Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Non

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đẻ Non

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Đẻ Non

1. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giúp trưởng thành phổi của thai nhi khi có nguy cơ đẻ non?

A. Corticosteroid.
B. Kháng sinh.
C. Thuốc giảm đau.
D. Thuốc lợi tiểu.

2. Cân nặng của trẻ sơ sinh được coi là nhẹ cân khi sinh (LBW) là bao nhiêu?

A. Dưới 2500 gram.
B. Dưới 3000 gram.
C. Dưới 2000 gram.
D. Dưới 1500 gram.

3. Một trong những vấn đề thần kinh lâu dài thường gặp ở trẻ sinh non là gì?

A. Bại não.
B. Động kinh.
C. Tự kỷ.
D. Chứng tăng động giảm chú ý (ADHD).

4. Điều gì sau đây là một biện pháp can thiệp dinh dưỡng quan trọng cho trẻ sinh non?

A. Nuôi dưỡng bằng sữa mẹ hoặc sữa công thức đặc chế.
B. Cho ăn dặm sớm.
C. Hạn chế chất béo.
D. Bổ sung vitamin C.

5. Tại sao việc sử dụng thuốc ức chế co thắt tử cung chỉ là biện pháp tạm thời trong điều trị dọa sinh non?

A. Vì chúng chỉ kéo dài thời gian mang thai đủ để tiêm corticosteroid cho thai nhi.
B. Vì chúng có nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng.
C. Vì chúng không hiệu quả trong việc ngăn chặn sinh non.
D. Vì chúng gây quen thuốc.

6. Vấn đề về mắt nào thường gặp ở trẻ sinh non do sự phát triển bất thường của mạch máu võng mạc?

A. Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP).
B. Đục thủy tinh thể.
C. Tật khúc xạ.
D. Viêm kết mạc.

7. Đâu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ sinh non?

A. Nhiễm trùng.
B. Dị tật bẩm sinh.
C. Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh (SIDS).
D. Bệnh tim bẩm sinh.

8. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc chăm sóc trẻ sinh cực non (dưới 28 tuần) là gì?

A. Duy trì chức năng hô hấp và tuần hoàn ổn định.
B. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
D. Tất cả các đáp án trên.

9. Tỷ lệ đẻ non có xu hướng cao hơn ở những phụ nữ nào?

A. Phụ nữ mang thai bằng phương pháp hỗ trợ sinh sản (IVF).
B. Phụ nữ có chế độ ăn uống lành mạnh.
C. Phụ nữ tập thể dục thường xuyên.
D. Phụ nữ có thu nhập cao.

10. Điều gì sau đây là một yếu tố bảo vệ chống lại đẻ non?

A. Chăm sóc trước sinh đầy đủ và chất lượng.
B. Mang đa thai.
C. Hút thuốc lá.
D. Tiền sử đẻ non.

11. Hậu quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra với trẻ sinh non liên quan đến học tập?

A. Khó khăn trong học tập và phát triển nhận thức.
B. Khả năng học tập vượt trội.
C. Không có ảnh hưởng đến khả năng học tập.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng đọc.

12. Tại sao trẻ sinh non dễ bị hạ thân nhiệt?

A. Do tỷ lệ diện tích bề mặt da trên khối lượng cơ thể lớn và ít mỡ dưới da.
B. Do hệ thần kinh chưa phát triển.
C. Do chức năng thận kém.
D. Do gan chưa trưởng thành.

13. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để ngăn ngừa đẻ non?

A. Uống nhiều nước.
B. Hạn chế hoạt động thể chất.
C. Bỏ hút thuốc.
D. Điều trị nhiễm trùng âm đạo.

14. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?

A. Đẻ non là tình trạng thai nghén kết thúc trước tuần thứ 37 tính từ ngày đầu kỳ kinh cuối cùng.
B. Đẻ non là tình trạng thai nghén kết thúc trước tuần thứ 40 tính từ ngày đầu kỳ kinh cuối cùng.
C. Đẻ non là tình trạng thai nghén kết thúc trước tuần thứ 38 tính từ ngày đầu kỳ kinh cuối cùng.
D. Đẻ non là tình trạng thai nghén kết thúc trước tuần thứ 39 tính từ ngày đầu kỳ kinh cuối cùng.

15. Điều gì quan trọng nhất trong việc giảm thiểu các biến chứng lâu dài cho trẻ sinh non?

A. Chăm sóc sơ sinh chuyên sâu và theo dõi sát sao sau sinh.
B. Cho trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn.
C. Giữ ấm cho trẻ.
D. Tiêm chủng đầy đủ.

16. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo của chuyển dạ sinh non?

A. Ra dịch âm đạo bất thường.
B. Đau lưng nhẹ.
C. Ợ nóng.
D. Phù chân.

17. Loại xét nghiệm nào thường được thực hiện để đánh giá nguy cơ sinh non?

A. Đo chiều dài kênh cổ tử cung bằng siêu âm.
B. Xét nghiệm máu tổng quát.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Điện tâm đồ.

18. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc chăm sóc Kangaroo cho trẻ sinh non?

A. Tăng cường sự gắn kết giữa mẹ và bé và điều hòa thân nhiệt.
B. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
C. Cải thiện giấc ngủ.
D. Tăng cân nhanh chóng.

19. Tại sao việc kiểm soát đường huyết tốt ở phụ nữ mang thai mắc bệnh tiểu đường lại quan trọng trong việc phòng ngừa đẻ non?

A. Giúp giảm nguy cơ đa ối và các biến chứng khác liên quan đến tiểu đường thai kỳ.
B. Giúp tăng cân cho thai nhi.
C. Giúp giảm nguy cơ tiền sản giật.
D. Giúp cải thiện chức năng phổi của thai nhi.

20. Khi nào thì việc sử dụng magnesium sulfate được cân nhắc trong dự phòng đẻ non?

A. Để bảo vệ thần kinh của thai nhi.
B. Để ngăn ngừa nhiễm trùng.
C. Để giảm đau.
D. Để hạ huyết áp.

21. Vai trò của gia đình trong việc chăm sóc trẻ sinh non là gì?

A. Hỗ trợ tinh thần và tham gia vào quá trình chăm sóc.
B. Chỉ cần cung cấp tài chính.
C. Hoàn toàn giao phó cho nhân viên y tế.
D. Hạn chế tiếp xúc để tránh lây nhiễm.

22. Một trong những biến chứng hô hấp chính ở trẻ sinh non là gì?

A. Hội chứng suy hô hấp (RDS).
B. Viêm phổi.
C. Hen phế quản.
D. Tràn khí màng phổi.

23. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây đẻ non?

A. Tiền sử đẻ non.
B. Mang đa thai.
C. Hút thuốc lá.
D. Sản phụ lớn tuổi (trên 40 tuổi).

24. Biện pháp nào sau đây được chứng minh là hiệu quả nhất trong việc dự phòng đẻ non ở những phụ nữ có tiền sử đẻ non?

A. Sử dụng progesterone.
B. Khâu vòng cổ tử cung.
C. Nghỉ ngơi tại giường.
D. Truyền dịch ối.

25. Tại sao việc theo dõi tim thai liên tục lại quan trọng trong quá trình chuyển dạ sinh non?

A. Để phát hiện sớm các dấu hiệu suy thai và can thiệp kịp thời.
B. Để giảm đau cho sản phụ.
C. Để tăng tốc độ chuyển dạ.
D. Để ngăn ngừa vỡ ối sớm.

1 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

1. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giúp trưởng thành phổi của thai nhi khi có nguy cơ đẻ non?

2 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

2. Cân nặng của trẻ sơ sinh được coi là nhẹ cân khi sinh (LBW) là bao nhiêu?

3 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

3. Một trong những vấn đề thần kinh lâu dài thường gặp ở trẻ sinh non là gì?

4 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì sau đây là một biện pháp can thiệp dinh dưỡng quan trọng cho trẻ sinh non?

5 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

5. Tại sao việc sử dụng thuốc ức chế co thắt tử cung chỉ là biện pháp tạm thời trong điều trị dọa sinh non?

6 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

6. Vấn đề về mắt nào thường gặp ở trẻ sinh non do sự phát triển bất thường của mạch máu võng mạc?

7 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ sinh non?

8 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

8. Một trong những thách thức lớn nhất trong việc chăm sóc trẻ sinh cực non (dưới 28 tuần) là gì?

9 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

9. Tỷ lệ đẻ non có xu hướng cao hơn ở những phụ nữ nào?

10 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

10. Điều gì sau đây là một yếu tố bảo vệ chống lại đẻ non?

11 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

11. Hậu quả lâu dài nào sau đây có thể xảy ra với trẻ sinh non liên quan đến học tập?

12 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

12. Tại sao trẻ sinh non dễ bị hạ thân nhiệt?

13 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

13. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để ngăn ngừa đẻ non?

14 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?

15 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì quan trọng nhất trong việc giảm thiểu các biến chứng lâu dài cho trẻ sinh non?

16 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo của chuyển dạ sinh non?

17 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

17. Loại xét nghiệm nào thường được thực hiện để đánh giá nguy cơ sinh non?

18 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc chăm sóc Kangaroo cho trẻ sinh non?

19 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

19. Tại sao việc kiểm soát đường huyết tốt ở phụ nữ mang thai mắc bệnh tiểu đường lại quan trọng trong việc phòng ngừa đẻ non?

20 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

20. Khi nào thì việc sử dụng magnesium sulfate được cân nhắc trong dự phòng đẻ non?

21 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

21. Vai trò của gia đình trong việc chăm sóc trẻ sinh non là gì?

22 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

22. Một trong những biến chứng hô hấp chính ở trẻ sinh non là gì?

23 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

23. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây đẻ non?

24 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

24. Biện pháp nào sau đây được chứng minh là hiệu quả nhất trong việc dự phòng đẻ non ở những phụ nữ có tiền sử đẻ non?

25 / 25

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 4

25. Tại sao việc theo dõi tim thai liên tục lại quan trọng trong quá trình chuyển dạ sinh non?