điểm uống thuốc?

A. Uống thuốc sau khi ăn no.
B. Uống thuốc trước khi đi ngủ.
C. Uống thuốc trước bữa ăn sáng khoảng 30 phút.
D. Uống thuốc bất kỳ thời điểm nào trong ngày.

18. Tại sao người bị loét dạ dày tá tràng nên tránh ăn các loại trái cây có vị chua?

A. Trái cây chua làm tăng tiết acid dạ dày.
B. Trái cây chua làm giảm hấp thu sắt.
C. Trái cây chua gây táo bón.
D. Trái cây chua làm tăng đường huyết.

19. Trong điều trị loét dạ dày tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori, phác đồ điều trị thường bao gồm những loại thuốc nào?

A. Kháng sinh và thuốc giảm đau.
B. Kháng sinh và thuốc ức chế bơm proton (PPI).
C. Thuốc lợi tiểu và thuốc kháng viêm.
D. Thuốc an thần và thuốc chống trầm cảm.

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori?

A. Siêu âm ổ bụng.
B. Nội soi dạ dày và sinh thiết.
C. Chụp X-quang dạ dày.
D. Xét nghiệm máu tổng quát.

21. Biến chứng thủng dạ dày do loét dạ dày tá tràng cần được xử trí như thế nào?

A. Điều trị bằng thuốc giảm đau.
B. Truyền dịch và dùng kháng sinh, sau đó phẫu thuật cấp cứu.
C. Theo dõi tại nhà.
D. Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI).

22. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ăn khi bị loét dạ dày tá tràng?

A. Rau xanh luộc.
B. Thịt nạc trắng.
C. Đồ ăn cay nóng.
D. Sữa chua không đường.

23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát loét dạ dày tá tràng sau khi đã điều trị thành công?

A. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Không hút thuốc lá.
C. Tiếp tục sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs.
D. Tái khám định kỳ.

24. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của loét dạ dày tá tràng?

A. Đau bụng âm ỉ kéo dài.
B. Xuất huyết tiêu hóa.
C. Khó tiêu, đầy hơi.
D. Giảm cân không rõ nguyên nhân.

25. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng để chẩn đoán loét dạ dày tá tràng?

A. Nội soi dạ dày tá tràng.
B. Chụp X-quang dạ dày có uống thuốc cản quang.
C. Siêu âm ổ bụng.
D. Xét nghiệm tìm vi khuẩn Helicobacter pylori.

1 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

1. Một bệnh nhân bị loét dạ dày tá tràng có tiền sử hút thuốc lá nhiều năm. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất?

2 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

2. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân hàng đầu gây loét dạ dày tá tràng?

3 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

3. Loét dạ dày tá tràng có thể gây ra thiếu máu do nguyên nhân nào?

4 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

4. Loại thuốc nào sau đây có thể gây tác dụng phụ là loét dạ dày tá tràng?

5 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

5. Trong trường hợp nào, bệnh nhân loét dạ dày tá tràng cần phải phẫu thuật?

6 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

6. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa loét dạ dày tá tràng?

7 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

7. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ tổn thương niêm mạc dạ dày tá tràng?

8 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

8. Loại vi khuẩn Helicobacter pylori gây loét dạ dày tá tràng lây truyền chủ yếu qua đường nào?

9 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

9. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm tiết acid dạ dày trong điều trị loét dạ dày tá tràng?

10 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của loét dạ dày tá tràng?

11 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

11. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến việc hình thành loét dạ dày tá tràng?

12 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

12. Trong trường hợp bệnh nhân loét dạ dày tá tràng bị nôn ra máu, cần thực hiện biện pháp nào đầu tiên?

13 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

13. Tại sao cần tránh sử dụng thuốc giảm đau NSAIDs khi bị loét dạ dày tá tràng?

14 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao stress kéo dài có thể làm tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng?

15 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

15. Chế độ ăn uống nào sau đây phù hợp cho người bị loét dạ dày tá tràng?

16 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

16. Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng gây hẹp môn vị, phương pháp điều trị nào thường được áp dụng?

17 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

17. Một bệnh nhân loét dạ dày tá tràng đang dùng thuốc ức chế bơm proton (PPI). Điều gì quan trọng cần lưu ý về thời điểm uống thuốc?

18 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

18. Tại sao người bị loét dạ dày tá tràng nên tránh ăn các loại trái cây có vị chua?

19 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

19. Trong điều trị loét dạ dày tá tràng do nhiễm Helicobacter pylori, phác đồ điều trị thường bao gồm những loại thuốc nào?

20 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori?

21 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

21. Biến chứng thủng dạ dày do loét dạ dày tá tràng cần được xử trí như thế nào?

22 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

22. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ăn khi bị loét dạ dày tá tràng?

23 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát loét dạ dày tá tràng sau khi đã điều trị thành công?

24 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

24. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của loét dạ dày tá tràng?

25 / 25

Category: Loét Dạ Dày Tá Tràng 1

Tags: Bộ đề 1

25. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng để chẩn đoán loét dạ dày tá tràng?