Đề 2 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết Học – Truyền Máu

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Huyết Học – Truyền Máu

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Huyết Học – Truyền Máu

1. Khi nào nên sử dụng bộ lọc bạch cầu (leukoreduction filter) trong truyền máu?

A. Chỉ khi có phản ứng sốt không tan máu
B. Để loại bỏ tất cả các tế bào bạch cầu khỏi chế phẩm máu
C. Để giảm nguy cơ lây truyền virus CMV và giảm nguy cơ phản ứng sốt không tan máu
D. Để tăng thời gian bảo quản của chế phẩm máu

2. Trong truyền máu, mục tiêu chính của việc thực hiện phản ứng chéo (crossmatch) là gì?

A. Xác định nhóm máu ABO của người nhận
B. Phát hiện kháng thể trong huyết thanh của người nhận chống lại kháng nguyên trên hồng cầu của người cho
C. Đếm số lượng tế bào máu trong máu của người cho
D. Đo nồng độ hemoglobin trong máu của người nhận

3. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể kháng tiểu cầu?

A. Xét nghiệm Coombs trực tiếp
B. Xét nghiệm ngưng kết tiểu cầu
C. Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (ANA)
D. Xét nghiệm đông máu

4. Trong truyền máu, chiếu xạ các chế phẩm máu được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

A. Để giảm nguy cơ phản ứng sốt không tan máu
B. Để ngăn ngừa bệnh ghép chống chủ (Graft-versus-Host Disease - GVHD) ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch
C. Để giảm nguy cơ phản ứng dị ứng
D. Để tăng thời gian bảo quản của chế phẩm máu

5. Hệ thống nhóm máu nào sau đây liên quan nhiều nhất đến bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh (Hemolytic Disease of the Fetus and Newborn - HDFN)?

A. Hệ ABO
B. Hệ Rh
C. Hệ Kell
D. Hệ Duffy

6. Chế phẩm máu nào sau đây thường được sử dụng để điều trị rối loạn đông máu do thiếu hụt nhiều yếu tố đông máu, chẳng hạn như trong bệnh gan nặng hoặc đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)?

A. Khối hồng cầu
B. Khối tiểu cầu
C. Huyết tương tươi đông lạnh
D. Tủa lạnh cryoprecipitate

7. Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào được sử dụng để xác định nhóm máu hệ ABO?

A. Xét nghiệm Coombs trực tiếp
B. Phản ứng ngưng kết hồng cầu với kháng thể mẫu
C. Điện di huyết sắc tố
D. Đếm tế bào máu ngoại vi

8. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) là bao lâu?

A. 24 giờ
B. 5 ngày
C. 7 ngày
D. 10 ngày

9. Phản ứng truyền máu chậm (delayed transfusion reaction) thường xảy ra khi nào?

A. Trong vòng vài phút sau khi bắt đầu truyền máu
B. Trong vòng 24 giờ sau khi truyền máu
C. Vài ngày đến vài tuần sau khi truyền máu
D. Ngay lập tức sau khi ngừng truyền máu

10. Loại dung dịch chống đông nào thường được sử dụng nhất trong ngân hàng máu để bảo quản máu?

A. Acid Citric Dextrose (ACD)
B. Heparin
C. Ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA)
D. Natri Fluoride

11. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu liên quan đến tổn thương phổi cấp tính (Transfusion-Related Acute Lung Injury - TRALI)?

A. Sử dụng khối hồng cầu đã loại bạch cầu
B. Sử dụng huyết tương từ người hiến nam
C. Sử dụng huyết tương từ người hiến nữ đã từng mang thai
D. Chiếu xạ các chế phẩm máu

12. Một bệnh nhân bị thiếu máu nặng (Hemoglobin < 7 g/dL) nhưng không có dấu hiệu mất máu cấp tính hoặc bệnh tim mạch. Chế phẩm máu nào là phù hợp nhất để truyền cho bệnh nhân này?

A. Khối tiểu cầu
B. Huyết tương tươi đông lạnh
C. Khối hồng cầu
D. Tủa lạnh cryoprecipitate

13. Chế phẩm máu nào chứa yếu tố đông máu VIII và yếu tố von Willebrand và thường được sử dụng trong điều trị bệnh Hemophilia A và bệnh von Willebrand?

A. Khối hồng cầu
B. Huyết tương tươi đông lạnh
C. Tủa lạnh cryoprecipitate
D. Khối tiểu cầu

14. Trong truyền máu, thuật ngữ "crossmatch tương thích" có nghĩa là gì?

A. Nhóm máu ABO và Rh của người cho và người nhận hoàn toàn giống nhau
B. Huyết thanh của người nhận không chứa kháng thể chống lại hồng cầu của người cho
C. Hồng cầu của người cho không chứa kháng nguyên mà người nhận có kháng thể chống lại
D. Cả B và C

15. Phản ứng truyền máu cấp tính nào có biểu hiện đặc trưng bởi sốt, rét run, đau thắt lưng và hemoglobin niệu?

A. Sốc phản vệ
B. Tan máu nội mạch cấp
C. Phù phổi cấp
D. Quá tải tuần hoàn

16. Một bệnh nhân có nhóm máu O Rh âm tính cần truyền máu khẩn cấp. Chế phẩm máu nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Khối hồng cầu A Rh dương tính
B. Khối hồng cầu B Rh dương tính
C. Khối hồng cầu O Rh dương tính
D. Khối hồng cầu O Rh âm tính

17. Nguyên tắc cơ bản của truyền máu tự thân (autologous transfusion) là gì?

A. Truyền máu từ người cho có nhóm máu tương thích
B. Truyền máu đã được loại bỏ bạch cầu
C. Truyền máu đã được chiếu xạ
D. Truyền máu từ chính bệnh nhân cho bản thân họ

18. Khi nào thì truyền khối hồng cầu rửa được ưu tiên hơn so với truyền khối hồng cầu thông thường?

A. Ở bệnh nhân thiếu máu thiếu sắt
B. Ở bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng nghiêm trọng với protein huyết tương
C. Ở bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
D. Ở bệnh nhân bị bệnh gan nặng

19. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh của người nhận trước khi truyền máu?

A. Định nhóm máu ABO
B. Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Indirect Coombs test)
C. Đếm tế bào máu
D. Xét nghiệm đông máu

20. Chế phẩm máu nào sau đây có nguy cơ cao nhất gây ra phản ứng sốt không tan máu (febrile non-hemolytic transfusion reaction - FNHTR)?

A. Khối hồng cầu đã loại bạch cầu
B. Khối tiểu cầu
C. Huyết tương tươi đông lạnh
D. Tủa lạnh cryoprecipitate

21. Bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) nên được truyền chế phẩm máu nào?

A. Khối hồng cầu
B. Khối tiểu cầu
C. Huyết tương tươi đông lạnh
D. Tủa lạnh cryoprecipitate

22. Yếu tố đông máu nào sau đây là yếu tố von Willebrand?

A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố IX
C. Yếu tố X
D. Yếu tố XI

23. Một bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu dị ứng nặng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm nguy cơ phản ứng trong lần truyền máu tiếp theo?

A. Truyền máu với tốc độ nhanh hơn
B. Sử dụng bộ lọc bạch cầu
C. Sử dụng thuốc kháng histamine trước khi truyền máu
D. Chiếu xạ các chế phẩm máu

24. Một bệnh nhân bị thiếu máu hồng cầu hình liềm cần truyền máu định kỳ. Mục tiêu chính của truyền máu trong trường hợp này là gì?

A. Tăng nồng độ hemoglobin lên mức bình thường
B. Giảm tỷ lệ hồng cầu hình liềm trong máu
C. Cải thiện chức năng đông máu
D. Ngăn ngừa phản ứng dị ứng

25. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu trao đổi (exchange transfusion) được chỉ định ở trẻ sơ sinh?

A. Thiếu máu do thiếu sắt
B. Tăng bilirubin máu nặng do bệnh tan máu
C. Nhiễm trùng huyết
D. Xuất huyết giảm tiểu cầu

1 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

1. Khi nào nên sử dụng bộ lọc bạch cầu (leukoreduction filter) trong truyền máu?

2 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

2. Trong truyền máu, mục tiêu chính của việc thực hiện phản ứng chéo (crossmatch) là gì?

3 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

3. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định sự hiện diện của kháng thể kháng tiểu cầu?

4 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

4. Trong truyền máu, chiếu xạ các chế phẩm máu được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?

5 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

5. Hệ thống nhóm máu nào sau đây liên quan nhiều nhất đến bệnh tan máu ở trẻ sơ sinh (Hemolytic Disease of the Fetus and Newborn - HDFN)?

6 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

6. Chế phẩm máu nào sau đây thường được sử dụng để điều trị rối loạn đông máu do thiếu hụt nhiều yếu tố đông máu, chẳng hạn như trong bệnh gan nặng hoặc đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)?

7 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

7. Trong các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào được sử dụng để xác định nhóm máu hệ ABO?

8 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

8. Thời gian bảo quản tối đa của khối tiểu cầu ở nhiệt độ phòng (20-24°C) là bao lâu?

9 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

9. Phản ứng truyền máu chậm (delayed transfusion reaction) thường xảy ra khi nào?

10 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

10. Loại dung dịch chống đông nào thường được sử dụng nhất trong ngân hàng máu để bảo quản máu?

11 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

11. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng truyền máu liên quan đến tổn thương phổi cấp tính (Transfusion-Related Acute Lung Injury - TRALI)?

12 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

12. Một bệnh nhân bị thiếu máu nặng (Hemoglobin < 7 g/dL) nhưng không có dấu hiệu mất máu cấp tính hoặc bệnh tim mạch. Chế phẩm máu nào là phù hợp nhất để truyền cho bệnh nhân này?

13 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

13. Chế phẩm máu nào chứa yếu tố đông máu VIII và yếu tố von Willebrand và thường được sử dụng trong điều trị bệnh Hemophilia A và bệnh von Willebrand?

14 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

14. Trong truyền máu, thuật ngữ 'crossmatch tương thích' có nghĩa là gì?

15 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

15. Phản ứng truyền máu cấp tính nào có biểu hiện đặc trưng bởi sốt, rét run, đau thắt lưng và hemoglobin niệu?

16 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

16. Một bệnh nhân có nhóm máu O Rh âm tính cần truyền máu khẩn cấp. Chế phẩm máu nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

17. Nguyên tắc cơ bản của truyền máu tự thân (autologous transfusion) là gì?

18 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

18. Khi nào thì truyền khối hồng cầu rửa được ưu tiên hơn so với truyền khối hồng cầu thông thường?

19 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

19. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh của người nhận trước khi truyền máu?

20 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

20. Chế phẩm máu nào sau đây có nguy cơ cao nhất gây ra phản ứng sốt không tan máu (febrile non-hemolytic transfusion reaction - FNHTR)?

21 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

21. Bệnh nhân bị xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) nên được truyền chế phẩm máu nào?

22 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

22. Yếu tố đông máu nào sau đây là yếu tố von Willebrand?

23 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

23. Một bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu dị ứng nặng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giảm nguy cơ phản ứng trong lần truyền máu tiếp theo?

24 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

24. Một bệnh nhân bị thiếu máu hồng cầu hình liềm cần truyền máu định kỳ. Mục tiêu chính của truyền máu trong trường hợp này là gì?

25 / 25

Category: Huyết Học – Truyền Máu

Tags: Bộ đề 2

25. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu trao đổi (exchange transfusion) được chỉ định ở trẻ sơ sinh?