1. Điều gì tạo nên sự khác biệt chính giữa Cách mạng Xanh và các phương pháp canh tác nông nghiệp truyền thống?
A. Sử dụng độc quyền lao động thủ công.
B. Ứng dụng các giống cây trồng năng suất cao, phân bón hóa học và hệ thống tưới tiêu quy mô lớn.
C. Tập trung vào đa dạng sinh học và bảo tồn các giống cây trồng địa phương.
D. Hạn chế tối đa việc sử dụng máy móc nông nghiệp.
2. Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất bắt đầu ở quốc gia nào?
A. Pháp.
B. Đức.
C. Anh.
D. Mỹ.
3. Chính sách nào sau đây không thuộc về nội dung của "cải cách ruộng đất" ở Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1953-1956?
A. Tịch thu ruộng đất của địa chủ chia cho nông dân.
B. Thực hiện hợp tác hóa nông nghiệp.
C. Xóa bỏ giai cấp địa chủ.
D. Giảm tô, giảm tức.
4. Đâu là đặc trưng cơ bản của nền kinh tế thị trường?
A. Nhà nước quyết định toàn bộ giá cả và số lượng hàng hóa.
B. Quyền sở hữu tư nhân được bảo vệ và cạnh tranh tự do.
C. Không có sự can thiệp của chính phủ.
D. Chỉ tập trung vào sản xuất hàng hóa thiết yếu.
5. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ Bretton Woods?
A. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973.
B. Quyết định của Tổng thống Mỹ Nixon năm 1971 về việc đình chỉ khả năng chuyển đổi đô la Mỹ sang vàng.
C. Sự ra đời của đồng Euro.
D. Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997.
6. Chính sách công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu (Import Substitution Industrialization - ISI) thường được áp dụng ở các nước đang phát triển nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa.
B. Phát triển các ngành công nghiệp trong nước để giảm sự phụ thuộc vào hàng nhập khẩu.
C. Thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Tự do hóa thương mại hoàn toàn.
7. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất giúp Trung Quốc đạt được tăng trưởng kinh tế vượt bậc kể từ khi thực hiện chính sách "mở cửa" năm 1978?
A. Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với nền kinh tế.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Tập trung vào phát triển nông nghiệp.
D. Hạn chế giao thương với các nước phương Tây.
8. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò gì trong nền kinh tế toàn cầu?
A. Cung cấp viện trợ không hoàn lại cho các nước đang phát triển.
B. Điều phối chính sách tiền tệ của các quốc gia thành viên.
C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế.
D. Kiểm soát giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của quá trình toàn cầu hóa kinh tế?
A. Tự do hóa thương mại.
B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Sự gia tăng của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
D. Sự di chuyển tự do của vốn.
10. Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, phong trào "Bình dân học vụ" có đóng góp quan trọng nào?
A. Xây dựng hệ thống ngân hàng hiện đại.
B. Phát triển các ngành công nghiệp nặng.
C. Nâng cao trình độ dân trí, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội.
D. Cải cách ruộng đất.
11. Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là hệ quả của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Tăng cường sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia.
B. Gia tăng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo.
D. Giảm thiểu hoàn toàn sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các quốc gia.
12. Chính sách "Đổi mới" ở Việt Nam năm 1986 có điểm khác biệt cơ bản nào so với giai đoạn trước đó?
A. Tăng cường vai trò của kinh tế nhà nước trong mọi lĩnh vực.
B. Chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Đóng cửa hoàn toàn với kinh tế thế giới.
D. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ doanh nghiệp tư nhân.
13. Đâu là đặc điểm chính của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung?
A. Giá cả được hình thành chủ yếu dựa trên cung và cầu thị trường.
B. Nhà nước kiểm soát và điều phối hầu hết các hoạt động kinh tế.
C. Doanh nghiệp tư nhân đóng vai trò chủ đạo.
D. Thị trường tự do cạnh tranh không giới hạn.
14. Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung?
A. Không đảm bảo công bằng xã hội.
B. Không khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
C. Không thu hút được đầu tư nước ngoài.
D. Không tạo ra tăng trưởng kinh tế.
15. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam đã thực hiện mô hình kinh tế nào?
A. Kinh tế thị trường tự do.
B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Kinh tế hỗn hợp.
D. Kinh tế tự cung tự cấp.
16. Chính sách kinh tế nào sau đây được xem là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự trì trệ của nền kinh tế Liên Xô vào những năm 1980?
A. Tập trung quá mức vào phát triển công nghiệp nặng và quân sự.
B. Đẩy mạnh phát triển kinh tế thị trường.
C. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước phương Tây.
D. Phát triển nông nghiệp theo hướng kinh tế hộ gia đình.
17. Chính sách "bế quan tỏa cảng" của nhà Nguyễn ở Việt Nam vào thế kỷ XIX có tác động tiêu cực nào đến sự phát triển kinh tế của đất nước?
A. Thúc đẩy phát triển kinh tế tự cung tự cấp.
B. Tạo điều kiện cho kinh tế hàng hóa phát triển.
C. Kìm hãm sự giao lưu kinh tế với thế giới bên ngoài và làm chậm quá trình công nghiệp hóa.
D. Tăng cường sức mạnh quân sự.
18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Sự hỗ trợ tài chính lớn từ các nước phương Tây.
C. Đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục và công nghệ, cùng với cải cách kinh tế và xã hội.
D. Chính sách quân sự hóa và mở rộng lãnh thổ.
19. Kế hoạch Marshall sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục tiêu chính là gì?
A. Phân chia lại thuộc địa của các nước bại trận.
B. Viện trợ kinh tế cho các nước châu Âu để phục hồi sau chiến tranh.
C. Thành lập Liên Hợp Quốc.
D. Xây dựng hệ thống phòng thủ quân sự chung.
20. Hệ thống Bretton Woods được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm mục đích gì?
A. Thúc đẩy tự do thương mại hoàn toàn giữa các quốc gia.
B. Ổn định tỷ giá hối đoái và thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế.
C. Tái thiết các quốc gia bị chiến tranh tàn phá.
D. Kiểm soát giá cả hàng hóa toàn cầu.
21. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933 (Đại suy thoái) bắt nguồn từ đâu?
A. Sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ Bretton Woods.
B. Sự kiện Trân Châu Cảng.
C. Sự đầu cơ quá mức trên thị trường chứng khoán Mỹ.
D. Chiến tranh thế giới thứ nhất.
22. Đâu là sự khác biệt chính giữa chính sách kinh tế của các nước NICs (Newly Industrialized Countries) ở Đông Á so với các nước đang phát triển khác?
A. Tập trung vào xuất khẩu hàng hóa chế tạo và công nghệ cao.
B. Ưu tiên phát triển nông nghiệp.
C. Áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch.
D. Phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
23. Đâu là vai trò chính của Ngân hàng Thế giới (World Bank) trong nền kinh tế toàn cầu?
A. Cung cấp viện trợ không hoàn lại cho các nước nghèo.
B. Cho vay vốn ưu đãi để thực hiện các dự án phát triển kinh tế và xã hội ở các nước đang phát triển.
C. Điều tiết tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
D. Kiểm soát lạm phát toàn cầu.
24. Chính sách "kinh tế mới" (NEP) được thực hiện ở Liên Xô vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào khác biệt so với chính sách "cộng sản thời chiến" trước đó?
A. Tập trung hoàn toàn vào phát triển công nghiệp nặng.
B. Cho phép tư nhân tham gia vào một số lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp và thương mại.
C. Quốc hữu hóa toàn bộ đất đai và tài sản.
D. Xóa bỏ hoàn toàn vai trò của thị trường trong phân phối hàng hóa.
25. Nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 là gì?
A. Giá dầu thế giới tăng cao.
B. Sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods.
C. Dòng vốn đầu tư nước ngoài ồ ạt rút khỏi khu vực.
D. Chiến tranh thương mại giữa các cường quốc.