1. Khi nào nên ngừng thủ thuật giác hút và chuyển sang phương pháp khác (ví dụ: forcep hoặc mổ lấy thai)?
A. Sau 3 lần kéo không thành công.
B. Sau 20 phút thực hiện thủ thuật.
C. Khi xuất hiện máu tụ lớn ở da đầu thai nhi.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Trong quá trình sử dụng forcep, điều gì quan trọng nhất để tránh gây tổn thương cho mẹ và bé?
A. Kéo mạnh và nhanh để rút ngắn thời gian.
B. Đảm bảo lực kéo theo trục của ống sinh và đồng bộ với cơn co tử cung.
C. Sử dụng lực xoay lớn để điều chỉnh vị trí đầu thai nhi.
D. Luôn giữ lực kéo liên tục, không nghỉ giữa các cơn co.
3. Khi nào thì KHÔNG nên cố gắng thực hiện thủ thuật giác hút hoặc forcep mà nên chuyển sang mổ lấy thai?
A. Khi mẹ quá mệt mỏi.
B. Khi có dấu hiệu vỡ tử cung hoặc suy thai cấp.
C. Khi ca sinh kéo dài hơn 12 tiếng.
D. Khi mẹ yêu cầu mổ lấy thai.
4. Mục tiêu chính của việc sử dụng giác hút và forcep trong sản khoa là gì?
A. Rút ngắn thời gian chuyển dạ.
B. Giảm đau cho sản phụ.
C. Hỗ trợ sản phụ sinh đường âm đạo khi có chỉ định, tránh mổ lấy thai không cần thiết.
D. Đảm bảo ca sinh diễn ra suôn sẻ.
5. Nếu sau khi đặt giác hút, bạn nhận thấy không có sự tiến triển của ngôi thai sau vài lần kéo, bạn nên làm gì?
A. Tăng áp lực hút.
B. Tiếp tục kéo mạnh hơn.
C. Đánh giá lại tình hình và cân nhắc chuyển sang phương pháp khác.
D. Chờ đợi thêm một thời gian.
6. Ưu điểm chính của việc sử dụng forcep trong hỗ trợ sinh so với giác hút là gì?
A. Ít gây tổn thương cho mẹ hơn.
B. Có thể sử dụng khi ngôi thai cao hơn.
C. Thao tác nhanh chóng và dễ dàng hơn.
D. Ít gây sang chấn cho thai nhi hơn.
7. So sánh giữa giác hút và forcep, phương pháp nào ít gây sang chấn tâm lý hơn cho mẹ sau sinh?
A. Giác hút.
B. Forcep.
C. Cả hai phương pháp đều gây sang chấn tâm lý như nhau.
D. Không có đủ bằng chứng để kết luận.
8. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng forcep được ưu tiên hơn so với giác hút?
A. Thai nhi có dấu hiệu suy thai cần được đưa ra nhanh chóng.
B. Mẹ có tiền sử mổ lấy thai.
C. Ngôi thai chỏm nhưng không tiến triển sau rặn.
D. Mẹ bị rối loạn đông máu.
9. Điều gì quan trọng nhất cần thông báo và giải thích cho sản phụ trước khi quyết định sử dụng giác hút hoặc forcep?
A. Chi phí của thủ thuật.
B. Thời gian thực hiện thủ thuật.
C. Lợi ích và nguy cơ của thủ thuật, cũng như các lựa chọn thay thế.
D. Tỷ lệ thành công của thủ thuật.
10. Biến chứng nào sau đây thường gặp hơn ở mẹ sau khi sinh bằng giác hút so với sinh thường?
A. Nhiễm trùng hậu sản.
B. Băng huyết sau sinh.
C. Tổn thương tầng sinh môn.
D. Vỡ tử cung.
11. Một sản phụ có tiền sử sinh khó do khung chậu hẹp. Lựa chọn phương pháp hỗ trợ sinh nào nên được cân nhắc đầu tiên?
A. Giác hút.
B. Forcep.
C. Mổ lấy thai chủ động.
D. Theo dõi sát và can thiệp khi cần thiết.
12. Biến chứng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào có thể xảy ra khi sử dụng forcep, đặc biệt là khi không tuân thủ đúng kỹ thuật?
A. Rách âm đạo.
B. Vỡ tử cung.
C. Són tiểu sau sinh.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Loại forcep nào được thiết kế để sử dụng khi đầu thai nhi ở vị trí thấp (outlet forcep)?
A. Simpson forcep.
B. Kielland forcep.
C. Piper forcep.
D. Wrigley forcep.
14. Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng giác hút hoặc forcep có thể gây ra hậu quả pháp lý?
A. Khi có sự đồng ý bằng văn bản của sản phụ.
B. Khi được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn.
C. Khi gây ra tổn thương cho mẹ hoặc bé do sơ suất hoặc cẩu thả.
D. Khi ca sinh diễn ra vào ban đêm.
15. Đâu là nguy cơ tiềm ẩn khi thực hiện thủ thuật forcep mà không tuân thủ đúng kỹ thuật?
A. Gây tụ máu dưới da đầu ở trẻ.
B. Gây liệt mặt tạm thời ở trẻ.
C. Gây tổn thương thần kinh sọ não ở trẻ.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Loại forcep nào được sử dụng để xoay đầu thai nhi từ vị trí ngang sang vị trí trước sau?
A. Simpson forcep.
B. Kielland forcep.
C. Piper forcep.
D. Wrigley forcep.
17. Trong trường hợp sử dụng forcep, việc kiểm tra vị trí của thóp sau và tai của thai nhi có ý nghĩa gì?
A. Xác định giới tính của thai nhi.
B. Đánh giá cân nặng của thai nhi.
C. Xác định vị trí chính xác của đầu thai nhi để đặt forcep đúng cách.
D. Kiểm tra xem thai nhi có bị dị tật không.
18. Trong quá trình theo dõi sau sinh, dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ có thể bị ảnh hưởng bởi thủ thuật giác hút hoặc forcep?
A. Khó bú hoặc bú kém.
B. Li bì, khó đánh thức.
C. Co giật.
D. Tất cả các đáp án trên.
19. Chống chỉ định tuyệt đối của việc sử dụng giác hút bao gồm những trường hợp nào sau đây?
A. Thai non tháng (dưới 34 tuần).
B. Ngôi mặt.
C. Mẹ có tiền sử mổ lấy thai.
D. Cả A và B.
20. Trong quá trình thực hiện thủ thuật giác hút, áp lực âm tối đa được khuyến cáo để tránh gây tổn thương cho da đầu thai nhi là bao nhiêu?
A. -0.6 kg/cm²
B. -0.4 kg/cm²
C. -0.8 kg/cm²
D. -1.0 kg/cm²
21. Tại sao việc sử dụng forcep cần được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm và được đào tạo bài bản?
A. Để đảm bảo tính thẩm mỹ của ca sinh.
B. Để giảm chi phí phẫu thuật.
C. Để tránh các biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và bé.
D. Để tuân thủ quy định của pháp luật.
22. Trong quá trình sử dụng giác hút, bạn nhận thấy giác hút bị tuột ra khỏi đầu thai nhi nhiều lần. Nguyên nhân có thể là gì?
A. Áp lực hút quá thấp.
B. Đầu thai nhi xuống thấp quá nhanh.
C. Da đầu thai nhi quá trơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cần thiết để thực hiện thủ thuật giác hút?
A. Cổ tử cung mở trọn.
B. Ối đã vỡ.
C. Ngôi thai đã lọt thấp.
D. Mẹ đã được gây tê ngoài màng cứng.
24. Trong trường hợp ngôi chỏm, vị trí đặt giác hút lý tưởng trên đầu thai nhi là ở đâu?
A. Trên thóp trước.
B. Trên thóp sau.
C. Vị trí bất kỳ miễn là cân đối.
D. Trên đường khớp dọc, cách thóp sau khoảng 3cm.
25. Khi thực hiện giác hút, việc kiểm tra "dấu hiệu Chignon" (phù nề da đầu) có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá mức độ đau của mẹ.
B. Xác định vị trí đặt giác hút chính xác.
C. Đánh giá áp lực hút đã đủ hay chưa.
D. Đánh giá nguy cơ tổn thương da đầu thai nhi.