1. Đâu là điểm yếu cố hữu của các phong trào yêu nước theo khuynh hướng dân chủ tư sản ở Việt Nam đầu thế kỷ XX?
A. Không có sự ủng hộ của quần chúng nhân dân
B. Không có hệ tư tưởng rõ ràng
C. Không giải quyết được vấn đề ruộng đất cho nông dân
D. Không được sự giúp đỡ từ bên ngoài
2. Trong giai đoạn 1965-1968, Mỹ chuyển sang chiến lược chiến tranh nào ở Việt Nam?
A. "Chiến tranh đặc biệt"
B. "Chiến tranh cục bộ"
C. "Việt Nam hóa chiến tranh"
D. "Chiến tranh phá hoại"
3. Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của Cách mạng tháng Tám năm 1945 là gì?
A. Lật đổ chế độ phong kiến
B. Đánh đuổi thực dân Pháp
C. Mở ra kỷ nguyên độc lập, tự do cho dân tộc
D. Xây dựng chế độ xã hội chủ nghĩa
4. Sự kiện nào sau đây không nằm trong chủ trương "tìm về nguồn cội" của văn hóa Việt Nam sau 1975?
A. Khuyến khích sử dụng hàng Việt
B. Phục hồi các lễ hội truyền thống
C. Bài trừ văn hóa phẩm ngoại lai
D. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc
5. Nội dung nào sau đây không phải là mục tiêu của phong trào Cần Vương?
A. Đánh đuổi thực dân Pháp
B. Xây dựng xã hội cộng sản
C. Khôi phục chế độ phong kiến
D. Bảo vệ nền văn hóa dân tộc
6. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò lãnh đạo của Nguyễn Ái Quốc trong việc chuẩn bị cho sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam?
A. Thành lập Việt Nam Quốc dân Đảng
B. Soạn thảo Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng
C. Khởi xướng phong trào Đông Du
D. Tham gia Hội nghị Versailles
7. Chính sách "đóng cửa" của Việt Nam trước thời kỳ Đổi mới (trước năm 1986) đã dẫn đến hậu quả gì?
A. Kinh tế phát triển vượt bậc
B. Nâng cao vị thế quốc tế
C. Kinh tế trì trệ, lạc hậu
D. Văn hóa phát triển đa dạng
8. Đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của phong trào Đồng Khởi (1959-1960)?
A. Ảnh hưởng của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới
B. Chính sách cai trị tàn bạo của chính quyền Ngô Đình Diệm
C. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa
D. Sự phát triển của phong trào công nhân
9. Chính sách kinh tế nào được xem là bước đột phá đầu tiên trong quá trình Đổi mới ở Việt Nam?
A. Phát triển kinh tế nhà nước
B. Xây dựng khu công nghiệp tập trung
C. Khoán sản phẩm đến người lao động
D. Mở cửa kinh tế, thu hút đầu tư nước ngoài
10. Đâu không phải là một trong những nguyên nhân dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam
B. Tinh thần đoàn kết, yêu nước của nhân dân
C. Sự ủng hộ của các nước xã hội chủ nghĩa và nhân dân thế giới
D. Sự giàu mạnh về kinh tế của miền Bắc
11. Thách thức lớn nhất của Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay là gì?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Nguồn nhân lực chất lượng thấp
C. Cạnh tranh kinh tế gay gắt
D. Cơ sở hạ tầng lạc hậu
12. Trong giai đoạn 1954-1975, nhiệm vụ chiến lược của cách mạng Việt Nam là gì?
A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và đấu tranh thống nhất đất nước
B. Phát triển kinh tế ở cả hai miền
C. Đẩy mạnh cách mạng ruộng đất
D. Hội nhập kinh tế quốc tế
13. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam đóng vai trò gì đối với cách mạng miền Nam?
A. Hậu phương trực tiếp, quyết định thắng lợi
B. Tiền tuyến trực tiếp
C. Nguồn cung cấp lương thực duy nhất
D. Đối tác thương mại chính
14. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954) và mở ra giai đoạn mới trong lịch sử Việt Nam?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ
B. Hiệp định Genève
C. Cách mạng tháng Tám
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh
15. Chiến lược "Chiến tranh đặc biệt" của Mỹ ở miền Nam Việt Nam (1961-1965) được thực hiện bằng lực lượng chủ yếu nào?
A. Quân đội viễn chinh Mỹ
B. Quân đội Sài Gòn
C. Quân đội các nước đồng minh của Mỹ
D. Lực lượng lính đánh thuê
16. Điểm khác biệt cơ bản giữa phong trào giải phóng dân tộc ở Việt Nam đầu thế kỷ XX so với các phong trào yêu nước cuối thế kỷ XIX là gì?
A. Sử dụng bạo lực cách mạng
B. Chủ trương cứu nước theo khuynh hướng mới
C. Đều do giai cấp địa chủ lãnh đạo
D. Mục tiêu đánh đổ phong kiến
17. Đâu là điểm tương đồng giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (1930) và Luận cương chính trị (1930)?
A. Xác định đúng lực lượng cách mạng
B. Xác định nhiệm vụ hàng đầu là giải phóng dân tộc
C. Đánh giá đúng vai trò của giai cấp công nhân
D. Đều được Nguyễn Ái Quốc soạn thảo
18. Sự kiện nào sau đây đánh dấu Việt Nam hoàn thành thống nhất về mặt nhà nước?
A. Hiệp định Paris được ký kết
B. Tổng tuyển cử bầu Quốc hội thống nhất (1976)
C. Chiến dịch Hồ Chí Minh kết thúc thắng lợi
D. Hội nghị Hiệp thương chính trị (1975)
19. Sự kiện nào sau đây chứng tỏ Hội nghị Paris về Việt Nam đã đi đến hồi kết thúc tốt đẹp?
A. Quân Mỹ bắt đầu rút quân khỏi miền Nam Việt Nam
B. Hiệp định Paris được ký kết
C. Các bên tham chiến ngừng bắn
D. Chính phủ Cách mạng lâm thời Cộng hòa miền Nam Việt Nam được công nhận
20. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự chuyển hướng chiến lược của Đảng từ đấu tranh chính trị sang đấu tranh vũ trang trong giai đoạn 1939-1945?
A. Thành lập Mặt trận Dân chủ Đông Dương
B. Khởi nghĩa Bắc Sơn
C. Thành lập Việt Minh
D. Tổng khởi nghĩa tháng Tám
21. Trong giai đoạn 1945-1954, chiến thắng nào có ý nghĩa quyết định làm thay đổi cục diện chiến tranh giữa ta và Pháp?
A. Chiến thắng Việt Bắc (1947)
B. Chiến thắng Biên giới (1950)
C. Chiến thắng Điện Biên Phủ (1954)
D. Chiến thắng Hòa Bình (1951-1952)
22. Đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam được khởi xướng tại Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ mấy?
A. Đại hội IV
B. Đại hội V
C. Đại hội VI
D. Đại hội VII
23. Điểm khác biệt căn bản giữa phong trào Đông Du và phong trào Duy Tân là gì?
A. Về mục tiêu
B. Về phương pháp
C. Về lực lượng tham gia
D. Về quy mô
24. Điều gì thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ sau Đổi mới?
A. Gia nhập Liên Hợp Quốc
B. Tham gia phong trào Không liên kết
C. Thực hiện chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế
D. Xây dựng quan hệ hữu nghị với các nước xã hội chủ nghĩa
25. Điểm chung trong đường lối kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ của Đảng ta là gì?
A. Chỉ dựa vào sức mình
B. Kết hợp đấu tranh quân sự với đấu tranh ngoại giao
C. Tiến hành chiến tranh nhân dân, toàn dân, toàn diện
D. Chủ trương hòa hoãn, tránh xung đột