Đề 1 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch Cơ Thể

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dịch Cơ Thể

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Dịch Cơ Thể

1. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến giảm thể tích dịch ngoại bào?

A. Suy tim
B. Uống quá nhiều nước
C. Tiêu chảy nặng
D. Ăn nhiều muối

2. Điều gì xảy ra với thể tích dịch nội bào khi tế bào được đặt trong môi trường ưu trương?

A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Tăng lên sau đó giảm xuống

3. Điều gì xảy ra với thể tích nước tiểu khi nồng độ ADH tăng lên?

A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Ban đầu tăng, sau đó giảm

4. Sự khác biệt chính giữa dịch nội bào và dịch ngoại bào là gì?

A. Dịch nội bào giàu protein hơn dịch ngoại bào
B. Dịch ngoại bào giàu protein hơn dịch nội bào
C. Dịch nội bào giàu natri hơn dịch ngoại bào
D. Dịch ngoại bào giàu kali hơn dịch nội bào

5. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?

A. Insulin
B. Aldosterone
C. Hormone chống bài niệu (ADH)
D. Hormone tăng trưởng

6. Điều gì xảy ra khi nồng độ protein trong huyết tương giảm?

A. Áp suất keo tăng lên
B. Áp suất thủy tĩnh tăng lên
C. Dịch có xu hướng di chuyển từ mao mạch vào khoảng kẽ
D. Dịch có xu hướng di chuyển từ khoảng kẽ vào mao mạch

7. Áp suất keo trong mao mạch được tạo ra chủ yếu bởi thành phần nào?

A. Glucose
B. Albumin
C. Natri
D. Kali

8. Sự thay đổi nào trong dịch cơ thể có thể gây ra tình trạng gọi là hạ natri máu?

A. Tăng nồng độ natri
B. Giảm nồng độ natri
C. Tăng nồng độ kali
D. Giảm nồng độ kali

9. Loại dịch nào sau đây được tìm thấy bên trong các tế bào?

A. Dịch kẽ
B. Huyết tương
C. Dịch nội bào
D. Dịch bạch huyết

10. Vai trò chính của hệ bạch huyết trong việc duy trì cân bằng dịch cơ thể là gì?

A. Vận chuyển oxy
B. Loại bỏ protein và dịch thừa từ khoảng kẽ
C. Điều hòa huyết áp
D. Sản xuất tế bào máu

11. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa thể tích dịch ngoại bào khi cơ thể bị mất nước?

A. Tăng bài tiết ADH (hormone chống bài niệu)
B. Giảm bài tiết Aldosterone
C. Tăng cảm giác khát
D. Tất cả các đáp án trên

12. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH của dịch cơ thể?

A. Hệ đệm
B. Hô hấp
C. Thận
D. Tất cả các đáp án trên

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị mất một lượng lớn máu do tai nạn?

A. Thể tích dịch ngoại bào tăng lên
B. Huyết áp tăng lên
C. Cơ thể sẽ cố gắng bù đắp bằng cách tăng nhịp tim và co mạch
D. Tốc độ lọc cầu thận (GFR) tăng lên

14. Hệ thống nào sau đây giúp vận chuyển dịch kẽ trở lại tuần hoàn máu?

A. Hệ thần kinh
B. Hệ tiêu hóa
C. Hệ bạch huyết
D. Hệ hô hấp

15. Vai trò của natri trong dịch ngoại bào là gì?

A. Duy trì áp suất thẩm thấu
B. Dẫn truyền thần kinh
C. Co cơ
D. Tất cả các đáp án trên

16. Trong trường hợp nào sau đây, tốc độ lọc cầu thận (GFR) có thể giảm?

A. Tăng huyết áp
B. Co động mạch đến cầu thận
C. Giãn động mạch đi cầu thận
D. Tăng lưu lượng máu đến thận

17. Tại sao bệnh nhân suy tim sung huyết thường bị phù?

A. Do tăng áp suất keo trong mao mạch
B. Do giảm áp suất thủy tĩnh trong mao mạch
C. Do tăng áp lực tĩnh mạch và giảm chức năng thận
D. Do tăng sản xuất protein huyết tương

18. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong dịch nội bào?

A. Protein
B. Nước
C. Điện giải
D. Lipid

19. Hormone nào sau đây làm tăng tái hấp thu natri ở thận, từ đó làm tăng thể tích dịch ngoại bào?

A. ADH
B. ANP (Peptide lợi niệu natri)
C. Aldosterone
D. Insulin

20. Hiện tượng phù xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa áp suất thủy tĩnh và áp suất keo trong mao mạch, vậy yếu tố nào sau đây góp phần làm tăng áp suất thủy tĩnh?

A. Giảm protein huyết tương
B. Tăng áp lực tĩnh mạch
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tắc nghẽn bạch huyết

21. Cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa thể tích dịch cơ thể?

A. Gan
B. Phổi
C. Thận
D. Tim

22. Ảnh hưởng của việc tăng áp suất thủy tĩnh trong mao mạch lên sự trao đổi dịch giữa mao mạch và khoảng kẽ là gì?

A. Thúc đẩy dịch di chuyển từ khoảng kẽ vào mao mạch
B. Thúc đẩy dịch di chuyển từ mao mạch vào khoảng kẽ
C. Không ảnh hưởng đến sự trao đổi dịch
D. Làm giảm áp suất keo

23. Dịch cơ thể bao gồm những thành phần nào sau đây?

A. Chỉ huyết tương
B. Huyết tương và dịch ngoại bào
C. Dịch nội bào và dịch ngoại bào
D. Chỉ dịch nội bào

24. Chức năng chính của dịch não tủy (DNT) là gì?

A. Vận chuyển oxy đến não
B. Bảo vệ và đệm cho não và tủy sống
C. Điều hòa thân nhiệt
D. Sản xuất hormone

25. Hệ quả của việc tăng tính thấm mao mạch là gì?

A. Giảm phù
B. Tăng áp suất keo trong mao mạch
C. Phù
D. Giảm áp suất thủy tĩnh trong mao mạch

1 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

1. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến giảm thể tích dịch ngoại bào?

2 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

2. Điều gì xảy ra với thể tích dịch nội bào khi tế bào được đặt trong môi trường ưu trương?

3 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

3. Điều gì xảy ra với thể tích nước tiểu khi nồng độ ADH tăng lên?

4 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

4. Sự khác biệt chính giữa dịch nội bào và dịch ngoại bào là gì?

5 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

5. Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp của thận?

6 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

6. Điều gì xảy ra khi nồng độ protein trong huyết tương giảm?

7 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

7. Áp suất keo trong mao mạch được tạo ra chủ yếu bởi thành phần nào?

8 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

8. Sự thay đổi nào trong dịch cơ thể có thể gây ra tình trạng gọi là hạ natri máu?

9 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

9. Loại dịch nào sau đây được tìm thấy bên trong các tế bào?

10 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

10. Vai trò chính của hệ bạch huyết trong việc duy trì cân bằng dịch cơ thể là gì?

11 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

11. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa thể tích dịch ngoại bào khi cơ thể bị mất nước?

12 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

12. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH của dịch cơ thể?

13 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

13. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị mất một lượng lớn máu do tai nạn?

14 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

14. Hệ thống nào sau đây giúp vận chuyển dịch kẽ trở lại tuần hoàn máu?

15 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

15. Vai trò của natri trong dịch ngoại bào là gì?

16 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

16. Trong trường hợp nào sau đây, tốc độ lọc cầu thận (GFR) có thể giảm?

17 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao bệnh nhân suy tim sung huyết thường bị phù?

18 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

18. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong dịch nội bào?

19 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

19. Hormone nào sau đây làm tăng tái hấp thu natri ở thận, từ đó làm tăng thể tích dịch ngoại bào?

20 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

20. Hiện tượng phù xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa áp suất thủy tĩnh và áp suất keo trong mao mạch, vậy yếu tố nào sau đây góp phần làm tăng áp suất thủy tĩnh?

21 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

21. Cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa thể tích dịch cơ thể?

22 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

22. Ảnh hưởng của việc tăng áp suất thủy tĩnh trong mao mạch lên sự trao đổi dịch giữa mao mạch và khoảng kẽ là gì?

23 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

23. Dịch cơ thể bao gồm những thành phần nào sau đây?

24 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

24. Chức năng chính của dịch não tủy (DNT) là gì?

25 / 25

Category: Dịch Cơ Thể

Tags: Bộ đề 1

25. Hệ quả của việc tăng tính thấm mao mạch là gì?