1. Theo Luật Biển Việt Nam 2012, vùng biển nào thuộc chủ quyền hoàn toàn và tuyệt đối của Việt Nam?
A. Vùng đặc quyền kinh tế.
B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
C. Vùng lãnh hải.
D. Vùng thềm lục địa.
2. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để bảo vệ tài nguyên đất ở vùng đồi núi nước ta?
A. Xây dựng các công trình thủy lợi.
B. Áp dụng các biện pháp canh tác hợp lý và chống xói mòn.
C. Phát triển du lịch sinh thái.
D. Khai thác khoáng sản hợp lý.
3. Đâu là vùng kinh tế trọng điểm có vai trò đặc biệt quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam, được xem là "đầu tàu" thúc đẩy tăng trưởng và hội nhập quốc tế?
A. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
B. Vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc.
C. Vùng kinh tế trọng điểm đồng bằng sông Cửu Long.
D. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam.
4. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với việc phát triển bền vững ngành du lịch ở Việt Nam?
A. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại.
B. Nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao.
C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, tài nguyên thiên nhiên.
D. Chính sách visa thông thoáng.
5. Cho biết vùng nào của Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của bão?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Tây Nguyên.
C. Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung.
D. Đông Nam Bộ.
6. Cho biết vùng nào của Việt Nam có mật độ sông ngòi kênh rạch lớn nhất?
A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
7. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc phát triển giao thông vận tải ở vùng núi nước ta?
A. Nâng cao năng lực vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu.
B. Phục vụ nhu cầu du lịch.
C. Thúc đẩy giao lưu kinh tế - xã hội và đảm bảo an ninh quốc phòng.
D. Giảm thiểu tai nạn giao thông.
8. Đâu là một trong những biện pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp ở Việt Nam?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi phù hợp.
C. Khai thác triệt để nguồn nước ngầm.
D. Mở rộng diện tích đất trồng lúa.
9. Nguyên nhân chính nào dẫn đến tình trạng xâm nhập mặn ngày càng sâu vào đất liền ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Biến đổi khí hậu và khai thác nước ngầm quá mức.
B. Địa hình thấp và bằng phẳng.
C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
D. Mưa lớn kéo dài.
10. Cho biết vùng nào ở Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển điện gió do có đường bờ biển dài và gió thổi mạnh?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Tây Nguyên.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Đông Nam Bộ.
11. Đâu là xu hướng thay đổi quan trọng trong cơ cấu lao động của Việt Nam hiện nay?
A. Tăng tỷ lệ lao động trong khu vực nông nghiệp.
B. Giảm tỷ lệ lao động trong khu vực công nghiệp và dịch vụ.
C. Chuyển dịch lao động từ khu vực nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
D. Ổn định cơ cấu lao động giữa các khu vực.
12. Theo thống kê năm 2023, tỉnh/thành phố nào của Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?
A. Hà Nội.
B. Thành phố Hồ Chí Minh.
C. Hải Phòng.
D. Bắc Ninh.
13. Đâu là yếu tố tự nhiên chủ yếu tác động đến sự phân hóa mùa vụ của nông nghiệp nước ta?
A. Địa hình.
B. Đất đai.
C. Sông ngòi.
D. Khí hậu.
14. Đâu là hệ quả của việc khai thác quá mức tài nguyên khoáng sản ở Việt Nam?
A. Tăng cường khả năng tái tạo của tài nguyên.
B. Cải thiện chất lượng môi trường.
C. Suy giảm trữ lượng, ô nhiễm môi trường và mất cân bằng sinh thái.
D. Phát triển bền vững kinh tế.
15. Vùng nào của Việt Nam có điều kiện thuận lợi nhất để phát triển ngành nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?
A. Tây Nguyên.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Miền núi phía Bắc.
16. Cho biết tỉnh nào sau đây của Việt Nam có đường biên giới chung với cả Lào và Campuchia?
A. Điện Biên.
B. Kon Tum.
C. Quảng Trị.
D. Gia Lai.
17. Cho biết loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển lớn nhất ở vùng ven biển Việt Nam?
A. Du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.
B. Du lịch công nghiệp.
C. Du lịch nông nghiệp.
D. Du lịch mạo hiểm.
18. Vùng nào của Việt Nam tập trung nhiều di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng và Bắc Trung Bộ.
B. Đông Nam Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Đồng bằng sông Cửu Long.
19. Trong các ngành dịch vụ, ngành nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất ở Việt Nam trong những năm gần đây?
A. Ngân hàng và tài chính.
B. Du lịch.
C. Vận tải.
D. Bưu chính viễn thông.
20. Trong cơ cấu ngành công nghiệp của Việt Nam, ngành nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu đầu vào cho các ngành công nghiệp khác và thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp dệt may.
C. Công nghiệp khai thác.
D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
21. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ở các khu công nghiệp của Việt Nam?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Xử lý nước thải không đạt tiêu chuẩn.
C. Trồng rừng phòng hộ.
D. Sử dụng phân bón hữu cơ.
22. Trong quá trình đô thị hóa ở Việt Nam, đâu là thách thức lớn nhất liên quan đến vấn đề môi trường?
A. Ô nhiễm không khí và nguồn nước.
B. Thiếu hụt lao động.
C. Cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm.
23. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cạnh tranh về chất lượng và giá cả.
C. Nguồn lao động dồi dào.
D. Công nghệ chế biến hiện đại.
24. Đâu là điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất để phát triển ngành trồng trọt ở Đồng bằng sông Hồng?
A. Khí hậu cận xích đạo.
B. Đất phù sa màu mỡ và nguồn nước dồi dào.
C. Địa hình đồi núi.
D. Khoáng sản phong phú.
25. Đâu là khu kinh tế ven biển đầu tiên của Việt Nam được thành lập?
A. Khu kinh tế Dung Quất.
B. Khu kinh tế Chu Lai.
C. Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải.
D. Khu kinh tế Vân Phong.