1. Chiến dịch nào sau đây có ý nghĩa quyết định trong việc giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước?
A. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
B. Chiến dịch Tây Nguyên.
C. Chiến dịch Huế - Đà Nẵng.
D. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào.
2. Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Ngày 11 tháng 1 năm 2007.
B. Ngày 2 tháng 9 năm 1945.
C. Ngày 30 tháng 4 năm 1975.
D. Ngày 25 tháng 4 năm 1976.
3. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm lớn của Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Phải có sự lãnh đạo đúng đắn, sáng suốt của Đảng.
B. Phải xây dựng được lực lượng vũ trang hùng mạnh.
C. Phải biết lợi dụng mâu thuẫn trong hàng ngũ kẻ thù.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Nội dung nào sau đây không phải là chủ trương đổi mới kinh tế của Đảng Cộng sản Việt Nam từ năm 1986?
A. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Phát triển kinh tế nhà nước giữ vai trò chủ đạo.
C. Đóng cửa nền kinh tế, không tham gia hội nhập quốc tế.
D. Phát triển kinh tế nhiều thành phần.
5. Trong giai đoạn từ năm 1954 đến năm 1975, miền Bắc Việt Nam đóng vai trò gì đối với cách mạng miền Nam?
A. Hậu phương lớn, chi viện sức người, sức của cho tiền tuyến miền Nam.
B. Tiền tuyến trực tiếp chiến đấu chống lại quân đội Mỹ.
C. Nơi tập trung lực lượng để phản công quân đội Mỹ.
D. Trung tâm đàm phán hòa bình với Mỹ.
6. Hội nghị nào của Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương đã xác định nhiệm vụ trước mắt của cách mạng Việt Nam là giải phóng dân tộc?
A. Hội nghị lần thứ 8 (tháng 5/1941).
B. Hội nghị lần thứ 6 (tháng 11/1939).
C. Hội nghị lần thứ 7 (tháng 11/1940).
D. Hội nghị lần thứ 9 (tháng 2/1943).
7. Hiệp định Sơ bộ (6/3/1946) có ý nghĩa như thế nào đối với Việt Nam?
A. Tránh được cuộc chiến tranh với Pháp ngay lập tức, có thêm thời gian chuẩn bị lực lượng.
B. Pháp công nhận nền độc lập của Việt Nam.
C. Việt Nam được hưởng quy chế tự trị trong Liên bang Đông Dương.
D. Chấm dứt hoàn toàn sự can thiệp của Pháp vào Việt Nam.
8. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất?
A. Hiệp định Genève năm 1954.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Hội nghị Paris năm 1973.
D. Tuyên ngôn Độc lập năm 1945.
9. Chiến thắng nào của quân và dân miền Nam trong giai đoạn 1965-1968 được coi là "Ấp Bắc" đối với quân Mỹ?
A. Chiến thắng Núi Thành (1965).
B. Chiến thắng Vạn Tường (1965).
C. Chiến thắng Plây Me (1965).
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
10. Đâu là một trong những nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Tinh thần đoàn kết chiến đấu của nhân dân ba nước Đông Dương.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Đường lối kháng chiến chống Mỹ cứu nước của Đảng Lao động Việt Nam (sau này là Đảng Cộng sản Việt Nam) được thể hiện tập trung nhất trong nghị quyết nào?
A. Nghị quyết 15 (tháng 1/1959) của Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
B. Nghị quyết 9 (tháng 11/1963) của Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
C. Nghị quyết 12 (tháng 12/1965) của Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
D. Nghị quyết 21 (tháng 6/1973) của Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
12. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất dân tộc giải phóng của Cách mạng tháng Tám năm 1945?
A. Việc thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
B. Việc xóa bỏ ách thống trị của thực dân Pháp.
C. Việc lật đổ chế độ phong kiến.
D. Việc thành lập chính quyền Xô Viết.
13. Chính sách "Đổi mới" ở Việt Nam được khởi xướng và thực hiện trong bối cảnh quốc tế nào?
A. Xu thế toàn cầu hóa và khu vực hóa diễn ra mạnh mẽ.
B. Hệ thống xã hội chủ nghĩa trên thế giới sụp đổ.
C. Các nước ASEAN chuyển sang nền kinh tế thị trường.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thực hiện biện pháp nào để giải quyết nạn đói?
A. Kêu gọi tinh thần tương thân tương ái, tổ chức quyên góp, nhường cơm sẻ áo.
B. Phát động phong trào tăng gia sản xuất.
C. Thực hiện chính sách kinh tế tự cung tự cấp.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ Việt Nam đã hoàn thành cơ bản quá trình thống nhất đất nước về mặt nhà nước?
A. Kỳ họp thứ nhất Quốc hội khóa VI (1976).
B. Tổng tuyển cử bầu Quốc hội chung (1976).
C. Hội nghị Hiệp thương chính trị thống nhất đất nước (1975).
D. Giải phóng hoàn toàn miền Nam (1975).
16. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ III của Đảng Lao động Việt Nam (9/1960) đã xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Tiến hành đồng thời hai nhiệm vụ chiến lược: xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh giải phóng miền Nam.
B. Ưu tiên xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
C. Ưu tiên đấu tranh giải phóng miền Nam.
D. Thực hiện cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân trên cả nước.
17. Cuộc kháng chiến chống Pháp của nhân dân Việt Nam kết thúc bằng sự kiện nào?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Hiệp định Genève năm 1954.
C. Hội nghị Phôngtenơblô năm 1946 thất bại.
D. Cuộc Tổng tiến công mùa đông năm 1953.
18. Đâu không phải là mục tiêu của Việt Nam khi gia nhập ASEAN?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế, văn hóa, xã hội với các nước trong khu vực.
B. Nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
C. Góp phần vào hòa bình, ổn định và phát triển của khu vực Đông Nam Á.
D. Xây dựng một liên minh quân sự chống lại các cường quốc bên ngoài khu vực.
19. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (12/1986) có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử Việt Nam?
A. Đề ra đường lối đổi mới toàn diện đất nước.
B. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước.
C. Kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
D. Mở đầu thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
20. Trong thời kỳ đổi mới, Việt Nam đã đạt được thành tựu quan trọng nào trong lĩnh vực đối ngoại?
A. Mở rộng quan hệ đối ngoại đa phương, đa dạng.
B. Tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế và khu vực.
C. Thu hút được nguồn vốn đầu tư nước ngoài lớn.
D. Tất cả các đáp án trên.
21. Ý nghĩa quan trọng nhất của cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968 là gì?
A. Làm phá sản chiến lược "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ.
B. Buộc Mỹ phải xuống thang chiến tranh, chấp nhận đàm phán tại Paris.
C. Mở ra giai đoạn "vừa đánh vừa đàm" trong cuộc kháng chiến chống Mỹ.
D. Tạo bước ngoặt quyết định cho cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
22. Điểm khác biệt cơ bản giữa chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" và "Chiến tranh cục bộ" của Mỹ ở Việt Nam là gì?
A. "Chiến tranh đặc biệt" sử dụng quân đội Sài Gòn là chủ yếu, còn "Chiến tranh cục bộ" sử dụng quân đội Mỹ là chủ yếu.
B. "Chiến tranh đặc biệt" chỉ diễn ra ở miền Nam, còn "Chiến tranh cục bộ" mở rộng ra cả miền Bắc.
C. "Chiến tranh đặc biệt" sử dụng vũ khí hiện đại, còn "Chiến tranh cục bộ" sử dụng vũ khí thông thường.
D. "Chiến tranh đặc biệt" tập trung vào bình định nông thôn, còn "Chiến tranh cục bộ" tập trung vào các đô thị.
23. Sự kiện nào sau đây được xem là mốc mở đầu cho cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của nhân dân Việt Nam ở miền Nam?
A. Cuộc "Đồng khởi" năm 1960.
B. Sự kiện "Vịnh Bắc Bộ" năm 1964.
C. Chiến dịch Ấp Bắc năm 1963.
D. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
24. Phong trào nào sau đây được xem là cuộc tập dượt lần thứ hai cho Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945?
A. Phong trào dân chủ 1936-1939.
B. Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh 1930-1931.
C. Cao trào kháng Nhật cứu nước 1945.
D. Phong trào giải phóng dân tộc 1939-1945.
25. Sự kiện nào sau đây tạo ra bước ngoặt lớn trong cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, đánh dấu sự chuyển biến về so sánh lực lượng có lợi cho ta?
A. Hiệp định Paris năm 1973 được ký kết.
B. Chiến thắng "Điện Biên Phủ trên không" năm 1972.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.