1. Nguyên nhân chính gây ra tổn thất công suất trong dây dẫn điện là gì?
A. Điện dung của dây dẫn
B. Điện cảm của dây dẫn
C. Điện trở của dây dẫn
D. Từ trễ của dây dẫn
2. Để đo dòng điện xoay chiều trong mạch điện, người ta thường sử dụng thiết bị nào?
A. Volt kế
B. Ohm kế
C. Ampe kế
D. Công tơ điện
3. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng tích lũy năng lượng từ trường của một cuộn dây?
A. Điện trở
B. Điện dung
C. Điện cảm
D. Tổng trở
4. Trong mạch điện xoay chiều RLC nối tiếp, điều kiện nào sau đây xảy ra cộng hưởng điện?
A. Điện trở R lớn nhất
B. Dung kháng ZC bằng cảm kháng ZL
C. Tổng trở Z lớn nhất
D. Điện áp hiệu dụng trên điện trở R nhỏ nhất
5. Hệ số công suất trong mạch điện xoay chiều được định nghĩa là gì?
A. Tỷ số giữa công suất phản kháng và công suất biểu kiến
B. Tỷ số giữa công suất tác dụng và công suất biểu kiến
C. Tỷ số giữa công suất biểu kiến và công suất tác dụng
D. Tỷ số giữa điện áp và dòng điện
6. Thiết bị nào sau đây dùng để bảo vệ động cơ khỏi tình trạng quá tải?
A. Cầu chì
B. Rơ le nhiệt
C. Chống sét van
D. Biến áp tự ngẫu
7. Trong mạch điện một chiều, đại lượng nào sau đây không đổi theo thời gian?
A. Điện áp
B. Dòng điện
C. Công suất
D. Điện trở
8. Chức năng của diode chỉnh lưu trong mạch điện là gì?
A. Khuếch đại tín hiệu
B. Biến đổi điện áp xoay chiều thành một chiều
C. Ổn định điện áp
D. Tạo dao động
9. Đơn vị đo công suất tác dụng trong mạch điện xoay chiều là gì?
A. Volt-Ampe (VA)
B. Var
C. Ohm (Ω)
D. Watt (W)
10. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để biến đổi điện áp xoay chiều từ cao xuống thấp hoặc ngược lại?
A. Điện trở
B. Tụ điện
C. Máy biến áp
D. Diode
11. Khi tăng nhiệt độ của dây dẫn kim loại, điều gì sẽ xảy ra với điện trở của nó?
A. Điện trở giảm
B. Điện trở tăng
C. Điện trở không đổi
D. Điện trở bằng không
12. Để tăng hệ số công suất của một nhà máy, người ta thường sử dụng biện pháp nào?
A. Lắp đặt thêm điện trở
B. Lắp đặt thêm tụ điện
C. Lắp đặt thêm cuộn cảm
D. Giảm điện áp
13. Trong mạch điện xoay chiều, công suất phản kháng có đơn vị đo là gì?
A. Watt (W)
B. Volt-Ampe (VA)
C. Var
D. Ohm (Ω)
14. Để đo điện trở cách điện của một thiết bị điện, người ta thường sử dụng thiết bị nào?
A. Ampe kế
B. Ohm kế
C. Megohm kế (Megger)
D. Volt kế
15. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm điện áp khởi động của động cơ điện xoay chiều ba pha?
A. Tăng tần số nguồn
B. Sử dụng biến tần
C. Đấu sao - tam giác
D. Giảm điện trở mạch rotor
16. Chức năng chính của rơ le bảo vệ trong hệ thống điện là gì?
A. Ổn định điện áp
B. Điều chỉnh tần số
C. Phát hiện và loại trừ các sự cố
D. Giảm tổn thất điện năng
17. Trong hệ thống điện ba pha, cách đấu dây nào sau đây cho phép duy trì điện áp pha không đổi khi có sự thay đổi về tải?
A. Đấu sao (Y)
B. Đấu tam giác (Δ)
C. Đấu ziczac (ZZ)
D. Đấu song song
18. Trong mạch điện ba pha bốn dây, dòng điện chạy trên dây trung tính là dòng điện gì?
A. Dòng điện pha
B. Dòng điện dây
C. Dòng điện thứ tự không
D. Dòng điện thứ tự dương
19. Loại động cơ điện nào sau đây thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ không đổi?
A. Động cơ điện một chiều
B. Động cơ không đồng bộ
C. Động cơ đồng bộ
D. Động cơ vạn năng
20. Biện pháp nào sau đây giúp giảm tổn thất điện năng trên đường dây truyền tải điện?
A. Giảm điện áp truyền tải
B. Tăng dòng điện truyền tải
C. Tăng tiết diện dây dẫn
D. Giảm hệ số công suất
21. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho khả năng tích lũy năng lượng điện trường của một tụ điện?
A. Điện trở
B. Điện cảm
C. Điện dung
D. Tổng trở
22. Trong hệ thống điện, nối đất bảo vệ có tác dụng gì?
A. Tăng điện áp
B. Giảm dòng điện
C. Đảm bảo an toàn cho người sử dụng
D. Cải thiện hệ số công suất
23. Loại bảo vệ nào thường được sử dụng để bảo vệ quá dòng cho các thiết bị điện?
A. Cầu dao tự động (CB)
B. Chống sét van
C. Rơ le so lệch
D. Rơ le khoảng cách
24. Trong mạch điện xoay chiều, đại lượng nào sau đây có thể âm?
A. Điện trở
B. Điện áp hiệu dụng
C. Dòng điện hiệu dụng
D. Công suất phản kháng
25. Trong hệ thống điện, tần số chuẩn của điện lưới quốc gia Việt Nam là bao nhiêu?
A. 60 Hz
B. 50 Hz
C. 100 Hz
D. 220 Hz