1. Khi lựa chọn đệm cho bệnh nhân nằm liệt giường, loại đệm nào sau đây được khuyến khích sử dụng để giảm nguy cơ loét tì đè?
A. Đệm lò xo.
B. Đệm nước hoặc đệm hơi.
C. Đệm bông ép.
D. Đệm xơ dừa.
2. Mục tiêu chính của vật lý trị liệu cho bệnh nhân liệt hai chi dưới là gì?
A. Phục hồi hoàn toàn khả năng đi lại, bất kể tình trạng bệnh.
B. Ngăn ngừa biến chứng, duy trì chức năng hiện có và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Giảm đau và sưng tấy ở chân.
D. Tăng cường sức mạnh cơ bắp ở tay.
3. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc tham gia các nhóm hỗ trợ dành cho bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi lẫn nhau.
B. Giảm cảm giác cô đơn và tăng cường sự tự tin.
C. Nhận được sự hỗ trợ về mặt tinh thần và xã hội.
D. Được miễn phí chi phí điều trị.
4. Đối với bệnh nhân liệt hai chi dưới, việc kiểm soát cân nặng hợp lý có vai trò gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Giảm áp lực lên da và các khớp, giảm nguy cơ loét tì đè và các biến chứng khác.
C. Giúp bệnh nhân cao hơn.
D. Giúp bệnh nhân thông minh hơn.
5. Trong quá trình chăm sóc bệnh nhân liệt hai chi dưới, điều gì sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo an toàn?
A. Giữ cho bệnh nhân luôn ở một mình.
B. Ngăn ngừa té ngã và các tai nạn khác.
C. Cho bệnh nhân ăn thật nhiều.
D. Không cần quan tâm đến cảm xúc của bệnh nhân.
6. Tại sao bệnh nhân liệt hai chi dưới cần được kiểm tra sức khỏe định kỳ?
A. Để phát hiện và điều trị sớm các biến chứng tiềm ẩn và theo dõi tiến trình phục hồi.
B. Để mua thuốc.
C. Để được đi du lịch miễn phí.
D. Để xem tivi.
7. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Uống ít nước.
B. Nhịn tiểu.
C. Sử dụng ống thông tiểu ngắt quãng.
D. Ăn nhiều đồ ngọt.
8. Tập luyện nào sau đây giúp giảm co cứng cơ ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Tập mạnh cơ.
B. Tập kéo giãn.
C. Tập aerobic cường độ cao.
D. Tập nâng tạ nặng.
9. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ loét tì đè ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Vận động thường xuyên.
B. Chế độ ăn giàu protein.
C. Ít thay đổi tư thế.
D. Da sạch và khô.
10. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến khả năng phục hồi chức năng của bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Tuổi tác, mức độ tổn thương, và sự tuân thủ điều trị.
B. Chiều cao và cân nặng.
C. Màu tóc và màu mắt.
D. Nhóm máu.
11. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo sớm của loét tì đè ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Da ấm và ẩm.
B. Da đỏ, đau hoặc đổi màu ở vùng chịu áp lực.
C. Da săn chắc và đàn hồi.
D. Da có nhiều nếp nhăn.
12. Loại dụng cụ hỗ trợ nào sau đây thường được sử dụng cho bệnh nhân liệt hai chi dưới để giúp họ di chuyển?
A. Kính lúp.
B. Xe lăn.
C. Máy trợ thính.
D. Máy tạo oxy.
13. Điều nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa các biến chứng thứ phát ở bệnh nhân liệt hai chi dưới?
A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Vận động thụ động và chủ động thường xuyên, thay đổi tư thế, và chăm sóc da đúng cách.
C. Nằm yên một chỗ.
D. Uống ít nước.
14. Vai trò của người chăm sóc trong việc hỗ trợ bệnh nhân liệt hai chi dưới là gì?
A. Thực hiện tất cả các hoạt động hàng ngày thay cho bệnh nhân.
B. Cung cấp hỗ trợ về thể chất, tinh thần và xã hội để giúp bệnh nhân duy trì sự độc lập tối đa.
C. Quyết định tất cả các vấn đề liên quan đến sức khỏe của bệnh nhân.
D. Hạn chế giao tiếp xã hội của bệnh nhân.
15. Trong việc lựa chọn xe lăn cho bệnh nhân liệt hai chi dưới, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Màu sắc của xe lăn.
B. Kích thước và trọng lượng xe lăn phù hợp với thể trạng và khả năng của bệnh nhân, cũng như môi trường sử dụng.
C. Giá thành rẻ nhất.
D. Thương hiệu nổi tiếng nhất.
16. Trong quá trình phục hồi chức năng cho bệnh nhân liệt hai chi dưới, yếu tố nào sau đây cần được cá nhân hóa?
A. Phương pháp điều trị, mục tiêu phục hồi và kế hoạch tập luyện.
B. Loại thuốc sử dụng.
C. Chế độ ăn uống.
D. Thời gian ngủ.
17. Trong trường hợp liệt hai chi dưới do chấn thương tủy sống, mức độ tổn thương tủy sống càng cao thì:
A. Khả năng phục hồi càng cao.
B. Mức độ liệt càng nhẹ.
C. Mức độ liệt càng nặng và phạm vi ảnh hưởng càng rộng.
D. Không ảnh hưởng đến mức độ liệt.
18. Trong trường hợp bệnh nhân liệt hai chi dưới gặp khó khăn trong việc đi tiểu, phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để hỗ trợ?
A. Sử dụng tã người lớn.
B. Đặt ống thông tiểu.
C. Uống thuốc lợi tiểu.
D. Nhịn tiểu.
19. Một trong những thách thức tâm lý mà bệnh nhân liệt hai chi dưới có thể gặp phải là gì?
A. Cảm giác tự tin thái quá.
B. Trầm cảm và lo âu.
C. Mất ngủ.
D. Ăn uống vô độ.
20. Nguyên nhân phổ biến nhất gây liệt hai chi dưới ở người trưởng thành là gì?
A. Viêm khớp dạng thấp.
B. Đột quỵ.
C. Hội chứng Guillain-Barré.
D. Thoát vị đĩa đệm.
21. Một số nghiên cứu cho thấy rằng, việc sử dụng liệu pháp tế bào gốc có thể mang lại hy vọng gì cho bệnh nhân liệt hai chi dưới do tổn thương tủy sống?
A. Phục hồi hoàn toàn chức năng đã mất.
B. Cải thiện một phần chức năng vận động và cảm giác.
C. Ngăn ngừa lão hóa.
D. Tăng chiều cao.
22. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biến chứng tiềm ẩn của liệt hai chi dưới?
A. Loét tì đè.
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
C. Tăng huyết áp.
D. Co cứng cơ.
23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán nguyên nhân gây liệt hai chi dưới?
A. Siêu âm tim.
B. Điện não đồ (EEG).
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống.
D. Xét nghiệm chức năng gan.
24. Một trong những mục tiêu quan trọng của phục hồi chức năng sau liệt hai chi dưới là tái hòa nhập cộng đồng. Điều này bao gồm:
A. Chỉ ở nhà và xem tivi.
B. Tham gia các hoạt động xã hội, học tập, làm việc và các hoạt động giải trí phù hợp.
C. Tránh giao tiếp với người khác.
D. Chỉ tập trung vào việc điều trị y tế.
25. Theo khuyến cáo, bệnh nhân liệt hai chi dưới nên tiêu thụ bao nhiêu nước mỗi ngày?
A. Ít hơn 500ml.
B. Khoảng 2-3 lít.
C. Hơn 5 lít.
D. Không cần uống nước.