Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch Cơ Thể

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dịch Cơ Thể

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch Cơ Thể

1. Sự khác biệt chính giữa dịch nội bào và dịch ngoại bào là gì?

A. Dịch nội bào giàu protein hơn dịch ngoại bào
B. Dịch ngoại bào chứa nhiều ion kali hơn dịch nội bào
C. Dịch nội bào chứa nhiều ion natri hơn dịch ngoại bào
D. Dịch ngoại bào giàu ion natri, clorua và bicarbonate, trong khi dịch nội bào giàu kali, magie và phosphate

2. Vai trò chính của hệ bạch huyết đối với dịch cơ thể là gì?

A. Vận chuyển oxy đến các tế bào
B. Loại bỏ chất thải từ tế bào
C. Thu hồi protein và dịch thừa từ khoảng kẽ trả về tuần hoàn
D. Điều hòa huyết áp

3. Ion nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào?

A. Kali (K+)
B. Natri (Na+)
C. Canxi (Ca2+)
D. Magie (Mg2+)

4. Tại sao người cao tuổi dễ bị mất nước hơn?

A. Vì họ có khối lượng cơ bắp lớn hơn
B. Vì họ có khả năng điều hòa nhiệt độ tốt hơn
C. Vì họ có cảm giác khát nhạy bén hơn
D. Vì chức năng thận suy giảm và giảm cảm giác khát

5. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tổn thương vùng dưới đồi, ảnh hưởng đến sản xuất ADH?

A. Tăng thể tích dịch ngoại bào
B. Giảm thể tích dịch ngoại bào
C. Tăng nồng độ natri trong máu
D. Giảm huyết áp

6. Hệ quả nào sau đây xảy ra khi nồng độ protein trong huyết tương giảm?

A. Tăng áp suất thẩm thấu của huyết tương
B. Giảm áp suất keo của huyết tương
C. Tăng tái hấp thu nước ở thận
D. Giảm thể tích dịch ngoại bào

7. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng áp suất keo trong mao mạch?

A. Suy dinh dưỡng
B. Bệnh thận gây mất protein
C. Truyền dịch ưu trương
D. Mất nước

8. Trong trường hợp phù, dịch dư thừa tích tụ chủ yếu ở đâu?

A. Trong tế bào
B. Trong mạch máu
C. Trong dịch kẽ
D. Trong dịch não tủy

9. Loại dịch nào sau đây có thành phần gần giống với huyết tương nhất?

A. Dịch não tủy
B. Dịch kẽ
C. Dịch bạch huyết
D. Dịch khớp

10. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong dịch nội bào?

A. Protein
B. Nước
C. Điện giải
D. Lipid

11. Điều gì xảy ra khi một người bị tiêu chảy nặng?

A. Tăng thể tích dịch ngoại bào
B. Giảm thể tích dịch ngoại bào
C. Tăng nồng độ kali trong máu
D. Giảm nồng độ natri trong máu

12. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở thận, ảnh hưởng đến thể tích dịch ngoại bào?

A. Insulin
B. Aldosterone
C. Hormone chống bài niệu (ADH)
D. Cortisol

13. Điều gì xảy ra với thể tích dịch ngoại bào khi một người bị xuất huyết?

A. Tăng
B. Giảm
C. Không đổi
D. Tăng tạm thời sau đó giảm

14. Điều gì xảy ra khi một người bị mất nước nghiêm trọng?

A. Tăng thể tích huyết tương
B. Giảm áp suất thẩm thấu huyết tương
C. Tăng nồng độ hormone ADH
D. Tăng bài tiết natri qua nước tiểu

15. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu của dịch cơ thể?

A. Gan
B. Phổi
C. Thận
D. Lách

16. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của thể tích dịch ngoại bào?

A. Bài tiết mồ hôi
B. Điều hòa bởi hệ thần kinh giao cảm
C. Cân bằng giữa lượng nước nhập vào và lượng nước mất đi
D. Sản xuất hormone tuyến giáp

17. Loại dịch nào sau đây được coi là dịch chuyển tiếp giữa huyết tương và dịch nội bào?

A. Dịch não tủy
B. Dịch bạch huyết
C. Dịch kẽ
D. Dịch ổ khớp

18. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến sự di chuyển của nước giữa các ngăn dịch cơ thể?

A. Áp suất thủy tĩnh
B. Áp suất keo
C. Nồng độ điện giải
D. Số lượng hồng cầu

19. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng áp suất thủy tĩnh trong mao mạch?

A. Mất nước
B. Suy tim
C. Giảm protein huyết tương
D. Viêm

20. Trong trường hợp sốc giảm thể tích, điều gì xảy ra với dịch cơ thể?

A. Thể tích dịch ngoại bào tăng lên do cơ thể bù trừ
B. Thể tích dịch ngoại bào giảm nghiêm trọng do mất máu hoặc mất dịch
C. Thể tích dịch nội bào tăng lên để duy trì huyết áp
D. Thể tích dịch nội bào giảm do tế bào mất nước

21. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH của dịch cơ thể?

A. Điều hòa thể tích nước tiểu
B. Hệ đệm, hô hấp và thận
C. Sản xuất protein huyết tương
D. Điều hòa huyết áp

22. Cơ chế bù trừ nào xảy ra khi thể tích dịch ngoại bào giảm?

A. Giảm bài tiết ADH
B. Tăng bài tiết natri qua nước tiểu
C. Tăng cảm giác khát
D. Giảm nhịp tim

23. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn tính thường bị phù?

A. Vì thận tăng cường tái hấp thu natri và nước
B. Vì thận không thể loại bỏ đủ natri và nước, dẫn đến ứ dịch
C. Vì thận tăng cường sản xuất protein huyết tương
D. Vì thận tăng cường sản xuất hormone ADH

24. Tại sao truyền dung dịch muối ưu trương có thể làm giảm phù não?

A. Vì nó làm tăng áp suất thủy tĩnh trong não
B. Vì nó làm giảm áp suất keo trong não
C. Vì nó kéo nước từ tế bào não ra dịch ngoại bào, sau đó thải ra ngoài
D. Vì nó tăng cường chức năng hàng rào máu não

25. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn?

A. Tăng nồng độ natri trong máu (tăng natri máu)
B. Giảm nồng độ natri trong máu (hạ natri máu)
C. Tăng nồng độ kali trong máu (tăng kali máu)
D. Giảm nồng độ kali trong máu (hạ kali máu)

1 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

1. Sự khác biệt chính giữa dịch nội bào và dịch ngoại bào là gì?

2 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

2. Vai trò chính của hệ bạch huyết đối với dịch cơ thể là gì?

3 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

3. Ion nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì áp suất thẩm thấu của dịch ngoại bào?

4 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

4. Tại sao người cao tuổi dễ bị mất nước hơn?

5 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tổn thương vùng dưới đồi, ảnh hưởng đến sản xuất ADH?

6 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

6. Hệ quả nào sau đây xảy ra khi nồng độ protein trong huyết tương giảm?

7 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

7. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng áp suất keo trong mao mạch?

8 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

8. Trong trường hợp phù, dịch dư thừa tích tụ chủ yếu ở đâu?

9 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

9. Loại dịch nào sau đây có thành phần gần giống với huyết tương nhất?

10 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

10. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong dịch nội bào?

11 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

11. Điều gì xảy ra khi một người bị tiêu chảy nặng?

12 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

12. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở thận, ảnh hưởng đến thể tích dịch ngoại bào?

13 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

13. Điều gì xảy ra với thể tích dịch ngoại bào khi một người bị xuất huyết?

14 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì xảy ra khi một người bị mất nước nghiêm trọng?

15 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

15. Cơ quan nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa áp suất thẩm thấu của dịch cơ thể?

16 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

16. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của thể tích dịch ngoại bào?

17 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

17. Loại dịch nào sau đây được coi là dịch chuyển tiếp giữa huyết tương và dịch nội bào?

18 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

18. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến sự di chuyển của nước giữa các ngăn dịch cơ thể?

19 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

19. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng áp suất thủy tĩnh trong mao mạch?

20 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

20. Trong trường hợp sốc giảm thể tích, điều gì xảy ra với dịch cơ thể?

21 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

21. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH của dịch cơ thể?

22 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

22. Cơ chế bù trừ nào xảy ra khi thể tích dịch ngoại bào giảm?

23 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

23. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn tính thường bị phù?

24 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

24. Tại sao truyền dung dịch muối ưu trương có thể làm giảm phù não?

25 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người uống quá nhiều nước trong thời gian ngắn?