1. Nhận định nào sau đây đúng về sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo ngành ở Việt Nam?
A. Tăng tỷ trọng khu vực nông, lâm, ngư nghiệp.
B. Giảm tỷ trọng khu vực công nghiệp - xây dựng.
C. Tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ và công nghiệp, giảm tỷ trọng khu vực nông nghiệp.
D. Cơ cấu kinh tế không có sự thay đổi đáng kể.
2. Tỉnh nào sau đây có GDP bình quân đầu người cao nhất Việt Nam năm 2023?
A. Hà Nội.
B. Thành phố Hồ Chí Minh.
C. Bà Rịa - Vũng Tàu.
D. Bình Dương.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp?
A. Vị trí địa lý.
B. Nguồn lao động.
C. Chính sách phát triển kinh tế.
D. Địa hình.
4. Cho bảng số liệu về diện tích và sản lượng lúa của Việt Nam năm 2023 (Đơn vị: Nghìn ha, Nghìn tấn), vùng nào có năng suất lúa cao nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
D. Bắc Trung Bộ.
5. Vùng nào ở Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
C. Đồng bằng sông Cửu Long.
D. Tây Nguyên.
6. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của vùng kinh tế trọng điểm miền Trung?
A. Có vị trí chiến lược quan trọng về an ninh quốc phòng.
B. Tập trung nhiều khu công nghiệp lớn của cả nước.
C. Có tiềm năng lớn về du lịch biển.
D. Cơ sở hạ tầng đang được đầu tư và nâng cấp.
7. Tuyến đường sắt nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế của Việt Nam?
A. Hà Nội - Hải Phòng.
B. Hà Nội - Lạng Sơn.
C. Hà Nội - Lào Cai.
D. Hà Nội - Thành phố Hồ Chí Minh.
8. Đâu là nguyên nhân chính khiến cho ngành chăn nuôi lợn ở Đồng bằng sông Hồng phát triển mạnh?
A. Nguồn thức ăn dồi dào từ sản phẩm trồng trọt.
B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
C. Kinh nghiệm chăn nuôi lâu đời.
D. Cả 3 đáp án trên.
9. Ngành công nghiệp nào sau đây được coi là "bàn đạp" cho sự phát triển công nghiệp hóa ở Việt Nam?
A. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp điện lực.
D. Công nghiệp dệt may.
10. Nhận xét nào sau đây đúng về tình hình phát triển kinh tế biển ở Việt Nam?
A. Khai thác dầu khí là ngành kinh tế biển duy nhất.
B. Du lịch biển chưa được chú trọng đầu tư.
C. Kinh tế biển đóng góp ngày càng quan trọng vào GDP của cả nước.
D. Nuôi trồng thủy sản biển chưa phát triển.
11. Cho biểu đồ về cơ cấu GDP phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020, nhận xét nào sau đây đúng?
A. Khu vực nông, lâm, ngư nghiệp tăng liên tục.
B. Khu vực công nghiệp - xây dựng luôn chiếm tỷ trọng thấp nhất.
C. Khu vực dịch vụ có xu hướng giảm.
D. Khu vực công nghiệp - xây dựng có tỷ trọng cao nhất và có xu hướng tăng.
12. Cho biểu đồ về cơ cấu lao động phân theo khu vực kinh tế của Việt Nam giai đoạn 2010-2020, nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng?
A. Tỷ lệ lao động trong khu vực nông, lâm, ngư nghiệp giảm.
B. Tỷ lệ lao động trong khu vực công nghiệp - xây dựng tăng.
C. Tỷ lệ lao động trong khu vực dịch vụ tăng.
D. Tỷ lệ lao động trong khu vực công nghiệp - xây dựng luôn cao nhất.
13. Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản của Việt Nam (Đơn vị: Nghìn tấn), năm nào có tốc độ tăng trưởng cao nhất?
A. 2016.
B. 2017.
C. 2018.
D. 2019.
14. Đâu là vai trò quan trọng nhất của ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm ở Việt Nam?
A. Cung cấp sản phẩm cho xuất khẩu.
B. Nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp.
C. Tạo việc làm cho người lao động.
D. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước và xuất khẩu.
15. Khu kinh tế ven biển nào sau đây của Việt Nam được định hướng phát triển thành trung tâm lọc hóa dầu và năng lượng của cả nước?
A. Chu Lai (Quảng Nam).
B. Dung Quất (Quảng Ngãi).
C. Đình Vũ - Cát Hải (Hải Phòng).
D. Vân Phong (Khánh Hòa).
16. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của vùng kinh tế trọng điểm đối với sự phát triển kinh tế của Việt Nam?
A. Vùng kinh tế trọng điểm có vai trò không đáng kể.
B. Vùng kinh tế trọng điểm là động lực tăng trưởng kinh tế của cả nước.
C. Vùng kinh tế trọng điểm chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp.
D. Vùng kinh tế trọng điểm không có vai trò trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
17. Ý nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc phát triển các khu công nghiệp, khu chế xuất ở Việt Nam?
A. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
B. Tăng cường xuất khẩu.
C. Tạo việc làm cho người lao động.
D. Phát triển nông nghiệp hàng hóa.
18. Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế - xã hội?
A. Giao thông vận tải chỉ có vai trò trong việc lưu thông hàng hóa.
B. Giao thông vận tải không ảnh hưởng đến phân bố dân cư.
C. Giao thông vận tải thúc đẩy sự phát triển kinh tế, văn hóa và tăng cường tính thống nhất của quốc gia.
D. Giao thông vận tải chỉ quan trọng đối với các vùng kinh tế phát triển.
19. Đâu là khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải đường bộ ở vùng núi nước ta?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Địa hình hiểm trở, chi phí xây dựng cao.
C. Nguồn lao động thiếu kinh nghiệm.
D. Thời tiết khắc nghiệt.
20. Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam trang 22, trung tâm công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm nào sau đây có quy mô lớn nhất ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
A. Cần Thơ.
B. Mỹ Tho.
C. Long Xuyên.
D. Bạc Liêu.
21. Khu vực nào sau đây ở Việt Nam có mật độ dân số thấp nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Đông Nam Bộ.
C. Tây Nguyên.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
22. Tỉnh nào sau đây KHÔNG thuộc vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ?
A. Quảng Ninh.
B. Hải Phòng.
C. Hà Nội.
D. Vĩnh Phúc.
23. Đâu là thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch Việt Nam hiện nay?
A. Cơ sở hạ tầng du lịch còn hạn chế.
B. Sản phẩm du lịch đơn điệu, thiếu tính cạnh tranh.
C. Nguồn nhân lực du lịch chưa đáp ứng yêu cầu.
D. Ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên du lịch.
24. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của chính sách phát triển kinh tế hướng ngoại ở Việt Nam?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế và hội nhập kinh tế.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
25. Cho bảng số liệu về tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ của Việt Nam (Đơn vị: Tỷ đồng), năm nào có tốc độ tăng trưởng chậm nhất?
A. 2017.
B. 2018.
C. 2019.
D. 2020.