1. Cơ thắt Oddi có chức năng gì?
A. Điều hòa lưu lượng máu đến gan
B. Điều hòa dòng chảy của mật và dịch tụy vào tá tràng
C. Ngăn chặn trào ngược dịch vị từ dạ dày vào thực quản
D. Tăng cường nhu động ruột
2. Cấu trúc nào sau đây nằm sau phúc mạc?
A. Dạ dày
B. Lách
C. Thận
D. Ruột non
3. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiết niệu?
A. Thận
B. Niệu quản
C. Bàng quang
D. Tụy
4. Động mạch nào sau đây là nhánh trực tiếp của động mạch chủ bụng, cấp máu cho thận?
A. Động mạch mạc treo tràng trên
B. Động mạch thân tạng
C. Động mạch thận
D. Động mạch sinh dục
5. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc phúc mạc?
A. Mạc nối lớn
B. Mạc treo ruột non
C. Dây chằng liềm
D. Lớp cơ của dạ dày
6. Cấu trúc nào sau đây nằm ở hạ vị?
A. Gan
B. Lách
C. Bàng quang
D. Dạ dày
7. Đâu là chức năng của túi mật?
A. Sản xuất mật
B. Dự trữ và cô đặc mật
C. Tiết enzyme tiêu hóa
D. Hấp thụ nước và điện giải
8. Đâu là đặc điểm giải phẫu của ruột non giúp tăng diện tích hấp thụ?
A. Các túi thừa
B. Các nếp vòng, nhung mao và vi nhung mao
C. Các tế bào goblet
D. Các mảng Peyer
9. Đâu là vai trò của tế bào Kupffer trong gan?
A. Sản xuất mật
B. Lưu trữ glycogen
C. Thực bào các chất lạ và tế bào chết
D. Tổng hợp protein huyết tương
10. Đâu là thành phần của tam giác gan?
A. Ống mật chủ, ống tụy chính, động mạch gan
B. Ống túi mật, ống gan chung, động mạch túi mật
C. Tĩnh mạch cửa, động mạch gan, ống mật chủ
D. Động mạch lách, tĩnh mạch lách, ống tụy
11. Đâu là chức năng của insulin?
A. Tăng đường huyết
B. Giảm đường huyết
C. Kích thích tiết dịch vị
D. Ức chế tiết mật
12. Đâu là chức năng của ruột thừa?
A. Hấp thụ nước
B. Tiết enzyme tiêu hóa
C. Chứa hệ vi sinh vật có lợi
D. Tổng hợp vitamin K
13. Đâu là vị trí của góc tá tràng-hỗng tràng?
A. Nơi tá tràng nối với dạ dày
B. Nơi tá tràng nối với hỗng tràng
C. Nơi hỗng tràng nối với hồi tràng
D. Nơi hồi tràng nối với manh tràng
14. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành bụng trước bên?
A. Cơ thẳng bụng
B. Cơ chéo bụng ngoài
C. Cơ ngang bụng
D. Cơ vuông thắt lưng
15. Đâu là chức năng của hormon gastrin?
A. Kích thích tiết acid hydrochloric (HCl) ở dạ dày
B. Ức chế nhu động ruột
C. Kích thích tiết insulin
D. Ức chế tiết dịch tụy
16. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ tiêu hóa?
A. Thực quản
B. Dạ dày
C. Ruột non
D. Lách
17. Đâu là chức năng chính của phúc mạc thành?
A. Bao bọc các cơ quan trong ổ bụng
B. Tiết dịch bôi trơn
C. Hỗ trợ nhu động ruột
D. Cố định các cơ quan vào thành bụng
18. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các yếu tố đông máu?
A. Lách
B. Gan
C. Thận
D. Tụy
19. Ống mật chủ đổ vào tá tràng ở vị trí nào?
A. Đoạn D1
B. Đoạn D2
C. Đoạn D3
D. Đoạn D4
20. Tĩnh mạch cửa gan được hình thành bởi sự hợp lưu của tĩnh mạch nào?
A. Tĩnh mạch lách và tĩnh mạch mạc treo tràng trên
B. Tĩnh mạch chủ dưới và tĩnh mạch thận
C. Tĩnh mạch mạc treo tràng dưới và tĩnh mạch vị trái
D. Tĩnh mạch gan và tĩnh mạch chủ trên
21. Đâu là chức năng chính của mạc nối lớn?
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng
B. Bảo vệ và cô lập các ổ nhiễm trùng trong ổ bụng
C. Sản xuất dịch tiêu hóa
D. Điều hòa nhu động ruột
22. Động mạch nào sau đây cấp máu chính cho đại tràng sigma?
A. Động mạch mạc treo tràng trên
B. Động mạch mạc treo tràng dưới
C. Động mạch vị trái
D. Động mạch gan chung
23. Đâu là vị trí của hố chậu phải?
A. Vùng bụng trên bên phải
B. Vùng bụng dưới bên phải
C. Vùng bụng trên bên trái
D. Vùng bụng dưới bên trái
24. Cấu trúc nào sau đây nằm trong rốn gan?
A. Tĩnh mạch chủ dưới
B. Tĩnh mạch cửa
C. Động mạch thận
D. Ống mật chủ
25. Đâu là vị trí của van hồi manh tràng?
A. Nơi thực quản nối với dạ dày
B. Nơi dạ dày nối với tá tràng
C. Nơi ruột non nối với ruột già
D. Nơi ruột già nối với trực tràng