1. Hệ quả của việc tăng áp suất thẩm thấu trong huyết tương là gì?
A. Nước di chuyển từ tế bào vào huyết tương
B. Nước di chuyển từ huyết tương vào tế bào
C. Không có sự di chuyển nước
D. Tế bào bị vỡ
2. Dịch nào sau đây không được coi là một phần của dịch ngoại bào?
A. Huyết tương
B. Dịch não tủy
C. Dịch nội bào
D. Dịch kẽ
3. Hormone nào sau đây làm giảm nồng độ natri trong máu?
A. Aldosterone
B. Hormone natriuretic (ANP)
C. Cortisol
D. Hormone tăng trưởng
4. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong dịch nội bào?
A. Protein
B. Nước
C. Ion natri
D. Glucose
5. Trong trường hợp nào sau đây, cơ thể sẽ tăng cường bài tiết aldosterone?
A. Tăng nồng độ natri trong huyết tương
B. Tăng huyết áp
C. Giảm thể tích máu
D. Uống nhiều nước
6. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở thận?
A. Insulin
B. Hormone tăng trưởng
C. Hormone chống bài niệu (ADH)
D. Aldosterone
7. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra phù toàn thân?
A. Uống quá nhiều nước
B. Suy dinh dưỡng nặng (kwashiorkor)
C. Tăng huyết áp
D. Tiêu chảy nhẹ
8. Cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa cân bằng acid-base của dịch cơ thể?
A. Gan
B. Thận
C. Tim
D. Lách
9. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa thể tích máu trong cơ thể?
A. Chỉ hệ thần kinh giao cảm
B. Chỉ hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS)
C. Hệ thần kinh giao cảm, hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) và hormone ADH
D. Chỉ hormone ADH
10. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mất nước ở người cao tuổi?
A. Tăng cảm giác khát
B. Giảm khả năng cô đặc nước tiểu của thận
C. Tăng tiết hormone ADH
D. Tăng khối lượng cơ bắp
11. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng kali máu (hyperkalemia)?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu thiazide
B. Suy thận
C. Tiêu chảy
D. Nôn mửa
12. Điều gì xảy ra khi cơ thể bị mất nước?
A. Thể tích dịch ngoại bào tăng lên
B. Áp suất thẩm thấu của huyết tương giảm
C. Nồng độ natri trong huyết tương tăng
D. Huyết áp tăng
13. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì cân bằng dịch giữa khoang nội mạch và khoang kẽ?
A. Áp suất thẩm thấu và áp suất thủy tĩnh
B. Chỉ áp suất thẩm thấu
C. Chỉ áp suất thủy tĩnh
D. Hoạt động của hệ bạch huyết
14. Tình trạng mất nước đẳng trương xảy ra khi:
A. Mất nước nhiều hơn muối
B. Mất muối nhiều hơn nước
C. Mất nước và muối với tỷ lệ tương đương
D. Chỉ mất nước, không mất muối
15. Hệ quả của tình trạng hạ natri máu (hyponatremia) là gì?
A. Tế bào bị co lại
B. Tế bào bị trương lên
C. Không ảnh hưởng đến tế bào
D. Tăng huyết áp
16. Cơ chế điều hòa khát nước được kích hoạt bởi yếu tố nào sau đây?
A. Tăng thể tích dịch ngoại bào
B. Giảm áp suất thẩm thấu huyết tương
C. Tăng nồng độ natri trong huyết tương
D. Giảm huyết áp
17. Ion nào sau đây có nồng độ cao nhất trong dịch ngoại bào?
A. Kali (K+)
B. Natri (Na+)
C. Canxi (Ca2+)
D. Magie (Mg2+)
18. Tại sao bệnh nhân suy tim thường bị phù?
A. Do tăng áp suất thẩm thấu huyết tương
B. Do giảm áp suất thủy tĩnh trong mao mạch
C. Do tăng áp suất thủy tĩnh trong mao mạch
D. Do tăng protein huyết tương
19. Vai trò chính của hệ bạch huyết đối với cân bằng dịch cơ thể là gì?
A. Vận chuyển oxy đến các mô
B. Loại bỏ protein và dịch thừa từ khoang kẽ
C. Điều hòa huyết áp
D. Sản xuất tế bào máu
20. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH của máu trong giới hạn hẹp (7.35-7.45)?
A. Chỉ hệ đệm bicarbonate
B. Chỉ hệ hô hấp
C. Hệ đệm bicarbonate, hệ hô hấp và thận
D. Chỉ thận
21. Điều gì sẽ xảy ra với thể tích nước tiểu khi uống rượu?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không thay đổi
D. Thay đổi thất thường
22. Điều gì xảy ra với thể tích dịch kẽ khi áp suất thủy tĩnh trong mao mạch tăng lên?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không thay đổi
D. Thay đổi thất thường
23. Vai trò của protein trong việc duy trì cân bằng dịch cơ thể là gì?
A. Tạo áp suất thủy tĩnh
B. Tạo áp suất thẩm thấu keo
C. Điều hòa nồng độ natri
D. Vận chuyển oxy
24. Điều gì xảy ra khi một người bị tiêu chảy nặng và kéo dài?
A. Tăng thể tích dịch ngoại bào
B. Giảm nồng độ kali trong máu (hạ kali máu)
C. Tăng nồng độ natri trong máu (tăng natri máu)
D. Tăng huyết áp
25. Loại dịch nào thường được sử dụng để bù dịch cho bệnh nhân bị mất máu nhiều?
A. Dung dịch glucose 5%
B. Dung dịch natri clorua 0.45%
C. Dung dịch natri clorua 0.9% (nước muối sinh lý)
D. Nước cất