1. Hệ quả nào sau đây là quan trọng nhất của toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia.
B. Sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế ngày càng tăng.
C. Sự suy giảm vai trò của các tổ chức quốc tế.
D. Sự gia tăng chiến tranh thương mại giữa các quốc gia.
2. Trong lịch sử kinh tế thế giới, thuật ngữ "chủ nghĩa trọng thương" (Mercantilism) đề cập đến điều gì?
A. Một hệ thống kinh tế dựa trên tự do thương mại.
B. Một hệ thống kinh tế mà nhà nước can thiệp mạnh mẽ để tích lũy vàng và bạc.
C. Một hệ thống kinh tế dựa trên kế hoạch hóa tập trung.
D. Một hệ thống kinh tế mà nông nghiệp là ngành kinh tế chủ đạo.
3. Chính sách "Đổi mới" ở Việt Nam năm 1986 có ý nghĩa quan trọng nào đối với nền kinh tế?
A. Chấm dứt hoàn toàn vai trò của kinh tế nhà nước.
B. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Thực hiện quốc hữu hóa toàn bộ tài sản tư nhân.
D. Đóng cửa hoàn toàn với kinh tế thế giới.
4. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành các khu vực mậu dịch tự do (FTA)?
A. Mong muốn tăng cường bảo hộ mậu dịch.
B. Mong muốn giảm thiểu các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Mong muốn áp đặt các tiêu chuẩn lao động và môi trường.
D. Mong muốn tạo ra một đồng tiền chung.
5. Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp có tác động lớn nhất đến khu vực nào trên thế giới?
A. Châu Âu.
B. Bắc Mỹ.
C. Châu Á.
D. Châu Phi.
6. Điểm khác biệt chính giữa mô hình kinh tế "Nhà nước phúc lợi" (Welfare State) và mô hình kinh tế tự do là gì?
A. Mô hình Nhà nước phúc lợi có mức tăng trưởng kinh tế cao hơn.
B. Mô hình Nhà nước phúc lợi có sự can thiệp mạnh mẽ hơn của nhà nước vào các vấn đề xã hội và phân phối lại thu nhập.
C. Mô hình Nhà nước phúc lợi không bảo vệ quyền sở hữu tư nhân.
D. Mô hình Nhà nước phúc lợi không khuyến khích cạnh tranh.
7. Điều gì là động lực thúc đẩy chính cho sự phát triển kinh tế của Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Sự viện trợ kinh tế lớn từ các nước phương Tây.
C. Đầu tư mạnh vào giáo dục, khoa học và công nghệ.
D. Chi phí nhân công rẻ mạt.
8. Đâu là hạn chế lớn nhất của mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung?
A. Không đảm bảo được công bằng xã hội.
B. Không khuyến khích sự đổi mới và sáng tạo.
C. Không tạo ra được tăng trưởng kinh tế cao.
D. Không kiểm soát được lạm phát.
9. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc nâng cao năng suất lao động?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
B. Đầu tư vào công nghệ và giáo dục.
C. Giảm chi phí nhân công.
D. Tăng cường xuất khẩu.
10. Chính sách công nghiệp hóa ở Việt Nam trong giai đoạn 1960-1985 tập trung vào phát triển ngành nào?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp nặng.
C. Công nghiệp nhẹ.
D. Dịch vụ.
11. Điểm khác biệt cơ bản giữa kế hoạch hóa tập trung của các nước xã hội chủ nghĩa và kinh tế thị trường là gì?
A. Kế hoạch hóa tập trung sử dụng công nghệ hiện đại hơn.
B. Kế hoạch hóa tập trung dựa trên quyết định của nhà nước, còn kinh tế thị trường dựa trên tín hiệu giá cả và sự tự do lựa chọn của các chủ thể kinh tế.
C. Kế hoạch hóa tập trung quan tâm đến lợi nhuận, còn kinh tế thị trường quan tâm đến phúc lợi xã hội.
D. Kế hoạch hóa tập trung có năng suất lao động cao hơn.
12. Chính sách "kinh tế mới" (NEP) được thực hiện ở Liên Xô vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tập trung hóa toàn bộ nền kinh tế vào tay nhà nước.
B. Khuyến khích sự phát triển của kinh tế tư nhân và thị trường.
C. Thực hiện chế độ công xã hóa nông nghiệp triệt để.
D. Xóa bỏ hoàn toàn tiền tệ và thay thế bằng hiện vật.
13. Trong lịch sử kinh tế Việt Nam, chính sách "chia ruộng đất cho dân cày" được thực hiện vào thời gian nào?
A. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
C. Trong thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (1954-1975).
D. Sau khi thống nhất đất nước năm 1975.
14. Chính sách nào sau đây được xem là quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc?
A. Chính sách bảo hộ mậu dịch.
B. Chính sách khuyến khích xuất khẩu.
C. Chính sách tập trung vào phát triển nông nghiệp.
D. Chính sách quốc hữu hóa các ngành công nghiệp.
15. Chính sách "New Deal" của Tổng thống Franklin D. Roosevelt ở Hoa Kỳ nhằm mục đích gì?
A. Xây dựng một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
C. Khôi phục kinh tế sau cuộc Đại khủng hoảng.
D. Thúc đẩy tự do thương mại.
16. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự khởi đầu của quá trình tự do hóa thương mại trên toàn cầu?
A. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm 1929-1933.
B. Sự thành lập của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT).
D. Sự ra đời của Liên minh châu Âu (EU).
17. Nguyên nhân chính dẫn đến cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997 là gì?
A. Giá dầu thế giới tăng cao.
B. Sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods.
C. Dòng vốn đầu tư nước ngoài rút ra ồ ạt.
D. Chiến tranh thương mại giữa các nước lớn.
18. Đâu là hệ quả chính của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới năm 1929-1933 đối với các nước tư bản chủ nghĩa?
A. Sự sụp đổ hoàn toàn của chủ nghĩa tư bản.
B. Sự can thiệp mạnh mẽ hơn của nhà nước vào nền kinh tế.
C. Sự ra đời của các tập đoàn xuyên quốc gia.
D. Sự chuyển đổi sang nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
19. Trong giai đoạn từ năm 1954 đến 1975, miền Bắc Việt Nam đã xây dựng mô hình kinh tế nào?
A. Kinh tế thị trường tự do.
B. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Kinh tế hỗn hợp.
D. Kinh tế tự cung tự cấp.
20. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của nền kinh tế thị trường?
A. Quyền sở hữu tư nhân được bảo vệ.
B. Giá cả được hình thành thông qua cung và cầu.
C. Nhà nước can thiệp trực tiếp vào việc sản xuất và phân phối hàng hóa.
D. Cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
21. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất?
A. Tạo ra sự chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang nền kinh tế công nghiệp.
B. Tạo ra sự chuyển đổi từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế dịch vụ.
C. Tạo ra sự chuyển đổi từ nền kinh tế thị trường sang nền kinh tế kế hoạch hóa.
D. Tạo ra sự chuyển đổi từ nền kinh tế tự cung tự cấp sang nền kinh tế hàng hóa.
22. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Việt Nam trong thời kỳ hội nhập quốc tế hiện nay?
A. Sự suy giảm vai trò của khu vực kinh tế tư nhân.
B. Sự gia tăng xuất khẩu các sản phẩm thô và tài nguyên.
C. Sự tham gia sâu rộng vào các chuỗi giá trị toàn cầu.
D. Sự bảo hộ mạnh mẽ của nhà nước đối với các ngành công nghiệp trong nước.
23. Chính sách kinh tế nào sau đây được xem là thành công nhất trong việc giảm nghèo ở Trung Quốc?
A. Chính sách quốc hữu hóa toàn bộ doanh nghiệp.
B. Chính sách kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
C. Chính sách mở cửa và cải cách kinh tế.
D. Chính sách ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
24. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất giúp Singapore trở thành một trung tâm tài chính hàng đầu thế giới?
A. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
B. Vị trí địa lý chiến lược và chính sách kinh tế mở cửa.
C. Dân số đông đảo và chi phí lao động thấp.
D. Sự bảo hộ mạnh mẽ của nhà nước đối với ngành tài chính.
25. Điều gì là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods?
A. Sự ra đời của đồng Euro.
B. Sự từ bỏ chế độ bản vị vàng của Hoa Kỳ.
C. Sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi.
D. Sự suy giảm vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).