Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lơ Xê Mi 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lơ Xê Mi 1

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Lơ Xê Mi 1

1. Một bệnh nhân AML được chẩn đoán có đột biến FLT3-ITD. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc điều trị?

A. Bệnh nhân sẽ không đáp ứng với bất kỳ phương pháp điều trị nào.
B. Bệnh nhân có tiên lượng tốt hơn và không cần hóa trị.
C. Bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao hơn và có thể cần các phương pháp điều trị nhắm mục tiêu hoặc ghép tế bào gốc.
D. Bệnh nhân chỉ cần điều trị hỗ trợ để kiểm soát triệu chứng.

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

A. Chế độ ăn uống giàu vitamin và khoáng chất.
B. Tiếp xúc với benzen.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.

3. Đâu là một mục tiêu quan trọng của việc kiểm soát nhiễm trùng ở bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

A. Tăng cường hệ miễn dịch một cách tự nhiên.
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng cơ hội do hệ miễn dịch suy yếu.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho tất cả bệnh nhân.
D. Chỉ điều trị nhiễm trùng khi chúng trở nên nghiêm trọng.

4. Trong Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML), thuật ngữ "lui bệnh hoàn toàn" (complete remission) có nghĩa là gì?

A. Bệnh nhân không còn triệu chứng của bệnh.
B. Số lượng tế bào blast trong tủy xương dưới 5%, công thức máu trở về bình thường và không có bằng chứng về bệnh ở các cơ quan khác.
C. Bệnh nhân chỉ cần điều trị duy trì.
D. Bệnh nhân đã được chữa khỏi bệnh hoàn toàn.

5. Đối với bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) không đủ điều kiện để ghép tế bào gốc, lựa chọn điều trị nào có thể được xem xét?

A. Chỉ điều trị hỗ trợ.
B. Hóa trị liệu liều thấp, azacitidine hoặc các liệu pháp nhắm mục tiêu.
C. Phẫu thuật cắt bỏ tủy xương.
D. Liệu pháp thay thế bằng thảo dược.

6. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát bệnh Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm ổ bụng.
C. Xét nghiệm tủy xương và phân tích MRD (bệnh tồn dư tối thiểu).
D. Chụp X-quang phổi.

7. Loại xét nghiệm nào giúp xác định các bất thường nhiễm sắc thể trong tế bào Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML), có vai trò quan trọng trong việc phân loại và tiên lượng bệnh?

A. Công thức máu.
B. Sinh hóa máu.
C. Nghiên cứu tế bào di truyền (Cytogenetics).
D. Đông máu cơ bản.

8. Loại tế bào nào tăng sinh một cách không kiểm soát trong Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

A. Tế bào lympho trưởng thành.
B. Tế bào blast (tế bào máu chưa trưởng thành) thuộc dòng tủy.
C. Hồng cầu.
D. Tiểu cầu.

9. Một bệnh nhân AML bị đau xương dữ dội. Nguyên nhân có thể là gì?

A. Tác dụng phụ của thuốc giảm đau.
B. Sự tăng sinh nhanh chóng của tế bào blast trong tủy xương, gây áp lực lên xương.
C. Thiếu vitamin D.
D. Do bệnh thoái hóa khớp.

10. Trong điều trị Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML), mục tiêu chính của giai đoạn điều trị tấn công là gì?

A. Kiểm soát các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
B. Đạt được lui bệnh hoàn toàn (complete remission).
C. Ngăn ngừa tái phát bệnh.
D. Giảm thiểu tác dụng phụ của hóa trị.

11. Một bệnh nhân AML đã đạt được lui bệnh hoàn toàn sau điều trị tấn công. Bước tiếp theo trong điều trị thường là gì?

A. Ngừng điều trị và theo dõi định kỳ.
B. Điều trị củng cố (consolidation therapy) để duy trì lui bệnh.
C. Ghép tế bào gốc ngay lập tức.
D. Điều trị duy trì bằng thuốc uống.

12. Trong điều trị Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML), thuốc azacitidine được sử dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

A. Điều trị tấn công cho bệnh nhân trẻ tuổi.
B. Điều trị củng cố sau lui bệnh hoàn toàn.
C. Điều trị cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc không đủ sức khỏe để hóa trị liệu tấn công.
D. Ngăn ngừa hội chứng ly giải khối u.

13. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) bị giảm tiểu cầu?

A. Tập thể dục mạnh.
B. Sử dụng thuốc làm loãng máu.
C. Tránh các hoạt động có nguy cơ gây thương tích, sử dụng bàn chải đánh răng mềm và dao cạo điện.
D. Ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin K.

14. Trong điều trị Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML), vai trò của điều trị hỗ trợ là gì?

A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống, kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng như nhiễm trùng và chảy máu.
C. Thay thế cho hóa trị liệu.
D. Chỉ được sử dụng khi hóa trị liệu thất bại.

15. Xét nghiệm tủy xương đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chẩn đoán Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) vì:

A. Nó cho phép đánh giá chức năng gan và thận, từ đó loại trừ các bệnh lý khác.
B. Nó xác định số lượng tế bào lympho bất thường trong máu ngoại vi.
C. Nó cung cấp thông tin về hình thái tế bào, tỷ lệ tế bào blast và các dấu ấn miễn dịch, giúp xác định dòng tế bào và phân loại AML.
D. Nó đo lường nồng độ các yếu tố đông máu để đánh giá nguy cơ chảy máu.

16. Tại sao việc truyền tiểu cầu lại quan trọng ở bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

A. Để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Để cải thiện chức năng gan.
C. Để ngăn ngừa hoặc điều trị chảy máu do giảm tiểu cầu.
D. Để tăng số lượng hồng cầu.

17. Điều gì là quan trọng nhất trong việc chăm sóc tâm lý cho bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

A. Che giấu thông tin về bệnh tình.
B. Cung cấp thông tin chính xác, hỗ trợ tinh thần và kết nối với các nguồn lực hỗ trợ.
C. Khuyến khích bệnh nhân tự điều trị bằng các phương pháp thay thế.
D. Tránh nói về bệnh tình để không làm bệnh nhân lo lắng.

18. Đâu là một yếu tố tiên lượng tốt ở bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

A. Tuổi cao.
B. Có đột biến FLT3-ITD.
C. Có bất thường nhiễm sắc thể t(15;17).
D. Tiền sử mắc bệnh tim mạch.

19. Phân tích MRD (bệnh tồn dư tối thiểu) trong Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) giúp ích gì?

A. Xác định dòng tế bào ung thư.
B. Đánh giá nguy cơ chảy máu.
C. Phát hiện tế bào ung thư còn sót lại sau điều trị, giúp tiên lượng nguy cơ tái phát.
D. Đo lường chức năng gan và thận.

20. Trong Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML), hội chứng ly giải khối u (tumor lysis syndrome) xảy ra do:

A. Sự phát triển quá mức của tế bào blast trong tủy xương.
B. Sự phá hủy nhanh chóng của các tế bào ung thư sau điều trị, giải phóng các chất vào máu.
C. Phản ứng dị ứng với thuốc hóa trị.
D. Sự xâm lấn của tế bào ung thư vào các cơ quan khác.

21. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) nếu không được điều trị kịp thời?

A. Đau khớp.
B. Thiếu máu nặng, nhiễm trùng và chảy máu không kiểm soát được.
C. Rụng tóc.
D. Sụt cân.

22. Ghép tế bào gốc (stem cell transplantation) được chỉ định trong trường hợp nào của Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

A. Cho tất cả bệnh nhân AML ngay sau khi chẩn đoán.
B. Cho bệnh nhân AML có nguy cơ thấp.
C. Cho bệnh nhân AML có nguy cơ cao hoặc tái phát sau điều trị.
D. Cho bệnh nhân AML trên 80 tuổi.

23. Điều gì KHÔNG phải là một triệu chứng thường gặp của Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

A. Mệt mỏi.
B. Sốt.
C. Tăng cân không giải thích được.
D. Dễ bị bầm tím hoặc chảy máu.

24. Một bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) đang trải qua hóa trị liệu bị sốt và giảm bạch cầu trung tính (neutropenia). Bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

A. Cho bệnh nhân nghỉ ngơi tại nhà.
B. Uống thuốc hạ sốt.
C. Nhập viện ngay lập tức và bắt đầu dùng kháng sinh phổ rộng.
D. Chờ đợi xem tình trạng có cải thiện hay không.

25. Tại sao bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) cần được theo dõi sát sao về chức năng thận trong quá trình điều trị?

A. Để đảm bảo bệnh nhân không bị sỏi thận.
B. Để phát hiện và điều trị kịp thời các biến chứng do hóa trị liệu hoặc hội chứng ly giải khối u.
C. Để ngăn ngừa bệnh nhân bị mất nước.
D. Để kiểm tra xem bệnh nhân có bị tiểu đường hay không.

1 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

1. Một bệnh nhân AML được chẩn đoán có đột biến FLT3-ITD. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc điều trị?

2 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

2. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

3 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

3. Đâu là một mục tiêu quan trọng của việc kiểm soát nhiễm trùng ở bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

4 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

4. Trong Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML), thuật ngữ 'lui bệnh hoàn toàn' (complete remission) có nghĩa là gì?

5 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

5. Đối với bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) không đủ điều kiện để ghép tế bào gốc, lựa chọn điều trị nào có thể được xem xét?

6 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

6. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát bệnh Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

7 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

7. Loại xét nghiệm nào giúp xác định các bất thường nhiễm sắc thể trong tế bào Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML), có vai trò quan trọng trong việc phân loại và tiên lượng bệnh?

8 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

8. Loại tế bào nào tăng sinh một cách không kiểm soát trong Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

9 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

9. Một bệnh nhân AML bị đau xương dữ dội. Nguyên nhân có thể là gì?

10 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

10. Trong điều trị Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML), mục tiêu chính của giai đoạn điều trị tấn công là gì?

11 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

11. Một bệnh nhân AML đã đạt được lui bệnh hoàn toàn sau điều trị tấn công. Bước tiếp theo trong điều trị thường là gì?

12 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

12. Trong điều trị Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML), thuốc azacitidine được sử dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

13 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

13. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ chảy máu ở bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) bị giảm tiểu cầu?

14 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

14. Trong điều trị Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML), vai trò của điều trị hỗ trợ là gì?

15 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

15. Xét nghiệm tủy xương đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chẩn đoán Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) vì:

16 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

16. Tại sao việc truyền tiểu cầu lại quan trọng ở bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

17 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

17. Điều gì là quan trọng nhất trong việc chăm sóc tâm lý cho bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

18 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

18. Đâu là một yếu tố tiên lượng tốt ở bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

19 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

19. Phân tích MRD (bệnh tồn dư tối thiểu) trong Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) giúp ích gì?

20 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

20. Trong Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML), hội chứng ly giải khối u (tumor lysis syndrome) xảy ra do:

21 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

21. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) nếu không được điều trị kịp thời?

22 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

22. Ghép tế bào gốc (stem cell transplantation) được chỉ định trong trường hợp nào của Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

23 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

23. Điều gì KHÔNG phải là một triệu chứng thường gặp của Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML)?

24 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

24. Một bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) đang trải qua hóa trị liệu bị sốt và giảm bạch cầu trung tính (neutropenia). Bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

25 / 25

Category: Lơ Xê Mi 1

Tags: Bộ đề 2

25. Tại sao bệnh nhân Lơ Xê Mi cấp dòng tủy (AML) cần được theo dõi sát sao về chức năng thận trong quá trình điều trị?