1. Nếu nghi ngờ trẻ sơ sinh bị tràn khí màng phổi trong quá trình hồi sức, cần làm gì?
A. Cần chọc hút khí màng phổi.
B. Cần tăng áp lực thông khí.
C. Cần giảm áp lực thông khí.
D. Cần theo dõi sát.
2. Nếu trẻ sơ sinh có phân su lẫn trong nước ối, cần làm gì?
A. Hút dịch hầu họng và mũi nếu trẻ không hoạt động.
B. Hút dịch dạ dày sau khi sinh.
C. Không cần làm gì đặc biệt nếu trẻ hoạt động.
D. Cho trẻ thở oxy.
3. Trong quá trình hồi sức sơ sinh, SpO2 mục tiêu ở 10 phút sau sinh là bao nhiêu?
A. 85-95%.
B. 50-60%.
C. 60-70%.
D. 70-80%.
4. Tại sao việc duy trì thân nhiệt bình thường lại quan trọng trong hồi sức sơ sinh?
A. Hạ thân nhiệt có thể làm tăng nhu cầu oxy và gây ra các vấn đề về chuyển hóa.
B. Hạ thân nhiệt giúp giảm đau.
C. Hạ thân nhiệt giúp trẻ ngủ ngon.
D. Hạ thân nhiệt không ảnh hưởng đến trẻ.
5. Khi nào cần xem xét hạ thân nhiệt chủ động (therapeutic hypothermia) ở trẻ sơ sinh sau hồi sức?
A. Ở trẻ sinh đủ tháng hoặc gần đủ tháng bị ngạt và có dấu hiệu bệnh não do thiếu oxy.
B. Ở tất cả trẻ sơ sinh sau hồi sức.
C. Ở trẻ sinh non.
D. Ở trẻ sơ sinh có nhịp tim chậm.
6. Theo khuyến cáo của ILCOR, nồng độ oxy ban đầu sử dụng trong hồi sức sơ sinh là bao nhiêu?
A. 21% (khí trời).
B. 40%.
C. 60%.
D. 100%.
7. Nếu nhịp tim của trẻ sơ sinh vẫn dưới 60 nhịp/phút sau 30 giây thông khí áp lực dương (PPV) hiệu quả, bước tiếp theo là gì?
A. Tiếp tục thông khí áp lực dương (PPV) và đánh giá lại sau 30 giây.
B. Bắt đầu ép tim.
C. Cho thuốc epinephrine.
D. Tăng áp lực thông khí.
8. Khi nào nên đặt catheter tĩnh mạch rốn (UVC) trong hồi sức sơ sinh?
A. Khi cần dùng thuốc hoặc truyền dịch khẩn cấp và không thể thiết lập đường truyền tĩnh mạch ngoại vi.
B. Khi trẻ sơ sinh có nhịp tim chậm.
C. Khi trẻ sơ sinh cần thở máy.
D. Khi trẻ sơ sinh bị hạ đường huyết.
9. Ý nghĩa của việc sử dụng biểu đồ tăng trưởng sau khi hồi sức sơ sinh là gì?
A. Để theo dõi sự phát triển của trẻ và phát hiện sớm các vấn đề về dinh dưỡng hoặc sức khỏe.
B. Để xác định giới tính của trẻ.
C. Để dự đoán chiều cao của trẻ khi trưởng thành.
D. Để so sánh với các trẻ khác cùng tuổi.
10. Đánh giá nào quan trọng nhất để xác định hiệu quả của thông khí áp lực dương (PPV)?
A. Sự cải thiện của nhịp tim.
B. Sự cải thiện của màu da.
C. Sự cải thiện của trương lực cơ.
D. Sự cải thiện của nhịp thở.
11. Đường dùng thuốc epinephrine thích hợp trong hồi sức sơ sinh là gì?
A. Đường tĩnh mạch (IV) hoặc đường nội khí quản (ET).
B. Đường uống.
C. Đường tiêm bắp (IM).
D. Đường dưới da (SC).
12. Nếu trẻ sơ sinh không đáp ứng với các biện pháp hồi sức ban đầu, cần xem xét điều gì?
A. Xem xét các nguyên nhân có thể điều trị được như tràn khí màng phổi, thoát vị hoành, hoặc bất thường tim bẩm sinh.
B. Ngừng hồi sức.
C. Chuyển trẻ đến khoa sản.
D. Tăng cường thông khí áp lực dương.
13. Tỷ lệ ép tim và thông khí thích hợp trong hồi sức sơ sinh là bao nhiêu?
A. 3 ép tim : 1 thông khí.
B. 5 ép tim : 1 thông khí.
C. 1 ép tim : 1 thông khí.
D. 2 ép tim : 1 thông khí.
14. Hậu quả của việc thông khí áp lực dương (PPV) quá mức là gì?
A. Có thể gây tổn thương phổi (tràn khí màng phổi).
B. Có thể gây tăng nhịp tim.
C. Có thể gây tăng huyết áp.
D. Có thể gây hạ đường huyết.
15. Trong quá trình hồi sức sơ sinh, khi nào cần bắt đầu thông khí áp lực dương (PPV)?
A. Khi nhịp tim của trẻ sơ sinh dưới 100 nhịp/phút sau khi thực hiện các bước ban đầu.
B. Khi trẻ sơ sinh khóc to và da hồng hào.
C. Khi trẻ sơ sinh thở rên hoặc có dấu hiệu khó thở sau các bước ban đầu.
D. Khi trẻ sơ sinh có trương lực cơ tốt và phản xạ tốt.
16. Mục đích của việc hút dịch đường thở ở trẻ sơ sinh là gì?
A. Loại bỏ dịch và chất nhầy cản trở đường thở.
B. Kích thích trẻ thở.
C. Đánh giá tình trạng hô hấp.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
17. Mục tiêu chính của việc hồi sức sơ sinh là gì?
A. Đảm bảo trẻ sơ sinh được giữ ấm.
B. Thiết lập sự hô hấp hiệu quả và tuần hoàn đầy đủ.
C. Ngăn ngừa hạ đường huyết ở trẻ sơ sinh.
D. Cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
18. Khi nào cần sử dụng thuốc epinephrine trong hồi sức sơ sinh?
A. Khi nhịp tim vẫn dưới 60 nhịp/phút sau khi đã thông khí áp lực dương (PPV) và ép tim phối hợp trong ít nhất 30 giây.
B. Khi trẻ sơ sinh có dấu hiệu tím tái.
C. Khi trẻ sơ sinh có nhịp tim trên 100 nhịp/phút.
D. Khi trẻ sơ sinh cần truyền dịch.
19. Tần số thông khí áp lực dương (PPV) thích hợp cho trẻ sơ sinh là bao nhiêu?
A. 10-20 lần/phút.
B. 20-30 lần/phút.
C. 40-60 lần/phút.
D. 60-80 lần/phút.
20. Đâu là dấu hiệu cho thấy hồi sức sơ sinh đã thành công?
A. Nhịp tim trên 100 nhịp/phút, trẻ thở đều và có màu da hồng hào.
B. Nhịp tim trên 60 nhịp/phút, trẻ thở rên và có màu da tái.
C. Nhịp tim dưới 100 nhịp/phút, trẻ thở không đều và có màu da hồng hào.
D. Nhịp tim trên 100 nhịp/phút, trẻ thở không đều và có màu da tái.
21. Điều gì quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa mất nhiệt ở trẻ sơ sinh?
A. Làm khô trẻ ngay sau sinh và đặt trẻ dưới đèn sưởi.
B. Quấn trẻ bằng khăn ấm.
C. Cho trẻ bú sớm.
D. Đo nhiệt độ thường xuyên.
22. Khi nào nên kẹp và cắt dây rốn ở trẻ sơ sinh?
A. Nên trì hoãn kẹp dây rốn trong khoảng 30-60 giây nếu trẻ ổn định.
B. Nên kẹp dây rốn ngay lập tức sau khi sinh.
C. Nên kẹp dây rốn sau khi trẻ khóc.
D. Nên kẹp dây rốn sau khi rau bong.
23. Vị trí ép tim thích hợp cho trẻ sơ sinh là ở đâu?
A. Ở giữa xương ức, ngay dưới đường nối hai núm vú.
B. Ở phía trên xương ức, gần cổ.
C. Ở phía dưới xương ức, gần bụng.
D. Ở bên trái xương ức.
24. Ai nên tham gia vào nhóm hồi sức sơ sinh?
A. Ít nhất một người có kỹ năng thông khí áp lực dương (PPV) và một người có kỹ năng ép tim và dùng thuốc.
B. Chỉ cần một bác sĩ.
C. Chỉ cần một điều dưỡng.
D. Chỉ cần người có kinh nghiệm.
25. Trong quá trình hồi sức sơ sinh, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thông khí hiệu quả?
A. Đảm bảo mặt nạ áp vào mặt trẻ kín khít.
B. Sử dụng áp lực thông khí cao.
C. Thông khí nhanh.
D. Sử dụng mặt nạ lớn.