1. Liên kết hóa học trong phân tử $NaCl$ được hình thành do:
A. Sự dùng chung electron.
B. Lực hút tĩnh điện giữa các ion trái dấu.
C. Sự cho và nhận electron.
D. Lực Van der Waals.
2. Tính pH của dung dịch $HCl$ 0.001M.
3. Trong pin điện hóa $Zn|Zn^{2+}||Cu^{2+}|Cu$, quá trình nào xảy ra ở cực âm (anode)?
A. Oxi hóa $Cu$ thành $Cu^{2+}$.
B. Khử $Cu^{2+}$ thành $Cu$.
C. Oxi hóa $Zn$ thành $Zn^{2+}$.
D. Khử $Zn^{2+}$ thành $Zn$.
4. Cho các phân tử $H_2O, NH_3, CH_4$. Phân tử nào có góc liên kết lớn nhất?
A. $H_2O$
B. $NH_3$
C. $CH_4$
D. Cả ba phân tử có góc liên kết bằng nhau.
5. Cấu hình electron của ion $Fe^{2+}$ là $1s^22s^22p^63s^23p^63d^6$. Số electron độc thân của ion này là bao nhiêu?
6. Phát biểu nào sau đây là đúng về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm thay đổi hằng số cân bằng của phản ứng.
C. Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng thuận và nghịch như nhau.
D. Chất xúc tác chỉ làm tăng tốc độ phản ứng thuận.
7. Hợp chất nào sau đây có liên kết hydrogen giữa các phân tử?
A. $CH_4$
B. $H_2S$
C. $NH_3$
D. $HCl$
8. Cho phản ứng $A + B
ightarrow C + D$. Tốc độ phản ứng được đo ở các nồng độ khác nhau và thu được kết quả sau: Khi tăng nồng độ A lên 2 lần, tốc độ phản ứng tăng lên 4 lần. Khi tăng nồng độ B lên 2 lần, tốc độ phản ứng không đổi. Bậc của phản ứng đối với chất A là:
9. Cho $E^0_{Cu^{2+}/Cu} = 0.34 V$ và $E^0_{Zn^{2+}/Zn} = -0.76 V$. Tính sức điện động chuẩn của pin $Zn|Zn^{2+}||Cu^{2+}|Cu$.
A. $-1.10 V$
B. $0.42 V$
C. $1.10 V$
D. $-0.42 V$
10. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa năng lượng Gibbs (G), enthalpy (H), entropy (S) và nhiệt độ (T)?
A. $G = H + TS$
B. $G = H - TS$
C. $G = S - TH$
D. $G = -H + TS$
11. Độ tan của $AgCl$ trong nước là $1.34 imes 10^{-5}$ mol/L. Tích số tan $K_{sp}$ của $AgCl$ là:
A. $1.34 imes 10^{-5}$
B. $1.80 imes 10^{-10}$
C. $2.68 imes 10^{-5}$
D. $6.70 imes 10^{-6}$
12. Cho các ion sau: $Na^+, Mg^{2+}, Al^{3+}$. Ion nào có bán kính nhỏ nhất?
A. $Na^+$
B. $Mg^{2+}$
C. $Al^{3+}$
D. Các ion có bán kính bằng nhau.
13. Cho phản ứng $N_2O_4(g)
ightleftharpoons 2NO_2(g)$, $Delta H > 0$. Yếu tố nào sau đây làm tăng sự phân hủy $N_2O_4$?
A. Tăng áp suất.
B. Giảm áp suất.
C. Giảm nhiệt độ.
D. Thêm chất xúc tác.
14. Trong phản ứng hạt nhân ${}_{13}^{27}Al + {}_2^4He
ightarrow {}_Z^AX + {}_0^1n$, hạt X là hạt nào?
A. ${}_{14}^{30}Si$
B. ${}_{15}^{30}P$
C. ${}_{14}^{31}Si$
D. ${}_{15}^{31}P$
15. Cho phản ứng $2A(g)
ightarrow B(g)$. Biết rằng khi nồng độ của A tăng gấp đôi, tốc độ phản ứng tăng gấp 4 lần. Hỏi bậc của phản ứng là bao nhiêu?
16. Dung dịch nào sau đây có pH > 7?
A. $HCl$ 0.1M
B. $H_2SO_4$ 0.05M
C. $NaOH$ 0.01M
D. $CH_3COOH$ 0.1M
17. Cho các chất sau: $NaCl, NaOH, HCl, CH_3COOH$. Chất nào là chất điện li mạnh?
A. $CH_3COOH$.
B. $NaOH$.
C. $HCl$.
D. $NaCl$.
18. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. $CH_4$
B. $SiH_4$
C. $GeH_4$
D. $SnH_4$
19. Phát biểu nào sau đây về entropy là đúng?
A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của hệ.
B. Entropy của một hệ luôn giảm khi nhiệt độ tăng.
C. Entropy của một hệ cô lập luôn tăng theo thời gian.
D. Entropy là một hàm trạng thái không phụ thuộc vào đường đi.
20. Cho biết năng lượng ion hóa thứ nhất của các nguyên tố $Na, Mg, Al, Si$ lần lượt là $496, 738, 578, 786$ kJ/mol. Quy luật biến đổi năng lượng ion hóa trong một chu kỳ là:
A. Năng lượng ion hóa giảm dần từ trái sang phải.
B. Năng lượng ion hóa tăng dần từ trái sang phải.
C. Năng lượng ion hóa không thay đổi.
D. Năng lượng ion hóa biến đổi không theo quy luật.
21. Cấu hình electron nào sau đây vi phạm nguyên lý Pauli?
A. $1s^22s^22p^6$
B. $1s^22s^22p^5$
C. $1s^22s^22p^7$
D. $1s^22s^1$
22. Cho phản ứng $2SO_2(g) + O_2(g)
ightleftharpoons 2SO_3(g)$. Biểu thức hằng số cân bằng $K_c$ của phản ứng này là:
A. $K_c = frac{[SO_3]}{[SO_2][O_2]}$
B. $K_c = frac{[SO_2]^2[O_2]}{[SO_3]^2}$
C. $K_c = frac{[SO_3]^2}{[SO_2]^2[O_2]}$
D. $K_c = frac{[SO_2][O_2]}{[SO_3]}$
23. Cho phản ứng $A + 2B
ightarrow C$. Nếu tốc độ tiêu thụ của B là $0.2$ mol/l.s, thì tốc độ tạo thành của C là bao nhiêu?
A. $0.1$ mol/l.s
B. $0.2$ mol/l.s
C. $0.3$ mol/l.s
D. $0.4$ mol/l.s
24. Cho biết chất nào sau đây có tính axit mạnh nhất?
A. $CH_3COOH$
B. $ClCH_2COOH$
C. $Cl_2CHCOOH$
D. $Cl_3CCOOH$
25. Cho phản ứng $N_2(g) + 3H_2(g)
ightleftharpoons 2NH_3(g)$. Ở điều kiện nào sau đây, cân bằng sẽ chuyển dịch theo chiều thuận?
A. Tăng nhiệt độ và giảm áp suất.
B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất.
C. Tăng nhiệt độ và tăng áp suất.
D. Giảm nhiệt độ và giảm áp suất.