Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Non

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đẻ Non

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Non

1. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá nguy cơ đẻ non?

A. Đo chiều dài kênh cổ tử cung bằng siêu âm.
B. Xét nghiệm máu tổng quát.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Điện tâm đồ.

2. Loại sữa nào được khuyến khích cho trẻ sinh non?

A. Sữa công thức tiêu chuẩn.
B. Sữa mẹ.
C. Sữa tươi.
D. Sữa đậu nành.

3. Điều nào sau đây là đúng về hội chứng suy hô hấp (RDS) ở trẻ sinh non?

A. Do thừa surfactant.
B. Do thiếu surfactant.
C. Chỉ xảy ra ở trẻ sinh cực non.
D. Không thể điều trị được.

4. Biến chứng nào sau đây không liên quan đến đẻ non?

A. Bại não.
B. Chậm phát triển.
C. Viêm phổi.
D. Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).

5. Tại sao việc kiểm soát đường huyết ở phụ nữ mang thai bị tiểu đường lại quan trọng trong việc ngăn ngừa đẻ non?

A. Đường huyết cao làm giảm lưu lượng máu đến tử cung.
B. Đường huyết cao làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
C. Đường huyết cao có thể gây ra các cơn co tử cung.
D. Tất cả các đáp án trên.

6. Trong trường hợp dọa sinh non, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để trì hoãn chuyển dạ?

A. Paracetamol.
B. Nifedipine.
C. Vitamin K.
D. Sắt.

7. Điều gì là quan trọng nhất trong việc theo dõi sự phát triển của trẻ sinh non sau khi xuất viện?

A. Đo chiều cao và cân nặng thường xuyên.
B. Đánh giá các mốc phát triển vận động và nhận thức.
C. Đảm bảo trẻ được khám mắt định kỳ.
D. Tất cả các đáp án trên.

8. Tuần nào của thai kỳ được coi là "cực non"?

A. Trước tuần 28.
B. Trước tuần 32.
C. Trước tuần 34.
D. Trước tuần 37.

9. Tại sao trẻ sinh non có nguy cơ cao bị bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non (ROP)?

A. Do sự phát triển bất thường của mạch máu ở võng mạc.
B. Do tiếp xúc với ánh sáng quá nhiều.
C. Do thiếu vitamin A.
D. Do di truyền.

10. Tại sao việc sử dụng các biện pháp hỗ trợ sinh sản (IVF) làm tăng nguy cơ đẻ non?

A. Do tuổi của người mẹ thường cao hơn.
B. Do tỷ lệ mang đa thai cao hơn.
C. Do các yếu tố liên quan đến quy trình IVF.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến đẻ non?

A. Tiền sử đẻ non.
B. Mang đa thai.
C. Hút thuốc lá.
D. Ăn chay trường.

12. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giúp phổi của thai nhi trưởng thành hơn nếu có nguy cơ đẻ non?

A. Insulin.
B. Corticosteroid.
C. Kháng sinh.
D. Thuốc lợi tiểu.

13. Tại sao trẻ sinh non dễ bị hạ thân nhiệt?

A. Do da mỏng và ít mỡ dưới da.
B. Do trung tâm điều nhiệt chưa phát triển.
C. Do khả năng sinh nhiệt kém.
D. Tất cả các đáp án trên.

14. Tại sao việc kiểm soát cân nặng của mẹ bầu rất quan trọng để giảm nguy cơ đẻ non?

A. Thừa cân hoặc thiếu cân đều làm tăng nguy cơ.
B. Thừa cân làm tăng nguy cơ tiền sản giật.
C. Thiếu cân làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng bào thai.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Biện pháp nào sau đây được chứng minh là hiệu quả trong việc dự phòng đẻ non ở những phụ nữ có tiền sử đẻ non?

A. Uống vitamin tổng hợp liều cao.
B. Khâu vòng cổ tử cung.
C. Nghỉ ngơi tuyệt đối tại giường.
D. Ăn kiêng.

16. Hệ cơ quan nào của trẻ sinh non thường gặp vấn đề nhất?

A. Hệ tiêu hóa.
B. Hệ hô hấp.
C. Hệ tuần hoàn.
D. Hệ thần kinh.

17. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc trẻ sinh non tại nhà sau khi xuất viện?

A. Cho trẻ ăn dặm sớm.
B. Đảm bảo trẻ được tiêm chủng đầy đủ.
C. Hạn chế tiếp xúc với người lạ.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Chăm sóc Kangaroo (da kề da) mang lại lợi ích gì cho trẻ sinh non?

A. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
B. Ổn định thân nhiệt.
C. Cải thiện sự gắn kết giữa mẹ và bé.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng caffeine cho trẻ sinh non?

A. Giúp kích thích hệ hô hấp.
B. Giảm nguy cơ ngừng thở.
C. Có thể có tác dụng phụ như tăng nhịp tim.
D. Tất cả các đáp án trên.

20. Loại nhiễm trùng nào sau đây ở mẹ bầu có liên quan đến tăng nguy cơ đẻ non?

A. Nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Nhiễm trùng răng miệng.
C. Viêm âm đạo do vi khuẩn.
D. Tất cả các đáp án trên.

21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?

A. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời trước tuần thứ 37 của thai kỳ.
B. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời trước ngày dự sinh.
C. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời khi cân nặng dưới 2500 gram.
D. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời khi không đủ tháng.

22. Điều gì sau đây không phải là lợi ích của việc sử dụng sữa mẹ cho trẻ sinh non so với sữa công thức?

A. Dễ tiêu hóa hơn.
B. Cung cấp kháng thể.
C. Giảm nguy cơ viêm ruột hoại tử.
D. Hàm lượng calo cao hơn.

23. Điều nào sau đây không phải là dấu hiệu của chuyển dạ sinh non?

A. Đau lưng âm ỉ.
B. Ra dịch âm đạo nhiều hơn bình thường.
C. Cơn gò tử cung không đều.
D. Cảm giác thai nhi ít cử động hơn.

24. Một bà mẹ mang thai đôi có nguy cơ đẻ non cao hơn so với bà mẹ mang thai đơn, điều này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

A. Sự thay đổi nội tiết tố mạnh mẽ hơn.
B. Áp lực lên tử cung lớn hơn.
C. Sự cạnh tranh dinh dưỡng giữa các thai nhi.
D. Tất cả các đáp án trên.

25. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây không được khuyến khích cho phụ nữ mang thai để giảm nguy cơ đẻ non?

A. Giàu protein.
B. Giàu axit folic.
C. Ít chất xơ.
D. Giàu canxi.

1 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

1. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá nguy cơ đẻ non?

2 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

2. Loại sữa nào được khuyến khích cho trẻ sinh non?

3 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

3. Điều nào sau đây là đúng về hội chứng suy hô hấp (RDS) ở trẻ sinh non?

4 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

4. Biến chứng nào sau đây không liên quan đến đẻ non?

5 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

5. Tại sao việc kiểm soát đường huyết ở phụ nữ mang thai bị tiểu đường lại quan trọng trong việc ngăn ngừa đẻ non?

6 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

6. Trong trường hợp dọa sinh non, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để trì hoãn chuyển dạ?

7 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

7. Điều gì là quan trọng nhất trong việc theo dõi sự phát triển của trẻ sinh non sau khi xuất viện?

8 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

8. Tuần nào của thai kỳ được coi là 'cực non'?

9 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

9. Tại sao trẻ sinh non có nguy cơ cao bị bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non (ROP)?

10 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

10. Tại sao việc sử dụng các biện pháp hỗ trợ sinh sản (IVF) làm tăng nguy cơ đẻ non?

11 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

11. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến đẻ non?

12 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

12. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giúp phổi của thai nhi trưởng thành hơn nếu có nguy cơ đẻ non?

13 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

13. Tại sao trẻ sinh non dễ bị hạ thân nhiệt?

14 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

14. Tại sao việc kiểm soát cân nặng của mẹ bầu rất quan trọng để giảm nguy cơ đẻ non?

15 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

15. Biện pháp nào sau đây được chứng minh là hiệu quả trong việc dự phòng đẻ non ở những phụ nữ có tiền sử đẻ non?

16 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

16. Hệ cơ quan nào của trẻ sinh non thường gặp vấn đề nhất?

17 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

17. Điều gì quan trọng nhất trong việc chăm sóc trẻ sinh non tại nhà sau khi xuất viện?

18 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

18. Chăm sóc Kangaroo (da kề da) mang lại lợi ích gì cho trẻ sinh non?

19 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

19. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng caffeine cho trẻ sinh non?

20 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

20. Loại nhiễm trùng nào sau đây ở mẹ bầu có liên quan đến tăng nguy cơ đẻ non?

21 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?

22 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

22. Điều gì sau đây không phải là lợi ích của việc sử dụng sữa mẹ cho trẻ sinh non so với sữa công thức?

23 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

23. Điều nào sau đây không phải là dấu hiệu của chuyển dạ sinh non?

24 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

24. Một bà mẹ mang thai đôi có nguy cơ đẻ non cao hơn so với bà mẹ mang thai đơn, điều này chủ yếu liên quan đến yếu tố nào?

25 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

25. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây không được khuyến khích cho phụ nữ mang thai để giảm nguy cơ đẻ non?