Đề 3 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa Sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Hóa Sinh

Đề 3 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Hóa Sinh

1. Đâu là chức năng chính của tRNA (transfer RNA)?

A. Mang thông tin di truyền từ nhân đến ribosome
B. Tạo thành cấu trúc của ribosome
C. Vận chuyển amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã
D. Xúc tác các phản ứng hóa học trong ribosome

2. Enzyme nào thủy phân chất béo trung tính (triacylglycerol) thành glycerol và acid béo?

A. Amylase
B. Lipase
C. Protease
D. Nuclease

3. Loại đột biến điểm nào dẫn đến việc tạo ra codon dừng sớm (nonsense mutation)?

A. Đột biến thay thế (substitution)
B. Đột biến thêm (insertion)
C. Đột biến mất (deletion)
D. Đột biến vô nghĩa (nonsense)

4. Đâu là tiền chất của các hormone steroid?

A. Glucose
B. Cholesterol
C. Amino acid
D. Glycerol

5. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình sao chép DNA bằng cách xúc tác sự kéo dài chuỗi DNA?

A. DNA ligase
B. DNA polymerase
C. Helicase
D. Primase

6. Lipoprotein nào vận chuyển cholesterol từ các mô về gan?

A. LDL (lipoprotein mật độ thấp)
B. VLDL (lipoprotein mật độ rất thấp)
C. Chylomicron
D. HDL (lipoprotein mật độ cao)

7. Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) là gì?

A. Glucose
B. Pyruvate
C. Acetyl-CoA
D. Lactate

8. Enzyme nào đóng vai trò chính trong quá trình cố định nitrogen trong vi khuẩn?

A. Nitrat reductase
B. Nitrogenase
C. Glutamate dehydrogenase
D. Urease

9. Vitamin nào đóng vai trò là coenzyme trong các phản ứng carboxyl hóa?

A. Vitamin C
B. Biotin (Vitamin B7)
C. Niacin (Vitamin B3)
D. Riboflavin (Vitamin B2)

10. Chức năng chính của con đường pentose phosphate là gì?

A. Tổng hợp ATP
B. Tổng hợp protein
C. Sản xuất NADPH và các pentose phosphate
D. Phân giải glucose

11. Chức năng chính của glycogen là gì?

A. Lưu trữ năng lượng ngắn hạn ở động vật
B. Vận chuyển glucose trong máu
C. Cấu trúc chính của thành tế bào thực vật
D. Tổng hợp protein

12. Quá trình phosphoryl hóa oxy hóa xảy ra ở đâu trong tế bào eukaryote?

A. Cytosol
B. Nhân tế bào
C. Màng trong ty thể
D. Lưới nội chất

13. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu bởi loại liên kết nào?

A. Liên kết disulfide
B. Liên kết peptide
C. Liên kết hydrogen
D. Tương tác kỵ nước

14. Quá trình tân tạo glucose (gluconeogenesis) xảy ra chủ yếu ở cơ quan nào?

A. Não
B. Cơ
C. Gan
D. Thận

15. Cơ chế hoạt động của enzyme hạ thấp năng lượng hoạt hóa của một phản ứng bằng cách nào?

A. Tăng nhiệt độ của phản ứng
B. Cung cấp năng lượng cho phản ứng
C. Ổn định trạng thái chuyển tiếp
D. Thay đổi cân bằng của phản ứng

16. Chức năng chính của chu trình Krebs (chu trình citric acid) là gì?

A. Tổng hợp glucose
B. Sản xuất ATP trực tiếp
C. Oxy hóa acetyl-CoA và sản xuất các chất vận chuyển electron
D. Phân giải protein

17. Sản phẩm cuối cùng của quá trình beta oxy hóa acid béo là gì?

A. Glucose
B. Pyruvate
C. Acetyl-CoA
D. Lactate

18. Sự khác biệt chính giữa RNA và DNA là gì?

A. RNA chứa thymine, DNA chứa uracil
B. RNA có cấu trúc mạch kép, DNA có cấu trúc mạch đơn
C. RNA chứa ribose, DNA chứa deoxyribose
D. RNA chỉ tồn tại trong nhân, DNA chỉ tồn tại trong tế bào chất

19. Quá trình nào chuyển đổi pyruvate thành acetyl-CoA?

A. Đường phân (Glycolysis)
B. Chu trình Krebs
C. Decarboxylation oxy hóa
D. Lên men

20. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

A. Liên kết peptide
B. Liên kết glycosidic
C. Liên kết phosphodiester
D. Liên kết hydrogen

21. Hormone nào làm giảm mức đường huyết bằng cách kích thích sự hấp thu glucose vào tế bào?

A. Glucagon
B. Insulin
C. Cortisol
D. Adrenaline

22. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng loại bỏ một nhóm amino từ một amino acid?

A. Phosphatase
B. Deaminase
C. Kinase
D. Isomerase

23. Chức năng chính của cytochrome c trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

A. Chấp nhận electron từ NADH dehydrogenase
B. Chấp nhận electron từ ubiquinone và vận chuyển chúng đến cytochrome oxidase
C. Vận chuyển proton qua màng trong ty thể
D. Tổng hợp ATP

24. Vitamin nào cần thiết cho quá trình đông máu?

A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K

25. Hormone nào kích thích quá trình phân giải glycogen (glycogenolysis)?

A. Insulin
B. Glucagon
C. Estrogen
D. Testosterone

1 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

1. Đâu là chức năng chính của tRNA (transfer RNA)?

2 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

2. Enzyme nào thủy phân chất béo trung tính (triacylglycerol) thành glycerol và acid béo?

3 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

3. Loại đột biến điểm nào dẫn đến việc tạo ra codon dừng sớm (nonsense mutation)?

4 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

4. Đâu là tiền chất của các hormone steroid?

5 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

5. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình sao chép DNA bằng cách xúc tác sự kéo dài chuỗi DNA?

6 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

6. Lipoprotein nào vận chuyển cholesterol từ các mô về gan?

7 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

7. Sản phẩm cuối cùng của quá trình đường phân (glycolysis) là gì?

8 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

8. Enzyme nào đóng vai trò chính trong quá trình cố định nitrogen trong vi khuẩn?

9 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

9. Vitamin nào đóng vai trò là coenzyme trong các phản ứng carboxyl hóa?

10 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

10. Chức năng chính của con đường pentose phosphate là gì?

11 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

11. Chức năng chính của glycogen là gì?

12 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

12. Quá trình phosphoryl hóa oxy hóa xảy ra ở đâu trong tế bào eukaryote?

13 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

13. Cấu trúc bậc hai của protein được hình thành chủ yếu bởi loại liên kết nào?

14 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

14. Quá trình tân tạo glucose (gluconeogenesis) xảy ra chủ yếu ở cơ quan nào?

15 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

15. Cơ chế hoạt động của enzyme hạ thấp năng lượng hoạt hóa của một phản ứng bằng cách nào?

16 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

16. Chức năng chính của chu trình Krebs (chu trình citric acid) là gì?

17 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

17. Sản phẩm cuối cùng của quá trình beta oxy hóa acid béo là gì?

18 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

18. Sự khác biệt chính giữa RNA và DNA là gì?

19 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

19. Quá trình nào chuyển đổi pyruvate thành acetyl-CoA?

20 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

20. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi DNA?

21 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

21. Hormone nào làm giảm mức đường huyết bằng cách kích thích sự hấp thu glucose vào tế bào?

22 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

22. Enzyme nào sau đây xúc tác phản ứng loại bỏ một nhóm amino từ một amino acid?

23 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

23. Chức năng chính của cytochrome c trong chuỗi vận chuyển electron là gì?

24 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

24. Vitamin nào cần thiết cho quá trình đông máu?

25 / 25

Category: Hóa Sinh

Tags: Bộ đề 3

25. Hormone nào kích thích quá trình phân giải glycogen (glycogenolysis)?