1. Trong trường hợp hôn mê do hạ đường huyết, loại dịch nào sau đây được ưu tiên sử dụng để điều trị?
A. Dung dịch glucose ưu trương.
B. Dung dịch muối sinh lý.
C. Dung dịch Ringer Lactate.
D. Dung dịch albumin.
2. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về hôn mê ở trẻ em?
A. Trạng thái mất ý thức hoàn toàn, không đáp ứng với bất kỳ kích thích nào từ bên ngoài hoặc bên trong cơ thể.
B. Trạng thái ngủ sâu, có thể đánh thức bằng kích thích mạnh.
C. Trạng thái lơ mơ, giảm nhận thức về môi trường xung quanh.
D. Trạng thái mất trí nhớ tạm thời.
3. Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định nguyên nhân gây hôn mê do rối loạn chuyển hóa?
A. Xét nghiệm khí máu động mạch.
B. Xét nghiệm điện giải đồ.
C. Xét nghiệm chức năng gan, thận.
D. Xét nghiệm sàng lọc các rối loạn chuyển hóa bẩm sinh.
4. Mục tiêu chính của việc kiểm soát thân nhiệt ở trẻ hôn mê là gì?
A. Ngăn ngừa tổn thương não do sốt cao hoặc hạ thân nhiệt.
B. Giảm nhu cầu oxy của não.
C. Ổn định huyết áp.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Trong quá trình tiếp cận một trẻ bị hôn mê, điều gì là quan trọng nhất cần thực hiện đầu tiên?
A. Đảm bảo đường thở thông thoáng, hô hấp và tuần hoàn (ABC).
B. Đánh giá mức độ ý thức bằng thang điểm Glasgow.
C. Tìm kiếm nguyên nhân gây hôn mê.
D. Thực hiện các xét nghiệm máu khẩn cấp.
6. Thang điểm Glasgow (GCS) được sử dụng để đánh giá mức độ nào ở bệnh nhân hôn mê?
A. Mức độ ý thức.
B. Chức năng vận động.
C. Chức năng hô hấp.
D. Chức năng tim mạch.
7. Khi nào thì nên nghi ngờ một trẻ bị hôn mê không phải do nguyên nhân thực thể (ví dụ, do tâm lý)?
A. Khi không tìm thấy bất kỳ dấu hiệu tổn thương thực thể nào trên lâm sàng và xét nghiệm.
B. Khi trẻ có tiền sử bệnh tâm thần.
C. Khi trẻ đáp ứng với kích thích đau một cách không nhất quán.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Loại thuốc nào sau đây có thể gây hôn mê nếu sử dụng quá liều ở trẻ em?
A. Thuốc giảm đau opioid.
B. Vitamin.
C. Men tiêu hóa.
D. Thuốc nhỏ mũi.
9. Hôn mê do động kinh liên tục (trạng thái động kinh) được điều trị bằng thuốc nào sau đây?
A. Thuốc chống động kinh.
B. Thuốc hạ sốt.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Thuốc lợi tiểu.
10. Trong trường hợp trẻ bị hôn mê do viêm não, phương pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng thuốc kháng virus (nếu nguyên nhân do virus).
B. Sử dụng kháng sinh (nếu nguyên nhân do vi khuẩn).
C. Sử dụng corticosteroid.
D. Tất cả các đáp án trên, tùy thuộc vào nguyên nhân.
11. Khi nào thì nên cân nhắc việc ngừng các biện pháp hỗ trợ sự sống cho trẻ bị hôn mê?
A. Khi có bằng chứng rõ ràng về tổn thương não không hồi phục và không còn khả năng phục hồi ý thức, sau khi đã thảo luận kỹ lưỡng với gia đình và hội đồng chuyên môn.
B. Khi gia đình yêu cầu.
C. Khi chi phí điều trị quá cao.
D. Khi trẻ không đáp ứng với điều trị trong vòng 24 giờ.
12. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng tăng áp lực nội sọ ở trẻ hôn mê?
A. Đồng tử giãn và không phản xạ ánh sáng.
B. Mạch nhanh.
C. Huyết áp thấp.
D. Thân nhiệt giảm.
13. Trong trường hợp trẻ bị hôn mê sau ngạt thở do dị vật đường thở, điều gì là quan trọng nhất cần làm ngay lập tức?
A. Thực hiện các biện pháp loại bỏ dị vật đường thở.
B. Thực hiện hô hấp nhân tạo.
C. Gọi cấp cứu.
D. Cho trẻ uống nước.
14. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để điều trị hôn mê ở trẻ em?
A. Sử dụng corticosteroid liều cao kéo dài.
B. Kiểm soát đường huyết.
C. Điều trị nguyên nhân gây hôn mê.
D. Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn.
15. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc dài hạn cho trẻ sau khi hồi phục từ hôn mê?
A. Phục hồi chức năng thần kinh và vận động.
B. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ.
C. Ngăn ngừa các biến chứng.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Nguyên nhân phổ biến nhất gây hôn mê ở trẻ em là gì?
A. Chấn thương sọ não.
B. Ngộ độc thực phẩm.
C. Viêm phổi.
D. Sốt cao đơn thuần.
17. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên sử dụng trong trường hợp hôn mê do ngộ độc?
A. Sử dụng thuốc giải độc đặc hiệu (nếu có).
B. Truyền dịch tăng cường.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Hạ sốt tích cực.
18. Điều gì cần lưu ý khi vận chuyển một trẻ đang hôn mê?
A. Đảm bảo đường thở thông thoáng và cố định cột sống cổ.
B. Theo dõi sát các chỉ số sinh tồn.
C. Tránh gây rung lắc mạnh.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Vai trò của điện não đồ (EEG) trong đánh giá trẻ hôn mê là gì?
A. Xác định hoạt động điện não bất thường, chẳng hạn như động kinh.
B. Đánh giá cấu trúc não.
C. Đo áp lực nội sọ.
D. Đánh giá lưu lượng máu não.
20. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa hôn mê do chấn thương sọ não ở trẻ em?
A. Sử dụng mũ bảo hiểm khi tham gia giao thông và các hoạt động thể thao.
B. Tiêm phòng đầy đủ.
C. Chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Uống đủ nước.
21. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tiên lượng của trẻ bị hôn mê?
A. Nguyên nhân gây hôn mê.
B. Thời gian hôn mê.
C. Mức độ tổn thương não.
D. Cân nặng của trẻ.
22. Loại tổn thương não nào sau đây thường gây hôn mê sâu và kéo dài?
A. Tổn thương lan tỏa của chất trắng.
B. Tổn thương khu trú ở vỏ não.
C. Tổn thương ở tiểu não.
D. Tổn thương ở tủy sống.
23. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra ở trẻ hôn mê nằm lâu ngày?
A. Loét tì đè.
B. Viêm phổi hít.
C. Co rút cơ.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt hôn mê do tổn thương cấu trúc não với hôn mê do rối loạn chức năng chuyển hóa?
A. Kết quả chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc cộng hưởng từ (MRI) não.
B. Kết quả xét nghiệm máu.
C. Tiền sử bệnh.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Trong trường hợp trẻ bị hôn mê sau đuối nước, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện tiên lượng?
A. Thời gian trẻ bị ngạt dưới nước.
B. Nhiệt độ nước.
C. Độ tuổi của trẻ.
D. Cân nặng của trẻ.