1. Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam phải đối mặt với thách thức lớn nào về kinh tế?
A. Khủng hoảng kinh tế - xã hội.
B. Chiến tranh biên giới.
C. Cấm vận kinh tế.
D. Thiên tai, dịch bệnh.
2. Chính sách nào sau đây của chính quyền Ngô Đình Diệm đã gây nên sự bất mãn lớn trong quần chúng nhân dân miền Nam Việt Nam?
A. Thực hiện cải cách ruộng đất.
B. Ban hành chính sách "tố cộng, diệt cộng".
C. Xây dựng các khu trù mật, ấp chiến lược.
D. Thi hành chính sách "cải cách điền địa".
3. Đường lối đổi mới được khởi xướng từ Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ mấy?
A. Đại hội IV
B. Đại hội V
C. Đại hội VI
D. Đại hội VII
4. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất và mở ra một giai đoạn lịch sử mới cho Việt Nam?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ và Hiệp định Paris.
B. Hiệp định Genève năm 1954.
C. Sự kiện 30/4/1975.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975.
5. Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng ý nghĩa lịch sử của Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc Việt Nam.
B. Lật đổ chế độ phong kiến và ách thống trị của thực dân Pháp.
C. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
D. Chứng minh sức mạnh của chủ nghĩa Mác-Lênin trong điều kiện Việt Nam.
6. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975)?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Tinh thần yêu nước, đoàn kết của toàn dân tộc.
C. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa và bạn bè quốc tế.
D. Sự non yếu của chính quyền Việt Nam Cộng hòa.
7. Trong giai đoạn 1945-1954, chiến thắng nào có ý nghĩa quyết định đến việc kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp?
A. Chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947.
B. Chiến dịch Biên giới năm 1950.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
8. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần đoàn kết chiến đấu chống ngoại xâm của ba nước Đông Dương?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
B. Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Đông Dương.
D. Hội nghị cấp cao ba nước Đông Dương năm 1970.
9. Thắng lợi nào của quân và dân miền Nam đã buộc Mỹ phải ngồi vào bàn đàm phán ở Paris?
A. Chiến thắng Ấp Bắc.
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Mậu Thân 1968.
C. Chiến dịch Đường 9 - Khe Sanh.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
10. Chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ ở miền Nam Việt Nam nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường viện trợ kinh tế cho chính quyền Sài Gòn.
B. Giảm bớt sự tham gia trực tiếp của quân đội Mỹ trên chiến trường.
C. Nâng cao vị thế của chính quyền Sài Gòn trên trường quốc tế.
D. Tiến hành đàm phán với Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam.
11. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam (1954-1975) có điểm gì khác biệt so với cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?
A. Kẻ thù có tiềm lực kinh tế và quân sự mạnh hơn nhiều.
B. Tính chất dân tộc giải phóng.
C. Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
12. Sự kiện nào sau đây đánh dấu Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Năm 1995.
B. Năm 2000.
C. Năm 2007.
D. Năm 2010.
13. Trong thời kỳ đổi mới, Việt Nam đã chủ động tham gia vào các tổ chức kinh tế khu vực và thế giới, ngoại trừ:
A. ASEAN.
B. APEC.
C. WTO.
D. Liên minh châu Âu (EU).
14. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" và "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ ở miền Nam Việt Nam là gì?
A. Lực lượng tham chiến chính.
B. Quy mô chiến tranh.
C. Địa điểm tiến hành chiến tranh.
D. Mục tiêu chiến tranh.
15. Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện biện pháp nào để giải quyết nạn đói?
A. Kêu gọi tinh thần tương thân tương ái, tổ chức "Hũ gạo cứu đói".
B. Thực hiện chính sách "dĩ công vi thượng".
C. Đẩy mạnh sản xuất lương thực, thực phẩm.
D. Tất cả các biện pháp trên.
16. Sự kiện nào sau đây được xem là thắng lợi quân sự có tính chất bước ngoặt, làm thay đổi cục diện chiến tranh ở miền Nam, tạo điều kiện thuận lợi để quân và dân ta tiến lên giành thắng lợi cuối cùng?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ.
B. Chiến thắng Ấp Bắc.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
17. Phong trào "Đồng Khởi" (1959-1960) ở miền Nam Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?
A. Chuyển cách mạng miền Nam từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công.
B. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược "Chiến tranh đặc biệt".
C. Làm phá sản hoàn toàn chiến lược "Ấp chiến lược" của Mỹ - Diệm.
D. Buộc Mỹ phải chuyển sang chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh".
18. Đâu là một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự sụp đổ của chế độ Việt Nam Cộng hòa?
A. Sự suy yếu của hệ thống thuộc địa trên thế giới.
B. Sự lãnh đạo tài tình của Hồ Chí Minh.
C. Sự can thiệp ngày càng sâu rộng của Liên Xô.
D. Sự bất mãn của quần chúng nhân dân đối với chế độ độc tài, tham nhũng.
19. Đâu không phải là một trong những thành tựu của công cuộc đổi mới ở Việt Nam?
A. Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa được hình thành và phát triển.
B. Đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân được cải thiện rõ rệt.
C. Quan hệ đối ngoại được mở rộng và tăng cường.
D. Xóa bỏ hoàn toàn sự phân hóa giàu nghèo trong xã hội.
20. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam đóng vai trò gì đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam?
A. Hậu phương trực tiếp, quyết định thắng lợi cuối cùng.
B. Tiền tuyến trực tiếp, chịu trách nhiệm giải phóng miền Nam.
C. Hậu phương vững chắc, xây dựng chủ nghĩa xã hội.
D. Vừa là hậu phương, vừa là tiền tuyến.
21. Trong giai đoạn đổi mới, Việt Nam đã đạt được thành tựu quan trọng nào trong lĩnh vực giáo dục?
A. Phổ cập giáo dục tiểu học và trung học cơ sở.
B. Xây dựng được nhiều trường đại học đẳng cấp quốc tế.
C. Xóa bỏ hoàn toàn tình trạng mù chữ.
D. Đưa giáo dục Việt Nam sánh ngang với các nước phát triển.
22. Sự kiện nào sau đây không nằm trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975?
A. Chiến dịch Tây Nguyên.
B. Chiến dịch Huế - Đà Nẵng.
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
D. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
23. Nội dung nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (1930) với Luận cương chính trị (1930)?
A. Xác định đúng đắn giai cấp lãnh đạo cách mạng.
B. Xác định đúng đắn lực lượng cách mạng.
C. Xác định đúng đắn nhiệm vụ chiến lược của cách mạng.
D. Đánh giá đúng khả năng cách mạng của các giai cấp.
24. Sự kiện nào sau đây cho thấy Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại đa phương hóa, đa dạng hóa?
A. Tham gia phong trào không liên kết.
B. Bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ.
C. Gia nhập ASEAN.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước trên thế giới.
25. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, Việt Nam cần chú trọng yếu tố nào để phát triển bền vững?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế, chủ động hội nhập kinh tế.
B. Phát triển kinh tế nhanh chóng, bất chấp tác động đến môi trường.
C. Xây dựng quân đội hùng mạnh, sẵn sàng đối phó với mọi thách thức.
D. Giữ vững độc lập, không tham gia vào các tổ chức quốc tế.