1. Phản ứng nào sau đây là phản ứng tự oxi hóa khử?
A. $2H_2O_2(aq)
ightarrow 2H_2O(l) + O_2(g)$
B. $Cu(s) + 2AgNO_3(aq)
ightarrow Cu(NO_3)_2(aq) + 2Ag(s)$
C. $NaOH(aq) + HCl(aq)
ightarrow NaCl(aq) + H_2O(l)$
D. $C(s) + O_2(g)
ightarrow CO_2(g)$
2. Phát biểu nào sau đây là đúng về số lượng tử?
A. Số lượng tử từ ($ml$) xác định hình dạng của orbital.
B. Số lượng tử spin ($ms$) xác định kích thước của orbital.
C. Số lượng tử chính ($
l$) xác định năng lượng và kích thước của orbital.
D. Số lượng tử góc ($el$) xác định năng lượng của orbital.
3. Hằng số khí lý tưởng (R) có giá trị là:
A. 0.0821 L.atm/mol.K
B. 1.987 cal/mol.K
C. 8.314 J/mol.K
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Phản ứng nào sau đây có $Delta S > 0$?
A. $H_2(g) + I_2(g)
ightarrow 2HI(g)$
B. $2H_2(g) + O_2(g)
ightarrow 2H_2O(l)$
C. $N_2(g) + 3H_2(g)
ightarrow 2NH_3(g)$
D. $CO_2(g)
ightarrow CO_2(s)$
5. Điều kiện chuẩn (STP) được định nghĩa là:
A. 0°C và 1 atm.
B. 25°C và 1 atm.
C. 0°C và 1 bar.
D. 25°C và 1 bar.
6. Ion nào sau đây có kích thước lớn nhất?
A. $Na^+$
B. $Mg^{2+}$
C. $Cl^-$
D. $K^+$
7. Phát biểu nào sau đây là đúng về thuyết VB (Valence Bond)?
A. Các orbital nguyên tử kết hợp để tạo thành các orbital phân tử.
B. Liên kết cộng hóa trị được hình thành do sự xen phủ của các orbital nguyên tử chứa electron độc thân.
C. Các electron được delocal hóa trên toàn bộ phân tử.
D. Các phân tử có thể được mô tả bằng các tổ hợp tuyến tính của các cấu trúc Lewis.
8. Cấu hình electron nào sau đây vi phạm quy tắc Hund?
A. $2p_x^1 2p_y^1 2p_z^1$
B. $2p_x^2 2p_y^0 2p_z^0$
C. $2p_x^2 2p_y^1 2p_z^1$
D. $2p_x^1 2p_y^1 2p_z^0$
9. Phát biểu nào sau đây là đúng về hiệu ứng nhà kính?
A. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng Trái Đất nóng lên do sự hấp thụ bức xạ mặt trời của các khí nhà kính trong khí quyển.
B. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng Trái Đất lạnh đi do sự phản xạ bức xạ mặt trời của các khí nhà kính trong khí quyển.
C. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng Trái Đất nóng lên do sự phản xạ bức xạ mặt trời của các khí nhà kính trong khí quyển.
D. Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng Trái Đất lạnh đi do sự hấp thụ bức xạ mặt trời của các khí nhà kính trong khí quyển.
10. Phát biểu nào sau đây là đúng về cân bằng hóa học?
A. Ở trạng thái cân bằng, phản ứng dừng lại.
B. Ở trạng thái cân bằng, tốc độ phản ứng thuận và phản ứng nghịch bằng nhau.
C. Ở trạng thái cân bằng, nồng độ của các chất phản ứng và sản phẩm bằng nhau.
D. Ở trạng thái cân bằng, chỉ có phản ứng thuận xảy ra.
11. Phát biểu nào sau đây đúng về chất xúc tác?
A. Chất xúc tác làm tăng năng lượng hoạt hóa của phản ứng.
B. Chất xúc tác làm thay đổi vị trí cân bằng của phản ứng.
C. Chất xúc tác làm tăng tốc độ phản ứng bằng cách cung cấp một cơ chế phản ứng khác với năng lượng hoạt hóa thấp hơn.
D. Chất xúc tác bị tiêu thụ trong phản ứng.
12. Định luật Hess phát biểu rằng:
A. Entanpi của một phản ứng chỉ phụ thuộc vào trạng thái đầu và trạng thái cuối, không phụ thuộc vào đường đi.
B. Entanpi của một phản ứng là một hàm trạng thái.
C. Entanpi của một phản ứng tỉ lệ thuận với nhiệt độ.
D. Entanpi của một phản ứng luôn dương.
13. Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của kim loại kiềm?
A. Dẫn điện tốt.
B. Có nhiệt độ nóng chảy thấp.
C. Tác dụng mạnh với nước.
D. Tồn tại ở dạng đơn chất trong tự nhiên.
14. Chất nào sau đây có tính axit mạnh nhất?
A. $CH_3COOH$
B. $HCl$
C. $H_2O$
D. $NH_3$
15. Phát biểu nào sau đây là đúng về pin điện hóa?
A. Anode là điện cực nơi xảy ra quá trình khử.
B. Cathode là điện cực nơi xảy ra quá trình oxi hóa.
C. Electron di chuyển từ cathode sang anode.
D. Anode là điện cực âm trong pin galvanic.
16. Phản ứng nào sau đây là phản ứng oxi hóa khử?
A. $AgNO_3(aq) + NaCl(aq)
ightarrow AgCl(s) + NaNO_3(aq)$
B. $HCl(aq) + NaOH(aq)
ightarrow NaCl(aq) + H_2O(l)$
C. $CaCO_3(s)
ightarrow CaO(s) + CO_2(g)$
D. $Zn(s) + 2HCl(aq)
ightarrow ZnCl_2(aq) + H_2(g)$
17. Công thức nào sau đây biểu diễn mối quan hệ giữa pH và pOH?
A. $pH + pOH = 10$
B. $pH - pOH = 14$
C. $pH + pOH = 14$
D. $pH imes pOH = 14$
18. Phát biểu nào sau đây là đúng về entropy?
A. Entropy là thước đo mức độ trật tự của một hệ.
B. Entropy giảm khi một chất chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng.
C. Entropy tăng khi một chất chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí.
D. Entropy là một hàm trạng thái không phụ thuộc vào nhiệt độ.
19. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Raoult?
A. $P_A = P_A^0 X_A$
B. $P_A = P_B^0 X_A$
C. $P_A = P_A^0 X_B$
D. $P_A = P_B^0 X_B$
20. Chất nào sau đây là chất điện ly mạnh?
A. $CH_3COOH$
B. $NH_3$
C. $NaCl$
D. $H_2O$
21. Liên kết ion được hình thành bởi?
A. Sự chia sẻ electron giữa hai nguyên tử.
B. Lực hút tĩnh điện giữa các ion trái dấu.
C. Sự hút giữa các electron và hạt nhân.
D. Sự chia sẻ proton giữa hai nguyên tử.
22. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng tăng khi:
A. Nhiệt độ tăng và áp suất giảm.
B. Nhiệt độ giảm và áp suất giảm.
C. Nhiệt độ tăng và áp suất tăng.
D. Nhiệt độ giảm và áp suất tăng.
23. Loại liên kết nào sau đây là mạnh nhất?
A. Liên kết Van der Waals.
B. Liên kết Hydro.
C. Liên kết ion.
D. Liên kết cộng hóa trị.
24. Chất nào sau đây có nhiệt độ sôi cao nhất?
A. $CH_4$
B. $SiH_4$
C. $GeH_4$
D. $SnH_4$
25. Cấu hình electron của ion $Fe^{2+}$ là:
A. $[Ar]3d^44s^2$
B. $[Ar]3d^64s^2$
C. $[Ar]3d^6$
D. $[Ar]3d^54s^1$